Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

king

  • 21 legitimate

    /li'dʤitimit/ * tính từ - hợp pháp =legitimate child+ đứa con hợp pháp - chính đáng; chính thống =legitimate purpose+ mục đích chính đáng =legitimate king+ vua chính thống - có lý, hợp lôgic =legitimate argument+ lý lẽ có lý * ngoại động từ - hợp pháp hoá - chính thống hoá - biện minh, bào chữa (một hành động...)

    English-Vietnamese dictionary > legitimate

  • 22 name

    /neim/ * danh từ - tên, danh =maiden name+ tên thời con gái =I know him only by name+ tôi chỉ biết tên ông ta =under the name of+ mang tên, lấy tên =in the name of+ nhân danh; vì, vì quyền lợi của =in the name of the law+ nhân danh luật pháp =in one's own name+ nhân danh cá nhân; vì mình, vì quyền lợi bản thân =to call someone names+ réo đủ các thứ tên ra mà chửi rủa ai - danh nghĩa =a king in name+ vua trên danh nghĩa - (chỉ số ít) tiếng, tiếng tăm, danh tiếng =to make a name+ nổi tiếng =to have a good name+ có tiếng tốt =to have a name for courage+ nổi tiếng là dũng cảm - danh nhân =the great names of history+ những danh nhân trong lịch sử - dòng họ =the last of the Mac Donalds' name+ người cuối cùng của dòng họ Mác-Đô-nan !to give it a name - muốn (uống rượu, được món quà...) gì thì nói ra !to have not a penny to one's name - không có một đồng xu dính túi * ngoại động từ - đặt tên; gọi tên =can you name all the flowers in this garden?+ anh có thể nói tên được tất cả các loại hoa trong vườn này không? - định rõ; nói rõ =to name the day+ định rõ ngày; định rõ ngày cưới (người con gái) =name a price+ hây nói giá đi, hây cho giá đi - chỉ định, bổ nhiệm =to be named for+ được bổ nhiệm làm (chức vụ gì...) !to name after; (Mỹ) to name for (from) - đặt theo tên (của người nào) =the town was named after Lenin+ thành phố được đặt tên là Lê-nin !not to be named on (in) the same day with - không thể sánh với, không thể để ngang hàng với =he is not to be named on the same day with his brother+ nó không thể nào sánh với anh nó được

    English-Vietnamese dictionary > name

  • 23 peace

    /pi:s/ * danh từ - hoà bình, thái bình, sự hoà thuận =at peace with+ trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với =peace with honour+ hoà bình trong danh dự =to make peace+ dàn hoà =to make one's peace with somebody+ làm lành với ai =to make someone's peace with another+ giải hoà ai với ai - ((thường) Peace) hoà ước - sự yên ổn, sự trật tự an ninh =the [king's] peace+ sự yên bình, sự an cư lạc nghiệp =to keep the peace+ giữ trật tự an ninh =to break the peace+ việc phá rối trật tự - sự yên lặng, sự yên tĩnh; sự an tâm =peace of mind+ sự yên tĩnh trong tâm hồn =to hold one's peace+ lặng yên không nói

    English-Vietnamese dictionary > peace

  • 24 pipe

    /paip/ * danh từ - ống dẫn (nước, dầu...) - (âm nhạc) ống sáo, ống tiêu; (số nhiều) kèn túi (của người chăn cừu Ê-cốt) - (giải phẫu) ống quần - điếu, tẩu (hút thuốc) ((cũng) tobacco pipe); (một) tẩu thuốc =to smoke a pipe+ hút thuốc bằng tẩu; hút một tẩu thuốc - (ngành mỏ) mạch ống (quặng) - còi của thuyền trưởng; tiếng còi của thuyền trưởng - tiếng hát; tiếng chim hót - đường bẫy chim rừng - thùng (đơn vị đo lường rượu bằng 105 galông) !to bit the pipe - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hút thuốc phiện !King's (Queen) pipe - lò đốt thuốc lá buôn lậu (ở cảng Luân-đôn) !put that in your pipe and smoke it - cố mà nhớ lấy cái điều đó; hây ngẫm nghĩ nhớ đời cái điều đó !to put someone's pipe out - trội hơn ai, vượt ai, làm cho lu mờ ai !to smoke the pipe of peace - sống hoà bình với nhau, thân thiện giao hảo với nhau * ngoại động từ - đặt ống dẫn (ở nơi nào); dẫn (nước, dầu...) bằng ống - thổi sáo, thổi tiêu (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập hợp (một bản nhạc) - thổi còi ra lệnh; thổi còi tập họp (thuỷ thủ...) =to pipe all hands on deck+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ lên boong =to pipe the crew up to meal+ thổi còi tập họp tất cả các thuỷ thủ đi ăn cơm - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - viền nối (áo); trang trí đường cột thừng (trên mặt bánh) - trồng (cây cẩm chướng...) bằng cành giâm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) nhìn, trông * nội động từ - thổi còi - thổi sáo, thổi tiêu - hát lanh lảnh; hót lanh lảnh - rít, thổi vi vu (gió) !to pipe away - (hàng hải) thổi còi ra hiệu cho (tàu...) rời bến !to pipe down - (hàng hải) thổi còi ra lệnh cho (thuỷ thủ...) nghỉ - (từ lóng) bớt làm om sòm, hạ giọng; bớt kiêu căng, bớt lên mặt ta đây !to pipe up - bắt đầu diễn, bắt đầu hát - nói to lên (làm cho người ta để ý đến mình) !to pipe one eye(s) - khóc

    English-Vietnamese dictionary > pipe

  • 25 proctor

    /proctor/ * danh từ - giám thị (ở trường đại học Căm-brít, Ôc-phớt) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người coi thi !King's Proctor !Queen Proctor - uỷ viên kiểm sát (ở toà án Anh) * động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) coi thi

    English-Vietnamese dictionary > proctor

  • 26 puppet

    /'pʌpit/ * danh từ - con rối - (chính trị) bù nhìn, kẻ bị giật dây - (động vật học) (thuộc) con rối; bù nhìn, nguỵ =puppet administration (government)+ chính quyền bù nhìn, chính quyền nguỵ =puppet king+ vua bù nhìn

    English-Vietnamese dictionary > puppet

  • 27 rebellion

    /ri'beljən/ * danh từ - cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn =to rise in rebellion+ nổi loạn =a rebellion against the King+ một cuộc nổi loạn chống lại nhà vua - sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)

    English-Vietnamese dictionary > rebellion

  • 28 regnant

    /'regnənt/ * tính từ - đang trị vì =the king regnant+ vua đang tự trị - đang thịnh hành; đang được ưa chuộng =regnant fashion+ kiểu đang thịnh hành

    English-Vietnamese dictionary > regnant

  • 29 remembrancer

    /ri'membrənsə/ * danh từ - kỷ niệm; cái nhắc nhở; người gợi lại kỷ niệm xưa, vật gợi lại kỷ niệm xưa !City Remembrancer - đại biểu của khu trung tâm thành phố Luân-đôn (ở nghị viện...) !King's Remembrancer - nhân viên thu nợ cho nhà vua

    English-Vietnamese dictionary > remembrancer

  • 30 shilling

    /'ʃiliɳ/ * danh từ - đồng silinh !to cut off one's heir with a shilling - bỏ lại của cải cho người khác !to take King's (Queen's shilling) - tòng quân

    English-Vietnamese dictionary > shilling

  • 31 simulate

    /'simjuleit/ * ngoại động từ - giả vờ, giả cách =to simulate indignation+ giả vờ căm phẫn - đóng vai =actor simulates king+ diễn viên đóng vai vua - đội lốt; bắt chước; dựa theo

    English-Vietnamese dictionary > simulate

  • 32 solus

    /'souləs/ * tính từ - (sân khấu);(đùa cợt) một mình =enter king solus+ vua vào một mình

    English-Vietnamese dictionary > solus

См. также в других словарях:

  • King — King, que en inglés significa rey, puede referirse a: Contenido 1 Lugares 2 Personas 2.1 Actores y cineastas 2.2 Artistas …   Wikipedia Español

  • KING-TV — Seattle, Washington Branding KING 5 Slogan The Home Team (general) Coverage You Can Count On (news) Channels …   Wikipedia

  • King — King, n. [AS. cyng, cyning; akin to OS. kuning, D. koning, OHG. kuning, G. k[ o]nig, Icel. konungr, Sw. konung, Dan. konge; formed with a patronymic ending, and fr. the root of E. kin; cf. Icel. konr a man of noble birth. [root]44. See {Kin}.] 1 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • King — /king/, n. 1. Billie Jean (Moffitt) /mof it/, born 1943, U.S. tennis player. 2. Clarence, 1842 1901, U.S. geologist and cartographer. 3. Ernest Joseph, 1878 1956, U.S. naval officer. 4. Martin Luther, Jr., 1929 68, U.S. Baptist minister: civil… …   Universalium

  • King's X — Datos generales Origen  Estados Unidos Estado …   Wikipedia Español

  • King — (engl.: König) bezeichnet: King (Album), Album des Rappers T.I. King (Band), britische New Wave Band King (Familienname), Familienname King (Fernsehserie), eine kanadische Fernsehserie aus dem Jahre 2011 King (Mondkrater), Einschlagkrater auf der …   Deutsch Wikipedia

  • King's X — est un groupe américain (Houston Texas) pratiquant une musique unissant le blues, le gospel, le rock, le metal et la pop. Grands admirateurs des Beatles, leurs chansons sont essentiellement axées sur les mélodies, et baignent en permanence dans… …   Wikipédia en Français

  • King — King, Martin Luther King, William Lyon Mackenzie * * * (as used in expressions) Cole, Nat King Leslie Lynch King, Jr. King Cotton King George Sound, bahía King, B. B. Riley B. King King, Billie Jean …   Enciclopedia Universal

  • king — [ kıŋ ] noun count *** 1. ) king or King a man who rules a country and is the senior male member of the royal family: Oswald became king in 634. King George VI 2. ) a man who is the best at doing a particular thing: king of: Elvis, the king of… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • king — W1 [kıŋ] n ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(ruler)¦ 2¦(the best)¦ 3¦(successful)¦ 4¦(chess)¦ 5¦(cards)¦ 6¦(important)¦ 7 a king s ransom ▬▬▬▬▬▬▬ [: Old English; Origin: cyning] 1.) …   Dictionary of contemporary English

  • KING (G.) — KING GREGORY (1648 1712) Héraut du duché anglais de Lancastre et généalogiste, Gregory King est surtout connu pour un ouvrage, Natural and Political Observations and Conclusions upon the State and Condition of England in 1696 . Ce livre ne fut… …   Encyclopédie Universelle

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»