Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

jest+with

  • 1 scherzen

    - {to banter} - {to frolic} vui đùa, nô đùa, đùa giỡn - {to fun} đùa, nói đùa đùa cợt - {to jest} nói đùa, nói giỡn, pha trò, chế nhạo, chế giễu, giễu cợt - {to joke} đùa bỡn, trêu chòng - {to kid} đẻ, lừa phỉnh, chơi khăm - {to play} chơi, đánh, thổi..., đá..., chơi được, đánh bạc, đóng trong kịch, tuồng...), biểu diễn, nã vào, phun vào, giỡn, lung linh, lấp lánh, óng ánh, lóng lánh, chập chờn, nhấp nhô, xử sự, ăn ở, chạy - chuyển vận, vận hành, xoay dễ dàng..., nghỉ việc, không làm việc, kéo, thổi..., đánh ra, đi, thi đấu với, đấu, chọn vào chơi..., cho vào chơi..., đóng, đóng vai, diễn, giả làm, xử sự như là, làm chơi - xỏ chơi, nả, chiếu, phun, giật, giật dây câu cho mệt = scherzen [mit] {to trifle [with]}+ = scherzen über {to make a jest of}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > scherzen

  • 2 der Spott

    - {derision} sự chế nhạo, sự nhạo báng, sự chế giễu, tình trạng bị chế nhạo, tình trạng bị nhạo báng, trò cười - {fleer} cái nhìn chế nhạo, câu nói nhạo - {flout} hành động miệt thị, lời nói miệt thị, lời lăng nhục, lời chế giễu, lời chê bai - {gibe} sự chế giếu - {irony} sự mỉa, sự mỉa mai, sự châm biếm - {jeer} số nhiều) dây kéo trục buồm dưới, lời chế nhạo, lời chế giễu cợt - {jest} lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, đích để mọi người chế giễu - {jibe} - {mock} - {mockery} thói chế nhạo, điều chế nhạo, điều nhạo báng, điều chế giễu, lời nhạo báng, trò đùa, trò khôi hài, trò giả tạo, trò hề, sự nhại - {railing} hàng rào chắn song, tay vịn thang gác, bao lơn, sự chửi rủa, sự mắng nhiếc, sự xỉ vả, lời chửi rủa, lời xỉ vả - {raillery} sự giễu cợt - {ridicule} sự bông đùa - {scorn} sự khinh bỉ, sự khinh miệt, sự khinh rẻ, đối tượng bị khinh bỉ - {sneer} cười khinh bỉ, cười chế nhạo, chế nhạo, nói những lời châm chọc, nhạo báng làm tổn thương - {taunt} lời mắng nhiếc, lời quở trách, cái đích để chế giễu = der Spott [über] {scoff [at]}+ = der beißende Spott {sarcasm}+ = seinen Spott treiben [mit] {have one's fling [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spott

  • 3 der Spaß

    - {drollery} trò hề, trò khôi hài - {flim-flam} chuyện vớ vẩn, chuyện tào lao, trò gian trá, trò xảo trá - {fun} sự vui đùa, sự vui thích, trò vui đùa - {funniment} sự đùa, sự khôi hài - {humour} sự hài hước, sự hóm hỉnh, khả năng nhận thức được cái hài hước, khả năng nhận thức được cái hóm hỉnh, sự biết hài hước, sự biết đùa, tính khí, tâm trạng, ý thích, ý thiên về - dịch, thể dịch - {jest} lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt, lời nói đùa chơi, lời nói giỡn, trò cười, đích để mọi người chế giễu - {joke} lời nói đùa, câu nói đùa, chuyện đùa, chuyện buồn cười, chuyện lố bịch, trường hợp xảy ra buồn cười - {josh} lời nói đùa vui, lời bỡn cợt - {lark} chim chiền chiện, trò đùa nghịch, trò bông đùa - {pleasantry} tính hay đùa cợt, tính hay pha trò, tính hay khôi hài, lời đùa cợt, lời pha trò - {sport} thể thao, sự giải trí, sự chơi đùa, sự nô đùa, trò đùa, trò trớ trêu, cuộc giải trí, cuộc vui chơi ngoài trời, người tốt, người có tinh thần tượng võ, người thẳng thắn, người trung thực - người có dũng khí, con bạc, anh chàng ăn diện, công tử bột, biến dị - {trick} mưu mẹo, thủ đoạn đánh lừa, trò bịp bợm, trò chơi khăm, trò choi xỏ, trò ranh ma, trò tinh nghịch, ngón, đòn, phép, mánh khoé, mánh lới nhà nghề, trò, trò khéo, thói, tật, nước bài, phiên làm việc ở buồng lái - {waggery} thói đùa dai = im Spaß {in sport}+ = aus Spaß {for fun; in fun}+ = zum Spaß {for a lark; for kick; for the fun of it; in joke}+ = Viel Spaß {have a nice day}+ = Spaß haben {to have fun}+ = das macht Spaß {that's fun}+ = der tolle Spaß {screamer}+ = Spaß machen {to amuse}+ = Spaß machen [mit] {to trick [with]}+ = nur zum Spaß {just for fun}+ = Spaß beiseite {seriously now}+ = es macht Spaß {it is fun}+ = Spaß verstehen {to see a joke}+ = Spaß beiseite! {All jokes aside!}+ = er tat es im Spaß {he did it in joke}+ = Deutsch macht Spaß {German is fun}+ = nicht bloß ein Spaß {no mere fun}+ = er versteht keinen Spaß {he can't take a joke}+ = sie versteht keinen Spaß {she cannot take a joke}+ = ich habe es nur zum Spaß gesagt {I only said it in fun}+ = wir hatten noch nie so großen Spaß {we never had such fun}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Spaß

См. также в других словарях:

  • jest with — joke with, tease, banter with …   English contemporary dictionary

  • jest — jestful, adj. jestingly, adv. /jest/, n. 1. a joke or witty remark; witticism. 2. a bantering remark; a piece of good natured ridicule; taunt. 3. sport or fun: to speak half in jest, half in earnest. 4. the object of laughter, sport, or mockery;… …   Universalium

  • Jest — (j[e^]st), n. [OE. jeste, geste, deed, action, story, tale, OF. geste, LL. gesta, orig., exploits, neut. pl. from L. gestus, p. p. of gerere to bear, carry, accomplish, perform; perh. orig., to make to come, bring, and perh. akin to E. come. Cf.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jest book — Jest Jest (j[e^]st), n. [OE. jeste, geste, deed, action, story, tale, OF. geste, LL. gesta, orig., exploits, neut. pl. from L. gestus, p. p. of gerere to bear, carry, accomplish, perform; perh. orig., to make to come, bring, and perh. akin to E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jest — I n. (formal) 1) an idle jest 2) in jest (that was said in jest) II v. (formal) (D; intr.) to jest about; with * * * [dʒest] with (formal) (D; intr.) to jest about (formal) an idle jest in jest (that was said in jest) …   Combinatory dictionary

  • jest — [[t]ʤe̱st[/t]] jests, jesting, jested 1) N COUNT A jest is something that you say that is intended to be amusing. [FORMAL] It was a jest rather than a reproach... The men talk as cheerfully as ever; jests are bandied about freely. Syn: joke ●… …   English dictionary

  • jest n — A family joker is jest having fun with his elations …   English expressions

  • jest — Synonyms and related words: Parthian shot, a continental, a curse, a damn, a darn, a hoot, back answer, badinage, bagatelle, banter, bauble, be merry with, bean, belly laugh, bibelot, bit, blue story, brass farthing, butt, button, byword, byword… …   Moby Thesaurus

  • jest — n 1. joke, witticism, quip, one liner, bon mot, Sl. funny; wisecrack, crack, sally, repartee, riposte; pun, play on words, wordplay, Rhet. paronomasia; practical joke, hoax, prank, leg pull. 2. raillery, badinage, banter, persiflage, pleasantry,… …   A Note on the Style of the synonym finder

  • In jest — Jest Jest (j[e^]st), n. [OE. jeste, geste, deed, action, story, tale, OF. geste, LL. gesta, orig., exploits, neut. pl. from L. gestus, p. p. of gerere to bear, carry, accomplish, perform; perh. orig., to make to come, bring, and perh. akin to E.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Infinite Jest — Infobox Book name = Infinite Jest title orig = translator = author = David Foster Wallace cover artist = country = flagicon|USA United States language = English genre = Hysterical realism, Satire, Tragicomedy, Science Fiction publisher = Little,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»