Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

jar

  • 1 der Schock

    - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {turn} sự quay, vòng quay, vòng cuộn, vòng xoắn, sự đổi hướng, sự rẽ, chỗ ngoặt, chỗ rẽ, chiều hướng, sự diễn biến, sự thay đổi, khuynh hướng, thiên hướng, năng khiếu, tâm tính, tính khí, lần - lượt, phiên, thời gian hoạt động ngắn, chầu, dự kiến, ý định, mục đích, hành vi, hành động, cách đối đãi, tiết mục, sự thấy kinh, chữ sắp ngược, sự xúc động, cú, vố

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schock

  • 2 das Knarren

    - {creak} tiếng cọt kẹt, tiếng cót két, tiếng kẽo kẹt - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Knarren

  • 3 das Gefäß

    - {container} cái đựng, cái chứa, thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, côngtenơ - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {receptacle} đồ đựng, chỗ chứa, đế hoa - {vat} thùng to, bể, chum - {vessel} chậu, thùng, thuyền lớn, tàu thuỷ, ống, mạch = das Gefäß (Biologie) {vas}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gefäß

  • 4 der Streit

    - {altercation} cuộc cãi nhau, cuộc cãi lộn, cuộc đấu khẩu - {bicker} - {breeze} ruồi trâu, than cám, gió nhẹ, gió brizơ, sự cãi cọ, sự nổi cáu - {broil} thịt nướng - {collision} sự đụng, sự va, sự va chạm, sự xung đột - {conflict} sự tranh giành, cuộc xung đột, sự đối lập, sự mâu thuẫn - {contention} sự cãi nhau, sự tranh luận, sự tranh chấp, sự bất hoà, sự ganh đua, sự đua tranh, sự cạnh tranh, luận điểm, luận điệu - {contest} cuộc tranh luận, cuộc tranh cãi, cuộc thi, trận đấu, trận giao tranh, cuộc chiến đấu, cuộc đấu tranh - {controversy} sự tranh cãi, cuộc bàn cãi, cuộc luận chiến, cuộc bút chiến - {disagreement} sự khác nhau, sự không giống nhau, sự không hợp, sự không thích hợp, sự bất đồng, sự không đồng ý kiến - {encounter} sự gặp gỡ, sự bắt gặp, sự gặp phải, cuộc gặp gỡ, sự chạm trán, sự đọ sức, cuộc chạm trán, cuộc đọ sức, cuộc đấu - {feud} thái ấp, đất phong, mối hận thù, mối cừu hận, mối thù truyền kiếp - {fight} sự đấu tranh, sự chiến đấu, trận đánh, sự lục đục, khả năng chiến đấu, tính hiếu chiến, máu hăng - {fray} cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự không hoà hợp, sự rung, sự chấn động - {quarrel} sự câi nhau, sự gây chuyện, sự sinh sự, mối tranh chấp, mối bất hoà, cớ để phàn nàn, cớ để rầy rà - {row} hàng, dây, dãy nhà phố, hàng ghế, hàng cây, luống, cuộc đi chơi thuyền, sự chèo thuyền, sự om sòm, sự huyên náo, cuộc câi lộn, cuộc đánh lộn, sự khiển trách, sự quở trách, sự mắng mỏ - {scrap} mảnh nhỏ, mảnh rời, đầu thừa đuôi thẹo, mấu thừa, đoạn cắt, ảnh cắt, kim loại vụn, phế liệu, tóp mỡ, bã cá - {set-to} cuộc đấm nhau - {spar} trụ, cột, xà dọc, Spat, cuộc chọi gà, cuộc đấu võ, sự đấu khẩu - {squabble} sự cãi nhau ầm ĩ, sự cãi vặt với nhau - {strife} - {variance} sự không đi đôi, sự không ăn khớp, sự xích mích, sự thay đổi - {war} chiến tranh, đấu tranh - {wrangle} = im Streit {at feud}+ = der laute Streit {brawl}+ = Streit suchen {to pick a quarrel}+ = der heftige Streit {dispute}+ = Streit bekommen [mit] {to run up [against]}+ = Streit anfangen [mit] {to start a quarrel [with]}+ = in Streit geraten [mit] {to fall foul [of]}+ = den Streit beginnen {to open the ball}+ = Schluß mit dem Streit! {a truce to quarrelling!}+ = er legte den Streit bei {he settles the quarrel}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Streit

  • 5 der Krug

    - {can} bình, bi đông, ca, vỏ đồ hộp, hộp đồ hộp, ghế đẩu, ghế ngồi ở nhà tiêu, nhà tù, nhà giam - {crock} bình sành, lọ sành, mảnh sành, ngựa già yếu, người mất sức, người tàn tật, người bất lực, xe ọp ẹp, xe cà khổ, cừu cái già - {jar} vại, lọ, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc, sự gai người - sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {jug} cái bình, nhà tù stone jug), tiếng hót jug) - {mug} chén vại, chén, mồm, miệng, mặt, ảnh căn cước, thằng ngốc, thằng khờ, anh chàng cả tin, học sinh chăm học, học sinh học gạo - {pitcher} bình rót, lá hình chén, cầu thủ giao bóng, người bán quán ở vỉa hè, đá lát đường - {pot} ấm, chậu, hũ, nồi, bô, chậu hoa, bình bạc, bình vàng, giải, cái chụp ống khói chimney pot), mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, số tiền lớn đánh cá - ngựa đua hy vọng thắng = der Krug (Maß) {tankard}+ = der kleine Krug {noggin}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Krug

  • 6 das Glas

    - {glass} kính thuỷ tinh, đồ dùng bằng thuỷ tinh, cái cốc, cốc, cái phong vũ biểu weather glass), ống nhòm, thấu kính, mặt kính, nhà kính, gương soi looking glass), đồng hồ cát, kính đeo mắt - {jar} vại, lọ, bình, chai,) on the jar, on a jar, on jar hé mở, tiếng động chói tai, tiếng ken két làm gai người, sự rung chuyển mạnh, sự chao đảo mạnh, sự choáng người, sự choáng óc - sự gai người, sự bực bội, sự khó chịu, sự va chạm, sự bất đồng, sự không hoà hợp, sự bất hoà, sự cãi nhau, sự rung, sự chấn động - {tumbler} người nhào lộn, giống chim bồ câu nhào lộn, con lật đật, lẫy khoá = das bunte Glas {stained glass}+ = das matte Glas {ground glass}+ = das volle Glas {bumper}+ = das Jenaer Glas {Jena glass; Pyrex}+ = zu Glas werden {to vitrify}+ = Vorsicht! Glas! {Glass! handle with care!}+ = das gesponnene Glas {spun glass}+ = das splitterfreie Glas {safety glass}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Glas

  • 7 der Gegensatz

    - {antagonism} sự phản đối, sự phản kháng, sự đối lập, sự tương phản, sự đối kháng, nguyên tắc đối lập - {antithesis} phép đối chọi, phản đề, sự đối nhau, sự hoàn toàn đối lập - {contradictory} lời nói trái lại, lời cãi lại - {contrast} sự trái ngược, cái tương phản - {opposite} điều trái lại, điều ngược lại - {opposition} vị trị đối nhau, sự chống lại, sự chống cự, đảng đối lập chính, phe đối lập = im Gegensatz [zu] {counter [to]}+ = im Gegensatz zu {as opposed to; in contradistinction to; in contrast to; in contrast with; repugnant to; unlike}+ = im Gegensatz hierzu {over against this}+ = im Gegensatz stehen [zu] {to be in contrast [with]}+ = in scharfem Gegensatz stehen [zu] {to jar [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gegensatz

  • 8 der Stoß

    - {batch} mẻ, đợt, chuyển, khoá - {blow} cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, sự nở hoa, ngọn gió, hơi thổi, sự thổi, sự hỉ, trứng ruồi, trứng nhặng fly) - {bob} quả lắc, cục chì, đuôi, búi tóc, món tóc, kiểu cắt tóc ngắn quá vai, đuôi cộc, khúc điệp, búi giun tơ, sự nhấp nhô, sự nhảy nhót, động tác khẽ nhún đầu gối cúi chào, cái đập nhẹ - cái vỗ nhẹ, cái lắc nhẹ, đồng silinh, học sinh - {bounce} sự nảy lên, sự bật lên, sự khoe khoang khoác lác, sự đuổi ra, sự tống cổ ra, sự thải hồi - {box} hộp, thùng, tráp, bao, chỗ ngồi, lô, phòng nhỏ, ô, chòi, điếm, ghế, tủ sắt, két sắt, ông, quà, lều nhỏ, chỗ trú chân, hộp ống lót, cái tát, cái bạt, cây hoàng dương - {breach} lỗ đạn, lỗ thủng, mối bất hoà, sự tuyệt giao, sự chia lìa, sự tan vỡ, sự vi phạm, sự phạm, cái nhảy ra khỏi mặt nước, sóng to tràn lên tàu - {breech} khoá nòng - {buffet} quán giải khát, tủ đựng bát đĩa, cái đấm, cái vả, điều rũi, điều bất hạnh - {bump} tiếng vạc kêu, sự va mạnh, sự đụng mạnh, cú va mạnh, cú đụng mạnh, chỗ sưng bướu, chỗ sưng u lên, cái bướu, tài năng, năng lực, khiếu, sự đụng vào đuôi chiếc ca nô chạy trước - lỗ hổng không khí, sự nảy bật - {butt} gốc, gốc cuống, báng, đầu núm, đầu cán, mẩu thuốc lá, cá mình giẹp, butt-end, số nhiều) tầm bắn, trường bắn, bia bắn và ụ đất sau bia, người làm trò cười, đích làm trò cười, cái húc - cái húc đầu - {concussion} sự rung chuyển, sự chấn động - {dig} sự đào, sự bới, sự xới, sự cuốc, sự thúc, cú thúc, sự chỉ trích cay độc, sự khai quật, sinh viên học gạo - {file} cái giũa, thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt, ô đựng tài liêu, hồ sơ, dây thép móc hồ sơ, tài liệu, tập báo, hàng, dãy, hàng quân - {hit} đòn, cú đánh trúng, việc thành công, việc đạt kết quả, việc may mắn, + at) lời chỉ trích cay độc, nhận xét gay gắt - {impact} sự va chạm, sự chạm mạnh, sức va chạm, tác động, ảnh hưởng - {impulse} sức đẩy tới, sự bốc đồng, cơn bốc đồng, sự thúc đẩy, sự thôi thúc, xung lực - {jab} nhát đâm mạnh, cái thọc mạnh, nhát đâm bất thình lình, cú đánh bất thình lình, trận đánh thọc sâu - {job} việc, việc làm, công việc, việc làm thuê, việc làm khoán, công ăn việc làm, việc làm ăn gian lận để kiếm chác, sự việc, sự thể, tình hình công việc, cú thúc nhẹ, cú đâm nhẹ, cú ghì giật hàm thiếc - Giốp, người chịu đựng đau khổ nhiều, người kiên nhẫn chịu đựng - {jolt} cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên, cú đấm choáng váng, sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng, cú điếng người - {jostle} sự xô đẩy, sự chen lấn, sự hích nhau - {kick} trôn chai, cái đá, cú đá, cái đá hậu, sự giật, tay đá bóng, cầu thủ, hơi sức, sức bật, sực chống lại, lý do phản kháng, lý do phản đối, sự phản kháng, sự phản đối, sự thích thú, sự thú vị - trò vui, trò nhộn, sự việc thay đổi bất ngờ, việc bất ngờ - {knock} cú đánh, cú va chạm, tiếng gõ, lời phê bình kịch liệt, lời chỉ trích gay gắt, tiếng nổ lọc xọc - {peck} đấu to, nhiều, vô khối, cú mổ, vết mổ, cái hôn vội, thức ăn, thức nhậu, thức đớp - {pile} cọc, cừ, cột nhà sàn, chồng, đống, giàn thiêu xác, của cải chất đống, tài sản, toà nhà đồ sộ, nhà khối đồ sộ, pin, lò phản ứng, mặt trái đồng tiền, mặt sấp đồng tiền, lông măng, lông mịn - len cừu, tuyết, dom, bệnh trĩ - {poke} túi, cú chọc, cú đẩy, cái gông, vành mũ - {push} sự xô, sự đẩy, sự giúp sức, sức đẩy lên, sức đỡ lên, cừ thọc đẩy, cú đấm, cú húc, sự rắn sức, sự nổ lực, sự gắng công, cuộc tấn công mânh liệt, cuộc đánh thúc vào, tính dám làm, tính chủ động - tính hăng hái xốc tới, tính kiên quyết làm bằng được, lúc gay go, lúc nguy ngập, lúc cấp bách, bọn, sự thải ra - {put} sự ném, người gàn dở, người quê kệch - {shake} sự rung, sự lắc, sự giũ, sự run, lúc, chốc, một thoáng, vết nứt, động đất, cốc sữa trứng đã khuấy milk-shake) - {shock} sự đụng chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt, cảm giác bất ngờ, sự tổn thương, sự xáo lộn, sự động đất - sốc, đống lúa là 12 lượm), mớ tóc bù xù, chó xù - {shot} sự trả tiền, phiếu tính tiền, phần đóng góp, đạn, viên đạn, số nhiều không đổi) đạn ghém, phát đạn, phát bắn, sự làm thử, sự đánh ăn may, sự đoán cầu may, tầm, người bắn, mìn, quả tạ - cút sút, liều côcain, phát tiêm mocfin, ngụm rượu, ảnh, cảnh, lời phê bình sắc, lời nhận xét sắc sảo - {shove} lõi thân cây lạnh - {stroke} cú, đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú", "miếng", "đòn", sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét, tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch stroke oar) - cái vuốt ve, sự vuốt ve - {thrust} sự đẩy mạnh, nhát đâm, cuộc tấn công mạnh, sự đột phá, sự thọc sâu, sự công kích, sự tấn công thình lình, sức đè, sức ép, sự đè gãy - {toss} sự quẳng lên, sự ném lên, sự tung, trò chơi sấp ngửa, sự hất, sự ngã từ trên ngựa xuống) = der Stoß [an] {jar [to]}+ = der Stoß (Sport) {boot; pass}+ = der Stoß (Dolch) {stab}+ = der leichte Stoß {jog}+ = der wuchtige Stoß (Sport) {punt}+ = der plötzliche Stoß {jerk}+ = jemandem einen Stoß versetzen {to shock}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stoß

  • 9 Er hat Nerven!

    - {he has the nerve of old Nick} = es kostet Nerven {it really takes it out of you}+ = die Nerven verlieren {to lose one's nerve}+ = auf die Nerven gehen {to grate upon the nerves; to jar on the nerves}+ = er geht mir auf die Nerven {he gives me the needles}+ = einem auf die Nerven fallen {to get on one's nerves}+ = du gehst mir auf die Nerven {you're a pain in the neck}+ = Er geht mir auf die Nerven. {He is a pain in my neck.}+ = jemandem auf die Nerven fallen {to get on someone's nerves}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Er hat Nerven!

  • 10 kreischen

    - {to bawl} + out) nói oang oang - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to scream} kêu thét lên, hét lên, kêu thất thanh, kêu inh ỏi, rít lên, cười phá lên to scream with laughter) - {to screech} - {to shriek} la, thét, rít, hét, cười ngặt nghẽo to shriek with laughter) - {to squall} có gió mạnh, có gió thổi từng cơn dữ dội, kêu - {to squawk} - {to squeal} kêu ré lên, phản đối, mách lẻo, hớt, chỉ điểm - {to yell} kêu la, la hét, thét lác

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > kreischen

  • 11 erschüttern

    - {to concuss} lay chuyển, rung chuyển, làm chấn động, đe doạ, doạ nạt, hăm doạ - {to convulse} làm náo động, làm rối loạn, làm rung chuyển &), làm co giật - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động - làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to rock} đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển - {to shake (shook,shaken) làm rung, lung lay, giũ, ngân, làm sửng sốt, làm bàng hoàng, làm lung lay, làm lay chuyển, làm mất bình tĩnh, giũ sạch, tống khứ được - {to shock} làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn, làm kinh tởm, cho điện giật, gây sốc, chạm mạnh, va mạnh, xếp thành đống - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to stir} làm lay động, cời, + up) kích thích, khích động, khêu gợi, xúi gục, có thể khuấy được, nhúc nhích - {to subvert} lật đổ, phá vỡ - {to thrill} làm rùng mình, làm run lên, làm rộn ràng, làm hồi hộp, rùng mình, run lên, rộn ràng, hồi hộp, rung lên, ngân lên, rung cảm, rung động = sich nicht erschüttern lassen {to keep a stiff upper lip}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erschüttern

  • 12 rasseln

    - {to clack} kêu lách cách, kêu lập cập, kêu lọc cọc, lắm lời, nhiều lời, lắm mồm, lắm miệng, nói oang oang, tặc lưỡi - {to clank} làm kêu lách cách - {to clash} va vào nhau chan chát, đập vào nhau chan chát, đụng, va mạnh, đụng nhau, va chạm, đụng chạm, mâu thuẫn, không điều hợp với nhau, rung cùng một lúc, đánh cùng một lúc, xông vào nhau đánh - {to clatter} làm kêu vang, làm va vào nhau kêu lóc cóc, làm va vào nhau kêu lách cách, làm va vào nhau kêu loảng xoảng, làm ồn ào, làm huyên náo, chạm vào nhau kêu vang, chạm vào nhau kêu lóc cóc - chạm vào nhau kêu lách cách, chạm vào nhau kêu loảng xoảng, nói chuyện huyên thiên - {to jangle} kêu chói tai, nói om sòm chói tai, làm kêu chói tai, tranh cãi ầm ĩ, cãi nhau om sòm - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to jingle} rung leng keng, xóc xủng xoảng - {to rattle} kêu lạch cạch, rơi lộp bộp, chạy râm rầm, nói huyên thiên, nói liến láu, làm kêu lạch cạch, rung lách cách, khua lạch cạch..., đọc liến láu, đọc thẳng một mạch, vội thông qua - làm hồi hộp, làm bối rối, làm lo sợ, làm lo lắng, làm ngơ ngác... = rasseln lassen {to clank}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > rasseln

  • 13 unangenehm

    - {awkward} vụng về, lúng túng, ngượng ngịu, bất tiện, khó khăn, nguy hiểm, khó xử, rầy rà, rắc rối - {beastly} như súc vật, thô lỗ, cục cằn, hung bạo, bần, đáng tởm, chỉ đáng cho súc vật, xấu, khó chịu, quá lắm, cực kỳ, rất xấu - {bothersome} làm khó chịu, gây phiền, quấy rầy - {disagreeable} không vừa ý, gắt gỏng, cau có - {displeasing} làm phật lòng, làm trái ý, làm bực mình, làm tức giận, làm bất mãn - {distasteful} đáng ghét, ghê tởm - {embarrassing} làm lúng túng, ngăn trở - {grating} xé tai, chói tai, rít lên kêu kèn kẹt, the thé, làm gai người - {objectionable} có thể bị phản đối, đáng chê trách, không ai ưa thích, chướng tai, gai mắt - {sticky} dính, sánh, bầy nhầy, nhớp nháp, khó tính, hết sức khó chịu, rất đau đớn, nóng và ẩm nồm - {tough} dai, bền, dai sức, dẻo dai, mạnh mẽ, cứng rắn, cứng cỏi, bất khuất, khăng khăng, cố chấp, ương ngạnh, ngoan cố, khó, hắc búa, gay go - {troublesome} phiền phức, lôi thôi, mệt nhọc, khó nhọc, vất vả - {trying} nguy ngập, làm mệt nhọc, làm mỏi mệt - {ugly} xấu xí, xấu xa, đáng sợ - {uncomfortable} không tiện, không thoải mái, bực bội, lo lắng - {ungrateful} bạc, vô ơn, bội nghĩa, bạc bẽo, không thú vị - {unpleasant} khó ưa = unangenehm [für] {unpleasing [to]}+ = unangenehm riechen [nach] {to reek [of]}+ = unangenehm berühren {to offend}+ = unangenehm auffallen {to make oneself unpleasantly conspicuous}+ = jemanden unangenehm berühren {to jar upon someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unangenehm

  • 14 schwirren

    - {to swish} ào ào, vun vút, sột soạt, đi vun vút, làm cho kêu rào rào, làm cho kêu vun vút, làm cho kêu sột soạt, vụt quất, cắt soàn soạt - {to twang} bật, búng, nói giọng mũi, đọc giọng mũi - {to vibrate} rung, rung động, lúc lắc, chấn động, rung lên, ngân vang lên, rộn ràng, làm cho rung động - {to whirr} kêu vù vù, kêu vo vo - {to zip} rít, vèo = schwirren (Saite) {to jar}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwirren

  • 15 stören

    - {to annoy} làm trái ý, làm khó chịu, làm bực mình, chọc tức, làm cho tức giận, quấy rầy, làm phiền, quấy nhiễu, quấy rối - {to bug} đặt máy ghi âm để nghe trộm, làm phát cáu - {to disorder} làm mất trật tự, làm bừa bãi, làm lộn xộn, làm hỗn loạn, làm rối loạn, làm náo loạn, làm khó ở - {to disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động, làm bối rối, làm lo âu, làm xáo lộn, làm nhiễu loạn - {to interdict} cấm, cấm chỉ, khai trừ, huyền chức, ngăn chặn bằng cách bắn phá đường giao thông - {to interrupt} làm gián đoạn, làm đứt quãng, ngắt lời, án ngữ, chắn, ngắt - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội - {to mar} làm hư, làm hỏng, làm hại - {to perturb} làm đảo lộn, xáo trộn, làm xao xuyến, làm lo sợ - {to queer} làm cho cảm thấy khó chịu, đẩy vào một tình thế lúng túng bất lợi - {to trouble} làm đục, làm cho lo lắng, làm phiền muộn, làm băn khoăn, làm cho khổ sở, làm cho đau đớn, lo nghĩ, lo lắng, băn khoăn, bận tâm - {to violate} vi phạm, xâm phạm, phạm, làm trái, lỗi, hãm hiếp, phá rối, làm mất, xúc phạm - {to worry} lo, nhay = stören (Funk) {to jam}+ = stören (Radio) {to black out}+ = stören (Telefon) {to butt in}+ = stören [jemanden] {to intrude [on someone]}+ = bitte nicht stören {do not disturb}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stören

  • 16 knarren

    - {to grate} đặt vỉ lò, đặt ghi lò, mài, xát, nạo, nghiến kèn kẹt, kêu cọt kẹt, kêu kèn kẹt, làm khó chịu, làm gai người - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt = knarren (Dielen) {to creak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > knarren

  • 17 quietschen

    - {to jar} phát ra tiếng động chói tai, kêu ken két làm gai người, gây cảm giác khó chịu, gây bực bội, cọ ken két, nghiến ken két, + with) va chạm, xung đột, bất đồng, mâu thuẫn, không hoà hợp - cãi nhau, rung, chấn động, làm rung động mạnh, làm chấn động mạnh, làm kêu chói tai, làm kêu ken két gai người, làm choáng, làm gai, làm chói, làm bực bội, làm khó chịu - {to screech} kêu thét lên, rít lên - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, làm kêu cọt kẹt = quietschen (Tür) {to creak}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quietschen

См. также в других словарях:

  • jar — jar …   Dictionnaire des rimes

  • .jar — (format de fichier) Java Archive Extension de fichier .jar Type MIME application/java archive Développé par Sun Microsystems …   Wikipédia en Français

  • Jar — (format de fichier) Java Archive Extension de fichier .jar Type MIME application/java archive Développé par Sun Microsystems …   Wikipédia en Français

  • jar — [ ʒar ] n. m. • 1615; « bavardage » 1526; rad. de jargon ♦ Vx Argot du milieu, des voleurs. Jaspiner le jar. ⊗ HOM. Jard, jarre, jars. jar jard ou jar [ ʒar ] n. m. • XVIIe; gallo roman °carra « pierre …   Encyclopédie Universelle

  • JAR — steht für: Arcadia (Kalifornien), IATA Code des Flughafens Java Archive, ein Dateiformat für Java Programme Jemenitische Arabische Republik (1962–1990) Joint Aviation Requirements, ein Regelwerk zur Organisation des Luftverkehrs von europäischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Jar — (j[aum]r), n. [F. jarre, Sp. jarra, from Ar. jarrah ewer; cf. Pers. jarrah.] 1. A deep, broad mouthed vessel of earthenware or glass, for holding fruit, preserves, etc., or for ornamental purposes; as, a jar of honey; a rose jar. Dryden. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jar — steht für: Arcadia (Kalifornien), IATA Code des Flughafens Java Archive, ein Dateiformat für Java Programme Jemenitische Arabische Republik (1962–1990) Joint Aviation Requirements, ein Regelwerk zur Organisation des Luftverkehrs von europäischen… …   Deutsch Wikipedia

  • Jar — Jar, n. 1. A rattling, tremulous vibration or shock; a shake; a harsh sound; a discord; as, the jar of a train; the jar of harsh sounds. [1913 Webster] 2. Clash of interest or opinions; collision; discord; debate; slight disagreement. [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jar — Jar, v. i. [imp. & p. p. {Jarred}; p. pr. & vb. n. {Jarring}.] [Cf. OE. charken to creak, AS. cearcian to gnash, F. jars a gander, L. garrire to chatter, prate, OHG. kerran to chatter, croak, G. quarren to grumble, and E. jargon, ajar.] [1913… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jar — jar1 [jär] vi. jarred, jarring [ult. echoic] 1. to make a harsh sound or a discord; grate 2. to have a harsh, irritating effect (on one) 3. to shake or vibrate from a sudden impact 4. to clash, disagree, or quarrel sharply vt …   English World dictionary

  • Jar — Jar, v. t. 1. To cause a short, tremulous motion of, to cause to tremble, as by a sudden shock or blow; to shake; to shock; as, to jar the earth; to jar one s faith. [1913 Webster] 2. To tick; to beat; to mark or tell off. [Obs.] [1913 Webster]… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»