-
1 die Verteilerdose
- {junction box} -
2 die Mündung
- {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {mouth} mồm, miệng, mõm, miệng ăn, cửa, sự nhăn mặt, sự nhăn nhó - {orifice} lỗ - {outfall} cửa sông, cửa cống = die Mündung (Fluß) {firth}+ = die Mündung (Schußwaffe) {muzzle}+ -
3 die Verbindungsbahn
- {junction line} -
4 die Verzweigungsstelle
- {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối -
5 die Abzweigdose
- {junction box} -
6 der Treffpunkt
- {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {rendezvous} chỗ hẹn, nơi hẹn gặp, nơi quy định gặp nhau theo kế hoạch, cuộc gặp gỡ hẹn hò - {venue} nơi lập toà xử án, nơi gặp gỡ -
7 die Verbindung
- {alliance} sự liên minh, khối liên minh khối đồng minh, sự thông gia, quan hệ họ hàng, sự cùng chung một tính chất, sự cùng chung những đức tính - {association} sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết, sự liên đới, sự kết giao, sự giao thiệp, sự liên tưởng, hội, hội liên hiệp, đoàn thể, công ty, quần hợp, môn bóng đá association foot-ball) - {bond} dây đai, đay buộc,) mối quan hệ, mối ràng buộc, giao kèo, khế ước, lời cam kết, phiếu nợ, bông, gông cùm, xiềng xích, sự tù tội, sự gửi vào kho, kiểu xây ghép - {combination} sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) - {combine} côngbin, xanhđica, máy liên hợp, máy gặt đập combine harvester) - {communication} sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin, tin tức truyền đạt, thông báo, sự liên lạc, sự giao thông, sự thông nhau, giao thông giữa căn cứ và mặt trận - {compound} từ ghép, khoảng đất rào kín - {concourse} đám đông tụ tập, sự tụ tập, sự tụ hội, sự trùng hợp của nhiều sự kiện, ngã ba, ngã tư, phòng đợi lớn, phòng lớn - {conflation} sự hợp vào với nhau, sự đúc hai dị bản làm một - {conjunction} sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp, sự kiện kết hợp, liên từ, sự giao hội - {conjuncture} tình thế, cảnh ngộ - {connection} sự liên quan, mối quan hệ, sự chấp nối, sự mạch lạc, bà con, họ hàng, thân thuộc, phái, giáo phái, khách hàng, tàu xe chạy nối tiếp, vật nối, chỗ nối - {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ, cơ hội làm quen - người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {copulation} sự nối, sự giao cấu, sự giao hợp - {correspondence} sự xứng nhau, sự tương ứng, sự phù hợp, thư từ, quan hệ thư từ - {coupling} sự hợp lại, móc nối, sự mắc, cách mắc - {interconnection} quan hệ nối liền với nhau - {join} điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {liaison} liên lạc, quan hệ bất chính, sự nối vần - {link} đuốc, cây đuốc, mắt xích, vòng xích, khâu xích, mắt dây đạc, khuy cửa tay, mắt lưới, mắt áo sợi dệt, mắt áo sợi đan, mối liên lạc, vật để nối - {linkage} sự nối lại với nhau - {rapport} quan hệ - {relationship} mối liên hệ, tình thân thuộc, tình họ hàng - {service} cây thanh lương trà service-tree), sự phục vụ, sự hầu hạ, ban, vụ, sở, cục, ngành phục vụ, sự giúp đỡ, sự có ích, sự giúp ích, sự chỉ dẫn bảo quản, sự giúp đỡ bảo quản, chỗ làm - việc làm, chức vụ, tàu xe phục vụ trên một tuyến đường, bộ, sự tế lễ, buổi lễ, sự giao bóng, lượt giao bóng, cú giao bóng, cách giao bóng, sự tống đạt, sự gửi - {tie} dây buộc, dây cột, dây trói, dây giày, ca vát, nơ, nút, bím tóc, thanh nối, tà vẹt đường ray, sự ràng buộc, sự hạn chế, sự nang phiếu, sự ngang điểm, dấu nối - {tie-up} sự thoả thuận, sự cấm đường, sự ngừng, tình trạng khó khăn bế tắc - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách, sự thử - đá thử - {union} sự hợp nhất, liên minh, liên hiệp, sự nhất trí, sự cộng đồng, sự đoàn kết, sự hoà hợp, hiệp hội, đồng minh, liên bang, sự kết hôn, hôn nhân, nhà tế bần, câu lạc bộ và hội tranh luận - trụ sở của hội tranh luận, thùng lắng bia, vải sợi pha lanh, vải sợi pha tơ, Răcco, ống nối = die Verbindung (Chemie) {compound body}+ = die Verbindung (Biologie) {conjugation}+ = in Verbindung [mit] {in touch [with]}+ = ohne Verbindung {relationless}+ = in Verbindung mit {in conjunction with}+ = die binäre Verbindung (Chemie) {binary compound}+ = in Verbindung treten {to connect}+ = in Verbindung stehen {to communicate}+ = die chemische Verbindung {chemical compound}+ = in Verbindung kommen [mit] {to get into touch [with]}+ = in Verbindung stehen [mit] {to connect [with]; to relate [to,with]}+ = in Verbindung bleiben {to keep in touch}+ = eine Verbindung lösen {to cut the painter}+ = in Verbindung bringen [mit] {to relate [to,with]}+ = der Aufbau einer Verbindung (Chemie) {synthesis}+ = in Verbindung treten mit {to contact}+ = in Verbindung stehen mit {to be connected with}+ = eine Verbindung herstellen {to liaise; to put a call through}+ = sich in Verbindung setzen mit {to get in touch with}+ = ich bekommen keine Verbindung {I can't get a line}+ = telefonische Verbindung haben {to be through}+ = mit jemandem in Verbindung treten {to get into touch with someone}+ -
8 die Abzweigung
- {arm} cánh tay, tay áo, nhánh, cành, nhánh to, tay, cán, cánh tay đòn, cần, chân trước, sức mạnh, quyền lực, vũ khí, khí giới, binh khí, sự phục vụ trong quân ngũ, nghiệp võ, binh chủng, quân chủng - chiến tranh, chiến đấu, phù hiệu coat of arms) - {filiation} phận làm con, mối quan hệ cha con, quan hệ nòi giống, dòng dõi, ngành, sự phân nhánh, sự chia ngành - {fork} cái nĩa, cái chĩa, chạc cây, chỗ ngã ba, thanh mẫu, âm thoa tuning fork) - {interchange} sự trao đổi lẫn nhau, sự thay thế lẫn nhau, sự đổi chỗ cho nhau, sự xen kẽ nhau, ngã ba có đường hầm và cầu chui - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {offshoot} cành vượt, chi nhánh - {turning} sự quay, sự xoay, sự đổi chiếu, sự đổi hướng, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, sự tiện, nghề tiện -
9 die Wegkreuzung
- {road junction} -
10 das Autobahnkreuz
- {motorway junction} -
11 der Knotenpunkt
- {ganglion} hạch, trung tâm - {intersection} sự giao nhau, sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {node} mấu, đốt, mắt, cục u, bướu cứng, giao điểm, nút -
12 die Kreuzung
- {crossing} sự đi qua, sự vượt qua, sự cắt nhau, sự giao nhau, chỗ cắt nhau, ngã tư đường, lối đi trong hai hàng đinh, sự lai giống - {decussation} sự xếp chéo chữ thập, hình chéo chữ thập - {hybridization} - {intersection} sự cắt ngang, chỗ giao nhau, chỗ cắt ngang, điểm giao, đường giao - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, mối nối, chỗ nối, chỗ gặp nhau, ga đầu mối = die Kreuzung (Zoologie) {grade}+ = die Kreuzung (Biologie) {cross; interbreeding; mixture}+ = durch Kreuzung züchten (Zoologie) {to interbreed}+ = durch Kreuzung entstehen {to hybridize}+ = bei Gelb über die Kreuzung fahren {to shoot the amber}+ -
13 die Berührung
- {contact} sự chạm, sự tiếp xúc, tiếp điểm, sự cho tiếp xúc, chỗ tiếp xúc, cái ngắt điện, cái công tắc contact piece), sự giao thiệp, sự gặp gỡ, sự giao dịch, sự đi lại, sự lui tới, cơ hội gặp gỡ - cơ hội làm quen, người đầu mối liên lạc, người có thể truyền bệnh - {contingency} sự ngẫu nhiên, sự tình cờ, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {mention} sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập, sự tuyên dương - {tangency} tính tiếp tuyến - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, xúc giác, nét, ngón, bút pháp, văn phong, một chút, một ít, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ, sự thử thách - sự thử, đá thử = die Berührung (Mathematik) {junction}+ = die leichte Berührung {fingering; tip}+ = in Berührung bringen [mit] {to contact [with]}+ = die Ansteckung durch Berührung (Medizin) {contagion}+ = mit jemandem in Berührung kommen {to get in touch with someone}+ -
14 die Verbindungsstelle
- {join} chỗ nối, điểm nối, đường nối - {joint} mối nối, đầu nối, khớp, mấu, đốt, khe nứt, thớ nứt, súc thịt, mối hàn, mối ghép, khớp nối, bản lề, ổ lưu manh, ổ gái điếm lén lút, tiệm lén hút, hắc điếm - {junction} sự nối liền, sự gặp nhau, chỗ gặp nhau, ga đầu mối - {juncture} điểm gặp nhau, tình hình, sự việc, thời cơ
См. также в других словарях:
Junction — may refer to:*Junction (traffic) where several traffic routes cross: **junction (rail), a railroad/railway junction **Intersection (road), a road junction **Interchange (road), a motorway junction *The Junction, a Toronto neighbourhood *The… … Wikipedia
Junction — puede referirse a: Junction (Illinois), villa en el condado de Gallatin, estado estadounidense de Illinois. Junction (Texas), ciudad en el condado de Kimble, estado estadounidense de Texas. Junction (Utah), localidad del condado de Piute, estado… … Wikipedia Español
Junction — Junction, IL U.S. village in Illinois Population (2000): 139 Housing Units (2000): 75 Land area (2000): 0.887141 sq. miles (2.297684 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.887141 sq. miles (2.297684… … StarDict's U.S. Gazetteer Places
junction — junction, confluence, concourse are comparable when meaning the act, state, or place of meeting or uniting. Junction, the most general of these words, applies to the meeting or uniting usually of material things (as roads, rivers, lines, or… … New Dictionary of Synonyms
Junction — ist die Bezeichnung mehrerer Orte in den Vereinigten Staaten: Junction (Illinois) Junction (Texas) Junction (Utah) Junction Township (Kansas) Siehe auch: Junction City Symbolische Verknüpfung mit Kommandozeilenbefehl JUNCTION.EXE erstellen … Deutsch Wikipedia
Junction — Junc tion, n. [L. junctio, fr. jungere, junctum, to join: cf. F. jonction. See {Join}.] [1913 Webster] 1. The act of joining, or the state of being joined; union; combination; coalition; as, the junction of two armies or detachments; the junction … The Collaborative International Dictionary of English
Junction, IL — U.S. village in Illinois Population (2000): 139 Housing Units (2000): 75 Land area (2000): 0.887141 sq. miles (2.297684 sq. km) Water area (2000): 0.000000 sq. miles (0.000000 sq. km) Total area (2000): 0.887141 sq. miles (2.297684 sq. km) FIPS… … StarDict's U.S. Gazetteer Places
Junction, TX — U.S. city in Texas Population (2000): 2618 Housing Units (2000): 1222 Land area (2000): 2.286429 sq. miles (5.921824 sq. km) Water area (2000): 0.006923 sq. miles (0.017931 sq. km) Total area (2000): 2.293352 sq. miles (5.939755 sq. km) FIPS code … StarDict's U.S. Gazetteer Places
Junction, UT — U.S. town in Utah Population (2000): 177 Housing Units (2000): 104 Land area (2000): 14.380676 sq. miles (37.245777 sq. km) Water area (2000): 0.579905 sq. miles (1.501948 sq. km) Total area (2000): 14.960581 sq. miles (38.747725 sq. km) FIPS… … StarDict's U.S. Gazetteer Places
junction — junction, juncture A junction is a point at which two or more things are joined, and usually refers to physical objects. It has the special meaning of ‘a point at which roads or railway lines meet or cross’. Juncture occurs principally in the… … Modern English usage
junction — [juŋk′shən] n. [L junctio < jungere, to JOIN] 1. a joining or being joined 2. a place or point of joining or crossing, as of highways or railroads 3. an interface between materials having different characteristics, as the pn junction in a… … English World dictionary