Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

jemand

  • 1 jemand

    - {anybody} người nào, ai, bất kỳ ai, bất cứ ai, một người ít nhiều quan trọng - {anyone} bất cứ người nào - {somebody} một người nào đó, có người someone), ông này ông nọ - {someone} có người somebody) = irgend jemand {anybody; anyone; somebody}+ = sonst noch jemand? {anyone else?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemand

  • 2 jemand, der sich nicht gern festlegt

    - {temporizer}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemand, der sich nicht gern festlegt

  • 3 jemand, der nichts vorstellt

    - {a man of no presence}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > jemand, der nichts vorstellt

  • 4 aufregen

    - {to agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung, thảo luận, agitate for, against xúi giục - {to chafe} chà xát, xoa, làm trầy, làm phồng, cọ cho xơ ra, làm tức mình, làm bực dọc, chọc tức, trêu tức, chà xát cọ, trầy, phồng lên, xơ ra, bực mình, cáu tiết, phát cáu, nổi giận - {to excite} kích thích &), kích động - {to flurry} làm nhộn nhịp, làm náo động, làm xôn xao - {to fluster} làm chếnh choáng say, làm bận rộn, bối rối, nhộn nhịp, bận rộn, náo động, xôn xao - {to flutter} vỗ cánh, vẫy cánh, rung rinh, đu đưa, dập dờn, đập yếu và không đều, run rẩy vì kích động, xao xuyến, xốn xang, vỗ, vẫy, làm xao xuyến, làm xốn xang - {to fret} trang trí bằng hoa văn chữ triện, quấy rầy, làm phiền, làm bực bội, buồn phiền làm hao tổn, gặm, nhấm, ăn mòn, làm lăn tăn, làm gợn, phiền muộn, buồn phiền, bực dọc, băn khoăn - bứt rứt, bị gặm, bị nhấm, bị ăn mòn, lăn tăn, gợn - {to fuss} làm ầm lên, rối rít, nhặng xị lên, làm cuống quít, làm rầy - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm - đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, đi, hành động, hoạt động - {to pother} làm bực mình, cuống quít lên, rối lên - {to ruffle} làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong - rối, xù, gợn sóng lăn tăn, bực tức, mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn, hung hăng, gây gỗ - {to upset (upset,upset) làm đổ, đánh đổ, lật đổ, đánh ng, làm lật úp, làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu, làm rối loạn, làm lo ngại, chồn - {to vex} làm bực, làm phật ý, khuấy động, làm nổi sóng = sich aufregen {to get excited; to pother; to pucker up; to rile up; to ruffle; to work oneself up; to worry}+ = sich aufregen [über] {to bother [about]; to get excited [over]; to trouble [about]}+ = sich aufregen über {to have strong feelings about}+ = jemand wird sich darüber sehr aufregen {Someone is bound to kick up rough about it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufregen

  • 5 die Leitung

    - {administration} sự trông nom, sự quản lý, sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành, việc áp dụng, sự cho uống, sự làm lễ, sự cho ai, sự phân phối, sự phân phát, sự quản lý tài sản - {charge} vật mang, vật chở, vật gánh, gánh nặng &), số đạn nạp, số thuốc nạp, điện tích, sự nạp điện, sự tích điện, tiền phải trả, giá tiền, tiền công, tiền thù lao, sự gánh vác, nhiệm vụ - bổn phận, trách nhiệm, sự coi sóc, người được giao cho trông nom, vật được giao cho trông nom, những con chiên của cha cố, mệnh lệnh, huấn thị, chỉ thị, lời buộc tội, sự buộc tội - cuộc tấn công dữ dội, cuộc đột kích ồ ạt, hiệu lệnh đột kích - {command} lệnh, quyền chỉ huy, quyền điều khiển, sự làm chủ, sự kiềm chế, sự nén, sự tinh thông, sự thành thạo, đội quân, bộ tư lệnh - {conduct} hạnh kiểm, tư cách, đạo đức, cách cư xử, sự chỉ đạo, sự điều khiển, sự hướng dẫn, cách sắp đặt, cách bố cục - {conduction} sự dẫn, tính dẫn, độ dẫn - {control} quyền hành, quyền lực, sự lái, sự cầm lái, sự nén lại, sự kiểm tra, sự kiểm soát, sự thử lại, tiêu chuẩn so sánh, trạm kiểm tra, đoạn đường đặc biệt, bộ điều chỉnh, hồn - {direction} sự chỉ huy, số nhiều) lời chỉ bảo, lời hướng dẫn, phương hướng, chiều, phía, ngả, mặt, phương diện, directorate - {generalship} cấp tướng, chiến lược, chiến thuật, tài chỉ huy quân sự, sự khéo léo, tài ngoại giao, tài quản lý, tài điều khiển - {government} sự thống trị, nội các, chính thể, bang, tỉnh, sự chi phối - {helm} đám mây tụ trên đỉnh núi helm cloud), helmet, tay bánh lái, bánh lái, khoang bánh lái, sự lânh đạo - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính, dây dắt, quyền đánh đầu tiên - máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {leadership} khả năng lânh đạo, đức tính của người lânh đạo, bộ phận lânh đạo, tập thể lânh đạo - {leading} thế lực, ảnh hưởng - {main} cuộc chọi gà, with might and main với tất cả sức mạnh, dốc hết sức, phần chính, phần cốt yếu, phần chủ yếu, ống dẫn chính, biển cả - {management} ban quản lý, ban quản đốc, sự khôn khéo, sự khéo xử, mánh lới - {managing} - {pilotage} việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu, tiền công dẫn tàu, tiền công trả cho hoa tiêu, việc lái máy bay, nghề lái máy bay, tiền công lái máy bay - {steerage} sự chịu lái, chỗ dành cho hành khách hạng chót, khu vực ở của hạ sĩ quan - {wire} dây, bức điện báo = die Leitung (Rohr) {conduit; pipeline}+ = die Leitung (Telefon) {line}+ = die Leitung (Technik) {connection}+ = die Leitung (Elektrotechnik) {circuit; wiring}+ = unter Leitung [von] {under the direction [of]}+ = die Leitung ist tot. {the line's gone dead.}+ = die Leitung ist tot! {line's dead}+ = unter Leitung von {conducted by; headed by}+ = die Leitung ist besetzt {the line is busy; the line is engaged}+ = eine lange Leitung haben {to be a slow coach; to be slow on the uptake}+ = unter staatlicher Leitung {under government control}+ = es ist jemand in der Leitung {the line is crossed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Leitung

  • 6 nachmachen

    - {to borrow} vay, mượn, theo - {to copy} sao lại, chép lại, bắt chước, phỏng theo, mô phỏng, quay cóp - {to counterfeit} giả mạo, giả vờ, giả đò, giống như đúc - {to forge} rèn, bịa, làm nghề rèn, phạm tội giả mạo, tiến lên - {to imitate} theo gương, noi gương, làm theo, phỏng mẫu, làm giả - {to mimic} người có tài bắt chước, nhại, giống hệt = das soll mir erst mal jemand nachmachen! {I'd like to see another do it as well!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nachmachen

  • 7 der Groll

    - {dudgeon} sự tức giận, sự phẫn nộ - {grudge} mối ác cảm, mối hận thù - {malice} tính hiểm độc, ác tâm - {pique} sự hờn giận, sự giận dỗi, sự oán giận - {rancour} sự hiềm thù, sự thù oán, ác ý - {resentment} sự phẫn uất, sự phật ý, sự bực bội = der Groll [über] {soreness [at]}+ = der Groll [auf,gegen] {spite [against]}+ = der Groll [gegen,auf] {hatred [against,of]}+ = Groll hegen {to bear rancour}+ = gegen jemand Groll hegen {to bear someone a grudge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Groll

  • 8 aufbleiben

    - {to sit up; to stay up; to stop up} = aufbleiben (Tür) {to remain open}+ = aufbleiben, bis jemand kommt {to wait up for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufbleiben

  • 9 die Nähe

    - {closeness} sự gần gũi, sự thân mật, sự chật chội, sự bí hơi, sự ngột ngạt khó thở, tính dày chặt, tính khít, tính mau, tính dè dặt, tính kín đáo, tính hà tiện, tính bủn xỉn, tính keo cú - tính chặt chẽ - {contiguity} sự kề nhau, sự gần nhau, sự tiếp giáp, sự liên tưởng - {proximity} trạng thái gần) - {vicinity} sự lân cận, sự tiếp cận, vùng lân cận, quan hệ gần gũi = die Nähe [bei] {nearness [to]}+ = in der Nähe {at close quarters; near by}+ = aus der Nähe {closely}+ = in der Nähe von {near}+ = ganz in der Nähe {a few steps from here; at close quarters; close at hand}+ = in unmittelbarer Nähe {in the immediate vicinity}+ = ist jemand in der Nähe? {is there anybody around?}+ = etwas aus der Nähe betrachten {to look at something closely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Nähe

  • 10 billiger werden

    (Ware) - {to come down} = billiger kaufen als jemand {to underbuy someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > billiger werden

  • 11 verlassen

    - {derelict} bị bỏ rơi, không ai nhìn nhận, vô chủ - {deserted} không người ở, hoang vắng, trống trải, vắng vẻ, hiu quạnh, bị ruồng bỏ, bị bỏ mặc - {desolate} bị tàn phá, tan hoang, đổ nát, tiêu điều, lẻ loi, bơ vơ, cô độc, đau buồn, buồn phiền, sầu não - {forlorn} đau khổ, tuyệt vọng, trơ trọi, đìu hiu, bị mất, bị tước mất, đáng thương, có vẻ khổ ải - {forsaken} - {friendless} không có bạn - {lonely} cô đơn - {lonesome} - {loose} lỏng, không chặt, chùng, không căng, không khít, rời ra, lung lay, long ra, lòng thòng, rộng lùng thùng, lùng nhùng, xốp, mềm, dễ cày, dễ làm tơi, lẻ, nhỏ, mơ hồ, không rõ ràng, không chính xác - không chặt chẽ, phóng, phóng đâng, phóng túng, không nghiêm, ẩu, bừa bâi..., yếu, hay ỉa chảy - {to abandon} bộm từ bỏ, bỏ rơi, ruồng bỏ - {to desert} rời đi, bỏ đi, bỏ trốn, trốn khỏi, bỏ mặc, đào ngũ - {to evacuate} rút khỏi, sơ tán, tản cư, chuyển khỏi mặt trận, tháo, làm khỏi tắc, làm bài tiết, thục rửa, làm chân không, rút lui, bài tiết, thải ra - {to forsake (forsook,forsaken) từ bỏ, bỏ - {to quit (quitted,quitted) rời, buông, thôi, ngừng, nghỉ, trả lại, đáp lại, báo đền lại, trả sạch, thanh toán hết, cư xử, xử sự, to quit onself on thanh toán hết, giũ sạch được, thoát khỏi được = verlassen (verließ,verlassen) {to check out; to fail; to flee (fled,fled); to leave (left,left); to relinquish}+ = sich verlassen [auf] {to build (built,built) [on]; to calculate [upon]; to confide [in,to]; to depend [on,upon]; to lean (leant,leant) [on]; to reckon [on]; to rely [on,upon]; to trust [to,in,on]}+ = jemanden verlassen {to blow (blew,blown)+ = sich verlassen auf {to bank on; to count on; to draw (drew,drawn)+ = endgültig verlassen {to quit (quitted,quitted)+ = sich darauf verlassen [daß jemand tut] {to rely [on someone to do]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verlassen

  • 12 anderes

    - {other} khác, kia, cách khác = etwas anderes {another thing; something else}+ = jemand anderes {some else; somebody else; someone else}+ = nichts anderes {nothing else}+ = das ist etwas anderes {that's another thing}+ = etwas ganz anderes {a horse of another colour}+ = das ist ganz was anderes {that is another story}+ = das ist etwas ganz anderes {that is another pair of shoes}+ = das ist doch was ganz anderes {that's a different kettle of fish}+ = dies ist etwas ganz anderes {that is a horse of another colour}+ = es bleibt nichts anderes übrig {nothing else remains to be done}+ = mir bleibt nichts anderes übrig {I have no choice}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > anderes

См. также в других словарях:

  • Jemand — Jemand, ein persönliches Pronomen, welches nur im Singular üblich ist, und eine unbestimmte Person bezeichnet, d.i. eine Person, von welcher man nichts weiter bestimmen kann, oder will, als daß es eine Person ist, ein Mensch; im Gegensatze des… …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • jemand — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • jeder • jede • irgendjemand Bsp.: • Jemand muss es gesehen haben. • Frag jemand anderen! • …   Deutsch Wörterbuch

  • jemand — 1. Hat jemand einen Kuli für mich? 2. Kennst du jemand, der mir ein Fahrrad leihen kann? …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • jemand — Pron. (Grundstufe) eine nicht näher bestimmte Person Synonyme: irgendjemand, irgendwer (ugs.) Beispiele: Jemand hat an der Tür geklopft. Wartest du hier auf jemanden? Hast du schon jemandem etwas darüber gesagt? …   Extremes Deutsch

  • jemand — Pron. std. (8. Jh.), mhd. ieman, iemen, ahd. ioman, eoman Stammwort. Aus den Vorformen von je und Mann, man zusammengerückt, also jeder (beliebige) Mann, irgendein Mann . Das d ist erst neuhochdeutsch angetreten. ✎ Behaghel 1 (1923), 399f.… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • jemand — jemand: Das allein stehend gebrauchte Pronomen, das sich auf irgendeine beliebige, völlig unbestimmte Person bezieht, hat sich aus mhd. ieman, ahd. ioman, eoman entwickelt, das aus ahd. io, eo »immer« (vgl. ↑ je) und man »Mann, Mensch« (vgl. ↑… …   Das Herkunftswörterbuch

  • jemand — irgendjemand; irgendwer; irgendeiner; jeder beliebige * * * je|mand [ je:mant] <Indefinitpronomen>: bezeichnet eine nicht näher bestimmte, beliebige Person; eine Person, ein Mensch /Ggs. niemand/: sie sucht jemand[en], der ihr hilft; es… …   Universal-Lexikon

  • jemand — je|mand ; Genitiv jemand[e]s, Dativ jemandem, auch jemand, Akkusativ jemanden, auch jemand; sonst jemand; aber irgendjemand; jemand anders; mit, von jemand anders, auch anderem; jemand Fremdes; aber ein gewisser Jemand; vgl. irgend …   Die deutsche Rechtschreibung

  • jemand — je̲·mand Indefinitpronomen; verwendet, um eine nicht näher genannte Person zu bezeichnen ↔ niemand: Jemand muss doch wissen, wo Karin ist; Heute habe ich jemanden getroffen, den ich seit zehn Jahren nicht mehr gesehen habe; Wenn du den Rasen… …   Langenscheidt Großwörterbuch Deutsch als Fremdsprache

  • Jemand — Womit jemand sündigt, damit wird er auch gestraft. [Zusätze und Ergänzungen] 2. Sagt jemand: ich habe mich viel bemüht und nichts erreicht, so glaub s ihm nicht; sagt er: ich habe mich gar nicht bemüht und doch gefunden, so glaube es auch nicht;… …   Deutsches Sprichwörter-Lexikon

  • jemand — ein Beliebiger, eine, eine Beliebige, eine Person, einer, gleichgültig wer, irgendeiner, irgendeine, irgendjemand; (ugs.): [irgend]wer. * * * jemand:1.〈einenichtnäherbestimmtePerson〉irgendjemand·irgendeiner·irgendwer·man·einePerson♦umg:[sonst]wer·… …   Das Wörterbuch der Synonyme

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»