Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

jet

  • 1 jet

    /dʤet/ * tính từ - bằng huyền - đen nhánh, đen hạt huyền ((cũng) jet black) * danh từ - huyền =as black as jet+ đen nhánh, đen như hạt huyền - màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền * danh từ - tia (nước, máu, hơi...) - vòi (ống nước...) - (kỹ thuật) vòi phun, giclơ - (thông tục) máy bay phản lực * động từ - phun ra thành tia; làm bắn tia

    English-Vietnamese dictionary > jet

  • 2 jet-propelled

    /'dʤetprə'reld/ * tính từ - đẩy đi do phản lực =jet-propelled plane+ máy bay phản lực

    English-Vietnamese dictionary > jet-propelled

  • 3 jet propulsion

    /'dʤetprə'pʌlʃn/ * danh từ - sự đẩy đi do phản lực; sự chuyển động do phản lực

    English-Vietnamese dictionary > jet propulsion

  • 4 jet set

    /'dʤet'set/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) những người giàu sang chuyên đi lại bằng máy bay phản lực

    English-Vietnamese dictionary > jet set

  • 5 jet-engine

    /'dʤet,endʤin/ * danh từ - động cơ phản lực

    English-Vietnamese dictionary > jet-engine

  • 6 jet-fighter

    /'dʤet,faitə/ * danh từ - máy bay chiến đấu phản lực

    English-Vietnamese dictionary > jet-fighter

  • 7 jet-plane

    /'dʤetplein/ * danh từ - máy bay phản lực

    English-Vietnamese dictionary > jet-plane

  • 8 gas-jet

    /'gæsdʤet/ Cách viết khác: (gas-burner) /'gæs,bə:nə/ -burner) /'gæs,bə:nə/ * danh từ - đèn hàn khí, mỏ hàn khí

    English-Vietnamese dictionary > gas-jet

  • 9 turbo-jet

    /'tə:bou'dʤet/ * danh từ - Tuabin phản lực - máy bay phản lực tuabin

    English-Vietnamese dictionary > turbo-jet

  • 10 der Düsenantrieb

    - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {jet propulsion} sự đẩy đi do phản lực, sự chuyển động do phản lực = mit Düsenantrieb {jetpropelled}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Düsenantrieb

  • 11 die Düse

    - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {nozzle} miệng, mũi, mồm - {orifice} lỗ - {spray} cành nhỏ, cành thoa, bụi nước, chất bơm, thuốc bơm, bình bơm, cái tung ra như bụi nước

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Düse

  • 12 der Wasserstrahl

    - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực - {spurt} sự cố gắng nước rút, gắng sức, gắng công, bắn ra, phọt ra - {squirt} ống tiêm, tia nước, squirt-gun, oắt con ngạo nghễ = der dicke Wasserstrahl {spout}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wasserstrahl

  • 13 das Düsenflugzeug

    - {jet} huyền, màu đen nhánh, màu đen như hạt huyền, tia, vòi, vòi phun, giclơ, máy bay phản lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Düsenflugzeug

  • 14 das Strahlrohr

    - {jet tube}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Strahlrohr

  • 15 der Strahlantrieb

    - {jet propulsion} sự đẩy đi do phản lực, sự chuyển động do phản lực

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strahlantrieb

  • 16 das Düsentriebwerk

    - {jet engine}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Düsentriebwerk

  • 17 yet

    /jet/ * phó từ - còn, hãy còn, còn nữa =we have ten minutes yet+ chúng ta còn mười phút nữa =I remember him yet+ tôi còn nhớ anh ta =while he was yet asleep+ trong khi anh ta còn đang ngủ =there is much yet to do+ hãy còn nhiều việc phải làm lắm =you mush work yet harder+ anh còn phải làm việc tích cực hơn nữa =I have a yet more important thing to say+ tôi còn có một điều quan trọng hơn nữa để nói - bây giờ, lúc này =can't you tell me yet?+ bây giờ anh có thể nói với tôi được chưa? =we needn't do it just yet+ chúng ta chẳng cần làm điều đó lúc này - tuy thế, tuy vậy, nhưng mà, mà, song =it is strange, yet true+ thật là kỳ lạ nhưng mà đúng sự thực =I agree with you, but yet I can't consent+ tôi đồng ý với anh song tôi không thể nào thoả thuận được - dù sao, dù thế nào =he will do it yet+ dù thế nào nữa nó cũng sẽ làm điều đó - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) vả lại, hơn nữa =much yet remains to be said+ vả lại còn nhiều điều phải nói !as yet - cho đến nay, cho đến bây giờ =he has not known our abilities as yet+ cho đến nay hắn chưa biết khả năng của chúng ta !nor yet - mà cũng không !not yet - chưa, còn chưa =he has not yet finished his task+ nó chưa làm xong bài * liên từ - nhưng mà, song, ấy vậy mà, tuy thế, tuy nhiên =he worked hard, yet he failed+ hắn ta làm việc tích cực ấy thế mà lại trượt

    English-Vietnamese dictionary > yet

  • 18 pechschwarz

    - {inky} đen như mực, vấy mực, bị bôi đầy mực, có mực, thuộc mực, bằng mực - {jet} bằng huyền, đen nhánh, đen hạt huyền jet black) - {jetty} đen như hạt huyền = es ist pechschwarz {It's as black as your hat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > pechschwarz

  • 19 der Tintenstrahldrucker

    - {ink jet printer; ink-jet printer; inkjet printer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tintenstrahldrucker

  • 20 das durch Raketen betriebene Abfluggerät

    - {jato; jet assisted take-off unit}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das durch Raketen betriebene Abfluggerät

См. также в других словарях:

  • jet — jet …   Dictionnaire des rimes

  • Jet — Jet …   Deutsch Wörterbuch

  • Jet — may refer to:Aerospace*Jet engine *Jet aircraft *Jet Airways, an airline based in India serving domestic and international routes *JetLite, subsidiary of Jet Airways *JetBlue Airways, an airline based in New York *Jetstar Airways, an Australian… …   Wikipedia

  • Jet — Основная информация …   Википедия

  • jet — jet; Jet; jet·ness; jet·sam; jet·son; jet·tage; jet·teau; jet·ti·son·able; jet·to; jet·tru; ob·jet; over·jet; pro·jet; reso·jet; tra·jet; tur·bo·jet; tur·bo·ram·jet; Jet·way; scram·jet; su·per·jet; tri·jet; jet·ted; jet·ter; jet·ti·son; jet·ty;… …   English syllables

  • Jet Li — 李连杰 Jet Li en el estreno de Fearless Nombre real Tradicional: 李連 …   Wikipedia Español

  • Jet FM — Création 1986 Slogan « 91.2 » Langue Français Pays …   Wikipédia en Français

  • jet — jet1 [jet] vt., vi. jetted, jetting [< MFr jeter, to throw < OFr < VL * jectare, for L jactare, freq. of jacere, to throw < IE base * yē , to throw, do > Gr hienai, to set in motion, throw, send] 1. to spout, gush, or shoot out in… …   English World dictionary

  • Jet Li — (2006) Jet Li (chinesisch 李連杰 / 李连杰 Lǐ Liánjié, kant. Ley Lin Git; * 26. April 1963 in Peking) ist Schauspieler und Wushu Kämpfer chinesischer …   Deutsch Wikipedia

  • Jet — Sm std. stil. (20. Jh.) Entlehnung. Entlehnt aus ne. jet, eigentlich Düse , dann gekürzt aus Fügungen wie jet plane Flugzeug mit Düsenantrieb . Als bevorzugtes Verkehrsmittel der High Society gekennzeichnet in Jet Set, auch jetten u.ä.    Ebenso… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • jet — Jet. s. m. La longueur de l espace qu on peut jetter quelque chose. Il estoit à un jet de pierre de là, à un jet d arbaleste. On le dit du filet à pescher. Aprés le jet du filet dans la mer. acheter le jet du filet. Il signifie encore, Menuë… …   Dictionnaire de l'Académie française

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»