Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

keep+at

  • 121 der Unterhalt

    - {aliment} đồ ăn, sự cấp dưỡng, sự giúp đỡ về vật chất và tinh thần - {alimentation} sự nuôi cho ăn, sự nuôi dưỡng - {alimony} tiền cấp dưỡng cho vợ - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ - {keeping} sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản, sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ, sự tuân theo, sự giữ sổ sách, sự quản lý, sự tổ chức, sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp - {livelihood} cách sinh nhai, sinh kế - {living} cuộc sống sinh hoạt, người sống, môn nhập khoản, hoa lợi - {maintenance} sự duy trì, sự nuôi, sự cưu mang - {nourishment} thực phẩm - {support} sự ủng hộ, người ủng hộ, người nhờ cậy, nơi nương tựa, cột trụ, nguồn sinh sống, vật chống, cột chống - {sustenance} chất bổ, thức ăn, phương tiện sinh sống - {upkeep} sự bo dưỡng, sự sửa sang, phí tổn bo dưỡng, phí tổn sửa sang = seinen Unterhalt haben {to make the pot boil}+ = verantwortlich für den Unterhalt {responsible for maintenance}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Unterhalt

  • 122 Hühner halten

    - {to keep chicken} = da lachen ja die Hühner {it's enough to make a cat laugh}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Hühner halten

  • 123 die Kinder

    - {children} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con = die beiden Kinder {the two children}+ = die meisten Kinder {most children}+ = die verlassenen Kinder {waifs and strays}+ = auf Kinder aufpassen {to watch children}+ = die ehelich geborenen Kinder {lawful children}+ = für Frau und Kinder sorgen {to keep a wife and family}+ = das Konfektionshaus für Kinder {juvenile warehouse}+ = in der Entwicklung zurückgebliebene Kinder {backward children}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kinder

  • 124 die Verpflegung

    - {boarding} sự lót ván, sự lát ván, sự đóng bìa cứng, sự ăn cơm tháng, sự ăn cơm trọ, sự lên tàu, sự đáp tau, sự xông vào tấn công, sự nhảy sang tàu - {keep} sự nuôi thân, sự nuôi nấng, cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng, người giữ, nhà tù, nhà giam, tháp, pháo đài, thành luỹ = Unterkunft und Verpflegung {board and lodging}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Verpflegung

  • 125 die Grenzen

    - {compass} com-pa a pair of compasses), la bàn, vòng điện, phạm vi, tầm, đường vòng, đường quanh, tầm âm - {pale} = die Grenzen (Geschichte) {marches}+ = in Grenzen {within limits}+ = keine Grenzen kennen {to know no bounds}+ = sich in Grenzen halten {to keep within limits}+ = einer Sache Grenzen setzen {to set limits to a thing}+ = Sein Ehrgeiz kennt keine Grenzen. {there's no limit to his ambition.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Grenzen

  • 126 mitkommen [mit]

    - {to keep up [with]} = mitkommen (kam mit,mitgekommen) {to come along; to come on}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > mitkommen [mit]

  • 127 der Haushalt

    - {budget} ngân sách, ngân quỹ, túi, bao, đống, kho, cô khối - {establishment} sự thành lập, sự thiết lập, sự kiến lập, sự đặt, sự chứng minh, sự xác minh, sự đem vào, sự đưa vào, sự chính thức hoá, tổ chức, cơ sở, số người hầu, quân số, lực lượng - {family} gia đình, gia quyến, con cái trong gia đình, dòng dõi, gia thế, chủng tộc, họ - {house} nhà ở, căn nhà, toà nhà, nhà, chuồng, quán trọ, quán rượu, tiệm, viện, rạp hát, nhà hát, người xem, khán giả, buổi biểu diễn, đoàn thể tôn giáo, trụ sở của đoàn thể tôn giáo, tu viện, hãng buôn - thị trường chứng khoán, nhà tế bần, nhà ký túc, toàn thể học sinh trong nhà ký túc, dòng họ, triều đại, xổ số nội bộ, nuôi ở trong nhà - {household} hộ, toàn bộ người nhà, toàn bộ người hầu trong nhà, bột loại hai = den Haushalt führen {to keep house}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Haushalt

  • 128 nachlassen

    - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to abate} làm dịu đi, làm yếu đi, làm giảm bớt, hạ, bớt, làm nhụt, làm cùn, thanh toán, làm mất hết, huỷ bỏ, thủ tiêu, ram, dịu đi, yếu đi, nhụt đi, đỡ, ngớt - {to bate} giảm bớt, trừ bớt, ngâm mềm - {to cease} dừng, ngừng, thôi, hết, tạnh - {to decrease} - {to deduct} lấy đi, khấu đi, trừ đi - {to die (died,died) chết, mất, từ trần, băng hà, tịch, hy sinh, mất đi, tắt đi, tàn lụi, không còn nữa, bị quên đi, se lại đau đớn, chết lặng đi - {to drop} chảy nhỏ giọt, rơi nhỏ giọt, nhỏ giọt ráo nước, rơi, rớt xuống, gục xuống, tình cờ thốt ra, tình cờ nói ra, thôi ngừng lại, dừng lại, đứt đoạn, sụt, giảm, lắng xuống, rơi vào, co rúm lại - thu mình lại, nhỏ giọt, cho chảy nhỏ giọt, để rơi, buông rơi, bỏ xuống, ném xuống, vô tình thốt ra, buông, viết qua loa, đẻ, bỏ lướt, bỏ không đọc, cho xuống xe, đưa đến, cúi xuống, hạ thấp, thua - đánh gục, bắn rơi, chặt đổ, bỏ, cắt đứt, phát bằng cú đá bóng đang bật nảy, ghi bằng cú đá bóng đang bật nảy - {to ease} làm thanh thản, làm yên tâm, làm dễ chịu, làm đỡ đau, làm khỏi đau, làm bớt căng, mở, nới, nắng nhẹ, trở nên bớt căng, trở nên bớt nặng nhọc, chùn, nhụt - {to flag} lát bằng đá phiến, trang hoàng bằng cờ, treo cờ, ra hiệu bằng cờ, đánh dấu bằng cờ, giảm sút, héo đi, lả đi, trở nên nhạt nhẽo - {to leave (left,left) để lại, bỏ lại, bỏ quên, di tặng, để, để mặc, để tuỳ, bỏ đi, rời đi, lên đường đi, nghỉ - {to lessen} làm nhỏ đi, làm bé đi, làm giảm đi, nhỏ đi, bé đi - {to moderate} làm cho ôn hoà, làm dịu, làm giảm nhẹ, làm bớt đi, tiết chế, nhẹ đi, bớt đi - {to quiet} làm êm, làm nín, vỗ về, trở lại yên tĩnh - {to remit} tha, xá, miễn giảm, miễn thi hành, gửi, chuyển qua bưu điện..., hoân lại, đình lại, trao cho người có thẩm quyền giải quyết, trao lại cho toà dưới xét xử, làm thuyên giảm - làm bớt, làm nguôi đi, ngừng..., trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ, thuyên giảm, giảm đi, nguôi đi - {to sag} làm lún xuống, làm võng xuống, làm cong xuống, làm chùng, lún xuống, võng xuống, cong xuống, nghiêng hẳn về một bên, lệch hẳn về một bên, dãn ra, chùng, hạ giá, xuống giá, sút kém - {to slack} nghỉ ngơi, xả hơi, phất phơ, chểnh mảng, tôi - {to slacken} duỗi, thả lỏng, làm chận lại, chậm lại, làm dịu bớt, làm bớt quyết liệt, trở nên uể oải, trở nên phất phơ, trở nên chểnh mảnh, đình trệ, bớt quyết liệt - {to subside} rút xuống, rút bớt, lắng đi, chìm xuống, đóng cặn, ngồi, nằm - {to weaken} = nachlassen [in] {to relax [in]}+ = nachlassen (ließ nach,nachgelassen) {to fade; to fail}+ = nicht nachlassen! {keep it up!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachlassen

См. также в других словарях:

  • Keep — (k[=e]p), v. t. [imp. & p. p. {Kept} (k[e^]pt); p. pr. & vb. n. {Keeping}.] [OE. k[=e]pen, AS. c[=e]pan to keep, regard, desire, await, take, betake; cf. AS. copenere lover, OE. copnien to desire.] 1. To care; to desire. [Obs.] [1913 Webster] I… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • keep — [kiːp] verb kept PTandPP [kept] 1. [transitive] to store something that will be useful: • The Credit Reference Agency keeps files on individuals debt records. • You should keep a supply of forms. 2 …   Financial and business terms

  • Keep — Keep, v. i. 1. To remain in any position or state; to continue; to abide; to stay; as, to keep at a distance; to keep aloft; to keep near; to keep in the house; to keep before or behind; to keep in favor; to keep out of company, or out reach.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • keep — vb 1 Keep, observe, celebrate, solemnize, commemorate are comparable when they mean to pay proper attention or honor to something prescribed, obligatory, or demanded (as by one s nationality, religion, or rank), but they vary widely in their… …   New Dictionary of Synonyms

  • keep — [kēp] vt. kept, keeping [ME kepen < OE cœpan, to behold, watch out for, lay hold of, akin to MLowG kapen, ON kopa, to stare at < ? IE base * ĝab , to look at or for] 1. to observe or pay regard to; specif., a) to observe with due or… …   English World dictionary

  • keep — ► VERB (past and past part. kept) 1) have or retain possession of. 2) retain or reserve for use in the future. 3) put or store in a regular place. 4) (of a perishable commodity) remain in good condition. 5) continue in a specified condition,… …   English terms dictionary

  • Keep — Keep, n. 1. The act or office of keeping; custody; guard; care; heed; charge. Chaucer. [1913 Webster] Pan, thou god of shepherds all, Which of our tender lambkins takest keep. Spenser. [1913 Webster] 2. The state of being kept; hence, the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • keep — keep; green·keep·er; house·keep; house·keep·er; keep·able; keep·er·ing; keep·er·ship; keep·sake; store·keep; keep·er; …   English syllables

  • Keep — 〈f. 20; Seemannsspr.〉 Kerbe, Rille * * * Keep, die; , en [aus dem Niederd. < mniederd. kēp, wohl verw. mit ↑ kappen] (Seemannsspr.): Rille, Kerbe (in einer Boje, einem Block, Mast o. Ä.), die einem darumgelegten Tau Halt gibt. * * * I Keep   …   Universal-Lexikon

  • keep — I (continue) verb be constant, be steadfast, carry forward, carry on, endure, extend, forge ahead, go on, keep going, last, lengthen, live on, maintain, move ahead, never cease, perpetuate, perseverare, persevere, persist, press onward, progress …   Law dictionary

  • keep — The construction keep + object + from + ing verb is idiomatic in current English: • His hands held flat over his ears as if to keep his whole head from flying apart Martin Amis, 1978. The intransitive use of keep + from + ing verb is recorded in… …   Modern English usage

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»