Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

jug+ru

  • 1 jug

    /dʤʌg/ * danh từ - cái bình (có tay cầm và vòi) - (từ lóng) nhà tù ((cũng) stone jug) * ngoại động từ - ((thường) động tính từ quá khứ) hầm (thỏ) trong nồi đất =jug ged hare+ thịt thỏ hầm trong nồi đất - (từ lóng) giam, bỏ tù * danh từ - tiếng hót (của chim sơn ca...) ((cũng) jug) * nội động từ - hót (chim sơn ca...)

    English-Vietnamese dictionary > jug

  • 2 stone-jug

    /'stounfru:t/ * danh từ - (từ lóng) nhà tù

    English-Vietnamese dictionary > stone-jug

  • 3 das Gefängnis

    - {bastille} nhà tù, ngục, pháo đài - {cage} lồng, chuồng, cũi, trại giam tù binh, nhà giam, nhà lao, buồng, bộ khung, bộ sườn - {calaboose} - {gaol} sự bỏ tù - {hold} khoang, sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt, sự nắm được, sự hiểu thấu, ảnh hưởng, vật để nắm lấy, vật đỡ, chỗ dựa, đồn ải, thành luỹ, sự giam cầm - {imprisonment} sự tống giam, sự giam hãm, sự o bế - {jail} - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {limbo} chốn u minh, minh phủ, sự tù tội, sự quên lãng, sự bỏ quên - {penitentiary} trại cải tạo, trại cải tạo gái điếm - {prison} - {quod} nhà pha - {stir} trại giam, sự khuấy, sự quấy trộn, sự chuyển động, sự cời, sự náo động, sự huyên náo, sự xôn xao - {workhouse} trại tế bần, nhà tế bần = im Gefängnis {in jug; in prison}+ = im Gefängnis sitzen {to serve time}+ = ins Gefängnis werfen {to clap up; to gaol; to jail}+ = aus dem Gefängnis ausbrechen {to break out of prison}+ = jemanden ins Gefängnis einliefern {to take someone to prison}+ = sein Urteil lautete auf vier Jahre Gefängnis {he was sentenced to four years' imprisonment}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefängnis

  • 4 die Kanne

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {flagon} lọ, hũ - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pot} ấm, chậu, vại, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng - {tankard} cốc vại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kanne

  • 5 der Krug

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jar} vại, lọ, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc, sự gai người - sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pitcher} bình rót, lá hình chén, cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường - {pot} ấm, chậu, hũ, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Krug (Maß) {tankard}+ = der kleine Krug {noggin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krug

  • 6 der Topf

    - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {pan} thần đồng quê, ông Tạo, đạo nhiều thần, lá trầu không, miếng trầu, xoong, chảo, đĩa cân, cái giần, nồi, bể, đất trũng lòng chảo, tầng đất cái hard pan), ổ nạp thuốc súng, sọ brain pan) - đầu, mặt - {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Topf (Archäologie) {olla}+ = in einen Topf werfen {to lump together}+ = alles in einen Topf werfen {to lump everything together}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Topf

  • 7 schmoren

    - {to braise} om - {to broil} nướng, nóng như thiêu, thiêu đốt, hun nóng - {to frizzle} uốn thành búp, rán xèo xèo - {to grill} hành hạ, tra tấn, tra hỏi, bị nướng, bị thiêu đốt, bị hành hạ - {to jug} động tính từ quá khứ) hầm trong nồi đất, giam, bỏ tù, hót - {to roast} quay, rang, sưởi ấm, hơ lửa, bắt đứng vào lửa, nung, phê bình nghiêm khắc, chế nhạo, giễu cợt, chế giễu - {to stew} hầm, ninh, học gạo, nong ngột ngạt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schmoren

  • 8 dämpfen

    - {to baffle} làm trở ngại, làm hỏng, làm thất bại, làm sai lạc, làm rối, làm lạc hướng - {to blanket} trùm chăn, đắp chăn, ỉm đi, bịt đi, làm cho không nghe thấy, làm nghẹt, phá, làm lấp tiếng đi, phủ lên, che phủ, hứng gió của, phạt tung chăn - {to buffer} - {to coddle} nâng niu, chiều chuộng, + up) bồi dưỡng, tần, hầm - {to damp} làm ẩm, thấm ướt, rấm, làm cho bớt ngân, làm cho bớt rung, làm nản chí, làm nản lòng, làm chán nản, làm mất vui, làm cụt hứng, hãm lại, cản lại, làm giảm chấn động, làm giảm xóc - chống rung, to damp off thối rụng, chết vì bị úng nước, tắt đèn - {to dampen} làm ướt, bị ẩm, bị ướt, thấm ẩm - {to deaden} làm giảm, làm dịu, làm nhẹ, làm mờ, làm xỉn, làm hả hơi, làm u mê, làm cho không có cảm giác gì đối với, giảm đi, nhẹ bớt, nhỏ đi, hả hơi, u mê đi - {to jug} động tính từ quá khứ) hầm trong nồi đất, giam, bỏ tù, hót - {to muffle} bọc, ủ, quấn, bịt, bóp nghẹt, làm cho bớt kêu, làm cho nghẹt tiếng - {to mute} chặn tiếng, lắp cái chặn tiếng, làm câm, ỉa - {to soften} làm cho mềm, làm cho dẻo, làm cho dịu đi, làm cho yếu đi, làm nhụt, mềm đi, yếu đi, dịu đi, trở thành uỷ mị, trở thành ẻo lả - {to steam} bốc hơi, lên hơi, chạy bằng hơi, đồ, hấp - {to stew} ninh, học gạo, nong ngột ngạt - {to subdue} chinh phục, khuất phục, nén, động tính từ quá khứ) làm dịu đi, làm bớt đi, vỡ hoang, cày cấy = dämpfen (Musik) {to flatten}+ = dämpfen (Licht) {to soften}+ = dämpfen (Stimme) {to lower}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > dämpfen

  • 9 thermos

    /'θə:mɔs/ * danh từ - cái phích, cái tecmôt ((thường) thermos bottle, thermos flask, thermos jug)

    English-Vietnamese dictionary > thermos

См. также в других словарях:

  • jug — JUG, juguri, s.n. 1. Dispozitiv de lemn care se pune pe grumazul animalelor cornute care trag la car, la plug etc. sau, în unele ţări, se fixează de coarnele lor. ♢ expr. A trage la jug = a) a trage carul, căruţa, plugul etc.; b) fig. (despre… …   Dicționar Român

  • Jug — may refer to:* Jug (container), a vessel for liquids * Jug (musical instrument), used for rhythmic bass accompaniment * A crossbreed between a Pug and a Jack Russell Terrier * Java User Group (JUG), a group of people who meet to discuss the Java… …   Wikipedia

  • Jug — 〈[dʒʌ̣g] m. 6; Mus.〉 aus Ton gefertigtes, einfaches Blasinstrument, das vor allem in der folkloristischen Musik der Afroamerikaner Verwendung findet [<engl. jug „Kanne“, nach dem Aussehen des Instruments] * * * I Jug   [englisch, dʒʌg;… …   Universal-Lexikon

  • jug — jug·ful; jug·ger; jug·gins; jug·gler; jug·glery; jug; jug·ger·naut; jug·gle; …   English syllables

  • jug — [dʒʌg] n [Date: 1400 1500; Origin: Perhaps from the female name Jug, given to ugly women, from Joan] 1.) BrE a container with a wide curved opening at the top and a handle, used especially at meals for pouring liquids American Equivalent: pitcher …   Dictionary of contemporary English

  • jug — prt. žr. juk: Jug nepaslenka eiti batvinių taisyti KlvrŽ. Jug ir gilus vanduo su dugnu yra VP19. Jug ir aš esu ne iš kelmo išspirta VP19. ◊ jug jau kur čia ne, ir aš manau: Aš galiu tavi pro duris išstumti! – Jug jau (kur ir ne, tik pamėgink)!… …   Dictionary of the Lithuanian Language

  • jug — jȕg m DEFINICIJA geogr. 1. strana svijeta nasuprot sjeveru, točka najbliža južnom polu [na jugu; s juga] 2. točka na kompasu koja pokazuje 180 stupnjeva, opr. sjever 3. (Jug) a. pov. južne američke države, opr. sjever (Sjever) b. ukupnost… …   Hrvatski jezični portal

  • jug — jug1 [jug] n. [echoic] a sound meant to imitate a nightingale s note vi. jugged, jugging to make a nightingale s sound or a sound imitating this jug2 [jug] n. [apparently a pet form of JUDITH or JOAN] …   English World dictionary

  • Jug — (j[u^]g), v. t. [imp. & p. p. {Jugged} (j[u^]gd); p. pr. & vb. n. {Jugging} (j[u^]g g[i^]ng).] [1913 Webster] 1. To seethe or stew, as in a jug or jar placed in boiling water; as, to jug a hare. [1913 Webster] 2. To commit to jail; to imprison.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jug — [ dʒʌg ] noun count * 1. ) MAINLY BRITISH a PITCHER a ) the liquid in a jug or the amount a jug contains: a jug of apple cider 2. ) AMERICAN a large container for liquids, with a very narrow top that can be closed by a CORK …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Jug — (j[u^]g), n. [Prob. fr. Jug, a corruption of, or nickname for, Joanna; cf. 2d Jack, and Jill. See {Johannes}.] [1913 Webster] 1. A vessel, usually of coarse earthenware, with a swelling belly and narrow mouth, and having a handle on one side.… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»