Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

keeper

  • 1 der Tierpfleger

    - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {stockman} người chăn giữ súc vật, người coi kho

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tierpfleger

  • 2 der Pfleger

    - {guardian} người bảo vệ, người giám hộ - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Pfleger

  • 3 der Gefängniswärter

    - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {jailer} - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {turnkey} người giữ chìa khoá nhà tù - {warder} cai ngục

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gefängniswärter

  • 4 der Aufseher

    - {controller} người kiểm tra, người kiểm soát, quản gia, quản lý, trưởng ban quản trị comptroller), bộ điều chỉnh - {foreman} quản đốc, đốc công, chủ tịch ban hội thẩm - {gaoler} cai ngục, cai tù - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {jailer} - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {overman} người có quyền lực cao hơn cả, người lânh đạo, trọng tài, người đốc công, người cai thợ, siêu nhân - {overseer} giám thị - {ranger} người hay đi lang thang, người bảo vệ rừng, nhân viên lân nghiệp, người gác công viên của nhà vua, kỵ binh nhẹ, biệt kích, đội biệt động, nữ hướng đạo sinh lớn - {reeve} thị trưởng, quận trưởng, chủ tịch hội đồng thành phố, chủ tịch xa - {supervisor} người giám sát - {warden} dân phòng, cai, hiệu trưởng, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người trông nom = der Aufseher (Museum) {guardian}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufseher

  • 5 der Hotelier

    - {hotel-keeper} chủ khách sạn - {hotelier}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Hotelier

  • 6 der Konservator

    - {conservator} người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản, chuyên viên bảo quản - {curator} người phụ trách, người quản lý, người trông nom, uỷ viên ban quản trị - {keeper} người giữ, người gác, người bảo tồn, người trông nom người điên, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Konservator

  • 7 der Wächter

    - {attendant} người phục vụ, người theo hầu - {constable} cảnh sát, công an, nguyên soái, đốc quân, đốc hiệu - {custodian} người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {guardian} người giám hộ - {guardsman} - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {patrolman} - {sentinel} lính canh - {sentry} sự canh gác - {warden} dân phòng, cai, hiệu trưởng, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người trông nom - {watcher} người thức canh, người canh đêm, người rình, người quan sát theo dõi - {watchman} trương tuần

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wächter

  • 8 der Wärter

    - {attendant} người phục vụ, người theo hầu - {guard} sự thủ thế, sự giữ miếng, sự đề phòng, cái chắn, sự thay phiên gác, lính gác, đội canh gác, người bảo vệ, cận vệ, vệ binh, lính canh trại giam, đội lính canh trại giam, đội quân - trưởng tàu - {guardian} người giám hộ - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {tender} người trôn nom, người chăn, toa than, toa nước, tàu liên lạc, xuống tiếp liệu, sự đề nghị, sự mời, sự yêu cầu, sự bỏ thầu - {warden} dân phòng, cai, hiệu trưởng, tổng đốc, thống đốc, người coi nơi cấm săn bắn game warden), người trông nom

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wärter

  • 9 der Inhaber

    - {bearer} người đem, người mang, người cầm, người khiêng, người vác, người tải, vật sinh lợi nhiều, vật đỡ, cái giá, cái trụ - {holder} người giữ, người nắm giữ, người giữ một chức vụ, người giữ kỷ lục, bót, quản, tay cầm, tay nắm, tay quay, đui, mâm cặp, vòng kẹp - {keeper} người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người quản lý, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {occupant} người chiếm giữ, kẻ chiếm đóng, người ở người thuê, hành khách - {owner} chủ nhân - {possessor} người có, người có quyền sở hữu, người chiếm hữu - {proprietor} chủ, người sở hữu - {tenant} người thuê mướn, tá điền, người ở, người chiếm cứ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Inhaber

  • 10 der Verwalter

    - {administrator} người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, người quản lý tài sản - {bailiff} quan khâm sai, nhân viên chấp hành, người quản lý của địa chủ - {conductor} người chỉ huy, người chỉ đạo, người điều khiển, người dẫn đường, người bán vé, người phục vụ hành khách, chất dẫn, dây dẫn - {intendant} quản đốc - {keeper} người giữ, người gác, người bảo quản, người bảo tồn, người trông nom người điên, người chủ, người coi khu rừng cấm săn bắn, nhẫn giữ, đai ốc hãm - {manager} giám đốc, người trông nom, người nội trợ - {steward} quản gia, người quản lý bếp ăn, người phụ vụ, chiêu đãi viên, uỷ viên ban tổ chức - {surveyor} viên thanh tra, người kiểm sát, nhân viên thuế quan, người chuyên vẽ bản đồ địa hình - {trustee} người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Verwalter

См. также в других словарях:

  • Keeper — Keep er, n. 1. One who, or that which, keeps; one who, or that which, holds or has possession of anything. [1913 Webster] 2. One who retains in custody; one who has the care of a prison and the charge of prisoners. [1913 Webster] 3. One who has… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • keeper — Keep er, n. 1. One who, or that which, keeps; one who, or that which, holds or has possession of anything. [1913 Webster] 2. One who retains in custody; one who has the care of a prison and the charge of prisoners. [1913 Webster] 3. One who has… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Keeper — may mean:* A curator as, for example, at the British Museum. * A menstrual cup. * In some sports, a player who protects a goal, also called a goalkeeper. * A warden or Legal guardian. * A gamekeeper. * A lighthouse keeper * A zookeeper at a zoo.… …   Wikipedia

  • Keeper — bezeichnet: einen Torwart Keeper ist der Familienname folgender Personen: Joe Keeper (1886 1971), kanadischer Langläufer Tina Keeper (* 1962), kanadische Schauspielerin, Politikerin und Sozialaktivistin Siehe auch: Barkeeper, Beruf in der… …   Deutsch Wikipedia

  • keeper — keep‧er [ˈkiːpə ǁ ər] noun [countable] 1. someone whose job is to look after a particular place or area of work: • Warehouse keepers must keep daily records related to grain in storage. 2. informal MARKETING a product that a company decides to… …   Financial and business terms

  • keeper — keep·er n: one that takes care of and often is legally responsible for something a dog s keeper a keeper of the property Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996. keeper …   Law dictionary

  • keeper — c.1300 (late 13c. as a surname), one who has charge of some person or thing, warden, agent noun from KEEP (Cf. keep) (v.). Sense of one who carries on some business is from mid 15c. Sporting sense (originally cricket) is from 1744. Meaning… …   Etymology dictionary

  • keeper — A custodian, manager, or superintendent who has care, custody or management of thing or place (SA Bankruptcy.com) United Glossary of Bankruptcy Terms 2012 …   Glossary of Bankruptcy

  • Keeper — Keeper,der:⇨Torwart …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • keeper — [n] guardian archivist, attendant, caretaker, conservator, curator, custodian, defender, guard, jailer, lookout, overseer, protector, sentinel, sentry, steward, superintendent, supervisor, warden; concepts 414,423 …   New thesaurus

  • keeper — ► NOUN 1) a person who manages or looks after something or someone. 2) a goalkeeper or wicketkeeper. 3) an object which protects or secures another. 4) a bar of soft iron placed across the poles of a horseshoe magnet to maintain its strength …   English terms dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»