Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

knock+on+the+door

  • 1 knock

    /nɔk/ * danh từ - cú đánh, cú va chạm =a knock on the head+ cú đánh vào đầu - tiếng gõ (cửa) =a knock at the door+ tiếng gõ cửa - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt - (kỹ thuật) tiếng nổ lọc xọc (máu bị jơ hoặc hỏng) !to get the knock - bị thất bại, bị đánh bại - (sân khấu) bị khán giả chê !to take the knock - (từ lóng) bị sa sút, bị nghèo khổ * ngoại động từ - đập, đánh, va đụng =to knock somebody on the head+ đạp vào đầu ai =to something to pieces+ đạp vụn cái gì =to knock one's head against something+ đụng đầu vào cái gì - (từ lóng) làm choáng người, gây ấn tượng sâu sắc, làm ngạc nhiên hết sức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phê bình kịch liệt, chỉ trích gay gắt * nội động từ - gõ (cửa) =to knock at the door+ gõ cửa - (kỹ thuật) kêu lọc xọc, nổ lọc xọc (máy bị jơ hoặc hỏng) !to knock about (around) - đánh liên hồi, gõ liên hồi - hành hạ, làm khổ, làm ngược đãi (ai) - đi lang thang, sống lang thang, sống được chăng hay chớ !to knock against - va phải, đụng phải - tình cờ, chạm trán, tình cờ gặp (ai) !to knock back - (từ lóng) uống !to knock down - đánh ngâ, húc ngã; phá đổ (nhà...); bắn rơi (máy bay...) - đánh quỵ; hạ (uy thế của ai...) - gõ búa xuống bàn ra hiệu quyết định bán (bán đấu giá) - (thông tục) yêu cầu (ai hát một bài...) - dỡ (máy...) thành từng bộ phận nhỏ (cho gọn khi chuyên chở) - (thông tục) hạ (giá...) !to knock off - đánh bật đi, đánh văng đi, đánh tung lên - nghỉ, ngừng (việc); ngừng làm việc - giải quyết nhanh, làm mau =to knock off buisiness+ giải quyết nhanh công việc =to knock off some verses+ làm mau mấy câu thơ - rút bớt, bớt đi =to knock off a sum from the bill+ bớt một số tiền lớn ở hoá đơn - (từ lóng) ăn cắp, xoáy (cái gì) - (từ lóng) chết !to knock out - gõ (tẩu cho tàn thuốc) bật ra - (thể dục,thể thao) đánh nốc ao, hạ đo ván (quyền Anh) - đánh gục, đánh bại (kẻ địch) - (thông tục) làm vội (một kế hoạch...) !to knock together - tập hợp vội vàng, vơ váo vào với nhau; ghép vội vào với nhau !to knock under - đầu hàng, hàng phục, chịu khuất phục, chịu thua !to knock up - đánh bay lên, đánh tốc lên - gõ cửa đánh thức (ai) dậy - làm vội vàng, giải quyết vội vàng, thu xếp vội vàng (việc gì) - làm kiệt sức, làm mệt lử; kiệt sức, mệt lử - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) làm cho có mang - (thể dục,thể thao) ghi nhanh, thắng nhanh (điểm) !to knock the bottom out of an argument x bottom to knock into a cocked hat x cocked hat to knock on the head - (nghĩa bóng) làm thất bại, làm hỏng (kế hoạch...); chặn đứng (một âm mưu...) !to knock somebody's head off - (nghĩa bóng) thắng ai một cách dễ dàng !to knock somebody into the middle of next week - đánh ai ngã lăn quay !to knock somebody off his pins - làm cho ai choáng người, làm cho ai điếng người

    English-Vietnamese dictionary > knock

См. также в других словарях:

  • Knock on Any Door — Infobox Film name = Knock on Any Door image size = caption = Theatrical poster director = Nicholas Ray producer = Robert Lord writer = Story: Willard Motley Screenplay: John Monks Jr. Daniel Taradash narrator = starring = Humphrey Bogart John… …   Wikipedia

  • To knock in the head — Knock Knock (n[o^]k), v. t. 1. To strike with something hard or heavy; to move by striking; to drive (a thing) against something; as, to knock a ball with a bat; to knock the head against a post; to knock a lamp off the table. [1913 Webster] When …   The Collaborative International Dictionary of English

  • To knock on the head — Knock Knock (n[o^]k), v. t. 1. To strike with something hard or heavy; to move by striking; to drive (a thing) against something; as, to knock a ball with a bat; to knock the head against a post; to knock a lamp off the table. [1913 Webster] When …   The Collaborative International Dictionary of English

  • door — W1S1 [do: US do:r] n [: Old English; Origin: duru door and dor gate ] 1.) the large flat piece of wood, glass etc that you open and close when you go into or out of a building, room, vehicle etc, or when you open a cupboard →↑gate open/close/shut …   Dictionary of contemporary English

  • I'm Gonna Knock on Your Door — Song infobox Name = I m Gonna Knock On Your Door Caption = Picture sleeve of U.S. Cadence single Type = Artist = Eddie Hodges alt Artist = Album = Published = Released = 1961 track no = Recorded = Genre = Length = 2:03 Writer = Composer = Aaron… …   Wikipedia

  • Knock — Knock, n. 1. A blow; a stroke with something hard or heavy; a jar. [1913 Webster] 2. A stroke, as on a door for admittance; a rap. A knock at the door. Longfellow. [1913 Webster] A loud cry or some great knock. Holland. [1913 Webster] {Knock off} …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Knock off — Knock Knock, n. 1. A blow; a stroke with something hard or heavy; a jar. [1913 Webster] 2. A stroke, as on a door for admittance; a rap. A knock at the door. Longfellow. [1913 Webster] A loud cry or some great knock. Holland. [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • The Edukators — German film poster Directed by Hans Weingartner Produced by Antonin Svoboda Hans Weingartner …   Wikipedia

  • door — [ dɔr ] noun count *** 1. ) a large flat object you open when you want to enter or leave a building, room, or vehicle: a little house with a red door The door creaked slowly open. There was a draft coming from under the door. open/close/shut the… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Open the Door, Richard — is a song first recorded on the Black White Records label by saxophonistist Jack McVea at the suggestion of A R man Ralph Bass. In 1947, it was the number one song on Billboard s Honor Roll of Hits and became a runaway pop sensation.[1] Contents …   Wikipedia

  • Knock — (n[o^]k), v. i. [imp. & p. p. {Knocked} (n[o^]kt); p. pr. & vb. n. {Knocking}.] [OE. knoken, AS. cnocian, cnucian; prob. of imitative origin; cf. Sw. knacka. Cf. {Knack}.] 1. To drive or be driven against something; to strike against something;… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»