Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

king's+bounty

  • 1 king

    /kiɳ/ * danh từ - vua, quốc vương !King's bounty - trợ cấp của nhà vua cho các bà mẹ đẻ sinh ba !King's colour - lá cờ của nhà vua - (nghĩa bóng) vua (đại tư bản...) =an oil king+ vua dầu lửa - chúa tể (loài thú, loài chim) =king of beast+ chúa tể các loài thú (sư tử) =king of birds+ chúa tể các loài chim (đại bàng) =king of metals+ vàng - (đánh cờ) quân tướng, quân chúa - (đánh bài) lá bài K - loại tốt nhất; loại to, loại lớn (hoa quả) !King's highway - con đường chính (thuỷ bộ) !Kings' (Queen's) weather - thời tiết đẹp vào những ngày lễ lớn !the King of day - mặt trời !the King of glory)of heaven, of kings) - (tôn giáo) Chúa !the King of Terrors - thần chết !to turn King's (Queen's) evidence - (xem) evidence !tragedy king - diễn viên đóng vai vua (trong các bi kịch) * nội động từ - làm vua, trị vì - làm như vua, làm ra vẻ vua * ngoại động từ - tôn lên làm vua !to king it - làm như vua, làm ra vẻ vua

    English-Vietnamese dictionary > king

См. также в других словарях:

  • King’s Bounty — King s Bounty Разработчик New World Computing Издатель New World Computin …   Википедия

  • King’s Bounty — Entwickler New World Computing Publisher …   Deutsch Wikipedia

  • King's Bounty — Entwickler: New World Computing Verleger: New World Computing Publikation: 1990 …   Deutsch Wikipedia

  • King’s Bounty — King s Bounty King’s Bounty Éditeur New World Computing Développeur New World Computing Concepteur Jon Van Caneghem Date de sortie 1990 Genre Stratégie au tour par tour …   Wikipédia en Français

  • King's Bounty — King’s Bounty Éditeur New World Computing Développeur New World Computing Concepteur Jon Van Caneghem Date de sortie 1990 Genre Stratégie au tour par tour …   Wikipédia en Français

  • King's Bounty — Infobox VG| title = King s Bounty developer = New World Computing publisher = New World Computing Electronic Arts (Mega Drive/Genesis) designer = Jon Van Caneghem engine = version = released = 1990 (MS DOS) February 21 1991 (Genesis) 1990… …   Wikipedia

  • king's bounty — Brit. a grant, given in the royal name, to a mother of triplets. Also called, when a queen is sovereign, queen s bounty. * * * king s bounty see under ↑bounty • • • Main Entry: ↑king …   Useful english dictionary

  • King’s Bounty. Легенда о рыцаре — Обложка российского издания Разработчик Katauri Interactive Издатели …   Википедия

  • King’s Bounty: Перекрёстки миров — Обложка русской версии игры Разработчик Katauri In …   Википедия

  • King’s Bounty: Принцесса в доспехах — «King’s Bounty: Принцесса в доспехах» Разработчик Katauri Interactive Издатель 1C Дата выпуска 10 апреля 2009 года Версия 1.2 …   Википедия

  • King's Bounty: Принцесса в доспехах — «King’s Bounty: Принцесса в доспехах» Разработчик Katauri Interactive Издатель 1C Дата выпуска 10 апреля 2009 года …   Википедия

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»