-
1 display
/dis'plei/ * danh từ - sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày =to make a display of+ phô bày, trưng bày - sự phô trương, sự khoe khoang - sự biểu lộ, sự để lộ ra - (ngành in) sự sắp chữ nổi bật * ngoại động từ - bày ra, phô bày, trưng bày - phô trương, khoe khoang (kiến thức...) - biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...) - (ngành in) sắp (chữ) nổi bật -
2 Liquid Crystal Display
n. Daim iav yees ntawv -
3 self-display
/'selfdis'plei/ * danh từ - sự tự phô trương, sự khoe khoang -
4 die Bildschirmstation
- {display terminal} -
5 die Bildschirmmaske
- {display background} -
6 die Anzeigentafel
- {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật = die Anzeigentafel (Sport) {telegraph board}+ -
7 der Aufwand
- {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {effort} sự cố gắng, sự ráng sức, sự cố thử làm, sự ra tay, kết quả đạt được - {expense} sự tiêu, phí tổn, phụ phí, công tác phí - {luxury} sự xa xỉ, sự xa hoa, đời sống xa hoa, sinh hoạt xa hoa, hàng xa xỉ, vật hiếm có, cao lương mỹ vị, điều vui sướng, niềm khoái trá - {outlay} tiền chi tiêu, tiền phí tổn = der Aufwand (Kosten) {expenditure}+ = der finanzielle Aufwand {expense}+ = die Wartung nach Aufwand {per-call maintenance}+ = den Aufwand betreffend {sumptuary}+ = großen Aufwand treiben {to live in great style}+ -
8 die Schauöffnung
- {display opening} -
9 der Bildschirm
- {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {monitor} trưởng lớp, cán bộ lớp, tàu chiến nhỏ, người chuyên nghe và ghi các buổi phát thanh, hiệu thính viên, máy phát hiện phóng xạ, bộ kiểm tra, người răn bảo - {screen} bình phong, màn che, màn, tấm chắn, bảng, thông báo, màn ảnh, màn bạc, cái sàng = Bildschirm- {onscreen}+ = der vorherige Bildschirm {previous screen}+ -
10 der Anzeigemodus
- {display mode} -
11 die Schaufensterauslage
- {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật -
12 die Ausstellung
- {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {exhibit} vật trưng bày, vật triển lãm, tang vật - {exhibition} cuộc triển lãm cuộc trưng bày, sự bày tỏ, sự thao diễn, học bổng - {exposition} sự phơi, sự phơi bày, sự phô ra, sự bóc trần, sự phơi trần, sự vạch trần, sự bộc lộ, sự bày hàng, cuộc triển lãm, sự trình bày, sự mô tả, sự giải thích, bài bình luận, sự vứt bỏ ra ngoài đường - {exposure} sự đặt vào, sự đặt vào tình thế dễ bị, hướng, sự phơi nắng - {fair} hội chợ, chợ phiên - {issue} sự phát ra, sự phát hành, sự đưa ra, số báo, số lượng cho ra, vấn đề, vấn đề chín muồi, kết quả, hậu quả, sản phẩm, số lượng phát một lần, lần in, dòng dõi, con cái, sự đi ra, sự chảy ra - sự bốc ra, sự thoát ra, lòi ra, lối thoát, cửa sông, cái chảy ra, cái thoát ra, sự chảy máu, sự chảy mủ, vết rạch cho chảy mủ, lợi tức, thu hoạch - {show} cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch = die Ausstellung (Scheck) {issurance}+ = die diesjährige Ausstellung {the this year's show}+ -
13 das Bildschirmterminal
- {display terminal} -
14 die Schaustellung
- {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {ostentation} sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý -
15 die Digitalanzeige
- {digital display; digital readout} -
16 ausgestellt
- {on show; on view} = ausgestellt am {date of issue}+ = ausgestellt sein {to be on display}+ = ausgestellt werden {to come on exhibition}+ -
17 der Prunk
- {blazonry} nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {gorgeousness} vẻ rực rỡ, vẻ lộng lẫy, vẻ đẹp đẽ, vẻ tráng lệ, vẻ huy hoàng, tính hoa mỹ, tính bóng bảy - {pageant} đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch - {panache} đuôi seo, sự huênh hoang, điệu b - {parade} cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh, thao trường parade ground), đường đi dạo mát, công viên - {pomp} vẻ hoa lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa - {show} sự bày tỏ, cuộc triển lãm, cuộc biểu diễn, bề ngoài, hình thức, sự giả đò, sự giả bộ, cơ hội, dịp, nước đầu ối, việc, công việc kinh doanh, việc làm ăn, trận đánh, chiến dịch - {splendour} sự chói lọi, sự rực rỡ, sự lộng lẫy, sự huy hoàng splendor) = der auffallende Prunk {flashiness}+ -
18 der Pomp
- {blazonry} nghệ thuật làm huy hiệu, sự trang trí màu sắc rực rỡ - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {pageant} đám rước lộng lẫy, hoạt cảnh lịch sử biểu diễn người trời, cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch - {pomp} vẻ hoa lệ, vẻ tráng lệ, sự phô trương long trọng, phù hoa -
19 die Leitwarte
- {master display} -
20 die Anzeige
- {accusation} sự kết tội, sự buộc tội, sự bị kết tội, sự tố cáo, cáo trạng - {ad} của advertisement - {advert} - {advertisement} sự quảng cáo, bài quảng cáo, tờ quảng cáo, tờ yết thị, tờ thông báo - {advice} lời khuyên, lời chỉ bảo, số nhiều) tin tức - {delation} sự tố giác, sự mách lẻo, sự báo cáo - {display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, sự sắp chữ nổi bật - {dump} vật ngắn bè bè, người lùn bè bè, thẻ chì, đông đum, đồng xu, bu lông, ky, kẹo đum, đống rác, nơi đổ rác, nơi rác rưởi bừa bãi, tiếng rơi bịch, tiếng đổ ầm, tiếng ném phịch xuống, cú đấm bịch - kho đạn tạm thời - {indication} sự chỉ, số chỉ, sự biểu thị, dấu hiệu, sự chỉ dẫn - {indicator} người chỉ, cái chỉ, kim chỉ, dụng cụ chỉ, chất chỉ thị, vật chỉ thị, cây chỉ thị - {information} sự cung cấp tin tức, sự thông tin, tin tức, tài liệu, kiến thức, điều buộc tội - {light} ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa, tia lửa, diêm, đóm, sự hiểu biết, trí thức, trí tuệ, chân lý, trạng thái, phương diện, quan niệm, sự soi sáng - sự làm sáng tỏ, những sự kiện làm sáng tỏ, những phát minh làm sáng tỏ, ánh sáng của thượng đế, sinh khí, sự tinh anh, ánh, sự nhìn, đôi mắt, cửa, lỗ sáng, khả năng, chỗ sáng - {notice} thông tri, yết thị, thông cáo, lời báo trước, sự báo trước, thời hạn, đoạn ngắn, bài ngắn, sự chú ý, sự để ý, sự nhận biết - {notification} sự báo, sự khai báo, sự thông báo - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, bảng, panen - {prompt} sự nhắc, lời nhắc, kỳ hạn trả tiền, kỳ hạn trả nợ - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ = die Anzeige (Zeitung) {announcement}+ = Anzeige- {advertise}+ = Anzeige erstatten {to inform}+ = gegen jemanden Anzeige erstatten {to charge against}+
- 1
- 2
См. также в других словарях:
Display lag — is a phenomenon associated with some types of LCD displays, and nearly all types of HDTVs, that refers to latency, or lag measured by the difference between the time a signal is input into a display and the time it is shown by the display. This… … Wikipedia
Display — may refer to: Display (horse) (1923–1944), an American thoroughbred racehorse Display (zoology), a form of animal behaviour Display advertising, type that typically contains text, i.e., copy, logos, images, location maps, etc. Display case, also… … Wikipedia
Display rules — are a social group s informal norms about when, where, and how one should express emotions.[1] Expressions of emotions vary to a great degree and hold significant meaning with great value of determining one s cultural and social identity. Display … Wikipedia
Display PostScript — (or DPS) is an on screen display system. As the name implies, DPS uses the PostScript (PS) imaging model and language to generate on screen graphics. To the basic PS system, DPS adds a number of features intended to ease working with bitmapped… … Wikipedia
Display (horse) — Display Sire Fair Play Grandsire Hastings Dam Cicuta Damsire Nassovian Sex Stallion Foaled … Wikipedia
display — vb exhibit, *show, expose, parade, flaunt Analogous words: manifest, evidence, evince, demonstrate, *show: *reveal, disclose, discover Contrasted words: *disguise, cloak, mask, dissemble, camouflage: *hide, conceal, secrete … New Dictionary of Synonyms
Display advertising — is a type of advertising that typically contains text (i.e., copy), logos, photographs or other images, location maps, and similar items. In periodicals, display advertising can appear on the same page as, or on the page adjacent to, general… … Wikipedia
Display — Dis*play , n. 1. An opening or unfolding; exhibition; manifestation. [1913 Webster] Having witnessed displays of his power and grace. Trench. [1913 Webster] 2. Ostentatious show; exhibition for effect; parade. [1913 Webster] He died, as erring… … The Collaborative International Dictionary of English
display device — Display Dis*play , n. 1. An opening or unfolding; exhibition; manifestation. [1913 Webster] Having witnessed displays of his power and grace. Trench. [1913 Webster] 2. Ostentatious show; exhibition for effect; parade. [1913 Webster] He died, as… … The Collaborative International Dictionary of English
Display code — is the 6 bit character set used by many computer systems manufactured by Control Data Corporation, notably the CDC 6600 in 1964. The CDC 6000 series, and their followons, had 60 bit words. As such, typical usage packed 10 characters per… … Wikipedia
Display PostScript — ist eine eingeschränkte Erweiterung zur Beschreibungssprache Postscript. Mit Display Postscript entwickelte das Unternehmen NeXT 1987 in Zusammenarbeit mit Adobe eine Technik, in der die Bildschirmdarstellung mit Postscript erfolgt. Dadurch… … Deutsch Wikipedia