-
1 knight
/nait/ * danh từ - hiệp sĩ (thời trung cổ ở Châu âu) - người được phong tước hầu (ở Anh) - (sử học), (Anh) đại biểu (của một) hạt (ở nghị viện) ((cũng) knight of the shire) - kỵ sĩ (trong quân đội cổ La mã) - (đánh cờ) quân cờ "ddầu ngựa" !knight bachelor - hiệp sĩ thường (chưa được phong tước) !knight commander - hiệp sĩ đã được phong tước !knight of the brush -(đùa cợt) hoạ sĩ !knight of the cleaver -(đùa cợt) người bán thịt !knight of the fortune - kẻ phiêu lưu, kẻ mạo hiểm !knight of industry - tay đại bợm !knight of the knife - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) kẻ cắp !knight of the needle (shears, thimble) - (từ cổ,nghĩa cổ), (đùa cợt) thợ may !knight of the pencil (pen, quill) -(đùa cợt) nhà văn; nhà báo !knight of the pestle - (từ cổ,nghĩa cổ) nhà bào chế, dược sĩ !knight of the post - người sống bằng nghề làm nhân chứng láo !knight of the road - người đi chào hàng - kẻ cướp đường !knight of the whip -(đùa cợt) người đánh xe ngựa * ngoại động từ - phong tước hầu (ở Anh) -
2 carpet-knight
/'kɑ:pitnait/ * danh từ - lính ở nhà, lính không ra trận - người lính giao thiệp với đàn bà con gái -
3 der Ritter
- {knight} hiệp sĩ, người được phong tước hầu, đại biểu hạt knight of the shire), kỵ sĩ, quân cờ "ddầu ngựa" = zum Ritter schlagen {to dub; to knight}+ = jemanden zum Ritter schlagen {to dub someone knight}+ -
4 der Ritter des Hosenbandordens
- {Knight of the Garter}Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ritter des Hosenbandordens
-
5 thimble
/'θimbl/ * danh từ - cái đê (dùng để khâu tay) - (cơ khí) măngsông, ống lót - (hàng hải) vòng sắt !knight of the thimble - (xem) knight -
6 der Springer
- {jumper} người nhảy, thú nhảy, sâu bọ nhảy, dây néo cột buồm, choòng, áo ngoài mặc chui đầu, áo va rơi, áo may liền với quần - {leaper} - {springer} người làm nổ, chân vòm, hòn đá chân vòm, rui ở chái nhà, springbok, spring_chicken = der Springer (Schach) {horse; knight}+ -
7 der Rösselsprung
(Schach) - {problem on the knight's move} -
8 der Raubritter
- {robber baron; robber knight} -
9 errant
/'erənt/ * tính từ - lang thang, giang hồ - sai lầm, sai sót, không đúng tiêu chuẩn * danh từ - (như) knight-errant -
10 hammer
/'hæmə/ * danh từ - búa =pneumatic hammer+ búa hơi, búa gió - búa gỗ (cho người bán đấu giá) =to bring to the hammer+ đem bán đấu giá =to come to the hammer+ bị đem bán đấu giá - đầu cần (đàn pianô) - cò (súng) !between hammer ans anvil - trên đe dưới búa !hammer and sickle - búa liềm (cờ Liên-xô, cờ đảng) !hammer and tongs - dốc hết sức lực, với tất cả sức mạnh !to go (be) at it hammer and tongs - đánh nhau kịch liệt, cãi nhau kịch liệt !knight of the hammer - thợ rèn !throwing the hammer - (thể dục,thể thao) môn ném búa !up to the hammer - (thông tục) đặc sắc, cừ khôi * ngoại động từ - quai, búa, nện, đóng, đạp mạnh (bằng búa hoặc như bằng búa) =to hammer a nail in+ đóng đinh =to hammer a piece of metal flat+ đập bẹp mảnh kim loại - (thông tục) đánh bại, giáng cho những thất bại nặng nề (trong chiến tranh, trong thi đấu thể thao...) - nhồi nhét, tọng =to hammer an idea into someone's head+ nhồi nhét một ý kiền vào đầu ai - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phê bình kịch liệt; chỉ trích kịch liệt - gõ ba lần búa tuyên bố (ai) vỡ nợ * nội động từ ((thường) + at) - làm bền bỉ; cố sức làm, gắng công làm (việc gì) - quấy rầy, quấy nhiễu (ai) !to hammer away - tiếp tục làm (việc gì...); gắng công gắng sức làm (việc gì...) - nã liên hồi, nã dồn dập (súng lớn) =to hammer away at the enemy positions+ nã liên hồi vào vị trí địch (súng lớn) !to hammer out - (kỹ thuật) đập bẹt, đập mỏng - nghĩ ra, tìm ra =to hammer out a new scheme+ nghĩ ra một kế hoạch mới -
11 pad
/pæd/ * danh từ - (từ lóng) đường cái =gentleman (knight, squire) of the pad+ kẻ cướp đường - ngựa dễ cưỡi ((cũng) pad nag) * động từ - đi chân, cuốc bộ =to pad it; to pad the hoof+ (từ lóng) cuốc bộ * danh từ - cái đệm, cái lót; yên ngựa có đệm - tập giấy thấm; tập giấy (viết, vẽ) - lõi hộp mực đóng dấu - cái đệm ống chân (chơi bóng gậy cong...) - gan bàn chân (loài vật); bàn chân (thỏ, cáo...) * ngoại động từ - đệm, lót, độn (áo...) - ((thường) + out) nhồi nhét những thứ thừa (đầy câu, đầy sách...) =to pad a sentence out+ nhồi nhét những thứ thừa đầy câu !padded cell - buồng có tường lót đệm (để nhốt người điên) * danh từ - giỏ (dùng làm đơn vị đo lường) * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ổ ăn chơi; tiệm hút
См. также в других словарях:
Knight — Knight, n. [OE. knight, cniht, knight, soldier, AS. cniht, cneoht, a boy, youth, attendant, military follower; akin to D. & G. knecht servant; perh. akin to E. kin.] 1. A young servant or follower; a military attendant. [Obs.] [1913 Webster] 2.… … The Collaborative International Dictionary of English
knight — knight·age; knight; knight·ess; knight·ful·ly; knight·hood; knight·ia; knight·li·hood; knight·li·ness; knight·ling; rad·knight; rod·knight; knight·ly; Knight; … English syllables
Knight XV — на Викискладе … Википедия
knight|ly — «NYT lee», adjective, adverb. –adj. 1. of or like a knight; brave, generous, and courteous; chivalrous: »knightly courage. SYNONYM(S): noble. 2. belonging to or appropriate to a knight: »a knightly sword, knightly deeds. 3. consisting or composed … Useful english dictionary
knight — ► NOUN 1) (in the Middle Ages) a man raised to honourable military rank after service as a page and squire. 2) (in the UK) a man awarded a non hereditary title by the sovereign and entitled to use ‘Sir’ in front of his name. 3) a chess piece,… … English terms dictionary
Knight — Knight, v. t. [imp. & p. p. {Knighted}; p. pr. & vb. n. {Knighting}.] To dub or create (one) a knight; done in England by the sovereign only, who taps the kneeling candidate with a sword, saying: Rise, Sir . [1913 Webster] A soldier, by the honor … The Collaborative International Dictionary of English
Knight — [nait] der; s, s <aus engl. knight »Ritter«, dies aus mittelengl. knight »Knabe« (verwandt mit dt. Knecht)> die nicht erbliche, unterste Stufe des engl. Adels … Das große Fremdwörterbuch
knight — [nīt] n. [ME kniht < OE cniht, boy, retainer, akin to Ger knecht, lad, servant < IE * gnegh : for base see KNEAD] 1. in the Middle Ages, a) a military servant of a king or other feudal superior; tenant holding land on condition that he… … English World dictionary
Knight [1] — Knight (engl., spr. nait, vom angelsächs. cniht, »Knecht«), in England soviel wie Ritter. Das Wort findet sich seit dem 10. Jahrh., nachdem sich aus der frühern Gefolgschaft der angelsächsischen Könige ein erblicher Stand von Grundbesitzern… … Meyers Großes Konversations-Lexikon
Knight — (engl., spr. neit, das deutsche Wort Knecht), Ritter; die unterste und älteste Stufe der persönlichen Ritterwürde, die des Knight bachelor (spr. bättschĕlĕr), ist seit 1660 bloßer Titel mit dem Prädikat »Sir« … Kleines Konversations-Lexikon
Knight [1] — Knight (engl., spr. Neiht), 1) der Knecht; 2) in England so v.w. Ritter, so K. Bachelours (spr. Neit Bätschelohrs), die unterste Stufe der versönlichen Ritterwürde; K. Bannerets (spr. Neit Bennerets), Bannerherr, eine Würde, welche eigentlich nur … Pierer's Universal-Lexikon