Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

kill+the+fatted+calf

  • 1 calf

    /kɑ:f/ * danh từ, số nhiều calves - con bê =cow in (with) calf+ bò chửa - da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) - thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) - trẻ con - anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo - tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly - chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for - vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) - thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf - thờ phụng đồng tiền * danh từ, số nhiều calves - bắp chân - phần phủ bắp chân (của tất dài)

    English-Vietnamese dictionary > calf

  • 2 calves

    /kɑ:f/ * danh từ, số nhiều calves - con bê =cow in (with) calf+ bò chửa - da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calfskin) - thú con (voi con, cá voi con, nai con, nghé...) - trẻ con - anh chàng ngốc nghếch, anh chàng khờ khạo - tảng băng nỗi !to eat the calf in the cow's belly - chưa đỗ ông nghè đã đe hàng tổng; chưa đẻ đã đặt tên !to kill the fatted calf for - vui mừng, gặp gỡ, hân hoan đón tiếp (như đón đứa con phiêu bạt trở về) - thết đãi hậu hĩ !to worship the golden calf - thờ phụng đồng tiền * danh từ, số nhiều calves - bắp chân - phần phủ bắp chân (của tất dài)

    English-Vietnamese dictionary > calves

  • 3 fatal

    /'feitl/ * danh từ - chỗ béo bở, chỗ ngon =to live on the fatal of the land+ ăn ngon mặc đẹp; ngồi mát ăn bát vàng - mỡ, chất béo - (sân khấu) vai thích hợp, vai tủ - (hoá học) chất béo, glyxerit !to chew the fat - (xem) chew !the fat is in the fire - sự đã rồi chẳng còn làm gì được nữa - chuyện nguy kịch xảy ra đến nơi * ngoại động từ - nuôi béo, vỗ béo !to kill the fatted calf for - (xem) calf * tính từ - có số mệnh, tiền định, không tránh được =fatal sisters+ thần mệnh =fatal shears+ lưỡi hái của thần chết; sự chết - quyết định; gây tai hoạ, tai hại, làm nguy hiểm đến tính mạng, chí tử, làm chết, đưa đến chỗ chết, đem lại cái chết =a fatal blow+ đòn quyết định; đòn chí tử =a fatal disease+ bệnh chết người =a fatal mistake+ lỗi lầm tai hại - tính ma quỷ, quỷ quái, tai ác

    English-Vietnamese dictionary > fatal

См. также в других словарях:

  • kill the fatted calf — To celebrate or welcome lavishly or extravagantly • • • Main Entry: ↑calf kill the fatted calf see under ↑calf1 • • • Main Entry: ↑fat kill the fatted calf See under ↑calf1 • • • …   Useful english dictionary

  • kill the fatted calf — If you kill the fatted calf, you have a celebration, usually to welcome someone who s been away a long time …   The small dictionary of idiomes

  • kill the fatted calf — ► kill the fatted calf produce one s best food to celebrate, especially at a prodigal s return. [ORIGIN: with biblical allusion to the Gospel of Luke, chapter 15.] Main Entry: ↑fat …   English terms dictionary

  • kill the fatted calf — to celebrate in order to welcome a friend or relative that you have not seen for a long time. Annie s coming home, let s kill the fatted calf! …   New idioms dictionary

  • kill the fatted calf — verb To begin a festive celebration and rejoicing for someones long awaited return …   Wiktionary

  • kill the fatted calf — produce one s best food to celebrate, especially at a prodigal s return. [with biblical allusion to Luke 15.] → fat …   English new terms dictionary

  • kill the fatted calf —  Celebrate (usu. someone s return) …   A concise dictionary of English slang

  • calf — [ka:f US kæf] n plural calves [ka:vz US kævz] [Sense: 1; Date: 1300 1400; : Old Norse; Origin: kalfi] [Sense: 2 3; Origin: Old English cealf] 1.) the part of the back of your leg between your knee and your ↑ankle …   Dictionary of contemporary English

  • calf — calf1 [kaf, käf] n. pl. calves or, esp. for 4, calfs [ME < OE cealf & ON kalfr < IE * geleb(h) < base * gel , to swell, form a ball (hence swelling, fetus, offspring) > CLUB, L globus] 1. a young cow or bull 2. the young of some other …   English World dictionary

  • kill — kill1 W1S1 [kıl] v ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(make somebody/something die)¦ 2 kill yourself 3¦(make something stop/fail)¦ 4¦(be angry with somebody)¦ 5¦(annoyed/sad)¦ 6 would/could kill for something 7 my head/back etc is killing me 8 kill time/an hour etc 9… …   Dictionary of contemporary English

  • calf — noun plural calves, (C) 1 the part of the back of your leg between your knee and your ankle 2 the baby of a cow, or of some other large animals such as the elephant 3 be in calf if a cow is in calf, it is going to have a baby see also: kill the… …   Longman dictionary of contemporary English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»