Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

kiss-me

  • 1 kiss

    /kis/ * danh từ - cái hôn - sự chạm nhẹ (của hai hòn bi-a đang lăn) - kẹo bi đường !to snatch (steal) a kiss - hôn trộm !stolen kisses are sweet - (tục ngữ) của ăn vụng bao giờ cũng ngon * ngoại động từ - hôn - (nghĩa bóng) chạm khẽ, chạm lướt (sóng, gió) =the waves kiss the sand beach+ sóng khẽ lướt vào bãi cát - chạm nhẹ (những hòn bi đang lăn) !to kiss away tears - hôn để làm cho nín khóc !to hiss and be friends - làm lành hoà giải với nhau !to kiss the book - hôn quyển kinh thánh khi làm lễ tuyên thệ !to kiss the dust - tự hạ mình, khúm núm quỵ luỵ - bị giết !to kiss good-bue - hôn tạm biệt, hôn chia tay !to kiss the ground - phủ phục, quỳ mọp xuống (để tạ ơn...) - (nghĩa bóng) bị đánh bại, bị hạ, bị đánh gục !to kiss one's hand to someone - vẫy vẫy gửi với một cái hôn tay với ai !to kiss hands (the hand) - hôn tay (vua... khi nhậm chức hoặc khi yết kiến...) !to kiss the rod - nhẫn nhục chịu đựng trừng phạt nhục hình

    English-Vietnamese dictionary > kiss

  • 2 kiss-curl

    /'kiskə:l/ * danh từ - mớ tóc quăn (ở trán)

    English-Vietnamese dictionary > kiss-curl

  • 3 kiss-in-the-ring

    /'kisinðə'riɳ/ * danh từ - trò chơi chạy đuổi và hôn nhau (giữa trai gái)

    English-Vietnamese dictionary > kiss-in-the-ring

  • 4 kiss-me-quick

    /'kismi'kwik/ * danh từ - mũ hớt (của phụ nữ, đội lui hẳn về phía sau đầu) - mớ tóc quăn (trên trán)

    English-Vietnamese dictionary > kiss-me-quick

  • 5 der Handkuß

    - {kiss on the hand}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Handkuß

  • 6 leck mich

    - {kiss my ass} = zu groß für mich {too large for me}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > leck mich

  • 7 der Schmatzer

    - {kiss} cái hôn, sự chạm nhẹ, kẹo bi đường

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schmatzer

  • 8 rod

    /rɔd/ * danh từ - cái que, cái gậy, cái cần - cái roi, bó roi; (nghĩa bóng) sự trừng phạt (the rod) sự dùng đến voi vọt - gậy quyền - cần câu ((cũng) fishing rod) - người câu cá ((cũng) rod man) - sào (đơn vị đo chiều dài của Anh bằng khoảng gần 5 m) - (sinh vật học) vi khuẩn que; cấu tạo hình que - (từ lóng) súng lục - (kỹ thuật) thanh, cần, thanh kéo, tay đòn !to have a rod in pickle for somebody - (xem) pickle !to kiss the rod - (xem) kiss !to make a rod for one's own back - tự chuốc lấy sự phiền toái vào thân !to rule with a rod of iron - (xem) rule !spare the rod and spoil the child - (tục ngữ) yêu cho vọt, ghét cho chơi

    English-Vietnamese dictionary > rod

  • 9 Gruß und Kuß

    - {hugs and kisses} = flüchtig eine Kuß geben {to flutter a kiss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Gruß und Kuß

  • 10 berühren

    - {to bump} kêu, kêu như vạc, đâm vào, đâm sầm vào, xóc nảy lên, nảy xuống, va, đụng, ẩy, vứt xuống, vọt lên, bật mạnh lên, đánh đòn lưng tôm, đụng phải đuôi,, bắn phá, cho ra rìa, tống cổ ra - {to concern} liên quan, dính líu tới, nhúng vào, lo lắng, băn khoăn, quan tâm - {to mention} kể ra, nói đến, đề cập, tuyên dương - {to palm} giấu trong lòng bàn tay, sờ bằng gan bàn tay, hối lộ, đút lót, đánh lừa, đánh lộn sòng, đánh tráo - {to touch} sờ, mó, chạm, đạt tới, đến, gần, kề, sát bên, liền, đả động đến, đề cập đến, nói chạm đến, gõ nhẹ, đánh nhẹ, gảy, bấm, đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào, có liên quan, có quan hệ với - dính dáng, dính líu, đụng đến, ăn, uống, dùng đến, làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động, làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm, có ảnh hưởng, có tác dụng - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ, sánh kịp, bằng, tày, cặp, ghé, gõ, vay, chạm nhau, đụng nhau, gần sát, kề nhau = berühren (Saiten) {to sweep (swept,swept)+ = kurz berühren {to touch on}+ = sich berühren {to meet (met,met); to touch}+ = leicht berühren {to brush; to graze; to kiss; to shave (shaved,shaved); to tap}+ = flüchtig berühren {to skim}+ = peinlich berühren {to repugn}+ = einander berühren {to contact}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > berühren

  • 11 der Arsch tabu

    - {arse} nhuôi át['ɑ:sinl], kho chứa vũ khí đạn dược &), xưởng làm vũ khí đạn dược - {ass} con lừa, người ngu, người đần độn = leck mich am Arsch {slang} {kiss my ass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Arsch tabu

  • 12 das Gras

    - {grass} cỏ, bâi cỏ, đồng cỏ, bãi cỏ, thảm cỏ, cây thân cỏ, mặt đất, măng tây, mùa xuân - {herb} cây thảo - {herbage} quyền chăn thả = ins Gras beißen {to bite the dust; to bite the grass; to kick the bucket; to kiss the dust}+ = mit Gras besäen {to grass}+ = mit Gras bewachsen {grassy}+ = das ungemähte, grobe Gras {fog}+ = er hört das Gras wachsen {he can hear a fly clear its throat}+ = darüber ist längst Gras gewachsen {that's all forgotten}+ = er glaubt, er hört das Gras wachsen {he thinks he's the cat's whiskers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gras

  • 13 jemanden abküssen

    - {to kiss someone heartily}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemanden abküssen

  • 14 die Karambolage

    - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {smash} sự vỡ ra từng mảnh, sự đập vỡ ra từng mảnh, tiếng vỡ xoảng, sự va mạnh, sự đâm mạnh vào, cú đập mạnh, cú đấm mạnh, cú đấm thôi sơn, sự phá sản, sự thua lỗ liên tiếp, rượu mạnh ướp đá - sự thành công lớn = die Karambolage (Billard) {cannon; carom; kiss}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Karambolage

  • 15 küssen

    - {to kiss} hôn, chạm khẽ, chạm lướt, chạm nhẹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > küssen

  • 16 steal

    /sti:l/ * ngoại động từ stole; stolen - ăn cắp, ăn trộm - lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...) =to steal a kiss+ hôn trộm =to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...) * nội động từ - lẻn, đi lén =to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng =to steal into the house+ lẻn vào trong nhà !to steal away - lẻn, đi lén - khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) !to steal by - lẻn đến cạnh, lẻn đến bên !to steal in - lẻn vào, lén vào !to steal out - lén thoát, chuồn khỏi !to steal up - lẻn đến gần !to steal someone's thunder - phỗng tay trên ai

    English-Vietnamese dictionary > steal

  • 17 stolen

    /sti:l/ * ngoại động từ stole; stolen - ăn cắp, ăn trộm - lấy bất thình lình, làm vụng trộm; khéo chiếm được (bằng thủ đoạn kín đáo...) =to steal a kiss+ hôn trộm =to steal away someone's heart+ khéo chiếm được cảm tình của ai (bằng thủ đoạn kín đáo...) * nội động từ - lẻn, đi lén =to steal out of the room+ lẻn ra khỏi phòng =to steal into the house+ lẻn vào trong nhà !to steal away - lẻn, đi lén - khéo chiếm được (cảm tình của ai bằng thủ đoạn kín đáo...) !to steal by - lẻn đến cạnh, lẻn đến bên !to steal in - lẻn vào, lén vào !to steal out - lén thoát, chuồn khỏi !to steal up - lẻn đến gần !to steal someone's thunder - phỗng tay trên ai

    English-Vietnamese dictionary > stolen

  • 18 waft

    /wɑ:ft/ * danh từ - làn (gió...) - sự thoảng qua; cảm giác thoảng qua, sự thoảng đưa, sự phảng phất =a waft of music+ bài nhạc thoảng qua =a waft of fragrance+ hương thơm phảng phất - cái vỗ cánh (chim) !flag with a waft - (hàng hải) cờ báo hiệu lâm nguy * ngoại động từ - thoảng đưa, nhẹ đưa, mang =the evening breeze rose wafting in the scent of summer+ gió chiều hiu hiu thổi thoảng đưa về hương mùa hạ - (từ cổ,nghĩa cổ) ra hiệu; gửi vọng (tay) =to waft a kiss+ (để tay lên môi) gửi vọng một cái hôn - (từ cổ,nghĩa cổ) quay đi, ngoảnh đi =to waft one's look+ ngoảnh đi, đưa mắt nhìn ra chỗ khác * nội động từ - phấp phới =to waft in the wind+ phất phới trước gió - thoảng qua (trong không khí) - thổi hiu hiu

    English-Vietnamese dictionary > waft

См. также в других словарях:

  • KISS — Pour les articles homonymes, voir Kiss (homonymie). KISS …   Wikipédia en Français

  • KISS — (englisch: „küssen“ oder „Kuss“) steht für: Kiss (Band), eine US amerikanische Rockgruppe Kiss (Film), einen Underground Experimentalfilm von Andy Warhol Kiss FM, zahlreiche Hörfunksender auf der ganzen Welt Kiss (Magazin), ein Manga Magazin Kiss …   Deutsch Wikipedia

  • Kiss — (englisch: „küssen“ oder „Kuss“) steht für: Kiss (Band), US amerikanische Rockgruppe Kiss (Album), Debütalbum der gleichnamigen Band Kiss (Film), Underground Experimentalfilm von Andy Warhol Kiss (Lied), Lied des Musikers Prince (1986) Kiss… …   Deutsch Wikipedia

  • Kiss FM — ist die Markenbezeichnung von zahlreichen Hörfunksendern auf der Welt. In Europa u. a.: Kiss FM (Berlin) in Deutschland. Kiss FM 91.6 in Kristianstad, Schweden. Kiss FM Rock 98.6 in Östra Göinge, Schweden. Kiss FM (Finnland) in Finnland.… …   Deutsch Wikipedia

  • Kiss FM — is a common radio station name and may also refer to:In the United Kingdom: * Kiss 100 London, previously known as Kiss FM , based in London * Kiss 101 West, previously known as Vibe 101 , based in South Wales and Severn Estuary * Kiss 105 108… …   Wikipedia

  • Kiss — • Four times in the Epistles of St. Paul is met the injunction, used as a sort of formula of farewell, Salute one another in a holy kiss (en philemati hagio), for which St. Peter (1 Pet., v, 14) substitutes in a kiss of love (en philemati agapes) …   Catholic encyclopedia

  • Kiss Me — Kiss Me, Kiss Me, Kiss Me (альбом The Cure) Kiss Me, Kiss Me, Kiss Me Студийный альбом The Cure Дата выпуска 25 мая, 1987 …   Википедия

  • Kiss FM — Eslogan La mejor música de ahora y de siempre.[1] Primera emisión 13 de abril de 2002[1] …   Wikipedia Español

  • Kiss Me — Kiss Me, Kiss Me, Kiss Me Saltar a navegación, búsqueda Kiss Me, Kiss Me, Kiss Me Álbum de The Cure Publicación 7 de julio de 1987 Grabación Desconocido …   Wikipedia Español

  • Kiss TV — Kiss Televisión Nombre público Kiss TV Tipo de canal DVB T Programación Musical País  España P …   Wikipedia Español

  • KISS FM — ist die Bezeichnung von zahlreichen Hörfunksendern auf der Welt. In Europa u. a.: 98.8 Kiss FM Berlin, Deutschland. Kiss FM in Finnland. Kiss FM in Frankreich. Kiss FM in Athen und Thessaloniki, Griechenland. Kiss FM 96.1 in Bukarest, Rumänien.… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»