Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

kit

  • 21 lamp-holder

    /'læmp,houldə/ Cách viết khác: (lamp-socket) /'læmp,sɔkit/ -socket) /'læmp,sɔkit/ * danh từ - đui đèn

    English-Vietnamese dictionary > lamp-holder

  • 22 lamp-socket

    /'læmp,houldə/ Cách viết khác: (lamp-socket) /'læmp,sɔkit/ -socket) /'læmp,sɔkit/ * danh từ - đui đèn

    English-Vietnamese dictionary > lamp-socket

  • 23 marketability

    /'mɑ:kitəblnis/ Cách viết khác: (marketability) /,mɑ:kitə'biliti/ * danh từ - tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được

    English-Vietnamese dictionary > marketability

  • 24 marketableness

    /'mɑ:kitəblnis/ Cách viết khác: (marketability) /,mɑ:kitə'biliti/ * danh từ - tính có thể bán được, tính có thể tiêu thụ được

    English-Vietnamese dictionary > marketableness

  • 25 wheel

    /wi:l/ * danh từ - bánh (xe) ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) =front wheel+ bánh trước =back wheel+ bánh sau =the wheel of history+ bánh xe lịch sử - (số nhiều) hệ thống bánh xe (của máy...) - xe hình (để buộc tội nhân vào mà đánh) =to break on the wheel+ xử xe hình - (kỹ thuật) bàn quay (của người làm đồ gốm) - bánh lái, tay lái =man of the wheel+ người cầm lái, người lái tàu - sự quay tròn, sự xoay; (quân sự) sự quay =left wheel+ sự quay sang trái - (nghĩa bóng) sự thăng trầm =the wheels of life+ những thăng trầm của cuộc đời =fortune's wheel+ sự thăng trầm của số phận - (nghĩa bóng) bộ máy =the wheel of government+ bộ máy chính quyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) xe đạp !big wheels - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) bọn tai to mặt lớn, bọn quyền cao chức trọng !to go on wheels - chạy, trôi chy, tiến hành thuận lợi !wheels within wheels - máy móc phức tạp - (nghĩa bóng) tình hình rắc rối phức tạp - (nghĩa bóng) mưu đồ đen tối * ngoại động từ - lăn, đẩy cho lăn =to wheel a barrow+ đẩy (cho lăn) một xe cút kít - dắt (xe đạp) - làm quay tròn, xoay =to wheel one's chair+ xoay cái ghế - chở trên một xe lăn =to wheel something in a barrow+ chở vật gì bằng xe cút kít - xử tội xe hình; đánh nhừ tử - (quân sự) cho (hàng quân) quay * nội động từ - quay, xoay - lượn vòng =the sea-gulls wheeled over the sea+ những con chim mòng biển lượn vòng trên mặt biển - (quân sự) quay =right wheel!+ bên phi quay! - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đi xe đạp !to wheel round (about) - quay lại, xoay trở lại

    English-Vietnamese dictionary > wheel

  • 26 stöhnen

    - {to groan} rên rỉ, kêu rên, trĩu xuống, võng xuống, kĩu kịt - {to moan} than van, kêu van, rền rĩ = tief stöhnen {to fetch a groan}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stöhnen

  • 27 das Werkzeug

    - {engine} máy động cơ, đầu máy, dụng cụ chiến tranh, dụng cụ, phương tiện - {instrument} dụng cụ &), nhạc khí, công cụ, văn kiện - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {medium} người trung gian, vật môi giới, trung dung, sự chiết trung, bà đồng, đồng cốt, chất pha màu, hoàn cảnh, môi trường - {organ} đàn ống, đàn hộp barrel organ), cơ quan, cơ quan ngôn luận, cơ quan nhà nước, giọng nói - {puppet} con rối, bù nhìn, kẻ bị giật dây, nguỵ - {tool} đồ dùng, lợi khí, tay sai - {utensil} - {vehicle} xe, xe cộ, vật truyền, phương tiện truyền bá, tá dược lỏng = das Werkzeug (Archäologie) {artefact; artifact}+ = als Werkzeug {instrumentally}+ = der Satz Werkzeug {gang}+ = das eiserne Werkzeug {iron}+ = als Werkzeug dienend {instrumental}+ = die Benutzung von Werkzeug {instrumentation}+ = das vielseitig verwendbare Werkzeug {multi-purpose tool}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Werkzeug

  • 28 die Schankstube

    - {barroom} xe cút kít wheel barroom), cáng hand barroom), xe ba gác coster's barroom)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schankstube

  • 29 seufzen

    - {to groan} rên rỉ, kêu rên, trĩu xuống, võng xuống, kĩu kịt = seufzen [vor] {to sigh [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > seufzen

  • 30 murren

    - {to groan} rên rỉ, kêu rên, trĩu xuống, võng xuống, kĩu kịt - {to grouch} gắt gỏng, càu nhàu, cằn nhằn - {to grouse} - {to grumble} lẩm bẩm, lầm bầm, gầm lên = murren [über] {to repine [at]}+ = murren [gegen,über] {to mutter [against,at]}+ = murren [über,gegen] {to murmur [at,against]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > murren

  • 31 das Marschgepäck

    - {field kit} = das Exerzieren mit Marschgepäck (Militär) {packdrill}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Marschgepäck

  • 32 die Wanne

    - {fan} người hâm mộ, người say mê, cái quạt, cái quạt lúa, đuổi chim, cánh chim, cánh chân vịt, chân vịt, bản hướng gió - {tub} chậu, bồn, bồn tắm, sự tắm rửa, goòng, xuồng tập - {winnow} = die hölzerne Wanne {kit}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wanne

  • 33 der Schubkarren

    - {barrow} gò, đống, nấm mồ, lợn thiến - {wheelbarrow} xe cút kít

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schubkarren

  • 34 der Kasten

    - {ark} hộp, hòm, rương, thuyền lớn - {bin} thùng, túi vải bạt, thùng đựng rượu, rượu thùng - {box} tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {cabinet} tủ, vỏ, nội các, chính phủ, phòng riêng - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, ngăn, túi, hộp chữ in - {chest} két, tủ com mốt chest of drawers), ngực - {coffer} cái két, kho bạc, coffer-dam - {hutch} chuồng thỏ, lều, quán, xe goòng = der Kasten (Wagen) {body}+ = der schwarze Kasten {black box}+ = der Erste Hilfe Kasten {first aid kit}+ = etwas auf dem Kasten haben {to be brainy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kasten

  • 35 das Flickzeug

    - {mending things; repair kit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Flickzeug

  • 36 die Ausrüstung

    - {apparatus} đồ thiết bị, máy móc, bộ máy, đồ dùng, dụng cụ - {apparel} đồ thêu trang trí trên áo thầy tu, quần áo, y phục, đồ trang sức, đồ trang điểm - {appurtenance} vật phụ thuộc, sự thuộc về, đồ phụ tùng - {armament} sự vũ trang, lực lượng vũ trang, vũ khí, quân trang, súng lớn, pháo, vũ trang - {equipage} đồ dùng cần thiết, cỗ xe, đoàn tuỳ tùng - {equipment} sự trang bị, đồ trang bị, thiết bị, những phương tiện vận tải để phân biệt với các loại tài sản khác trong ngành vận tải) - {gear} cơ cấu, đồ gá lắp, phụ tùng, bánh răng, sự truyền động bánh răng, số, thiết bị tàu thuỷ, bộ yên cương ngựa, đồ đạc - {kit} của kitten, mèo con, thùng gỗ, chậu gỗ, đàn viôlông nhỏ, đồ đạc quần áo, hành lý, đồ lề, dụng cụ làm việc, bộ đồ nghề, túi đựng đồ đạc quần áo, túi - {machinery} máy, cách cấu tạo, cơ cấu các bộ phận máy, cơ quan, thiết bị sân khấu - {outfit} quần áo giày mũ..., sự trang bị đầy đủ, tổ, đội, đơn vị, hãnh kinh doanh - {plant} thực vật, cây, sự mọc, dáng đứng, thế đứng, nhà máy là công nghiệp nặng), người gài vào, vật gài bí mật - {rig} cách sắp đặt, các thiết bị, cách ăn mặc, con thú đực chỉ có một hòn dái, con thú đực bị thiến sót, sự lừa đảo, sự lừa gạt, thủ đoạn xảo trá, trò chơi khăm, sự mua vét hàng hoá để đầu cơ - sự đầu cơ làm biến động thị trường chứng khoán - {set} bộ, tập hợp, ván, xéc, bọn, đám, đoàn, lũ, giới, cành chiết, cành giăm, quả mới đậu, chiều tà, lúc mặt trời lặn, chiều hướng, khuynh hướng, hình thể, dáng dấp, kiểu cách, lớp vữa ngoài, cột gỗ chống hâm - lứa trứng, tảng đá, nhóm máy, cảnh dựng, máy thu thanh radio set wireless set), máy truyền hình television set) - {tackle} dây dợ, hệ puli, palăng, sự chặn, sự cản - {turn-out} đám đông, cuộc đình công, người đình công, sản lượng, cỗ xe ngựa, đường tránh = die Ausrüstung (Militär) {accoutrements; equipment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausrüstung

  • 37 advocate

    /'ædvəkit/ * danh từ - người biện hộ, người bào chữa, người bênh vực; luật sư, thầy cãi - người chủ trương; người tán thành, người ủng hộ =an advocate of peace+ người chủ trương hoà bình =the advocates of socialism+ những người tán thành chủ nghĩa xã hội * ngoại động từ - biện hộ, bào chữa - chủ trương; tán thành, ủng hộ

    English-Vietnamese dictionary > advocate

  • 38 air-jacket

    /'eə,dʤækit/ * danh từ - áo hơi (để cứu đuối)

    English-Vietnamese dictionary > air-jacket

  • 39 air-pocket

    /'eə,pɔkit/ * danh từ - (hàng không) lỗ hổng không khí - (kỹ thuật) rỗ không khí, bọt khí (trong khối kim loại)

    English-Vietnamese dictionary > air-pocket

  • 40 barroom

    /'bɑ:rum/ * danh từ - xe cút kít ((cũng) wheel barroom) - cáng ((cũng) hand barroom) - xe ba gác ((cũng) coster's barroom)

    English-Vietnamese dictionary > barroom

См. также в других словарях:

  • kit — kit …   Dictionnaire des rimes

  • Kit — or KIT may refer to: Assembly* Scale model, item sold partially assembled * Kitbashing, the process of modifying a commercially available model kit * Electronic kit, a set of unassembled parts * Robot kit, special construction kit for building… …   Wikipedia

  • kit — [ kit ] n. m. • 1958; mot angl. « boîte à outils » ♦ Anglic. 1 ♦ Ensemble des éléments constitutifs d un objet vendu prêt à être monté. Meuble, ordinateur en kit. Recomm. offic. prêt à monter, lot. 2 ♦ Coffret réunissant tout ce qui est… …   Encyclopédie Universelle

  • KIT — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. {{{image}}}   Sigles d une seule lettre   Sigles de deux lettres > Sigles de trois lettres …   Wikipédia en Français

  • kit — [kɪt] noun [countable] a set of equipment, materials etc, used for a particular purpose: • 1500 public information kits were produced and mailed directly to social service agencies. • The company also markets a £200 upgrade kit (= something which …   Financial and business terms

  • Kit — Kit, n. [Cf. D. kit a large bottle, OD. kitte beaker, decanter.] 1. A large bottle. [1913 Webster] 2. A wooden tub or pail, smaller at the top than at the bottom; as, a kit of butter, or of mackerel. Wright. [1913 Webster] 3. A straw or rush… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • kit — kit1 [kit] n. [ME kyt < MDu kitte, container made of hooped staves] 1. [Brit. Dial.] a small wooden tub or bucket for holding fish, butter, etc. 2. a) personal equipment, esp. as packed for travel b) a set of tools or implements c) equipment… …   English World dictionary

  • KIT — ist eine Abkürzung für: Karlsruher Institut für Technologie Keep It True, ein Metal Festival Königliches Tropeninstitut, Amsterdam Kriseninterventionsteam Kunst im Tunnel, ein Ausstellungshaus in Düsseldorf KIT ist die Bezeichnung für: einen… …   Deutsch Wikipedia

  • Kit — ist die Bezeichnung für einen Standard im Btx ein Protein aus der Familie der Rezeptor Tyrosinkinasen (KIT oder c Kit) KIT ist eine Abkürzung für Karlsruher Institut für Technologie Keep It True, ein Metal Festival Koninklijk Instituut voor de… …   Deutsch Wikipedia

  • kit — {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. kicie, blm {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 7}}masa plastyczna twardniejąca na powietrzu, produkowana zwykle z kredy i pokostu, służąca do umocowywania szyb w ramach, łączenia… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • Kit-i — Datos generales Origen …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»