Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

kapitāl

  • 1 kapital

    - {bad (worse,worst) xấu, tồi, dở, ác, bất lương, có hại cho, nguy hiểm cho, nặng, trầm trọng, ươn, thiu, thối, hỏng, khó chịu - {capital} quan hệ đến sinh mạng, tử hình, chính, ở đầu, ở trên đầu, ở trên hết, chủ yếu, cốt yếu, cơ bản, lớn, tuyệt diệu, thượng hạng, ưu tú, xuất sắc, rất hay, vô cùng tai hại - {major} nhiều, trọng đại, anh, trưởng, đến tuổi trưởng thành, chuyên đề - {principal} - {royal} vua, hoàng gia, như vua chúa, trọng thể, sang trọng, huy hoàng, lộng lẫy - {serious} đứng đắn, nghiêm trang, nghiêm nghị, hệ trọng, quan trọng, không thể coi thường được, nghiêm trọng, đáng sợ, đáng gờm, thành thật, thật sự, không đùa, tôn giáo, đạo lý

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kapital

  • 2 das Kapital

    - {asset} tài sản có thể dùng để trả nợ, tài sản của người không thể trả được nợ, của cải, tài sản, vật thuộc quyền sở hữ, vốn quý, vật có ích, vật quý - {capital} thủ đô, thủ phủ, chữ viết hoa, tiền vốn, tư bản, đầu cột - {fund} kho, quỹ, tiền của, quỹ công trái nhà nước - {stock} kho dữ trữ, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, dòng dõi, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {substance} chất, vật chất, thực chất, căn bản, bản chất, nội dung, đại ý, tính chất đúng, tính chất chắc, tính có giá trị, thực thể = das Kapital (Kommerz) {principal}+ = das tote Kapital {dead stock; dormant capital; unemployed capital}+ = das eingezahlte Kapital {paid}+ = in Kapital umwandeln {to fund}+ = in Kapital verwandeln {to capitalize}+ = mit Kapital versorgen {to finance}+ = aus etwas Kapital schlagen {to cash in on something; to make capital of something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Kapital

  • 3 anlegen

    - {to apply} gắn vào, áp vào, ghép vào, đính vào, đắp vào, tra vào, dùng ứng dụng, dùng áp dụng, chăm chú, chuyên tâm, xin, thỉnh cầu, có thể áp dụng vào, thích ứng với, hợp với, apply to, at hỏi - {to build (built,built) xây, xây dựng, xây cất, dựng nên, lập nên, làm nên - {to construct} làm xây dựng, đặt, vẽ, dựng - {to create} tạo, tạo nên, tạo ra, tạo thành, sáng tạo, gây ra, làm, phong tước, đóng lần đầu tiên, làm rối lên, làn nhắng lên, hối hả chạy ngược chạy xuôi - {to design} phác hoạ, vẽ phác, vẽ kiểu, thiết kế, làm đồ án, làm đề cương, phác thảo cách trình bày, có ý định, định, dự kiến, trù tính, có y đồ, có mưu đồ, chỉ định, để cho, dành cho, làm nghề vẽ kiểu - làm nghề xây dựng đồ án - {to endue} mặc, khoác &), động tính từ quá khứ) cho, phú cho - {to gird (girded,girded/girt,girt) nhạo báng, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt, đeo, thắt, buộc quanh mình, quấn quanh, đóng đai quanh, bao bọc, vây quanh, cho - {to invest} đầu tư, trao cho, khoác cho, mặc cho, truyền cho, làm lễ nhậm chức cho, bao vây, phong toả, đầu tư vốn - {to land} đưa vào bờ, đổ bộ, dẫn đến, đưa đến, đẩy vào, đạt được, giành được, bắt được, đưa đi, giáng, đánh, ghé vào bờ, hạ cánh, xuống đất, xuống xe, lên bờ, rơi vào - {to plant} trồng, gieo, cắm, đóng chặt xuống, động từ phân thân to plant oneself đứng, thả, di đến ở... đưa đến ở..., thiết lập, thành lập, gài lại làm tay trong, gài, bắn, ném, đâm..., bỏ rơi - chôn, giấu, oa trữ, bỏ vào mỏ, tính - {to set (set,set) để, bố trí, đặt lại cho đúng, sắp, dọn, bày, mài, giũa, kết lị, se lại, đặc lại, ổn định, lặn, chảy, bày tỏ, vừa vặn, định điểm được thua, ấp = anlegen (Geld) {to place}+ = anlegen (Liste) {to make (made,made)+ = anlegen (Marine) {to call; to harbour; to touch}+ = anlegen (Schiff) {to dock}+ = anlegen (Gewehr) {to level}+ = es anlegen [auf] {to lay out [for]}+ = fest anlegen (Kapital) {to sink (sank,sunk)+ = schräg anlegen {to slope}+ = wieder anlegen (Geld) {to reinvest}+ = es auf etwas anlegen {to aim at something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anlegen

  • 4 tot

    - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, hoàn toàn, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {exanimate} bất động, không có tinh thần, đờ đẫn - {gone} đã đi, đã đi khỏi, đã trôi qua, đã qua, mất hết, hết hy vọng - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng - không đi đến đâu, không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {lifeless} không có sự sống, không có sinh khí, không sinh động = tot (Kapital) {barren}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > tot

См. также в других словарях:

  • Kapital — Kapital …   Deutsch Wörterbuch

  • Kapital — ist ein Begriff, der in den Wirtschaftswissenschaften, der Soziologie, aber auch in der Umgangssprache unterschiedlich verwendet wird. Inhaltsverzeichnis 1 Etymologie 2 Kapital in der Volkswirtschaftslehre 2.1 Kapital in der Volkswirtsc …   Deutsch Wikipedia

  • Kapitäl — (Kapitell), auch Knauf oder KnopfKopf genannt, oberster bekrönender Teil einer Stütze oder Säule; spricht sich aus als vermittelndes Glied, das die Last aufnimmt und auf den Stamm überleitet. Je dünner der Stamm, desto mehr Ausladung des Kapitals …   Lexikon der gesamten Technik

  • kapitał — I {{/stl 13}}{{stl 8}}rz. mnż I, D. u, Mc. kapitałale {{/stl 8}}{{stl 20}} {{/stl 20}}{{stl 12}}1. {{/stl 12}}{{stl 8}}ekon. {{/stl 8}}{{stl 7}} środki finansowe, aktywa rzeczowe mające wartość pieniężną, będące w posiadaniu przedsiębiorstwa,… …   Langenscheidt Polski wyjaśnień

  • kapital — kapìtāl m <G kapitála> DEFINICIJA ekon. 1. materijalno bogatstvo u obliku novca i imovine koje služi u poslovanju za stvaranje novog bogatstva 2. a. neto vrijednost nekog poduzeća b. novac koji u poduzeće ulažu vlasnik ili vlasnici dionica; …   Hrvatski jezični portal

  • Kapital — Sn std. (16. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus it. capitale m., dieses aus l. capitālis Haupt , den Kopf bzw. das Leben betreffend , zu l. caput Haupt, Kopf . Das Wort meint zunächst die Kopfzahl (des Viehbestands) im Gegensatz zum Zuwachs durch die… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Kapital — »Geld für Investitionszwecke, Vermögen‹sstamm›«, auch im Sinne von »Nutzen, Gewinn« in der Redewendung »Kapital aus etwas schlagen«: Das seit dem 16. Jh. bezeugte, aus it. capitale »Hauptsumme; Reichtum« (eigentlich »Kopfzahl einer Viehherde«)… …   Das Herkunftswörterbuch

  • kapital — »Geld für Investitionszwecke, Vermögen‹sstamm›«, auch im Sinne von »Nutzen, Gewinn« in der Redewendung »Kapital aus etwas schlagen«: Das seit dem 16. Jh. bezeugte, aus it. capitale »Hauptsumme; Reichtum« (eigentlich »Kopfzahl einer Viehherde«)… …   Das Herkunftswörterbuch

  • kapìtāl — m 〈G kapitála〉 ekon. 1. {{001f}}materijalno bogatstvo u obliku novca i imovine koje služi u poslovanju za stvaranje novog bogatstva 2. {{001f}}a. {{001f}}neto vrijednost nekog poduzeća b. {{001f}}novac koji u poduzeće ulažu vlasnik ili vlasnici… …   Veliki rječnik hrvatskoga jezika

  • Kapitāl — Kapitāl, ein aus dem mittelalterlichen Latein stammendes Wort (Capitale = capitalis pars debiti), mit dem man zunächst den Hauptstamm (früher im Deutschen »Hauptgeld«) im Gegensatze zu den Zinsen, dann zinstragende Geldsumme überhaupt verstand.… …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

  • Kapitäl — Kapitäl, Säulenknauf, s. Kapitell. – In der Buchbinderei der mit Seide oder Zwirn bestochene, oben und unten am Rande des Rückens angeleimte Streifen Pergament oder Band …   Meyers Großes Konversations-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»