Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

kəˈrekt

  • 1 recta

    /'rektəm/ * danh từ, số nhiều recta /'rektə/ - (giải phẫu) ruột thẳng

    English-Vietnamese dictionary > recta

  • 2 rectorate

    /'rektərit/ Cách viết khác: (rectorship) /'rektəʃip/ * danh từ - chức hiệu trưởng

    English-Vietnamese dictionary > rectorate

  • 3 rectorship

    /'rektərit/ Cách viết khác: (rectorship) /'rektəʃip/ * danh từ - chức hiệu trưởng

    English-Vietnamese dictionary > rectorship

  • 4 rectum

    /'rektəm/ * danh từ, số nhiều recta /'rektə/ - (giải phẫu) ruột thẳng

    English-Vietnamese dictionary > rectum

  • 5 rectal

    /'rektəl/ * tính từ - (giải phẫu) (thuộc) ruột thẳng =rectal injection+ sự thụt nước vào ruột thẳng (để cho đi ngoài)

    English-Vietnamese dictionary > rectal

  • 6 rector

    /'rektə/ * danh từ - hiệu trưởng (trường đại học, trường trung học) - mục sư (giáo hội Anh)

    English-Vietnamese dictionary > rector

  • 7 rectory

    /'rektəri/ * danh từ - nhà của hiệu trưởng - nhà của mục sư (giáo hội Anh) - của cải thu nhập của mục sư (giáo hội Anh)

    English-Vietnamese dictionary > rectory

  • 8 correct

    /kə'rekt/ * tính từ - đúng, chính xác =if my memory is correct+ nếu tôi nhớ đúng - đúng đắn, được hợp, phải, phải lối !to di (say) the correct thing - làm (nói) đúng lúc - làm (nói) điều phải * ngoại động từ - sửa, sửa chữa, sửa chữa đúng, hiệu chỉnh =to correct a bad habit+ sửa một thói xấu =to correct one's watch by...+ hiệu chỉnh lại đồng hồ theo..., lấy lại đồng hồ theo... - khiển trách, trách mắng; trừng phạt, trừng trị =to correct a child for disobedience+ trừng phạt đứa bé không vâng lời - làm mất tác hại (của cái gì)

    English-Vietnamese dictionary > correct

  • 9 corrector

    /kə'rektə/ * danh từ - người sửa, người hiệu chỉnh =corrector of the press+ người sửa bản in - người phê bình, người kiểm duyệt - (điện học) cái hiệu chỉnh =phase corrector+ cái hiệu chỉnh pha - người trừng phạt, người trừng trị

    English-Vietnamese dictionary > corrector

  • 10 direct

    /di'rekt/ * ngoại động từ - gửi, viết để gửi cho (ai), viết cho (ai); nói với (ai), nói để nhắn (ai) =to direct a letter to someone+ gửi một bức thư cho ai =to direct one's remarks to someone+ nói với ai lời nhận xét của mình - hướng nhắm (về phía...) =to direct one's attention to...+ hướng sự chú ý về... =to direct one's efforts to...+ hướng tất cả sự cố gắng vào... =to direct one's steps to a place+ hướng bước đi về chốn nào =to direct one's eyes in some direction+ hướng mắt nhìn về hướng nào - chỉ đường; hướng dẫn, chỉ đạo, chi phối =to direct someone to some place+ chỉ đường cho ai đến chỗ nào - điều khiển, chỉ huy, cai quản =to direct a business+ điều khiển một công việc kinh doanh =to direct the operations+ (quân sự) chỉ huy những cuộc hành quân - ra lệnh, chỉ thị, bảo =to direct someone to do something+ ra lệnh (bảo) ai làm gì =to direct that...+ ra lệnh rằng..., bảo rằng... * nội động từ - ra lệnh * tính từ - thẳng, ngay, lập tức =a direct ray+ tia chiếu thẳng =a direct road+ con đường thẳng - thẳng, trực tiếp, đích thân =to be in direct communication with...+ liên lạc trực tiếp với... =direct taxes+ thuế trực thu =direct speech+ nói cách trực tiếp =direct method+ phương pháp trực tiếp - ngay thẳng, thẳng thắn; rõ ràng, không quanh co úp mở, minh bạch, rạch ròi =a direct argument+ lý lẽ rạch ròi - hoàn toàn, tuyệt đối =to be in direct contradiction+ hoàn toàn mâu thuẫn =in direct opposition+ hoàn toàn đối lập - (thiên văn học) đi từ tây sang đông, thuận hành - (âm nhạc) không đảo - (ngôn ngữ học) trực tiếp =direct object+ bổ ngữ trực tiếp - (vật lý) một chiều =direct current+ dòng điện một chiều * phó từ - thẳng, ngay; lập tức - thẳng, trực tiếp =to communicate direct with...+ liên lạc trực tiếp với...

    English-Vietnamese dictionary > direct

  • 11 director

    /di'rektə/ * danh từ - giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy =Board of directors+ ban giám đốc - (sử học) quan đốc chính (hồi cách mạng Pháp) - (tôn giáo) cha đạo - người đạo diễn (phim) - (toán học) đường chuẩn =director circle+ vòng chuẩn - máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)

    English-Vietnamese dictionary > director

  • 12 directorate

    /di'rektərit/ * danh từ ((cũng) direction) - chức giám đốc - ban giám đốc

    English-Vietnamese dictionary > directorate

  • 13 directorship

    /di'rektəʃip/ * danh từ - chức giám đốc

    English-Vietnamese dictionary > directorship

  • 14 directory

    /di'rektəri/ * tính từ - chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị * danh từ - sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn =a telephone directory+ sổ ghi số dây nói - số hộ khẩu (trong một vùng) - (Directory) (sử học) Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban giám đốc

    English-Vietnamese dictionary > directory

  • 15 erect

    /i'rekt/ * tính từ - thẳng, đứng thẳng - dựng đứng (tóc...) * ngoại động từ - dựng đứng thẳng, đặt đứng thẳng - dựng nên, xây dựng ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)) - (sinh vật học) làm cương lên - (kỹ thuật) ghép, lắp ráp - (toán học) dựng (hình...) * nội động từ - cương lên

    English-Vietnamese dictionary > erect

  • 16 erector

    /i'rektə/ * danh từ - người dựng, người làm đứng thẳng; vật làm đứng thẳng - (giải phẫu) cơ cương ((cũng) erector muscle) - (kỹ thuật) thợ lắp ráp

    English-Vietnamese dictionary > erector

  • 17 incorrect

    /,inkə'rekt/ * tính từ - không đúng, không chỉnh, sai - còn đầy lỗi (sách đưa in...) - không đứng đắn (thái độ)

    English-Vietnamese dictionary > incorrect

  • 18 indirect

    /,indi'rekt/ * tính từ - gián tiếp =an indirect reply+ câu trả lời gián tiếp =an indirect result+ kết quả gián tiếp - không thẳng, quanh co =an indirect road+ con đường quanh co - không thẳng thắn, uẩn khúc, gian lận, bất lương =indirect dealing+ sự gian lận, sự bất lương

    English-Vietnamese dictionary > indirect

  • 19 indirect labour

    /,indi'rekt'laitiɳ/ * danh từ - lao động không trực tiếp sản xuất

    English-Vietnamese dictionary > indirect labour

  • 20 indirect lighting

    /,indi'rekt'laitiɳ/ * danh từ - ánh sáng gián tiếp, ánh sáng toả

    English-Vietnamese dictionary > indirect lighting

См. также в других словарях:

  • rekt... — rekt..., Rekt... vgl. ↑rekto..., ↑Rekto …   Das große Fremdwörterbuch

  • erect — [ɪˈrekt] verb [T] formal I to build something, or to put something in an upright position Police erected barriers to control the crowds.[/ex] II adj erect [ɪˈrekt] in a straight upright position the erect posture of a professional soldier[/ex] …   Dictionary for writing and speaking English

  • Rektalgie — Rekt|al|gie auch: Rek|tal|gie 〈f. 19; Med.〉 Mastdarmschmerz [<Rektum + grch. algos „Schmerz“] * * * Rek|tal|gie, die; , n [zu ↑Rektum u. griech. álgos = Schmerz] (Med.): Schmerz im Mastdarm …   Universal-Lexikon

  • rektangulär — rekt|an|gu|lär auch: rek|tan|gu|lär 〈Adj.; veraltet〉 rechtwinklig [<frz. rectangulaire „rechtwinklig, rechteckig“ <lat. rectus „gerade“ + angulus „Winkel“] * * * rek|tan|gu|lär <Adj.> [zu lat. rectiangulus = rechtwinklig] (Math.… …   Universal-Lexikon

  • Rektaszension — Rekt|as|zen|si|on auch: Rek|ta|szen|si|on 〈f. 20〉 = gerade → Aufsteigung [<lat. rectus, fem. recta „gerade“ + ascensio „Aufstieg“] * * * Rek|taszension   [von lateinisch ascensio recta »gerades Aufsteigen«] die, / en, Abkürzung AR …   Universal-Lexikon

  • Rektalgie — Rekt|al|gie auch: Rek|tal|gie 〈f.; Gen.: , Pl.: n; Med.〉 Mastdarmschmerz [Etym.: <Rektum + …algie] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • rektangulär — rekt|an|gu|lär auch: rek|tan|gu|lär 〈Adj.〉 rechtwinklig [Etym.: <frz. rectangulaire »rechtwinklig, rechteckig« <lat. rectus »gerade« + angulus »Winkel«] …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Rektaszension — Rekt|a|szen|si|on auch: Rek|tas|zen|si|on 〈f.; Gen.: , Pl.: en; Astron.〉 der Bogen des Himmelsäquators vom Frühlingspunkt in der Richtung der scheinbaren jährl. Sonnenbewegung bis zum Deklinationskreis des Sternes, »gerade Aufsteigung« [Etym.:… …   Lexikalische Deutsches Wörterbuch

  • Rektalgie — Rekt|algi̲e̲ [↑Rektum und ↑...algie] w; , ...i̱en: Schmerzen im Mastdarm …   Das Wörterbuch medizinischer Fachausdrücke

  • wrecked — rekt adj. ruined, destroyed; devastated; shattered (e.g. one s hopes); sunken (e.g. of a ship); stranded, beached rek n. destruction; ruins, debris, remains; junk; nervous person; sunken ship; debris washed ashore v. ruin, destroy; devastate;… …   English contemporary dictionary

  • rectify — [ˈrektɪˌfaɪ] verb [T] formal to correct a problem or mistake, or to make a bad situation better …   Dictionary for writing and speaking English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»