Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

knees-up

  • 1 knees

    v. Xua hauv caug
    n. Ntau lub hauv caug; cov hauv caug

    English-Hmong dictionary > knees

  • 2 knock-knees

    /'nɔkni:z/ * danh từ - đâu gối khuỳnh vào (đi chân vòng kiềng)

    English-Vietnamese dictionary > knock-knees

  • 3 knee

    /ni:/ * danh từ - đầu gối =up to one's knee+ đến tận đầu gối - chỗ đầu gối quần =the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối - (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay - chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc !to bend the knee to somebody - quỳ gối trước ai !to bow the knee before somebody - chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào !to bring someone to his knees - bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng !to get ogg one's knees - đứng dậy (sau khi quỳ) !to give (offer) a knee to somebody - giúp đỡ ai, phụ tá ai - (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu !to go on one's knees - quỳ gối !to go on one's knees to somebody - quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai !on one's knees - quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình !on hands and knees - bỏ !it is on the knees of the gods - còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn * ngoại động từ - hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối - làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ - (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối

    English-Vietnamese dictionary > knee

  • 4 bag

    /bæg/ * danh từ - bao, túi, bị, xắc - mẻ săn =to get a good bag+ săn được nhiều - (động vật học) túi, bọng, bọc =honey bag+ bọng ong - vú (bò) - chỗ húp lên (dưới mắt) - (số nhiều) của cải, tiền bạc - (số nhiều) (từ lóng) quần; chỗ phùng ra, chỗ lụng thụng (ở quần áo...) !bag of bones - người gầy giơ xương, người toàn xương !bag of wind - kẻ lắm điều, kẻ hay ba hoa, kẻ hay bép xép, kẻ hay nói huyên thuyên !to give somebody the bag to hold - chuồn, bỏ mặc ai trong lúc khó khăn !in the bag - (thông tục) nắm chắc trong tay, chắc chắn !in the bottom of one's bag - cùng kế !to let the cat out of the bag - (xem) let !to pack up bag and baggage - cuốn gói trốn đi !to put somebody in a bag - thắng ai !whole bag of tricks - đủ các mưu mẹo, thiên phương bách kế - tất cả không để lại cái gì * ngoại động từ - bỏ vào túi, bỏ vào bao - (săn bắn) bỏ vào túi săn; bắn giết, săn được - thu nhặt - (thông tục) lấy, ăn cắp * nội động từ - phồng lên, nở ra, phùng ra =these trousers bag at the knees+ cái quần này phùng ra ở đầu gối - (hàng hải) thõng xuống (buồm) - đi chệch hướng (thuyền) !I bag; bags I; bags! -(ngôn ngữ nhà trường), lóng đến lượt tớ, đến phiên tớ! * ngoại động từ - gặt (lúa) bằng liềm

    English-Vietnamese dictionary > bag

  • 5 bend

    /bentʃ/ * danh từ - chỗ uốn, chỗ cong; chỗ rẽ =a bend in the road+ chỗ đường cong - khuỷ (tay, chân) - (hàng hải) chỗ nối (hai đầu dây); chỗ thắt nút - the bends (thông tục) bệnh khí ép, bệnh thợ lặn * động từ - cúi xuống; cong xuống; uốn cong, làm cong =to bend the knees+ cong đầu gối =to be bent with age+ còng lưng vì tuổi gia - rẽ, hướng; hướng về, dồn về =the road bends to the left here+ ở chỗ này con đường rẽ về tay trái =to bend one's steps towards home+ hướng bước về nhà =to bend all one's energies to that one aim+ hướng (dồn) tất cả nghị lực cho mục đích duy nhất ấy - khuất phục, bắt phải theo =to bend someone's to one's will+ bắt ai phải theo ý muốn của mình !to be bent on - nhất quyết

    English-Vietnamese dictionary > bend

  • 6 flare

    /fleə/ * danh từ - ngọn lửa bừng sáng, lửa léo sáng; ánh sáng loé - ánh sáng báo hiệu (ở biển) - (quân sự) pháp sáng - chỗ xoè (ở váy) - chỗ loe ra; chỗ khum lên (ở mạn tàu) - (nhiếp ảnh) vết mờ (ở phim ảnh do bị loé sáng) * nội động từ - sáng rực lên, loé sáng, cháy bùng lên - loe ra (sườn tàu), xoè ra (váy) =the skirt flares at the knees+ váy xoè ra ở chỗ đầu gối - (quân sự) ra hiệu bằng pháo sáng * ngoại động từ - làm loe ra, làm xoè ra - (động tính từ quá khứ) loè loẹt, lồ lộ !to flare out (up) - loé lửa - nổi nóng, nổi cáu

    English-Vietnamese dictionary > flare

  • 7 get down

    - xuống, đi xuống; xuống ngựa; đem xuống, đưa xuống =to get down on one's knees+ quỳ xuống - đánh đổ, đánh ngâ, đánh gục; hạ, bắn rơi (máy bay...) - nuốt (miếng ăn...) !to get in - vào, đi vào, len vào; tới nơi về (nhà...) =when does the train get in?+ khi nào xe lửa tới? =to get in between two persons+ len vào giữa hai người =to get in with someone+ khéo len lõi được lòng ai - mang về, thu về =to get in the crop+ thu hoạch mùa màng =to get money in+ thu tiền về - trúng cử, được bầu (trong cuộc bầu cử) - đấm trúng, đánh trúng =to get a blow in+ đấm trúng một thoi !to get into - vào, đi vào - (thông tục) mặc (quần áo); đi (giày ống...) - bốc lên (đầu); làm say chếnh choáng (rượu) =whisky gets into head+ uýtky bốc lên đầu làm say chếnh choáng - lâm vào, mắc vào, nhiễm =to get into debt+ mắc nợ =to get into a habit+ nhiễm một thói quen !to get off - ra khỏi, thoát khỏi; sổ ra =to get off with a whole skin+ thoát khỏi nguy hiểm - xuống (xe, tàu, ngựa...) - ra đi, khởi hành; bay lên (máy bay) - gỡ cho (ai) thoát tội, gỡ cho (ai) nhẹ tội; thoát khỏi khó khăn, thoát khỏi được sự trừng phạt, được tha thứ =to get off cheap (easy)+ thoát khỏi dễ dàng - bỏ, cởi bỏ, vứt bỏ, tống đi =to get off one's clothes+ cởi quần áo - gửi đi, cho đi =to get a parcel off+ gửi một gói hàng - làm bật ra, mở ra, làm lỏng ra =to get the lid off+ mở bật một cái nắp ra - đi ngủ - tha (một bị cáo...) - trục (tàu đắm) lên =to get off with+ làm thân được, chim được, ve vân được !to get on - lên, trèo lên =to get on a horse+ lên ngựa - mặc (quần áo...) vào; đi (giày dép...) vào; đội (mũ...) vào - xúc tiến (một công việc...) - tiến bộ, tiến phát =to get on in life+ thành công trong cuộc sống =to get on with one's studies+ tiến bộ trong học tập - sống, làm ăn, xoay sở =how are you getting on?+ dạo này anh làm ăn thế nào? =we can get on wothout his help+ không có sự giúp đỡ của chúng tôi cũng vẫn xoay sở được - hoà thuận, ăn ý =they got on very well+ chúng nó sống rất hoà thuận với nhau; =to get on with somebody+ ăn ý với nhau =to get on with somebody+ ăn ý với ai, sống hoà thuận với ai - gần đến, xấp xỉ =to be getting on for forty+ xấp xỉ bốn mươi tuổi =it's getting on for dinner-time+ gần đến giờ ăn rồi =to get on to+ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hiểu được !to get out - bắt ra, tống ra, đuổi ra; nhổ ra, kéo ra, lấy ra =to get money out of someone+ bòn rút tiền bạc của ai - tẩy (vết bẩn...) - xuất bản (một cuốn sách...) - đọc, nói ra, phát âm (một từ...) - đi ra, ra ngoài =get out+ cút đi!, ra ngay!, láo!, tầm bậy! =to get out of sight+ đi mất hút không nhìn thấy đâu nữa - xuống (tàu, xe...) - thoát ra, lộ ra ngoài (tin tức, điều bí mật...) - thoát khỏi, dần dần bỏ, dần dần mất =to get out of a difficulty+ thoát khỏi khó khăn =to get out of a habit+ dần dần bỏ thói quen, dần dần mất đi thói quen =to get out of shape+ trở thành méo mó, không còn ra hình thù gì =to get out of hand+ thoát khỏi sự kiểm soát, không còn kiềm chế được nữa, trở nên loạn xạ (tình hình); làm dứt (việc gì) !to get over - làm xong (việc phiền phức) - vượt qua, khắc phục, khỏi =to get over difficulties+ vượt qua mọi khó khăn, khắc phục mọi khó khăn =to get over a distance+ vượt qua một quâng đường =to get over an illness+ khỏi bệnh =to get over a surprise+ hết ngạc nhiên - (từ lóng) dùng mưu lừa gạt (ai); phỉnh (ai) =to get over somebody+ dùng mưu lừa gạt ai - bác bỏ (lý lẽ, chứng cớ...) !to get round - tán tỉnh, lừa phỉnh (ai), dùng mưu lừa gạt (ai, làm theo ý mình) - chuồn, lẩn tránh, không thi hành =to get round a question+ lẩn tránh một câu hỏi =to get round the law+ không thi hành luật - đi quanh - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đến nơi - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khỏi bệnh, bình phục !to get through - đi qua, chui qua, vượt qua; làm trôi qua (thời gian) - làm trọn, làm xong; chịu đựng đến cùng =to get through with a book+ đọc hết một cuốn sách =to get through with one's work+ làm trọn công việc, hoàn thành công việc - đem thông qua; được thông qua (đạo luật...) !to get to - bắt đầu =to get to work+ bắt đầu làm việc, bắt tay vào việc - đạt đến, đi đến chỗ =they soon got to be friends+ chẳng mấy lúc chúng đi đến chỗ thân nhau !to get together - nhóm lại, họp lại, tụ họp - thu góp, góp nhặt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thảo luận, hội đàm; đồng ý nhau, đi đến chỗ thoả thuận !to get under - dập tắt (đám cháy...) - đè lên trên =to get one's opponent under+ đè lên trên địch thủ - đi dưới, chui dưới (vật gì) !to get up - lôi lên, kéo lên, đưa lên, mang lên, đem lên - xây dựng nên, tổ chức, sắp đặt (một buổi lễ...); bày (mưu); chuẩn bị (bài giảng, bài thi...); bịa (một câu chuyện...) - trình bày, tô diểm, làm dáng cho (ai, cái gì...); tạo ra (một sự cảm động vờ...) - giặt sạch; là (quần áo) - tăng =to get up speed+ tăng tốc độ - đứng dậy, ngủ dậy - leo lên, đi lên, bước lên - nổi dậy (gió...), dâng lên (nước biển...) !to get across (over) the footlights - (thông tục) đạt, được khán giả tiếp nhận dễ dàng (câu nói trong vở kịch...) !to get away with it - thành công, làm trôi chảy; thoát được sự trừng phạt !to get hold of - (xem) hold !to get home - trúng đích, đạt tới đích !to get it [hot] - bị chửi mắng !to get nowhere - không đi tới đâu, không đi tới kết quả gì !to get on like a house on fire - tiến nhanh lên phía trước; lan nhanh - tiến bộ vượt mức - rất hoà thuận; rất hợp ý tâm đầu !to get on one's legs (feet) - diễn thuyết, nói chuyện trước công chúng !to get on someone's nerves - (xem) nerve !to get one's hand in - làm quen với (việc gì...) !to get one's Indian up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) phát cáu !to get one's own way - làm theo ý mình !to get one's shirt off (one's monkey up, one's rag out, one's Irish up) - phát cáu, nổi giận, mất bình tĩnh !to get out of bed on the wrong side - (xem) bed !to get somebody's back up - (xem) back !to get something on the brain - để cho cái gì làm ám ảnh tâm trí !to get the best of it - (xem) best !to get the better of - (xem) better !to get the gate - (xem) gate !to get the wind of someone - thắng ai; lợi thế hơn ai !to get the wind up - (xem) wind !to get under way - lên đường, khởi hành, nhổ neo; khởi công !to get wind (knowledge) of - nghe phong thanh (chuyện gì) !the news got wind - tin tức lan đi * danh từ - con (của thú vật) (dùng trong chuyện săn bắn)

    English-Vietnamese dictionary > get down

  • 8 jig

    /dʤig/ * danh từ - điệu nhảy jig - nhạc (cho điệu nhảy) jig !the jig was up - hết hy vọng, hết đường * nội động từ - nhảy điệu jig - nhảy tung tăng =to jig up and down+ nhảy tung tăng * ngoại động từ - làm cho nhảy tung tăng; tung lên tung xuống nhanh =to jig a baby [up and down] on one's knees+ tung tung một em bé lên đầu gối * danh từ - (kỹ thuật) đồ gá lắp, khuôn dẫn (khoan) - máy sàng, sàng (quặng, khoáng chất) * ngoại động từ - (kỹ thuật) lắp đồ gá lắp, lắp khuôn dẫn (khoan) - sàng (quặng, khoáng chất)

    English-Vietnamese dictionary > jig

  • 9 mahogany

    /mə'hɔgəni/ * danh từ - (thực vật học) cây dái ngựa - gỗ dái ngựa - màu gỗ dái ngựa - bàn ăn =to have one's knees under someone's mahogany+ cùng ăn với ai * tính từ - bằng gỗ dái ngựa - có màu gỗ dái ngựa

    English-Vietnamese dictionary > mahogany

  • 10 raise

    /reiz/ * ngoại động từ - nâng lên, đỡ dậy; giơ lên, đưa lên, kéo lên; ngước lên, ngẩng lên =to raise one's glass to someone+ nâng cốc chúc sức khoẻ ai =to raise anchor+ kéo neo lên, nhổ neo lên =to raise someone from his knees+ đỡ ai đang quỳ đứng dậy =to raise a sunken ship+ trục một cái tàu đắm lên =to raise one's arm+ giơ tay lên =to raise one's eyes+ ngước mắt lên =to raise one's head+ ngẩng đầu lên - xây dựng, dựng =to raise a building+ xây dựng một toà nhà =to raise a statue+ dựng tượng - nuôi trồng =to raise a large family+ nuôi một gia đình lớn =to raise vegetable+ trồng rau =to raise chickens+ nuôi gà - nêu lên, đưa ra; đề xuất =to raise a point+ nêu lên một vấn đề =to raise a claim+ đưa ra một yêu sách =to raise an objection+ đưa ra ý kiến phản đối - làm ra, gây nên =to raise a storm+ gây ra một cơn bão tố =to raise astonishment+ làm ngạc nhiên =to raise suspiction+ gây nghi ngờ =to raise a laugh+ làm cho mọi người cười =to raise a disturbance+ gây nên sự náo động - tăng, làm tăng thêm =top raise the reputation of...+ tăng thêm danh tiếng của (ai...) =to raise production to the maximum+ tăng sản lượng đến mức cao nhất =to raise someone's salary+ tăng lương cho ai =to raise colour+ tô màu cho thẫm hơn - phát động, kích động, xúi giục =to raise the people against the aggressors+ phát động nhân dân đứng lên chống lại bọn xâm lược - làm phấn chấn tinh thần ai - làm nở, làm phồng lên =to raise bread with yeast+ dùng men làm nở bánh mì - cất cao (giọng...); lên (tiếng...) =to raise a cry+ kêu lên một tiếng =to raise one's voice in defence of someone+ lên tiếng bênh vực ai - đắp cao lên, xây cao thêm =to raise a wall+ xây tường cao thêm - đề bạt; đưa lên (địa vị cao hơn) =to raise someone to power+ đưa ai lên cầm quyền =to raise someone to a higher rank+ đề bạt ai - khai thác (than) =the amount of coal raised from the mine+ số lượng than khai thác ở mỏ - làm bốc lên, làm tung lên =to raise a cloud of dust+ làm tung lên một đám bụi mù - thu, thu góp (tiền, thuế...); tổ chức, tuyển mộ (quân...) =to raise taxes+ thu thuế =to raise troop+ mộ quân =to raise a subscription+ mở cuộc lạc quyên =to raise an army+ tổ chức (xây dựng) một đạo quân - gọi về =to raise a spirit+ gọi hồn về - chấm dứt, rút bỏ (một cuộc bao vây...); nhổ (trại...) =to raise a siege+ rút bỏ một cuộc bao vây =to raise a blockade+ rút bỏ một cuộc phong toả =to raise a camp+ nhổ trại - (hàng hải) trông thấy =to raise the land+ trông thấy bờ - (kỹ thuật) làm có tuyết, làm cho có nhung (vải, len, dạ...) !to raise Cain (hell, the mischief, the devil, the roof, (Mỹ) a big smoke - la lối om sòm; gây náo loạn !to raise a dust - làm bụi mù - gây náo loạn - làm mờ sự thật, che giấu sự thật !to raise someone from the dead - cứu ai sống !to raise the wind - tính được đủ số tiền cần thiết (cho việc gì...) * danh từ - sự nâng lên; sự tăng lên - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự tăng lương - (đánh bài) sự tố thêm (đánh xì...)

    English-Vietnamese dictionary > raise

  • 11 sank

    /siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại

    English-Vietnamese dictionary > sank

  • 12 sink

    /siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại

    English-Vietnamese dictionary > sink

  • 13 sunk

    /siɳk/ * danh từ - thùng rửa bát, chậu rửa bát - ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ =a sink of vices+ một ổ truỵ lạc - đầm lầy - khe kéo phông (trên sân khấu) * nội động từ sank; sunk - chìm =ship sinks+ tàu chìm - hạ thấp, xuống thấp, cụt, mất dần, lắng xuống, lún xuống =voice sinks+ giọng hạ thấp =river sinks+ nước sông xuống =prices sink+ giá sụt xuống =the sun is sinking+ mặt trời đang lặn =to sink in someone's estimation+ mất uy tín đối với ai =cart sinks into mud+ xe bò lún xuống bùn - hõm vào, hoắm vào (má...) =his eyes have sunk in+ mắt anh ta hõm vào - xuyên vào, ăn sâu vào, ngập sâu vào; thấm vào =bayonet sinks in to the hilt+ lưỡi lê ngập sâu vào đến tận cán =impression sinks into mind+ ấn tượng thấm sâu vào óc =dye sinks in+ thuốc nhuộm ăn vào - (nghĩa bóng) chìm, chìm đắm =to sink into degradation+ chìm sâu vào sự đê hèn * ngoại động từ - làm chìm, đánh đắm =to sink a ship+ đánh chìm tàu - hạ xuống, làm thấp xuống =drought sinks stream+ hạn hán làm mực nước suối thấp xuống - để ngả xuống, để rủ xuống - đào, khoan, khắc =to sink a well+ đào giếng =to sink a die+ khắc con súc sắc - giấu =to sink one's name+ giấu tên tuổi =to sink a fact+ giấu một sự việc !to sink oneself; to sink one's own interests - quên mình !to sink one's knees - quỳ sụp xuống !to sink money - đầu tư vốn vào một việc kinh doanh mà khó rút ra; mất vốn bị mắc kẹt trong một việc kinh doanh !to sink or swim - một mất một còn !his heart sank at the sad news - được tin buồn lòng anh ta se lại

    English-Vietnamese dictionary > sunk

См. также в других словарях:

  • knees-up — n BrE informal a noisy party ▪ After the wedding there was a bit of a knees up …   Dictionary of contemporary English

  • knees-up — knees ups N COUNT A knees up is a party or celebration. [BRIT, INFORMAL] Syn: shindig …   English dictionary

  • Knees — (eigentlich Knjäs), russischer Edelmann erster Klasse (dem deutschen Fürst entsprechend); welcher übrigens keine anderen Vorrechte besitzt als der sämmtliche Adel überhaupt. Im Jahr 1841 gab es im Russischen Reiche 59 Familien, welche den Titel K …   Pierer's Universal-Lexikon

  • Knees — Knees, Knäs, Knjäs, Titel von 38 russ. adeligen von Familien, die entweder von den alten russ. Czaren oder von dem lithauischen und polnischen Königsgeschlecht der Jagellonen, oder von tatarischen Khanen abstammen, oder endlich vom Kaiser zu… …   Herders Conversations-Lexikon

  • knees-up — knees ,up noun count BRITISH INFORMAL OLD FASHIONED a lively party with dancing …   Usage of the words and phrases in modern English

  • knees-up — ► NOUN Brit. informal ▪ a lively party …   English terms dictionary

  • knees-up — /neez up /, n. Brit. Informal. a party or lively gathering, usually including dancing. [by ellipsis from Knees up, Mother Brown a popular dance, orig. a song with the same title (1939)] * * * kneesˈ up noun (informal) A riotous dance or party • • …   Useful english dictionary

  • knees-up — UK / US noun [countable] Word forms knees up : singular knees up plural knees ups British informal old fashioned a lively party with dancing …   English dictionary

  • knees-up — /ˈniz ʌp/ (say neez up) noun (plural knees up) Colloquial 1. a boisterous dance which involves raising the knees alternately. 2. a social occasion involving the opportunity to dance. {from the song Knees up Mother Brown to which the dance is… …  

  • knees up —    (of a female)    copulating    The position sometimes adopted:     ... he s had more hot dinners in my house that I ve had nights with my knees up. (Lyall, 1972)    A knees up is no more than a party or informal dance …   How not to say what you mean: A dictionary of euphemisms

  • knees-up — /neez up /, n. Brit. Informal. a party or lively gathering, usually including dancing. [by ellipsis from Knees up, Mother Brown a popular dance, orig. a song with the same title (1939)] * * * …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»