Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

ka+boom

  • 1 boom

    /bu:m/ * danh từ - (hàng hải) sào căng buồm - hàng rào gỗ nổi (chắn cửa sông, cửa cảng) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cần (máy trục) - xà dọc (cánh máy bay) * danh từ - tiếng nổ đùng đùng (súng); tiếng gầm (sóng); tiếng oang oang - tiếng kêu vo vo * nội động từ - nổ đùng đùng (súng); nói oang oang - kêu vo vo, kêu vo ve (sâu bọ) * danh từ - sự tăng vọt (giá cả) - sự phất trong (buôn bán...); sự nổi tiếng thình lình (nhờ quảng cáo rùm beng) !boom city (town) - thành phố phát triển nhanh * ngoại động từ - quảng cáo rùm beng (cho một mặt hàng gì mới...) * nội động từ - tăng vọt (giá cả) - phất (công việc buôn bán...); thình lình trở nên nổi tiếng (nhờ quảng cáo rùm beng)

    English-Vietnamese dictionary > boom

  • 2 jib-boom

    /'dʤib'bu:m/ * danh từ - ((hàng hải)) sào căng buồm tam giác (ở mũi tàu, thuyền)

    English-Vietnamese dictionary > jib-boom

  • 3 price-boom

    /'praisbu:m/ * danh từ - mức giá cả tăng vọt; sự tăng vọt giá cả

    English-Vietnamese dictionary > price-boom

  • 4 die Mikrofonangel

    - {boom arm; hand boom; micro boom}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Mikrofonangel

  • 5 die Hochkonjunktur

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hochkonjunktur

  • 6 der Galgen

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {gallows} giá treo cổ - {gibbet} giá phơi thây, sự treo cổ, sự chết treo, cần trục = der Galgen (Technik) {horse}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Galgen

  • 7 der Auslegerarm

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Auslegerarm

  • 8 der Andrang

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {congestion} sự đông nghịt, sự tắt nghẽn, sự sung huyết - {rush} cây bấc, vật vô giá trị, sự xông lên, sự cuốn đi, sự đổ xô vào, sự vội vàng, sự gấp, sự dồn lên đột ngột, luồng, cuộc tấn công ồ ạt, sự phối hợp dắt bóng lao lên tấn công, vội gấp - cấp bách

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Andrang

  • 9 der Kran

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {crane} con sếu, cần trục, xiphông, vòi lấy nước water crane)

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kran

  • 10 der Mikrofongalgen

    - {boom arm}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mikrofongalgen

  • 11 das Dröhnen

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {roar} tiếng rống, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng om sòm, tiếng cười phá lên - {thud} tiếng uỵch, tiếng thịch

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Dröhnen

  • 12 der Kranausleger

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kranausleger

  • 13 das Brummen

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {buzz} tiếng vo vo, tiếng vù vù, tiếng rì rầm, tiêng ồn ào, tin đồn, cưa tròn - {growl} tiếng gầm gừ, tiếng càu nhàu, tiếng lẩm bẩm, tiếng làu bàu - {hum} humbug, tiếng vo ve, tiếng o o, tiếng kêu rền, tiếng ầm ừ, lời nói ậm à ậm ừ, lời nói ấp úng, mùi khó ngửi, mùi thối

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Brummen

  • 14 die Wahlpropaganda

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wahlpropaganda

  • 15 die Konjunktur

    - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {juncture} sự nối liền, chỗ nối, điểm gặp nhau, tình hình, sự việc, thời cơ, mối hàn, mối nối, mối ghép

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Konjunktur

  • 16 der Aufschwung

    - {advance} sự tiến lên, sự tiến tới, sự tiến bộ, sự đề bạt, sự thăng, chức, sự tăng giá, tiền đặt trước, tiền trả trước, tiền cho vay, sự theo đuổi, sự làm thân, sự sớm pha - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình - {boost} sự quảng cáo rùm beng, sự nổi tiếng, sự tăng thế - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, miếng thủ thế lại, sự lấy lại thăng bằng - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng, độ cao, nguồn gốc - căn nguyên, nguyên do, sự gây ra - {swing} sự đua đưa, sự lúc lắc, độ đu đưa, độ lắc, cái đu, chầu đu, sự nhún nhảy, quá trình hoạt động, sự tự do hành động, swing music, nhịp điệu, cú đấm bạt, cú xuynh, sự lên xuống đều đều - {uplift} sự nâng lên, sự đỡ lên, sự nhấc lên, sự đắp cao lên, sự nâng cao, yếu tố kích thích, nh hưởng thúc đẩy, phay nghịch - {upturn} sự tăng, sự khá lên = der Aufschwung (Turnen) {upward circle}+ = einen Aufschwung nehmen {to boom}+ = neuen Aufschwung bekommen {to get a fresh impetus}+ = eine Stadt mit Aufschwung {a booming city}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Aufschwung

  • 17 die Spiere

    (Marine) - {boom} sào căng buồm, hàng rào gỗ nổi, cần, xà dọc, tiếng nổ đùng đùng, tiếng gầm, tiếng oang oang, tiếng kêu vo vo, sự tăng vọt, sự phất trong, sự nổi tiếng thình lình

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spiere

  • 18 brummen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to growl} gầm, gầm gừ, rền, càu nhàu, lẩm bẩm, làu bàu - {to grunt} ủn ỉn, cằn nhằn - {to hum} kêu rền, ấm ứ, ầm ừ, ấp úng, nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, hoạt động mạnh, khó ngửi, thối - {to mutter} nói khẽ, nói thầm, nói lẩm bẩm - {to sing (sang,sung) hát, ca hát, ca ngợi, hót, reo, thồi vù vù, ù

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > brummen

  • 19 summen

    - {to boom} nổ đùng đùng, nói oang oang, kêu vo vo, kêu vo ve, quảng cáo rùm beng, tăng vọt, phất, thình lình trở nên nổi tiếng - {to buzz} kêu vù vù, rì rầm, lan truyền, bay sát máy bay khác, tranh nhau nói ồn ào, ném mạnh, liệng mạnh, uống cạn, uống hết sạch - {to croon} hát ngâm nga nho nhỏ, ngâm nga, hát những bài hát tình cảm êm nhẹ - {to drone} kêu o o, kêu ò è, nói giọng đều đều, + away) làm biếng, ăn không ngồi rồi - {to drum} đánh trống, gõ gõ, đập đập, gõ liên hồi, đập liên hồi, giậm thình thịch, đánh trống gọi, đánh trống triệu tập, đánh trống tập trung, đánh trống khua chuông, làm quảng cáo rùm beng - đập cánh vo vo, đập cánh vù vù, đánh trên trống, đánh trên đàn pianô, nói lai nhai, nói đi nói lại như gõ trống vào tai, làm quảng cáo rùm beng để lôi kéo khách hàng - {to fizzle} xèo xèo, xì xì - {to hum} kêu rền, ấm ứ, ầm ừ, ấp úng, nói lúng búng, ngậm miệng ngân nga, hoạt động mạnh, khó ngửi, thối - {to tingle} có cảm giác ngứa ran, ngứa như có kiến bò, ù lên, bị kích động, bị kích thích, náo nức, rộn lên - {to zoom} bay vọt lên = summen (Bienen) {to sing (sang,sung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > summen

  • 20 der Batteriebetrieb

    - {battery operation} = das tragbare Stereoradio mit Batteriebetrieb {boom box}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Batteriebetrieb

См. также в других словарях:

  • Boom Boom Pow — Saltar a navegación, búsqueda «Boom Boom Pow» Sencillo de The Black Eyed Peas del álbum The E.N.D Publicación 10 Marzo, 2009 (Radio)[1] 30 de marzo de …   Wikipedia Español

  • Boom Latinoamericano — Saltar a navegación, búsqueda El Boom Latinoamericano fue un movimiento literario que surgió desde los años 1960 y 1970, cuando el trabajo de un grupo de novelistas latinoamericanos relativamente joven, fue ampliamente distribuido en Europa y en… …   Wikipedia Español

  • Boom Boom Pow — «Boom Boom Pow» Сингл The Black Eyed Peas из альбома The E.N.D Выпущен 30 марта 2009 Формат CD сингл, цифровая дистрибуция Записан 2008 Жанр электр …   Википедия

  • boom — [ bum ] n. m. • 1885; mot angl. amér. « détonation » 1 ♦ Vx Réclame tapageuse pour lancer une affaire. 2 ♦ (1892) Fin. Brusque hausse du cours de valeurs ou de marchandises. ⇒ bond, 1. boum. Le boom des prix. ⇒ flambée. Écon. Croissance soudaine… …   Encyclopédie Universelle

  • Boom — may refer to:Pole or spar application* Boom (sailing), spar at the foot of a sail on a sailboat * Boom (windsurfing), a wishbone shaped piece of windsurfing equipment * Boom barrier, a barrier used to block vehicular access through a controlled… …   Wikipedia

  • Boom Boom — may refer to:People*Shahid Afridi (born 1980), Pakistani cricketer *Rey Bautista (born 1986), Philippine boxer *Scott Beaumont (born 1978), English mountain bike racer *Bernie Geoffrion (1931 2006), Quebec ice hockey player *Ray Mancini (born… …   Wikipedia

  • Boom Boom Kid — Saltar a navegación, búsqueda Boom Boom Kid es una banda de rock alternativo pero con influencias de hardcore y punk psicodélico originaria de Buenos Aires, Argentina. Boom Boom Kid (en adelante BBK) es el nombre artístico de Carlos Rodríguez,… …   Wikipedia Español

  • Boom Shaka — was a pioneering kwaito music group from South Africa, consisting of Junior Sokhela, Lebo Mathosa, Theo Nhlengethwa and Thembi Seete. Their first album was produced in 1994. Boom Shaka s first single It s About Time was released in 1993. [… …   Wikipedia

  • Boom Blox Smash Party — Éditeur Electronic Arts Développeur EA Los Angeles Concepteur …   Wikipédia en Français

  • Boom Boom Satellites — Основная информация Жанры Эксперимен …   Википедия

  • Boom Boom Kid — (Argentina, Hardcore punk singer) is the artistic name that Carlos Rodriguez (also known as Nekro ) started to use around 2000.Music careerHe started a solo career as a singer before his former band Fun People split. Following a tradition that… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»