Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

kə'priʃəs

  • 1 precipitance

    /pri'sipitəns/ Cách viết khác: (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipitənsi/ * danh từ - sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa - sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

    English-Vietnamese dictionary > precipitance

  • 2 precipitancy

    /pri'sipitəns/ Cách viết khác: (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipitənsi/ * danh từ - sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa - sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

    English-Vietnamese dictionary > precipitancy

  • 3 precipitateness

    /pri'sipitəns/ Cách viết khác: (precipitateness) /pri'sipititnis/ (precipitancy) /pri'sipitənsi/ * danh từ - sự vội vàng, sự quá vội, sự đâm sấp giập ngửa - sự hấp tấp, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ

    English-Vietnamese dictionary > precipitateness

  • 4 praetor

    /'pri:pɔstə/ Cách viết khác: (pretor) /'pri:tə/ * danh từ - (sử học) pháp quan (La mã)

    English-Vietnamese dictionary > praetor

  • 5 precipitate

    /pri'sipitit/ * danh từ - (hoá học) chất kết tủa, chất lắng - mưa, sương * tính từ - vội vàng, vội vã cuống cuồng, đâm sấp giập ngửa - hấp tấp, khinh suất, thiếu suy nghĩ (người, hành động)[pri'sipiteit] * ngoại động từ - lao xuống, quăng xuống, xô đẩy xuống, ném xuống =to oneself+ lao đầu xuống, nhảy xuống - (nghĩa bóng) xô đẩy, dồn (ai vào cảnh hiểm nghèo, tai ách, bất hạnh...) - làm gấp, thúc giục, làm mau đến, làm sớm đến =this only serves to precipitate his ruin+ cái đó chỉ làm cho hắn sớm phá sản thôi - (hoá học) làm kết tủa, làm lắng - (vật lý) làm ngưng (hơi nước thành giọt)

    English-Vietnamese dictionary > precipitate

  • 6 precociousness

    /pri'kouʃəsnis/ Cách viết khác: (precocity) /pri'kɔsiti/ * danh từ - tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

    English-Vietnamese dictionary > precociousness

  • 7 precocity

    /pri'kouʃəsnis/ Cách viết khác: (precocity) /pri'kɔsiti/ * danh từ - tính sớm, sự sớm ra hoa, sự sớm kết quả (cây); sự sớm biết, sự sớm phát triển, sự sớm tinh khôn (người)

    English-Vietnamese dictionary > precocity

  • 8 preconise

    /'pri:kənaiz/ Cách viết khác: (preconise) /'pri:kənaiz/ * ngoại động từ - công bố - công khai ca ngợi, công khai tán dương - gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập - (tôn giáo) công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục)

    English-Vietnamese dictionary > preconise

  • 9 preconize

    /'pri:kənaiz/ Cách viết khác: (preconise) /'pri:kənaiz/ * ngoại động từ - công bố - công khai ca ngợi, công khai tán dương - gọi đích danh, triệu tập đích danh, công khai triệu tập - (tôn giáo) công khai chuẩn nhận sự bổ nhiệm (một vị giám mục)

    English-Vietnamese dictionary > preconize

  • 10 prefectoral

    /pri'fektərəl/ Cách viết khác: (prefectorial) /,pri:fek'tɔ:riəl/ * tính từ - (thuộc) quận trưởng - (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) thái th

    English-Vietnamese dictionary > prefectoral

  • 11 prefectorial

    /pri'fektərəl/ Cách viết khác: (prefectorial) /,pri:fek'tɔ:riəl/ * tính từ - (thuộc) quận trưởng - (từ cổ,nghĩa cổ) (La mã) (thuộc) thái th

    English-Vietnamese dictionary > prefectorial

  • 12 prelatic

    /pri'lætik/ Cách viết khác: (prelatical) /pri'lætikəl/ * tính từ - (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục

    English-Vietnamese dictionary > prelatic

  • 13 prelatical

    /pri'lætik/ Cách viết khác: (prelatical) /pri'lætikəl/ * tính từ - (thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục

    English-Vietnamese dictionary > prelatical

  • 14 prepotence

    /pri'poutəns/ Cách viết khác: (prepotency) /pri'poutənsi/ * danh từ - sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn - (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế

    English-Vietnamese dictionary > prepotence

  • 15 prepotency

    /pri'poutəns/ Cách viết khác: (prepotency) /pri'poutənsi/ * danh từ - sự cường mạnh; quyền hơn, thế mạnh hơn - (sinh vật học) độ trội, độ ưu thế

    English-Vietnamese dictionary > prepotency

  • 16 presidio

    /pri'sidiou/ * danh từ, số nhiều presidios /pri'sidiouz/ - đồn luỹ, pháo đài (ở Tây ban nha)

    English-Vietnamese dictionary > presidio

  • 17 pretence

    /pri'tens/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/) - sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ =to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì - cớ, lý do không thành thật =under [the] pretence of+ lấy cớ là =on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối - điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng =to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì - tính tự phụ, tính khoe khoang =a man without pretence+ người không có tính khoe khoang

    English-Vietnamese dictionary > pretence

  • 18 pretense

    /pri'tens/ * danh từ ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) pretense /pri'tens/) - sự làm ra vẻ, sự giả vờ, sự giả đò, sự giả bộ =to make pretence of doing something+ giả bộ làm gì - cớ, lý do không thành thật =under [the] pretence of+ lấy cớ là =on (under) false pretences+ bằng cách lừa dối - điều đòi hỏi, điều yêu sách, điều kỳ vọng =to make no pretence of sonething+ không đòi hỏi cái gì, không kỳ vọng cái gì - tính tự phụ, tính khoe khoang =a man without pretence+ người không có tính khoe khoang

    English-Vietnamese dictionary > pretense

  • 19 pretor

    /'pri:pɔstə/ Cách viết khác: (pretor) /'pri:tə/ * danh từ - (sử học) pháp quan (La mã)

    English-Vietnamese dictionary > pretor

  • 20 preventative

    /pri'ventiv/ Cách viết khác: (preventative) /pri'ventətiv/ * tính từ - ngăn ngừa, phòng ngừa =preventive measure+ biện pháp phòng ngừa =preventive war+ chiến tranh phòng ngừa - (y học) phòng bệnh =preventive medicine+ thuốc phòng bệnh * danh từ - biện pháp phòng ngừa - thuốc phòng bệnh, cách phòng bệnh

    English-Vietnamese dictionary > preventative

См. также в других словарях:

  • pri — pri; pri·a·can·thi·dae; pri·a·can·thus; pri·al; pri·ap·ic; pri·a·pism; pri·a·pi·um; pri·ap·u·la·cea; pri·ap·u·loi·dea; pri·a·pus; pri·a·pu·si·an; pri·er; pri·ma·cy; pri·mage; pri·mal; pri·ma·quine; pri·maried; pri·mar·i·ly; pri·mari·ness;… …   English syllables

  • PRI en Yucatán — Saltar a navegación, búsqueda El PRI en Yucatán es uno de los principales partidos políticos de la entidad, que gobernó el estado hasta el año de 2001 y recuperó el poder con la elección de Ivonne Ortega Pacheco en 2007. Actualmente el Presidente …   Wikipedia Español

  • Pri Poku Bed&Breakfast — (Брезовица,Словения) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: Podpeška cesta 1 …   Каталог отелей

  • Pri Lazarju Farm Stay — (Podgrad,Словения) Категория отеля: 4 звездочный отель Адрес: Podgrajska Cesta …   Каталог отелей

  • Pri Pŭncho — (Progled,Болгария) Категория отеля: Адрес: Progled, 4871 Progled, Болгария …   Каталог отелей

  • Pri Paskal Hotel — (Балчик,Болгария) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: White Rocks Area, str. Peta 5, 9 …   Каталог отелей

  • Pri Ani Guest House — (Банско,Болгария) Категория отеля: 3 звездочный отель Адрес: 45 Tsar Simeon Str …   Каталог отелей

  • Pri Bai Rusi Guest House — (Kyulevcha,Болгария) Категория отеля: Адрес: 22 Ivan Vazov Str., 9700 Kyul …   Каталог отелей

  • Pri Primo Guest House — (Zlatograd,Болгария) Категория отеля: 2 звездочный отель Адрес: 10 Bratya Rodo …   Каталог отелей

  • Pri Voivodite Guest House — (Банско,Болгария) Категория отеля: Адрес: area Chalin Valog, 2770 Банско …   Каталог отелей

  • Pri Popa Guest House — (Свиштов,Болгария) Категория отеля: Адрес: 5 Georgi Tishev Str, 5250 Свиштов …   Каталог отелей

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»