Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

jockey+out

  • 1 jockey

    /'dʤɔki/ * danh từ - người cưỡi ngựa đua, dô kề !Jockey Club - hội đua ngựa (ở Anh, nắm các cuộc đua ngựa) - người hầu, người dưới * động từ - cưỡi ngựa đua, làm dô kề - lừa bịp, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi =to jockey someone out of something+ lừa bịp ai lấy cái gì =to jockey someone into doing something+ lừa phỉnh ai làm gì =to jockey for position+ dùng mẹo khôn khéo để giành ưu thế (trong cuộc đua thuyền...); giành lấy lợi về mình một cách không chính đáng

    English-Vietnamese dictionary > jockey

  • 2 out-jockey

    /aut'dʤɔki/ * ngoại động từ - mưu mẹo hơn (ai), láu cá hơn (ai)

    English-Vietnamese dictionary > out-jockey

  • 3 betrügen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to betray} bội phản đem nộp cho, bội phản đem giao cho, phản bội, phụ bạc, tiết lộ, để lộ ra, lừa dối, phụ, dẫn vào - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to chisel} đục, chạm trổ - {to chouse} đánh lừa - {to con} học thuộc lòng, nghiên cứu, nghiền ngẫm, điều khiển, lái conn) - {to deceive} làm thất vọng - {to diddle} - {to flam} - {to fool} lừa phỉnh, lãng phí, làm những chuyện ngớ ngẩn ngu dại, vớ vẩn, lãng phí thời gian, làm trò hề, làm trò ngố, đùa cợt - {to gammon} muối và hun khói, thắng hai ván liền, buộc vào mũi tàu, chơi khăm, giả vờ đóng kịch - {to hoax} chơi xỏ - {to hocus} chơi khăm chơi xỏ, đánh thuốc mê, bỏ thuốc mê vào - {to pigeon} - {to rook} bịp trong cờ bạc, bán giá cắt cổ - {to shark} làm ăn bất chính, ngốn nuốt - {to slang} mắng, chửi, rủa, nói lóng - {to spoof} - {to swap} đổi, trao đổi, đổi chác - {to swindle} bịp bợm - {to thimblerig} - {to trick} - {to victimize} dùng làm vật hy sinh, đem hy sinh, đối xử tàn nhẫn = betrügen [um] {to cozen [of,out of]; to defraud [of]; to jockey [out of]; to juggle [out of]}+ = betrügen (Sport) {to welsh}+ = betrügen (betrug,betrogen) {to sting (stung,stung)+ = betrügen (betrog,betrogen) {to beguile; to fleece}+ = betrügen (betrog,betrogen) [um] {to beguile [of]; to trim [out of]}+ = jemanden betrügen {to play someone false}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > betrügen

  • 4 das Rennen

    - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {heat} hơi nóng, sức nóng, sự nóng, nhiệt, sự nóng bức, sự nóng nực, trạng thái bừng bừng, trạng thái viêm tấy, vị cay, sự nóng chảy, sự giận dữ, sự nổi nóng, sự nồng nhiệt, sự hăng hái - sự động đực, sự cố gắng một mạch, sự làm một mạch, cuộc đấu, cuộc đua, sự nung, sự tăng cường thi hành luật pháp, sự tăng cường điều tra, sự thúc ép, sự cưỡng ép - {race} nòi, chủng tộc, nòi người, loài, giống, giòng giống, loại, giới, hạng, rễ, rễ gừng, củ gừng, cuộc chạy đua, cuộc đua ngựa, dòng nước lũ, dòng nước chảy xiết, sông đào dẫn nước, con kênh, cuộc đời - đời người, sự vận hành, vòng ổ trục, vòng ổ bi - {run} sự chạy, cuộc hành trình ngắn, cuộc đi tham quan ngắn, cuộc đi dạo, cuộc đi chơi, chuyến đi, quâng đường đi, sự hoạt động, thời gian vận hành, sự giảm nhanh, sự tụt nhanh, sự hạ nhanh - sự sụp đổ nhanh, thời gian liên tục, hồi, cơn, tầng lớp đại đa số, loại bình thường, hạng bình thường, thứ, đàn, bầy, sân nuôi, cánh đồng cỏ, bâi rào kín, dấu vết quâng đường thường lui tới - máng dẫn nước, ngòi, lạch, nước, dòng suối, xu thế, nhịp điệu, dải liên tục, đường dây liên tục, dòng mạch chạy dài, sự đổ xô tới, nhu cầu lớn, sự đòi hỏi nhiều, sự cho phép tự do sử dụng - sự bay theo đường thẳng với một tốc độ cố định, mặt nghiêng, mặt dốc, phần đáy đuôi tàu, Rulat - {running} sự vậm hành, sự chảy, sự buôn lậu, sự phá vòng vây, sự quản lý, sự trông nom, sự điều khiển = beim Rennen (Sport) {on the turf}+ = das tote Rennen (Sport) {dead heat}+ = das Rennen machen {to come out on top; to win the race}+ = ein Rennen reiten {to ride a race}+ = gut im Rennen liegen {to be well placed}+ = vor dem Rennen wiegen (Jockey) {to weigh in}+ = ein Rennen veranstalten {to have a race}+ = ein immer schnelleres Rennen {an ever faster running}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Rennen

  • 5 prellen

    - {to bamboozle} bịp, lừa bịp - {to bilk} quịt, trốn, lừa, lừa đảo, lừa gạt, trốn tránh - {to bounce} nảy lên, nhảy vụt ra, huênh hoang khoác lác, khoe khoang, vênh váo, nhún lên nhún xuống, bị trả về cho người ký vì không có tài khoản, dồn ép, đánh lừa làm gì, đuổi ra - tống cổ ra, thải hồi - {to bruise} làm thâm tím, làm cho thâm lại, làm méo mó, làm sứt sẹo, tán, giã, thâm tím lại, thâm lại - {to cheat} tiêu, làm tiêu tan, gian lận, đánh bạc bịp, có ngoại tình, + on) không chung thuỷ - {to cozen} lừa dối - {to jockey} cưỡi ngựa đua, làm dô kề, lừa phỉnh, dùng mánh khoé để dành thắng lợi = prellen [um] {to fool [out of]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prellen

См. также в других словарях:

  • Out FM — Genre Talk Radio Running time 60 minutes Country  United States …   Wikipedia

  • Jockey Slut — Infobox Magazine title = Jockey Slut image size = 200px image caption = editor = John Burgess/Paul Benney(1993 1999) Rob Wood (1999 2001) Paul Mardles (2001 2004) editor title = Editor staff writer = frequency = Bimonthy (1993 1999) Monthly (2000 …   Wikipedia

  • Jockey — In sport, a jockey is one who rides horses in horse racing or steeplechase racing, primarily as a profession. Horse racingJockeys are normally self employed, nominated by horse trainers to ride their horses in races, for a fee (which is paid… …   Wikipedia

  • Jockey Club — For the North American thoroughbred horse racing industry see: The Jockey Club. : For the club that was a fixture of high society in 19th century Paris see: Jockey Club de Paris. : For the Las Vegas resort see: Jockey Club Las Vegas. The Jockey… …   Wikipedia

  • jockey — I. noun (plural jockeys) Etymology: Jockey, Scots nickname for John Date: 1643 1. a person who rides or drives a horse especially as a professional in a race 2. a person who operates or works with a specified vehicle, device, object, or material… …   New Collegiate Dictionary

  • jockey — n. & v. n. (pl. eys) v. ( eys, eyed) 1 tr. a trick or cheat (a person). b outwit. 2 tr. (foll. by away, out, in, etc.) draw (a person) by trickery. 3 intr. cheat. Phrases and idioms: jockey cap a cap with a long peak, as worn by jockeys. jockey… …   Useful english dictionary

  • Out (baseball) — A 1911 American Tobacco Company baseball card illustrating a baserunner being tagged out at third base. In baseball, an out occurs when the defensive, or fielding, team effects any of a number of different events, and the umpire rules a batter or …   Wikipedia

  • Jockey shorts — Brief Brief (br[=e]f), n. [See {Brief}, a., and cf. {Breve}.] 1. A short concise writing or letter; a statement in few words. [1913 Webster] Bear this sealed brief, With winged hastle, to the lord marshal. Shak. [1913 Webster] And she told me In… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jockey pole — /ˈdʒɒki poʊl/ (say jokee pohl) noun a small pole on a sailing ship, used to hold out a jib on a square run when sails are wing and wing, or to bear out a line controlling the spinnaker boom. Also, whisker pole …  

  • jockey for position — verb a) To try to get ones horse into a better position during a horse race. b) To try to come out ahead in a competition for something specific or put oneself in a more favourable position generally …   Wiktionary

  • Graham Lee (jockey) — Graham Lee (born December 16, 1975 in Galway, Republic of Ireland) is a successful Irish National Hunt jockey in Great Britain and Ireland. Prior to May 2006, he was the main stable jockey for Howard Johnson, but was replaced by Paddy Brennan,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»