Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

juicy

  • 1 juicy

    adj. Muaj kua txiv

    English-Hmong dictionary > juicy

  • 2 juicy

    /'dʤu:si/ * tính từ - có nhiều nước (quả, thịt, rau...) - ẩm ướt (thời tiết) - (thông tục) hay, lý thú, rôm rả - (nghệ thuật), (từ lóng) nhiều màu sắc, đậm màu tươi (nom bóng ướt)

    English-Vietnamese dictionary > juicy

  • 3 saftig

    - {juicy} có nhiều nước, ẩm ướt, hay, lý thú, rôm rả, nhiều màu sắc, đậm màu tươi - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {lush} tươi tốt, sum sê, căng nhựa - {mellow} chín, ngọt dịu, ngọt lịm, dịu, êm, ngọt giong, xốp, dễ cày, dịu dàng, êm dịu, chín chắn, khôn ngoan, già giặn, ngà ngà say, chếnh choáng, vui vẻ, vui tính, tốt, xuất sắc - {sappy} đầy nhựa, đầy nhựa sống, đầy sức sống, ngốc nghếch, ngớ ngẩn, khù khờ - {succulent} ngon, bổ, ý tứ dồi dào, tính chất mọng nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > saftig

  • 4 spannend

    - {dramatic} kịch, như kịch, như đóng kịch, thích hợp với sân khấu, đột ngột gây cảm xúc mạnh mẽ, gây ấn tượng sâu sắc, gây xúc động, bi thảm - {engrossing} choán hết thì giờ, phải để nhiều tâm trí vào - {exciting} kích thích, kích động, hứng thú, lý thú, hồi hộp, làm say mê, làm náo động, để kích thích - {juicy} có nhiều nước, ẩm ướt, hay, rôm rả, nhiều màu sắc, đậm màu tươi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > spannend

  • 5 würzig

    - {aromatic} thơm - {flavoursome} có mùi thơm, gây mùi thơm - {fragrant} thơm phưng phức, thơm ngát - {fruity} quả, trái cây, có mùi trái cây, có mùi nho, ngọt lự, ngọt xớt, khêu gợi, chớt nhã, điên, yêu người cùng tính - {juicy} có nhiều nước, ẩm ướt, hay, lý thú, rôm rả, nhiều màu sắc, đậm màu tươi - {piquant} hơi cay, cay cay, kích thích, khêu gợi ngầm, có duyên thầm - {racy} đặc biệt, đắc sắc, sinh động, sâu sắc, hấp dẫn, hăng hái, sốt sắng, đầy nhiệt tình, giống tốt - {savoury} thơm ngon, có hương vị, cay, mặn, phủ định sạch sẽ, thơm tho - {spicy} có bỏ gia vị, hóm hỉnh, dí dỏm, tục, bảnh bao, hào nhoáng - {sweet} ngọt, dịu dàng, êm ái, du dương, êm đềm, tươi, tử tế, dễ dãi, có duyên, dễ thương, xinh xắn, đáng yêu, thích thú

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > würzig

См. также в других словарях:

  • Juicy — Single par The Notorious B.I.G. Sortie 8 août 1994 Enregistrement 1994 Durée 05:11 Genre hip hop …   Wikipédia en Français

  • Juicy — «Juicy» Сингл The N …   Википедия

  • Juicy J — (Jordan Houston, 1974) es uno de los líderes del colectivo de Memphis rap, Three 6 Mafia. Junto a DJ Paul, es el encargado de producir la música del grupo. Es el hermano mayor del rapero Proyect Pat. Es reconocido por sus comentarios graciosos y… …   Wikipedia Español

  • Juicy — may refer to:Heather PimentelAnnaika SchutteMaytenee Hills* Juicy (Better Than Ezra song), a 2005 song by Better Than Ezra. * Juicy (The Notorious B.I.G. song), a 1994 song by The Notorious B.I.G. * A term used to describe cosplayers that dress… …   Wikipedia

  • Juicy — Jui cy, a. [Compar. {Juicier}; superl. {Juiciest}.] 1. A bounding with juice; succulent. Bacon. [1913 Webster] 2. Very profitable, or presenting the prospect of much profit; as, a juicy job; a juicy sales contract; a juicy customer ripe for the… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Juicy — «Juicy» Sencillo de The Notorious B.I.G. con Total del álbum Ready to Die Formato CD Género(s) East Coast hip hop R B Duración 5:11 …   Wikipedia Español

  • Juicy J — (vorne) bei einem Auftritt mit seinem Three 6 Mafia Bandkollegen DJ Paul Juicy J (* 5. April 1975 in Memphis, Tennessee; eigentlich Jordan Michael Houston) ist ein US amerikanischer Rapper und Musikproduzent. Er ist eine Hälfte und… …   Deutsch Wikipedia

  • JUICY — Álbum de Hayami Kishimoto Publicación 24 de noviembre de 2004 Grabación 2004 Género(s) J Pop Discográfica …   Wikipedia Español

  • juicy — [adj1] moist dank, dewy, dripping, humid, liquid, luscious, lush, mellow, oily, oozy, pulpy, sappy, saturated, sauced, slippery, slushy, soaked, sodden, succulent, syrupy, viscid, watery, wet; concept 603 Ant. dry juicy [adj2] exciting,… …   New thesaurus

  • juicy — [jo͞o′sē] adj. juicier, juiciest 1. full of juice; containing much juice; succulent 2. Informal full of interest, as a racy story or bit of gossip; piquant; spicy 3. Informal highly profitable [a juicy contract] juicily adv. juiciness n …   English World dictionary

  • juicy — index pithy Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»