-
1 kid
/kid/ * danh từ - con dê non - da dê non (làm găng tay, đóng giày...) - (từ lóng) đứa trẻ con, thằng bé * động từ - đẻ (dê) * danh từ - (từ lóng) sự lừa phỉnh, ngón chơi khăm * ngoại động từ - (từ lóng) lừa phỉnh, chơi khăm * danh từ - chậu gỗ nhỏ - cặp lồng gỗ (ngày xưa dùng đựng đồ ăn cho thuỷ thủ) -
2 kid
v. Tso dagn. Tus me nyuam yaus -
3 kid glove
/'kid'glʌv/ * danh từ - găng bằng da dê non !with kid_gloves - nhẹ nhàng, tế nhị =to handle with kid_gloves+ xử sự khéo léo tế nhị, đối xử nhẹ nhàng -
4 kid-glove
/'kidglʌv/ * tính từ - khảnh, cảnh vẻ - sợ lao động, lẩn tránh công việc hằng ngày -
5 kid-skin
/'kidskin/ * danh từ - da dê non -
6 whizz kid
/'wiz'kid/ * danh từ - thần đồng - người trẻ mà uy tín lớn -
7 orchid
/'ɔ:kid/ * danh từ - (thực vật học) cây lan, cây phong lan ((cũng) orchis) -
8 corkage
/'kɔ:kidʤ/ * danh từ - sự đóng nút chai - sự mở nút chai - tiền mở nút (khách trả nhà hàng khi đem rượu ngoài đến uống) -
9 dock-dues
/'dɔkidʤ/ Cách viết khác: (dock-dues) /'dɔkdju:z/ -dues) /'dɔkdju:z/ * danh từ - thuế biển -
10 dockage
/'dɔkidʤ/ Cách viết khác: (dock-dues) /'dɔkdju:z/ -dues) /'dɔkdju:z/ * danh từ - thuế biển -
11 leakage
/'li:kidʤ/ * danh từ - sự lọt qua, sự rỉ ra, sự rò ra, sự thoát ra - sự để lọt, sự để lộ =leakage of military secrets+ sự để lọt những bí mật quân sự ra ngoài - sự biến mất một cách phi pháp (tiền...) - kẽ hở, lỗ hở - vật lọt qua, vật rỉ ra -
12 linkage
/'liɳkidʤ/ * danh từ - sự nối lại với nhau, sự kết hợp, sự liên hợp -
13 lockage
/'lɔkidʤ/ * danh từ - sự chắn bằng cửa cổng - hệ thống cửa cống (trên kênh, sông đào) - tiền thuế qua cửa cống (đánh vào tàu bè qua lại) - lượng nước lên xuống ở cửa cống -
14 pachyderm
/'pækidə:m/ * danh từ - (động vật học) loài vật da dày - con voi - (nghĩa bóng) người mặt dày mày dạn, người không biết nhục -
15 package
/'pækidʤ/ * danh từ - gói đồ; kiện hàng; hộp để đóng hàng - sự đóng gói hàng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chương trình quảng cáo hoàn chỉnh (trên đài truyền thanh, đài truyền hình) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) món =that girl is a pretty package+ cô ả kia là một món xinh * ngoại động từ - đóng gói, đóng kiện, xếp vào bao bì - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trình bày và sản xuất bao bì cho (một thứ hàng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kết hợp (gộp) (các bộ phận) thành một đơn vị -
16 package deal
/'pækidʤ'di:l/ * danh từ - sự bán mớ, sự bán xô bồ -
17 shrinkage
/'ʃriɳkidʤ/ * danh từ - sự co lại (của vải...) - sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt) - số lượng co - số cân hụt -
18 socage
/'sɔkidʤ/ * danh từ - sự lĩnh canh trả tô -
19 tankage
/'tæɳkidʤ/ * danh từ - sự cất vào thùng, sự chứa trong thùng - phí tổn bảo quản trong thùng - sức chứa, sức đựng (của thùng, bể) - chất lắng đọng trong thùng - (nông nghiệp) bã làm phân -
20 trackage
/'trækidʤ/ * danh từ - sự kéo tàu, sự lai tàu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ đường ray; hệ thống đường ray
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Kid A — Studio album by Radiohead Released 2 October 2000 … Wikipedia
Kid — Personaje de Chrono Cross Información Edad 16 (F) Ocupación Viajante Misteriosa Nacionalidad Desconocido (Otro Mundo) … Wikipedia Español
Kid — usually refers to a human child or a young goat.Kid or Kids may also refer to: a baby goatIn broadcasting: * KID (AM), a radio station (590 AM) licensed to serve Idaho Falls, Idaho, USA. * KID FM, a radio station (96.1 FM) licensed to serve Idaho … Wikipedia
Kid A — Студийный альбом Radiohead Дата выпуска 2 октября 2000 Записан янв 1999 апр 2000 Жанры … Википедия
Kid A — Album par Radiohead Sortie 2 octobre 2000 Enregistrement Janvier 1999 Avril 2000 Durée 49:51 Genre … Wikipédia en Français
Kid A — Studioalbum von Radiohead Veröffentlichung 2000 Label Parlophone/EMI (UK); Capitol (USA) Format … Deutsch Wikipedia
Kid — (k[i^]d), n. [Of Scand. origin; cf. Icel. ki[eth], Dan. & Sw. kid; akin to OHG. kizzi, G. kitz, kitzchen, kitzlein.] 1. (Zo[ o]l.) A young goat. [1913 Webster] The . . . leopard shall lie down with the kid. Is. xi. 6. [1913 Webster] 2. A young… … The Collaborative International Dictionary of English
kid — Ⅰ. kid [1] ► NOUN 1) informal a child or young person. 2) a young goat. ► VERB (kidded, kidding) ▪ (of a goat) give birth. ● handle (or treat … English terms dictionary
kid — [kid] n. [ME kide, prob. < Anglo N, akin to ON kith, Dan & Swed kid, Ger kitze] 1. a young goat or, occasionally, antelope 2. its flesh, used as a food 3. leather made from the skin of young goats, used for gloves, shoes, etc. 4. [pl.] gloves… … English World dictionary
kid — ● kid nom masculin (mot anglais) Familier. Enfant, gamin. kid [kid] n. m. ÉTYM. 1931; mot angl., proprt « chevreau ». ❖ I Fourrure lustrée du chevreau. || Vêtement en kid … Encyclopédie Universelle
KID — Corp. яп. 株式会社キッド Год основания 12 мая 1988 года Ключевые фигуры Хисааки Ичикава (президент) Отрасль Компьютерные игры для аркадных автоматов и игровых консолей … Википедия