-
1 kick
/kik/ * danh từ - trôn chai (chỗ lõm ở đít chai) * danh từ - cái đá, cú đá (đá bóng); cái đá hậu (ngựa) - sự giật (của súng, khi bắn) - tay đá bóng, cầu thủ - (thông tục) hơi sức; sức bật, sực chống lại =to have no kick left+ không còn hơi sức - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) lý do phản kháng, lý do phản đối; sự phản kháng, sự phản đối - (thông tục) sự thích thú, sự thú vị =to get a kick out of something+ thích thú cái gì, tìm thấy sự thú vị ở cái gì - (số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trò vui, trò nhộn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ !to get the kick - bị đá bị đuổi, bị sa thải !more kicks than half-pence - bị chửi nhiều được khen ít; bực mình khó chịu nhiều hơn là thích thú * nội động từ - đá, đá hậu (ngựa) - giật (súng) - (+ against, at) chống lại, kháng cự, phản đối, phản kháng; tỏ ý khó chịu với * ngoại động từ - đá - sút ghi (bàn thắng) (bóng đá) =to kick a goal+ sút ghi một bàn thắng !to kick about (around) - đá vung, đá lung tung - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) hành hạ, đối xử thô bạo - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đi lung tung đây đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nghĩ về, bàn luận về !to kick back - đánh ngược trở lại (maniven ô tô) - đá lại; đá (quả bóng) trả lại - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trả lại (của ăn cắp hoặc một phần số tiền do bị ép buộc hay thoả thuận riêng mà phải nhận...) !to kick in - đá bung (cửa) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) góp phần, đóng góp - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chết !to kick off - đá bật đi =to kick off one's shoes+ đá bật giày ra - (thể dục,thể thao) bắt đầu ra bóng, bắt đầu ra trận đấu bóng đá !to kick out - đá ra; tống cổ ra !to kick up - đá tung lên =to kick up dust+ đá tung bụi lên - gây nên =to kick up a noise+ làm ồn lên !to kick against the pricks - (nghĩa bóng) kháng cự vô ích chỉ chuốc lấy cái đau đớn vào thân !to kick the bucket - (xem) bucket !to kick one's heels - (xem) heel !to kick over the traces - kháng cự lại, không chịu sự kiềm thúc gò ép !to kick somebody upstairs -(đùa cợt) đề bạt ai cốt để tống khứ đi !to kick up one's heels - (xem) heel
См. также в других словарях:
kick\ up\ a\ dust — • kick up a fuss • kick up a row • raise a row • kick up a dust v. phr. informal To make trouble; make a disturbance. When the teacher gave the class five more hours of homework, the class kicked up a fuss. When the teacher left the room, two… … Словарь американских идиом
kick up a dust — ● kick … Useful english dictionary
kick up a dust (or US kick up dust) — informal create a disturbance. → dust … English new terms dictionary
kick up the dust — made a fuss, protested loudly … English contemporary dictionary
kick up a dust — (Colloq.) Make a commotion, create an excitement, make a stir … New dictionary of synonyms
kick up a fuss — or[kick up a row] or[raise a row] also[kick up a dust] {v. phr.}, {informal} To make trouble; make a disturbance. * /When the teacher gave the class five more hours of homework, the class kicked up a fuss./ * /When the teacher left the room, two… … Dictionary of American idioms
kick up a fuss — or[kick up a row] or[raise a row] also[kick up a dust] {v. phr.}, {informal} To make trouble; make a disturbance. * /When the teacher gave the class five more hours of homework, the class kicked up a fuss./ * /When the teacher left the room, two… … Dictionary of American idioms
kick\ up\ a\ fuss — • kick up a fuss • kick up a row • raise a row • kick up a dust v. phr. informal To make trouble; make a disturbance. When the teacher gave the class five more hours of homework, the class kicked up a fuss. When the teacher left the room, two… … Словарь американских идиом
kick\ up\ a\ row — • kick up a fuss • kick up a row • raise a row • kick up a dust v. phr. informal To make trouble; make a disturbance. When the teacher gave the class five more hours of homework, the class kicked up a fuss. When the teacher left the room, two… … Словарь американских идиом
dust — noun 1》 fine, dry powder consisting of tiny particles of earth or waste matter. ↘any material in the form of tiny particles: coal dust. ↘literary a dead person s remains. 2》 an act of dusting. verb 1》 remove dust from the surface of.… … English new terms dictionary
dust — See: BITE THE DUST, KICK UP A FUSS or KICK UP A DUST, WATCH ONE S DUST, AFTER THE DUST CLEARS/WHEN THE DUST SETTLES … Dictionary of American idioms