Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

keen-edged

  • 1 scharf

    - {abrasive} làm trầy, để cọ xơ ra, để mài mòn - {acrid} hăng, cay sè, chua cay, gay gắt - {acrimonious} - {acute} sắc, sắc bén, sắc sảo, nhạy, tinh, thính, buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc, cấp, nhọn, cao, the thé, có dấu sắc - {barbed} có ngạnh, có gai - {biting} làm cho đau đớn, làm buốt, làm nhức nhối, đay nghiến - {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn, đau khổ, thảm thiết, ác liệt, quyết liệt, rét buốt - {burning} đang cháy, thiết tha, mãnh liệt, ghê gớm, cháy cổ, rát mặt, nóng bỏng, nóng hổi, cấp bách - {crisp} giòn, quả quyết, mạnh mẽ, sinh động, hoạt bát, quăn tít, xoăn tít, mát, làm sảng khoái, làm khoẻ người, diêm dúa, bảnh bao - {cutting} cắt da cắt thịt, cay độc - {edged} có lưỡi, có viền, có bờ, có gờ, có cạnh, có rìa, có lề - {fine} tốt, nguyên chất, nhỏ, mịn, thanh mảnh, khả quan, hay, giải, lớn, đường bệ, đẹp, xinh, bảnh, trong sáng, sặc sỡ, rực rỡ, loè loẹt, cầu kỳ, có ý kiến khen ngợi, có ý ca ngợi, tế nhị, tinh vi, chính xác - cao thượng, cao quý, hoàn toàn sung sức, khéo - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {hot} nóng, nóng bức, cay nồng, cay bỏng, nồng nặc, còn ngửi thấy rõ, nóng nảy, sôi nổi, hăng hái, sốt dẻo, mới phát hành giấy bạc, giật gân, được mọi người hy vọng, thắng hơn cả, dễ nhận ra và khó sử dụng - thế hiệu cao, phóng xạ, dâm đãng, dê, vừa mới kiếm được một cách bất chính, vừa mới ăn cắp được, bị công an truy nã, không an toàn cho kẻ trốn tránh, giận dữ - {incisive} thấm thía - {keen} bén, buốt thấu xương, chói, trong và cao, nhói, dữ dội, nhiệt tình, ham mê, say mê, ham thích, tuyệt diệu, cừ khôi, xuất sắc - {penetrating} thấu suốt - {peppery} - {piercing} nhọc sắc, xoi mói, nhức nhối, nhức óc, châm chọc - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {poignant} cay, buốt nhói, cồn cào, làm cảm động, làm mủi lòng, thương tâm - {pointed} có đầu nhọn, được nhấn mạnh, được làm nổi bật, được làm rõ ràng, được làm hiển nhiên - {pungent} - {sharp} sắt, rõ ràng, rõ rệt, sắc nét, thình lình, đột ngột, hắc, chua, rít the thé, cay nghiệt, độc địa, lạnh buốt, thông minh, láu lỉnh, ma mảnh, bất chính, nhanh, mạnh, điếc, không kêu, thăng, diện, đẹp trai - sắc cạnh, sắc nhọn, đúng - {shrewd} khôn, khôn ngoan, thấu xương - {sour} bị chua, lên men, ẩm, ướt, ấm là lạnh, hay cáu bắn, khó tính, chanh chua, tồi, kém - {spiny} có nhiều gai, giống gai, gai góc, hắc búa, khó giải quyết - {subacid} hơi chua, ngọt ngào mà chua cay - {tart} chát, chua chát, hay cáu gắt, quàn quạu, bắn tính - {vitriolic} sunfuric = scharf (Rede) {truculent}+ = scharf (Auge) {quick}+ = scharf (Witz) {trenchant}+ = scharf (Rennen) {ding-dong}+ = scharf (Kritik) {slashing}+ = scharf (Munition) {live}+ = scharf (Ablehnung) {stiff}+ = scharf (Geschmack) {smart}+ = scharf (Photographie) {plucky}+ = scharf sein [auf,zu tun] {to be dying [to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scharf

См. также в других словарях:

  • Keen — (k[=e]n), a. [Compar. {Keener} (k[=e]n [ e]r); superl. {Keenest}.] [OE. kene sharp, bold, AS. c[=e]ne bold; akin to D. koen, OHG. kuoni, G. k[ u]hn, OSw. kyn, k[ o]n, Icel. k[ae]nn, for k[oe]nn wise; perh. akin to E. ken, can to be able. [root]45 …   The Collaborative International Dictionary of English

  • keen — Synonyms and related words: Attic, OK, Siberian, ablaze, absorbing, ace high, acerb, acerbate, acerbic, acid, acidic, acidulent, acidulous, acrid, acrimonious, active, acute, adroit, afire, aggressive, agile, agog, alacritous, alert, algid, alive …   Moby Thesaurus

  • keen — [adj1] enthusiastic agog, alert, animate, animated, anxious, appetent, ardent, athirst, avid, breathless, devoted, dying to*, eager, earnest, ebullient, fervent, fervid, fierce, fond of, gung ho*, impassioned, impatient, intense, intent,… …   New thesaurus

  • keen — I (New American Roget s College Thesaurus) adj. piercing, stinging, nippy; sharp, edged, cutting, razorlike; eager, enthusiastic, ardent; acute, clever, shrewd, quick. See desire, sharpness, feeling, intelligence, cold. keen on II (Roget s IV)… …   English dictionary for students

  • Edged — Edge Edge, v. t. [imp. & p. p. {Edged}; p. pr. & vb. n. {Edging}.] 1. To furnish with an edge as a tool or weapon; to sharpen. [1913 Webster] To edge her champion s sword. Dryden. [1913 Webster] 2. To shape or dress the edge of, as with a tool.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • keen — I adj sharp, razor sharp, sharpened, edged, sharp edged, knife edged, fine edged, featheredged. 2. cogent, penetrating, piercing, incisive, pointed, rapier like; trenchant, mordant, mordacious, pungent; cutting, biting, stinging, scathing,… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • double edged — Synonyms and related words: acid, acidulous, acrid, acrimonious, acute, astringent, biting, bitter, caustic, cutting, edged, escharotic, featheredged, fierce, fine, harsh, incisive, keen, keen edged, knifelike, mordacious, mordant, penetrating,… …   Moby Thesaurus

  • ra|zor-edged — «RAY zuhr EHJD», adjective. 1. having a razor edge: »In recent works, he divides the painting into razor edged triangles rimmed with black (Time). 2. Figurative. keen; incisive; trenchant: »razor edged wit …   Useful english dictionary

  • Keener — Keen Keen (k[=e]n), a. [Compar. {Keener} (k[=e]n [ e]r); superl. {Keenest}.] [OE. kene sharp, bold, AS. c[=e]ne bold; akin to D. koen, OHG. kuoni, G. k[ u]hn, OSw. kyn, k[ o]n, Icel. k[ae]nn, for k[oe]nn wise; perh. akin to E. ken, can to be able …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Keenest — Keen Keen (k[=e]n), a. [Compar. {Keener} (k[=e]n [ e]r); superl. {Keenest}.] [OE. kene sharp, bold, AS. c[=e]ne bold; akin to D. koen, OHG. kuoni, G. k[ u]hn, OSw. kyn, k[ o]n, Icel. k[ae]nn, for k[oe]nn wise; perh. akin to E. ken, can to be able …   The Collaborative International Dictionary of English

  • sharp — I (New American Roget s College Thesaurus) adj. cutting (see sharpness); distinct, well defined; abrupt, angular; pungent, penetrating; acute, keen; alert, smart, quick; elegant, smart. See visibility, pungency, wit, elegance. Ant., dull. n.… …   English dictionary for students

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»