-
81 keep back
1. phr v держаться сзади, в стороне, в отдаленииkeep back! — назад!, отойдите!; не подходить!
to keep oneself close — держаться замкнуто; жить уединённо
keep away — держаться в отдалении; не находиться вблизи
2. phr v удерживать, задерживатьkeep hold of — удерживать; удержать
keep back money — удерживать деньги; вычитать деньги
3. phr v вычитать; удерживатьkeep from doing — удерживать; удерживаться; воздерживаться от
4. phr v скрывать, утаиватьСинонимический ряд:1. deny (verb) deny; disallow; refuse; withhold2. hold (verb) hold; hold back; reserve; retain3. keep (verb) brake; bridle; constrain; curb; detain; hold; hold back; hold down; hold in; inhibit; keep; keep out; pull in; rein; reserve; retain4. restrain (verb) check; contain; harness; restrain; stifle; stop; suppress -
82 check
N1. जाँचThe police had a check of the area where the murder took place.2. संयमOne should keep one's temper in check.3. रोकDams give checks to the flow of river water.4. मात\{शतरंज\checkके\checkखेल\checkमें\}He was in check after three moves itself.5. चारखानाHe was wearing a shirt with checks.--------VT1. अचानक\checkरोकनाDams check the flow of river water.2. संयमित\checkकरनाSoldiers are always vigilant at the borders to check the enemy's advance.3. जाँचनाCould you please check if the room is in order?4. मात\checkदेना\{शतरंज\checkके\checkखेल\checkमें\}Check the king means the opponent's king is in danger. -
83 check I
1. n
1) остановка, задержка, препятствие;
2) проверка, контроль, перен. узда, loyalty ~ проверка лояльности (в США), to keep ( или to hold) in ~ сдерживать, to keep a ~ on проверять;
3) галочка, птичка( на полях) ;
4) номерок( в гардеробе), багажная квитанция, контрамарка;
5) клетчатая ткань, клетка( на ткани) ;
6) шахм. шах;
7) воен. приостановка наступления;
to hand in one`s ~s разг. умереть;
2. a
1) контрольный;
2) клетчатый;
3. v
1) сдерживать, приостанавливать, останавливать;
2) шахм. объявлять шах;
3) проверять, контролировать, сверять, to ~ out амер. а) уйти в отставку;
б) освободить номер( в гостинице), to ~ up проверять, ревизовать -
84 keep costs in check
-
85 keep inflation in check
Общая лексика: сдержать инфляцию, сдерживать инфляциюУниверсальный англо-русский словарь > keep inflation in check
-
86 keep your emotions in check
Общая лексика: сдерживайте свои чувстваУниверсальный англо-русский словарь > keep your emotions in check
-
87 keep a close check on
memperhatikan dengan hati-hati -
88 hold in check
сдерживать; контролироватьto keep in check — держать в руках, контролировать
-
89 hold in check
сдерживать, обуздывать; контролироватьIt was unusual the way he kept his feelings in check. (J. Galsworthy, ‘Over the River’, ch. XXXI) — Какое необыкновенное умение владеть собой у этого молодого человека!
She had a great gift of mimicry, which ordinarily she kept in check thinking it was bad for her acting... (W. S. Maugham, ‘Theatre’, ch. XI) — У Джулии был большой дар подражания, но обычно она им не пользовалась, так как считала, что он мешает ее игре...
-
90 to hold in check
to hold (to keep) in check контролировать (сдерживать) -
91 in check
Общая лексика: под контролем (It was the face he used when he was determined to keep his emotions in check, to keep himself under control.) -
92 to keep one's emotions in check
to keep/to hold one's emotions in check сдерживать свои чувстваEnglish-Russian combinatory dictionary > to keep one's emotions in check
-
93 built-in sanity check
Организация производства: наставник (If this executive is carefully selected [...] the operating managers come to regard him/her as a built-in sanity check who helps keep the organization focused and aligned.) -
94 to keep back back one's tears
to keep back/to hold back (to check) one's tears сдерживать (подавлять) слёзыEnglish-Russian combinatory dictionary > to keep back back one's tears
-
95 to keep inflation in check
держать инфляцию под контролем, сдерживать инфляциюEnglish-russian dctionary of contemporary Economics > to keep inflation in check
-
96 to keep inflation in check
English-russian dctionary of diplomacy > to keep inflation in check
-
97 to keep check of employees
English-Russian combinatory dictionary > to keep check of employees
-
98 to keep the child in check
English-Russian combinatory dictionary > to keep the child in check
-
99 to keep the disease in check
English-Russian combinatory dictionary > to keep the disease in check
-
100 kept
/ki:p/ * ngoại động từ kept - giữ, giữ lại =to keep something as a souvenir+ giữ cái gì coi như một vật kỷ niệm =to keep hold of something+ nắm giữ cái gì - giữ, tuân theo, y theo, thi hành, đúng =to keep one's promise (word)+ giữ lời hứa =to keep an appointment+ y hẹn =to keep the laws+ tuân giữ pháp luật - giữ, canh phòng, bảo vệ; phù hộ =to keep the town against the enemy+ bảo vệ thành phố chống lại kẻ thù =God keep you!+ Chúa phù hộ cho anh! =to keep the goal+ (thể dục,thể thao) giữ gôn - giữ gìn, giấu =to keep a secret+ giữ một điều bí mật =to keep something from somebody+ giấu ai cái gì - giữ gìn (cho ngăn nắp gọn gàng), bảo quản; chăm sóc, trông nom; quản lý =to keep the house for somebody+ trông nom nhà cửa cho ai =to keep the cash+ giữ két =to keep a shop+ quản lý một cửa hiệu - giữ riêng, để ra, để riêng ra, để dành =to keep something to onself+ giữ riêng cái gì cho mình =to keep something for future time+ để dành cái gì cho mai sau - giữ lại, giam giữ =to keep somebody in prison+ giam ai vào tù - ((thường) + from) giữ cho khỏi, giữ đứng, ngăn lại, nhịn tránh =to keep somebody from falling+ giữ cho ai khỏi ngã =to keep oneself from smoking+ nhịn hút thuốc - nuôi, nuôi nấng; bao (gái) =to keep a family+ nuôi nấng gia đình =to keep bees+ nuôi ong =to keep a woman+ bao gái =a kept woman+ gái bao - (thương nghiệp) có thường xuyên để bán =do they keep postcards here?+ ở đây người ta có bán bưu thiếp không? - cứ, cứ để cho, bắt phải =to keep silence+ cứ làm thinh =to keep someone waiting+ bắt ai chờ đợi - không rời, ở lỳ, vẫn cứ, ở trong tình trạng =to keep one's room+ không ra khỏi phòng (ốm...) - theo =to keep a straight course+ theo một con đường thẳng - (+ at) bắt làm kiên trì, bắt làm bền bỉ =to keep sosmebody at some work+ bắt ai làm bền bỉ một công việc gì - làm (lễ...), tổ chức (lễ kỷ niện...) =to keep one's birthday+ tổ chức kỷ niệm ngày sinh * nội động từ - vẫn cứ, cứ, vẫn ở tình trạng tiếp tục =the weather will keep fine+ thời tiết sẽ vẫn cứ đẹp =to keep laughing+ cứ cười =keep straight on for two miles+ anh hây cứ tiếp tục đi thẳng hai dặm đường nữa - (thông tục) ở =where do you keep?+ anh ở đâu? - đẻ được, giữ được, để dành được (không hỏng, không thổi...) (đồ ăn...) =these apples do not keep+ táo này không để được - (+ to) giữ lấy, bám lấy, cứ theo, không rời xa =to keep to one's course+ cứ đi theo con đường của mình =to keep to one's promise+ giữ lời hứa =keep to the right+ hây cứ theo bên phải mà đi - (nghĩa bóng) có thể để đấy, có thể đợi đấy =that business can keep+ công việc đó có thể hây cứ để đấy đã - (+ from, off) rời xa, tránh xa; nhịn =keep off!+ tránh ra!, xê ra! =keep off the grass+ không được giẫm lên bãi cỏ - (+ at) làm kiên trì, làm bền bỉ (công việc gì...) =to keep had at work for a week+ làm bền bỉ trong suốt một tuần !to keep away - để xa ra, bắt ở xa ra; cất đi =keep knives away from children+ cất dao đi đừng cho trẻ con nghịch !to keep back - giữ lại - làm chậm lại; chặn lại, cản lại, cầm lại =to keep back one's téa+ cầm nước mắt - giấu không nói ra - đứng ở đằng sau, ở lại đằng sau - tránh xa ra !to keep down - cầm lại, nén lại, dằn lại - cản không cho lên, giữ không cho lên =to keep prices down+ giữ giá không cho lên - không trở dậy (cứ quỳ, cứ ngồi, cứ nằm) - (quân sự) nằm phục kích !to keep from - nhịn, kiêng, nén, nín; tự kiềm chế được =can't keep from laughing+ không nén cười được !to keep in - dằn lại, nén lại, kiềm chế, kìm lại (sự xúc đông, tình cảm...) - giữ không cho ra ngoài; phạt bắt (học sinh) ở lại sau giờ học - giữ cho (ngọn lửa) cháy đều - ở trong nhà, không ra ngoài - vẫn thân thiện, vẫn hoà thuận (với ai) =to keep in with somebody+ vẫn thân thiện với ai !to keep off - để cách xa ra, làm cho xa ra - ở cách xa ra, tránh ra !to keep on - cứ vẫn tiếp tục =to keep on reading+ cứ đọc tiếp - cứ để, cứ giữ =to keep on one's hat+ cứ để mũ trên đầu (không bỏ ra) !to keep out - không cho vào; không để cho, không cho phép =to keep children out of mischief+ không để cho trẻ con nghịch tinh - đứng ngoài, không xen vào, không dính vào; tránh =to keep out of somebody's way+ tránh ai =to keep out of quarrel+ không xen vào cuộc cãi lộn !to keeo together - kết hợp nhau, gắn bó với nhau, không rời nhau !to keep under - đè nén, thống trị, bắt quy phục; kiềm chế !to keep up - giữ vững, giữ không cho đổ, giữ không cho hạ, giữ không cho xuống; giữ cho tốt, bảo quản tốt (máy...) =to keep up one's spirits+ giữ vững tinh thần =to keep up prices+ giữ giá không cho xuống - duy trì, tiếp tục, không bỏ =to keep up a correspondence+ vẫn cứ tiếp tục thư từ qua lại - bắt thức đêm, không cho đi ngủ - giữ vững tinh thần; không giảm, không hạ - (+ with) theo kịp, ngang hàng với, không thua kém =to keep up with somebody+ theo kịp ai, không thua kém ai !to keep abreast of (with) - theo kịp, không lạc hậu so với =to keep abreast with the timmes+ theo kịp thời đại !to keep a check on - (xem) check !to keep clear of - tránh, tránh xa !to keep company - (xem) company !to keep somebody company - (xem) company !to keep good (bad) company - (xem) company !to keep one's countenance - (xem) countenance !to keep one's [own] counsel - (xem) counsel !to keep dark - lẫn trốn, núp trốn !to keep one's distance - (xem) distance !to keep doing something - tiếp tục làm việc gì !to keep one's end up - không đầu hàng, không nhượng bộ; giữ vững ý kiến của mình !to keep an eye on - để mắt vào, theo dõi; trông giữ, canh giữ !to keep somebody going - giúp đỡ ai về vật chất (để cho có thể sống được, làm ăn được...) !to keep one's hair on - (xem) hair !to keep one's head - (xem) head !to keep late hours - (xem) hour !to keep mum - lặng thinh, nín lặng; giữ kín, không nói ra !to keep oneself to oneswelf - không thích giao thiệp; không thích giao du; sống tách rời !to keep open house - ai đến cũng tiếp đãi, rất hiếu khách !to keep pace with - (xem) pace !to keep peace with - giữ quan hệ tốt với !to keep one's shirt on - (xem) shirt !to keep a stiff upper lip - (xem) lip !to keep tab(s) on - (xem) tab !to keep one's temper - (xem) temper !to keep good time - đúng giờ (đồng hồ) !to keep track of track - (xem) track !to keep up appearances - (xem) appearance !to keep watch - cảnh giác đề phòng * danh từ - sự nuôi thân, sự nuôi nấng (gia đình...); cái để nuôi thân, cái để nuôi nấng (gia đình...) =to earn one's keep+ kiếm ăn, kiếm cái nuôi thân - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người giữ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhà tù, nhà giam - (sử học) tháp, pháo đài, thành luỹ !for keeps - (thông tục) thường xuyên; mãi mãi, vĩnh viễn !in good keep - trong tình trạng tốt !in low keep - trong tình trạng xấu
См. также в других словарях:
keep in check — To restrain, control or keep back ● check … Useful english dictionary
keep in check — index balk, constrain (restrain), contain (restrain), control (restrain), fetter, immure … Law dictionary
keep in check — keep under control, maintain discipline … English contemporary dictionary
keep in check — hold/keep (something/someone) in check to keep something or someone under control, usually to stop them becoming too large or too powerful. The natural order of things is that the predators of an animal keep the population in check. The central… … New idioms dictionary
keep in check — I try to keep my temper in check Syn: curb, restrain, hold back, keep a tight rein on, rein in/back; control, govern, master, suppress, stifle; informal keep a lid on … Thesaurus of popular words
keep a check on — monitor keep a regular check on your score … Useful english dictionary
check — A commercial demand deposit instrument signed by the maker and payable on the presentation to the bank on which it is drawn. American Banker Glossary A bill of exchange representing a draft on a bank from deposited funds that pays a certain sum… … Financial and business terms
check — Synonyms and related words: CD, IOU, MO, X, a reckoning of, abrade, abrasion, abysm, abyss, acceptance, acceptance bill, accord, account, account of, agree, allophone, alveolar, answer to, aperture, apico alveolar, apico dental, arrest,… … Moby Thesaurus
check — 1 /tSek/ verb 1 FIND OUT (I, T) to do something in order to find out whether something that you think is correct, true, or safe really is correct, true, or safe: Are all the windows shut? I ll just go and check. | check sth: I ll check my… … Longman dictionary of contemporary English
check — /tʃɛk / (say chek) verb (t) 1. to stop or arrest the motion of suddenly or forcibly. 2. to restrain; hold in restraint or control. 3. to investigate or verify as to correctness. 4. Also, check off. US to tick. 5. Also, check in. to leave in… …
keep — Synonyms and related words: POW camp, TLC, abide, abide by, abstain, accede to, accommodate, accommodation, accommodations, accumulate, acknowledge, acropolis, act up to, adhere to, administer Communion, afford, afford support, agree to, aliment … Moby Thesaurus