Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

jill

  • 1 jill

    /dʤil/ * danh từ, (cũng) Jill /dʤil/ - (viết tắt) của Gillian - cô gái, bạn gái, người yêu =Jack and gill (Jill)+ chàng và nàng * danh từ - Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ) - khe núi sâu (thường có cây) - dòng suối trên núi * danh từ, (thường) số nhiều - mang (cá) - yếm (gà) - cằm dưới, cằm xệ (người) - (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm) !to be (look) green about the gills - trông xanh xao vàng vọt !to be (look) rosy about the gills - trông hồng hào khoẻ mạnh * ngoại động từ - mổ ruột (gà) - đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào) - bóc lá tia (ở mũ nấm)

    English-Vietnamese dictionary > jill

  • 2 gill

    /dʤil/ * danh từ, (cũng) Jill /dʤil/ - (viết tắt) của Gillian - cô gái, bạn gái, người yêu =Jack and gill (Jill)+ chàng và nàng * danh từ - Gin (đơn vị đo lường khoảng 0, 141 lít ở Anh, 0, 118 lít ở Mỹ) - khe núi sâu (thường có cây) - dòng suối trên núi * danh từ, (thường) số nhiều - mang (cá) - yếm (gà) - cằm dưới, cằm xệ (người) - (thực vật học) lá tia (ở mũ nấm) !to be (look) green about the gills - trông xanh xao vàng vọt !to be (look) rosy about the gills - trông hồng hào khoẻ mạnh * ngoại động từ - mổ ruột (gà) - đánh (cá) bằng lưới móc (làm mắc mang cá vào) - bóc lá tia (ở mũ nấm)

    English-Vietnamese dictionary > gill

  • 3 jack

    /dʤæk/ * danh từ - quả mít - (thực vật học) cây mít - gỗ mít * danh từ - (hàng hải) lá cờ ((thường) chỉ quốc tịch) !Union Jack - quốc kỳ Anh * danh từ (từ cổ,nghĩa cổ) - áo chẽn không tay (của lính) - bình bằng da (để đựng nước, rượu...) ((cũng) black jack) * danh từ - Giắc (tên riêng, cách gọi thân mật của tên Giôn) - người con trai, gã ((cũng) Jack) =every man jack+ mọi người =Jack and Gill (Jill)+ chàng và nàng - (như) jack_tar - nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn, người làm những công việc linh tinh ((cũng) Jack) =Jack in office+ viên chức nhỏ nhưng hay làm ra vẻ ta đây quan trọng - (đánh bài) quân J - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiến - (quân sự), (từ lóng) lính quân cảnh - (động vật học) cá chó nhỏ - (kỹ thuật) cái kích ((cũng) cattiage jack); cái palăng; tay đòn, đòn bẩy - giá, bệ đỡ - cái đế rút giày ống ((cũng) boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) đuốc, đèn (để đi săn hoặc câu đêm) ((cũng) jack light) !to be Jack of all trades and master of none - nghề gì cũng biết nhưng chẳng tinh nghề nào !before you could say Jack Robinson - đột ngột, rất nhanh, không kịp kêu lên một tiếng, không kịp ngáp * ngoại động từ - ((thường) + up) kích lên (xe ô tô...) - săn bằng đuốc, săn bằng đèn; câu bằng đuốc, câu bằng đèn !to jack up - bỏ, từ bỏ =to jack up one's job+ bỏ công việc - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) nâng, tăng (giá lương...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) quở trách, khiển, chỉnh (vì sao lãng...)

    English-Vietnamese dictionary > jack

См. также в других словарях:

  • Jill — Jill, n. [See {Gill} sweetheart.] A young woman; a sweetheart. See {Gill}. Beau. & Fl. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jill — f English: short form (respelled) of GILLIAN (SEE Gillian), now often used as an independent name in its own right. It was already used as a prototypical female name in the phrase ‘Jack and Jill’ by the 15th century …   First names dictionary

  • jill — jill·et; jill; …   English syllables

  • Jill — fem. proper name, variant of Gill, familiar shortening of Jillian, Gillian, the common Middle English pronunciation of Juliana (see GILLIAN (Cf. Gillian)) …   Etymology dictionary

  • Jill — [jil] n. [var. of GILL3] 1. a feminine name 2. [often j ] Chiefly Literary a girl or woman; esp., a sweetheart …   English World dictionary

  • Jill — Infobox Given Name Revised name = Jill imagesize= caption= pronunciation= gender = Female meaning = Girl Sweetheart Youthful region = canada and the united states. origin = Latin related names = footnotes = Jill is a female given name, of Latin… …   Wikipedia

  • Jill — noun /dʒɪl/ a) Generic use for any female (as Sheila in Australian English), especially paired (since the 15th c., compare Ienken and Iulyan) with the male Jack. Just Jill, Im afraid. Would you prefer if it was Gillian? Oh, I think so. Gillian… …   Wiktionary

  • Jill — see a good Jack makes a good Jill every Jack has his Jill …   Proverbs new dictionary

  • jill — /jil/, n. (sometimes cap.) Slang. 1. a girl or young woman. 2. a sweetheart. [generic use of JILL] * * * …   Universalium

  • JILL — J. Jill Group, Inc. (Business » NASDAQ Symbols) …   Abbreviations dictionary

  • Jill — Jil, Jill englische Kurzform von → Jillian und Nebenform von → Gillian bzw. → Juliane (Bedeutung angelehnt an einen römischen Geschlechternamen). Namensträgerin: Jil Sander, deutsche Modedesignerin. englische Kurzform von → Gillian; auch ein… …   Deutsch namen

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»