-
1 accursal
/,ækju:'zeiʃn/ Cách viết khác: (accursal)/ə'kju:zəl/ * danh từ - sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội =to bring an accusation against+ kết tội, buộc tội =to be under an accusation of+ bị kết tội về, bị buộc tội về - sự tố cáo - cáo trạng -
2 accusation
/,ækju:'zeiʃn/ Cách viết khác: (accursal)/ə'kju:zəl/ * danh từ - sự kết tội, sự buộc tội; sự bị kết tội =to bring an accusation against+ kết tội, buộc tội =to be under an accusation of+ bị kết tội về, bị buộc tội về - sự tố cáo - cáo trạng -
3 accusatorial
/ə,kju:zə'tɔ:riəl/ Cách viết khác: (accusatory)/ə'kju:zətəri/ * tính từ - buộc tội, kết tội; tố cáo -
4 accusatory
/ə,kju:zə'tɔ:riəl/ Cách viết khác: (accusatory)/ə'kju:zətəri/ * tính từ - buộc tội, kết tội; tố cáo -
5 cubage
/'kju:bidʤ/ Cách viết khác: (cubature)/'kju:bətʃə/ * danh từ - phép tính thể tích -
6 cubature
/'kju:bidʤ/ Cách viết khác: (cubature)/'kju:bətʃə/ * danh từ - phép tính thể tích -
7 cubic
/'kju:bik/ * tính từ+ Cách viết khác: (cubical) /'kju:bikəl/ - có hình khối, có hình lập phương - (toán học) bậc ba =cubic equation+ phương trình bậc ba * danh từ - (toán học) đường bậc ba, đường cubic -
8 cubical
/'kju:bik/ * tính từ+ Cách viết khác: (cubical) /'kju:bikəl/ - có hình khối, có hình lập phương - (toán học) bậc ba =cubic equation+ phương trình bậc ba * danh từ - (toán học) đường bậc ba, đường cubic -
9 cucummiform
/kju'kju:mifɔ:m/ * tính từ - hình quả dưa chuột -
10 cuneate
/'kju:niifɔ:m/ Cách viết khác: (cuneate)/'kju:niit/ * tính từ - hình nêm * danh từ - chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa) -
11 cuneiform
/'kju:niifɔ:m/ Cách viết khác: (cuneate)/'kju:niit/ * tính từ - hình nêm * danh từ - chữ hình nêm (ví dụ chữ Ba-tư xưa) -
12 curability
/,kjuərə'biliti/ Cách viết khác: (curableness)/'kjuərəblnis/ * danh từ - tính có thể chữa được -
13 curableness
/,kjuərə'biliti/ Cách viết khác: (curableness)/'kjuərəblnis/ * danh từ - tính có thể chữa được -
14 curacao
/,kjuərə'sou/ Cách viết khác: (curacoa)/,kjuərə'souə/ * danh từ - rượu vỏ cam -
15 curacoa
/,kjuərə'sou/ Cách viết khác: (curacoa)/,kjuərə'souə/ * danh từ - rượu vỏ cam -
16 accumulate
/ə'kju:mjuleit/ * động từ - chất đống, chồng chất, tích luỹ, gom góp lại =to accumulate capital+ tích luỹ vốn =to accumulate good experience+ tích luỹ những kinh nghiệm hay =garbage accumulated+ rác rưởi chất đống lên - làm giàu, tích của - thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) -
17 accumulation
/ə,kju:mju'leiʃ/ * danh từ - sự chất đống, sự chồng chất, sự tích luỹ, sự tích lại, sự tích tụ, sự góp nhặt - sự làm giàu, sự tích của - sự tích thêm vốn (do lãi ngày một đẻ ra) - đống (giấy má, sách vở...) - sự thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) -
18 accumulative
/ə'kju:mjulətiv/ * tính từ - chất đống, chồng chất; tích luỹ được, góp nhặt được =accumulative evidence+ những chứng cớ chồng chất - thích tích luỹ của cải, ham làm giàu (người) -
19 accumulator
/ə'kju:mjuleitə/ * danh từ - người tích luỹ - người thích làm giàu, người trữ của - (vật lý) ăcquy - người thi cùng một lúc nhiều bằng (ở trường đại học) -
20 accusative
/ə'kju:zətiv/ * tính từ - (ngôn ngữ học) (thuộc) đổi cách * danh từ - (ngôn ngữ học) đổi cách
См. также в других словарях:
kju-groznica — kjȗ gròznica ž DEFINICIJA v. Q groznica … Hrvatski jezični portal
Kju de Tortiu — Sp Kjù de Tortiù nkt. Ap Queue de Tortue L u. JAV (Luiziana) … Pasaulio vietovardžiai. Internetinė duomenų bazė
Kju — Lycée Camille Jullian Le lycée Camille Jullian est un grand lycée du centre de Bordeaux (Aquitaine). Créé en 1883 et autrefois lycée de filles (sous le nom de lycée Mondenard), il hébergea un hôpital provisoire durant la Première Guerre mondiale … Wikipédia en Français
KJU — Kamiraba, Papua New Guinea (Regional » Airport Codes) … Abbreviations dictionary
kju — ISO 639 3 Code of Language ISO 639 2/B Code : ISO 639 2/T Code : ISO 639 1 Code : Scope : Individual Language Type : Living Language Name : Kashaya … Names of Languages ISO 639-3
KJU — abbr. Kreis Junger Unternehmer … Dictionary of abbreviations
culex — [ kju:lɛks] noun (plural culices lɪsi:z) a mosquito of a genus which does not transmit malaria. Derivatives culicine kju:lɪsʌɪn, si:n adjective &noun Origin L., gnat … English new terms dictionary
cuneiform — [ kju:nɪfɔ:m, kju: neɪɪfɔ:m] adjective 1》 denoting or relating to the wedge shaped characters used in the ancient writing systems of Mesopotamia, Persia, and Ugarit. 2》 chiefly Biology wedge shaped. 3》 Anatomy denoting three bones of the tarsus… … English new terms dictionary
accumulate — [əˈkjuːmjʊˌleɪt] verb 1) [T] to get more and more of something over a period of time Over the years, I had accumulated hundreds of books.[/ex] 2) [I] to increase in quantity over a period of time The snow accumulated in the streets… … Dictionary for writing and speaking English
cube — [kjuːb] noun [C] I 1) an object like a box with six square sides that are all the same size 2) the cube of sth technical the result of multiplying a number by itself twice The cube of 2 is 8.[/ex] II verb [T] cube [kjuːb] 1) technical to multiply … Dictionary for writing and speaking English
queue*/ — [kjuː] noun [C] British I a line of people that are waiting for something There was a long queue for tickets.[/ex] We stood in a queue for over an hour.[/ex] a queue to get into the museum[/ex] II (present participle queuing queueing) verb [I]… … Dictionary for writing and speaking English