Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

kingdom

  • 1 das Königreich

    - {kingdom} vương quốc, giới, lĩnh vực - {realm} địa hạt = das Vereinigte Königreich {United Kingdom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Königreich

  • 2 schwarz

    - {black} đen, mặc quần áo đen, da đen, tối, tối tăm, dơ bẩn, bẩn thỉu, đen tối, ảm đạm, buồn rầu, vô hy vọng, xấu xa, độc ác, kinh tởm, ghê tởm - {dark} tối mò, mù mịt, u ám, ngăm ngăm đen, đen huyền, thẫm sẫm, mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch, dốt nát, ngu dốt, bí mật, kín đáo, không ai hay biết gì, không cho ai biết điều gì - chán nản, bi quan, ám muội, nham hiểm, cay độc - {sable} thê lương = schwarz (Klaviertasten) {ebony}+ = schwarz beizen {to ebonize}+ = schwarz machen {to blacken}+ = schwarz werden {to blacken}+ = schwarz auf weiß {in cold print}+ = du kannst warten, bis du schwarz wirst {You can wait until kingdom comes}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwarz

  • 3 das Gebiet

    - {area} diện tích, bề mặt, vùng, khu vực, khoảng đất trống, sân trước nhà ở, phạm vi, tầm, rađiô vùng - {belt} dây lưng, thắt lưng, dây đai, dây curoa, vành đai - {country} nước, quốc gia, đất nước, tổ quốc, quê hương, xứ sở, nhân dân, số ít vùng, xứ, miền, địa hạt, lĩnh vực, số ít nông thôn, thôn dã - {demesne} ruộng đất, sự chiếm hữu - {department} cục, sở, ty, ban, khoa, gian hàng, khu bày hàng, khu hành chính, bộ - {direction} sự điều khiển, sự chỉ huy, sự cai quản, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, chỉ thị, huấn thị, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {district} quận, huyện, khu, khu vực bầu cử, giáo khu nhỏ - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ - {field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường, nơi hành quân, trận đánh, sân, các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải, nên, trường - {ground} mặt đất, đất, bâi đất, khu đất, đất đai vườn tược, vị trí, khoảng cách, đáy, nền, cặn bã, số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ, sự tiếp đất - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất liền, đất trồng, đất đai, địa phương, điền sản - {province} tỉnh, địa phận, giáo khu, lãnh thổ dưới quyền cai trị của một thống đốc La-mã, cả nước trừ thủ đô, ngành - {range} dãy, hàng, phạm vị, trình độ, loại, tầm đạn, tầm bay xa, tầm truyền đạt, sân tập bắn, lò bếp, bâi cỏ rộng - {realm} - {region} tầng lớp, khoảng - {scope} tầm xa, dịp, nơi phát huy, chiều dài dây neo, tầm tên lửa, mục tiêu, mục đích, ý định - {sphere} hình cầu, khối cầu, quả cầu, mặt cầu, bầu trời, vũ trụ, thiên thể, vị trí xã hội, môi trường - {terrain} địa thế, địa hình địa vật - {territory} hạt - {tract} bộ máy, đường, luận văn ngắn = das bebaute Gebiet {built-up area}+ = das autonome Gebiet {autonomous region}+ = das abhängige Gebiet {apanage; dependency}+ = das strittige Gebiet {debatable ground}+ = auf diesem Gebiet {in this field}+ = das reservierte Gebiet {reserve}+ = auf politischem Gebiet {in the range of politics}+ = auf ein besonderes Gebiet beschränken {to specialize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gebiet

  • 4 der Gouverneur von Nordirland

    - {Lord Lieutenant} = das Vereinigte Königreich von Großbritannien und Nordirland {United Kingdom of Great Britain and Northern Ireland}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gouverneur von Nordirland

  • 5 das Reich

    - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {kingdom} vương quốc, giới - {land} đất, đất liền, đất trồng, đất đai, vùng, xứ, địa phương, điền sản - {realm} địa hạt = das römische Reich {Rome}+ = das Weströmische Reich {Western Empire}+ = die deutsche Geheimpolizei im dritten Reich {Gestapo}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Reich

  • 6 Großbritannien

    - {Great Britain; United Kingdom} = in Großbritannien {within the four seas}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Großbritannien

  • 7 die Herrschaft

    - {control} quyền hành, quyền lực, quyền chỉ huy, sự điều khiển, sự lái, sự cầm lái, sự kiềm chế, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt - bộ điều chỉnh, hồn - {diadem} mũ miện, vương miện, quyền vua, vương quyền, vòng hoa đội đầu, vòng lá đội đầu, vòng nguyệt quế - {domain} đất đai tài sản, dinh cơ, ruộng nương nhà cửa, lãnh địa, lãnh thổ, phạm vi, lĩnh vực - {dominance} thế hơn, thế trội hơn, ưu thế, thế thống trị, địa vị, địa vị thống trị - {domination} sự thống trị, sự trội hơn, sức chi phối - {empire} đế quốc, chế chế, Empire kiểu đế chế Na-po-lê-ông I, sự khống chế hoàn toàn, sự kiểm soát hoàn toàn - {grip} rãnh nhỏ, mương nhỏ, sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt, sự kìm kẹp, sự thu hút, sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu, tay phanh, tay hãm, báng, chuôi, cán, kìm, kẹp, gripsack - {power} khả năng, tài năng, năng lực, sức, lực, sức mạnh, quyền, chính quyền, quyền hạn, quyền thế, thế lực, uy quyền, người quyền thế, người cầm quyền, cơ quan có quyền lực, trời, thánh thần - cường quốc, công suất, năng suất, năng lượng, luỹ thừa, số phóng to, số lượng lớn, nhiều - {reign} triều đại, triều, ảnh hưởng, sự chế ngự, sự ngự trị - {rule} phép tắc, quy tắc, nguyên tắc, quy luật, điều lệ, luật lệ, thói quen, lệ thường, thước chia độ, quyết định của toà án, lệnh của toà án, thước ngăn dòng, filê, cái gạch đầu dòng - {ruling} sự cai trị, sự trị vì, sự chỉ huy, sự quyết định, sự kẻ - {sceptre} gậy quyền, quyền trượng, ngôi vua - {sway} sự đu đưa, sự lắc lư - {yoke} sữa chua yoke /jouk/, ách, cặp trâu bò buộc cùng ách, đòn gánh, cầu vai, lá sen, móc chung, cái kẹp, mối ràng buộc, ách áp bức, gông xiềng = die Herrschaft [über] {command [of]; dominion [over]; governance [over]; government [of]; mastership [of]; mastery [of,over]}+ = unter der Herrschaft [von] {under the reign [of]}+ = die königliche Herrschaft {kingdom}+ = er verlor die Herrschaft über {he lost control over}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Herrschaft

См. также в других словарях:

  • Kingdom — King dom, n. [AS. cyningd[=o]m. See 2d {King}, and { dom}.] 1. The rank, quality, state, or attributes of a king; royal authority; sovereign power; rule; dominion; monarchy. [1913 Webster] Thy kingdom is an everlasting kingdom. Ps. cxiv. 13.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Kingdom — may refer to: * Kingdom, a realm governed by monarchy * Kingdom (biology), a category in biological taxonomy * Kingdom (comics), a comic series by Dan Abnett and Richard Elson for 2000 AD * Kingdom (Kumi Koda album), an album by Koda Kumi *… …   Wikipedia

  • Kingdom — steht für Roger Kingdom (*1962), US amerikanischer Leichtathlet Kingdom 5KR, Yacht Siehe auch Animal Kingdom Magic Kingdom Kingdom Centre Kingdome …   Deutsch Wikipedia

  • Kingdom — Связать? Kingdom Годы 1 …   Википедия

  • kingdom — ► NOUN 1) a country, state, or territory ruled by a king or queen. 2) a realm associated with a particular person or thing. 3) the spiritual reign or authority of God. 4) each of the three divisions (animal, vegetable, and mineral) in which… …   English terms dictionary

  • kingdom — [kiŋ′dəm] n. [ME < OE cyningdom: see KING & DOM] 1. Obs. the position, rank, or power of a king 2. a government or country headed by a king or queen; monarchy 3. a realm; domain; sphere [the kingdom of poetry] 4. any of the three great divisi …   English World dictionary

  • kingdom — (n.) O.E. cyningdom; see KING (Cf. king) + DOM (Cf. dom). Cognate with O.S. kuningdom, M.Du. koninghdom, O.N. konungdomr. The usual O.E. word was cynedom; Middle English also had kingrick (for second element, see REICHSTAG (Cf. Reichstag)). Meani …   Etymology dictionary

  • kingdom — index domain (sphere of influence), realm Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • kingdom — [n] historically, an area ruled by a monarch commonwealth, country, county, crown, division, domain, dominion, dynasty, empire, field, lands, monarchy, nation, possessions, principality, province, realm, reign, rule, scepter, sovereignty, sphere …   New thesaurus

  • Kingdom — Cette page d’homonymie répertorie les différents sujets et articles partageant un même nom. Kingdom est un mot anglais signifiant royaume  ; il peut désigner aussi : Sommaire 1 Homonyme 2 Divers …   Wikipédia en Français

  • kingdom — /king deuhm/, n. 1. a state or government having a king or queen as its head. 2. anything conceived as constituting a realm or sphere of independent action or control: the kingdom of thought. 3. a realm or province of nature, esp. one of the… …   Universalium

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»