Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

knee

  • 1 knee

    /ni:/ * danh từ - đầu gối =up to one's knee+ đến tận đầu gối - chỗ đầu gối quần =the trousers bulge at the knees+ quần phồng ra ở chỗ đầu gối - (kỹ thuật) khuỷu, khớp xoay - chân quỳ hình thước thợ ((cũng) knee bracket); thanh (sắt, gỗ) uốn gãy góc !to bend the knee to somebody - quỳ gối trước ai !to bow the knee before somebody - chịu phục tùng ai, chịu khuất phục trước người nào !to bring someone to his knees - bắt ai phải quỳ gối, bắt ai phải đầu hàng !to get ogg one's knees - đứng dậy (sau khi quỳ) !to give (offer) a knee to somebody - giúp đỡ ai, phụ tá ai - (thể dục,thể thao) đỡ (một võ sĩ quyền Anh) cho quỳ xuống giữa hai hiệp đấu !to go on one's knees - quỳ gối !to go on one's knees to somebody - quỳ gối trước ai, quỵ luỵ ai, van nài ai !on one's knees - quỳ gối, quỵ luỵ, van nài, hạ mình !on hands and knees - bỏ !it is on the knees of the gods - còn chưa rõ, chưa biết, chưa chắc chắn * ngoại động từ - hích bằng đầu gối, đụng bằng đầu gối - làm chắc (khung...) bằng sắt thước thợ - (thông tục) làm phồng (quần) ở chỗ đầu gối

    English-Vietnamese dictionary > knee

  • 2 knee

    v. Xuas hauv caug
    n. Lub hauv caug

    English-Hmong dictionary > knee

  • 3 knee-cap

    /'ni:kæp/ * danh từ - (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-pan) - miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-pad)

    English-Vietnamese dictionary > knee-cap

  • 4 knee-high

    /'ni:'hai/ * tính từ - cao đến đầu gối !knee-high to a mosquito (a grasshopper, a duck) -(đùa cợt) bé tí, lùn tịt

    English-Vietnamese dictionary > knee-high

  • 5 knee-hole

    /'ni:houl/ * danh từ - chỗ đút đầu gối (chỗ trống ở giữa hai ngăn tủ ở bàn viết để cho đầu gối vào =knee-hole table+ bàn tủ (bàn giấy có hai ngăn tủ hai bên, ở giữa có chỗ trống để khi ngồi cho đầu gối vào)

    English-Vietnamese dictionary > knee-hole

  • 6 knee-pad

    /'ni:pæd/ * danh từ - miếng đệm đầu gối (vải, cao su hoặc da để bảo vệ đầu gối) ((cũng) knee-cap)

    English-Vietnamese dictionary > knee-pad

  • 7 knee-pan

    /'ni:pæn/ * danh từ - (giải phẫu) xương bánh chè (ở đầu gối) ((cũng) knee-cap)

    English-Vietnamese dictionary > knee-pan

  • 8 knee-boot

    /'ni:bu:t/ * danh từ - giày ống (đến tận gần đầu gối)

    English-Vietnamese dictionary > knee-boot

  • 9 knee-breeches

    /'ni:,britʃiz/ * danh từ số nhiều - quần ngắn đến tận gần đầu gối (khác với quần sóoc)

    English-Vietnamese dictionary > knee-breeches

  • 10 knee-deep

    /'ni:'di:p/ * tính từ - sâu đến tận đầu gối

    English-Vietnamese dictionary > knee-deep

  • 11 knee-jerk

    /'ni:dʤə:k/ * danh từ - (y học) phản xạ bánh chè

    English-Vietnamese dictionary > knee-jerk

  • 12 knee-joint

    /'ni:dʤɔint/ * danh từ - (giải phẫu) khớp đầu gối - (kỹ thuật) mối ghép đòn khuỷ

    English-Vietnamese dictionary > knee-joint

  • 13 die Kniebeuge

    - {knee bend} = die Kniebeuge (Sport) {knee bend}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kniebeuge

  • 14 der Kniestrumpf

    - {knee-length stock}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kniestrumpf

  • 15 vorhersehbar

    - {knee-jerk} - {predictable} có thể nói trước, có thể đoán trước, có thể dự đoán

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vorhersehbar

  • 16 das Kniegelenk

    - {knee joint}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kniegelenk

  • 17 das Knie

    - {angle} góc, góc xó, quan điểm, khía cạnh, lưỡi câu - {bend} chỗ uốn, chỗ cong, chỗ rẽ, khuỷ, chỗ nối, chỗ thắt nút, the bends bệnh khí ép, bệnh thợ lặn - {stifle} khuỷu chân sau stifle joint), bệnh đau khuỷu chân sau = das Knie (Technik) {elbow}+ = das Knie (Anatomie) {knee}+ = das Knie beugen {to bend the knee}+ = die Knie durchstrecken {to straighten one's knees}+ = mit dem Knie berühren {to knee}+ = etwas übers Knie brechen {to make short work of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Knie

  • 18 automatisch

    - {automatic} tự động, vô ý thức, máy móc - {knee-jerk} - {self-acting} tự hành - {spontaneous} tự ý, tự phát, tự sinh, thanh thoát, không gò bó = automatisch (Technik) {selfacting}+ = automatisch anzeigend {telltale}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > automatisch

  • 19 die Kniekehle

    - {hollow of the knee}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kniekehle

  • 20 ball

    /bɔ:l/ * danh từ - buổi khiêu vũ =to give a ball+ mở một buổi khiêu vũ =to open the ball+ khai mạc buổi khiêu vũ; (nghĩa bóng) bắt đầu công việc * danh từ - quả cầu, hình cầu - quả bóng, quả ban - đạn - cuộn, búi (len, chỉ...) - viên (thuốc thú y...) - (kỹ thuật) chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí; chuyện vô lý !ball and chain - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hình phạt xích hòn sắt vào chân (tù khổ sai) !ball to fortune - số phận, vận số, những trò trớ trêu của thần số mệnh - người bảy nổi ba chìm, người, long đong trong cuộc đời !the ball of the eye - cầu mắt, nhãn cầu !the ball of the knee - xương bánh chè !the ball is with you - đến lượt anh, đến phiên anh !to carry the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) hoạt động tích cực !to catch (take) the ball before the bound - không đợi lúc thuận lợi; nhanh nhẩu đoảng !get on the ba;; - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhanh lên, mau lên !to have the ball at one's feet - gặp cơ hội tốt, gặp thời cơ !to keep the ball rolling; to keep up the ball - góp phần làm cho (câu chuyện) không bị gián đoạn - tiếp tục làm (việc gì) không dừng lại !to make a ball of something - phá rối, làm hỏng việc gì !on the ball - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nhanh nhẹn, tinh nhanh !to strike the ball under the line - thất bại, hỏng ăn, không đạt mục đích * động từ - cuộn lại (len, chỉ...) - đóng thành cục tròn; đóng thành khối cầu =that horse is not lame but balled+ con ngựa này không què nhưng bị đất sét (tuyết...) đóng cục ở chân không chạy được !to ball up - bối rối, lúng túng

    English-Vietnamese dictionary > ball

См. также в других словарях:

  • Knee — (n[=e]), n. [OE. kne, cneo, As. cne[ o], cne[ o]w; akin to OS. knio, kneo, OFries. kn[=i], G. & D. knie, OHG. chniu, chneo, Icel. kn[=e], Sw. kn[ a], Dan. kn[ae], Goth. kniu, L. genu, Gr. go ny, Skr. j[=a]nu, [root]231. Cf. {Genuflection}.] 1. In …   The Collaborative International Dictionary of English

  • knee — [nē] n. [ME kne < OE cneow, akin to Ger knie < IE base * ĝeneu > Sans jānu, Gr gony, gonia, L genu, a knee] 1. a) the joint between the thigh and the lower part of the human leg b) the front part of the leg at this joint 2. a joint… …   English World dictionary

  • knee — ► NOUN 1) the joint between the thigh and the lower leg. 2) the upper surface of a person s thigh when sitting. 3) something resembling a knee in shape or position, e.g. an angled piece of wood or metal. ► VERB (knees, kneed, kneeing) ▪ hit with… …   English terms dictionary

  • Knee — (n[=e]), v. t. To supplicate by kneeling. [Obs.] [1913 Webster] Fall down, and knee The way into his mercy. Shak [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • knee — knee; knee·let; knee·sie; …   English syllables

  • Knee — Infobox Anatomy Name = Knee joints Latin = articulatio genus GraySubject = 93 GrayPage = 339 Caption = Diagram of human knee |Caption2 = Precursor = System = Artery = Vein = Nerve = femoral, obturator, sciatic Lymph = MeshName = Knee MeshNumber …   Wikipedia

  • Knee — The knee is a joint which has three parts. The thigh bone (the femur) meets the large shin bone (the tibia) to form the main knee joint. This joint has an inner (medial) and an outer (lateral) compartment. The kneecap (the patella) joins the… …   Medical dictionary

  • knee — noun ADJECTIVE ▪ left, right ▪ bony, knobbly, knobby (esp. AmE) ▪ bare ▪ bent …   Collocations dictionary

  • knee — n. & v. n. 1 a (often attrib.) the joint between the thigh and the lower leg in humans. b the corresponding joint in other animals. c the area around this. d the upper surface of the thigh of a sitting person; the lap (held her on his knee). 2… …   Useful english dictionary

  • knee — /nee/, n., v., kneed, kneeing. n. 1. Anat. the joint of the leg that allows for movement between the femur and tibia and is protected by the patella; the central area of the leg between the thigh and the lower leg. See diag. under skeleton. 2.… …   Universalium

  • knee — knee1 W2S2 [ni:] n [: Old English; Origin: cneow] 1.) the joint that bends in the middle of your leg ▪ Lucy had a bandage round her knee. on your knees ▪ She was on her knees (=kneeling) weeding the garden. sink/fall/drop to your knees (=move so… …   Dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»