Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

jacket

  • 1 die Schwimmweste

    - {Mae West; cork jacket; life jacket; life preserver; life saver}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schwimmweste

  • 2 die Schale

    - {basin} cái chậu, chỗ trũng lòng chảo, lưu vực, bể, bồn, vũng, vịnh nhỏ - {bowl} cái bát, bát, nõ, long, sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, trò chơi bóng gỗ, trò chơi kí - {capsule} quả nang, bao vỏ, bao con nhộng, bao thiếc bịt nút chai, nồi con, capxun, đầu mang khí cụ khoa học - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {hull} vỏ đỗ, vỏ trái cây, vỏ, bao, thân tàu thuỷ, thân máy bay - {husk} cỏ khô, trấu, lá bao, vỏ ngoài vô giá trị, bệnh ho khan - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con - {peeling} vỏ bóc ra, vỏ gọt ra - {scale} vảy, vảy bắc, vật hình vảy, lớp gỉ, cáu cặn, bựa, cái đĩa cân, cái cân a pair of scales), sự chia độ, hệ thống có chia độ, sự sắp xếp theo trình độ, thang âm, gam, số tỷ lệ, thước tỷ lệ - tỷ lệ, quy mô, phạm vi - {shell} mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Schale (Botanik) {hud; pod}+ = die Schale (Botanik,Zoologie) {crust}+ = ohne Schale kochen {to poach}+ = in der Schale zubereiten {to scallop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schale

  • 3 der Mantel

    - {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, ca, vụ, việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, cách, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ, hộp chữ in - {cloak} áo choàng không tay, áo khoát không tay, lốt, mặt nạ - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng - {greatcoat} - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da - {mantle} áo khoác, cái che phủ, cái che đậy, măng sông đèn, vỏ nâo, vỏ đại não, áo - {overcoat} áo khoác ngoài, lớp sơn phủ overcoating) - {shell} bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = der Mantel (Kabel) {sheeting}+ = der Mantel (Reifen) {cover}+ = der Mantel (Gehäuse) {casing}+ = der Mantel (Technik) {liner; sheathing}+ = der lose Mantel {ulster}+ = mit einem Mantel bedecken {to cloak}+ = jemandem den Mantel ausziehen {to help someone off with the coat}+ = wir erkannten ihn an seinem Mantel {we knew him by his coat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mantel

  • 4 die Muschel

    - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Muschel (Telefon) {earpiece}+ = die Muschel (Zoologie) {mussel}+ = Muschel- {shelly}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Muschel

  • 5 die Kombination

    - {combination} sự kết hợp, sự phối hợp, sự hoá hợp, hợp chất, sự tổ hợp, combination_lock, bộ quần áo vệ sinh may liền, hội, tập đoàn, nghiệp đoàn, xe mô tô thùng motor-cycle combination) = die Kombination (Anzug) {sports jacket and slacks}+ = die Kombination (Sport) {combined movement}+ = die nordische Kombination (Sport) {Nordic Combined}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Kombination

  • 6 die Hausjoppe

    - {smoking jacket}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Hausjoppe

  • 7 die Führungshülse

    (Technik) - {guide jacket}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Führungshülse

  • 8 die Weste

    - {vest} áo lót, áo gi lê - {waistcoat} = die kugelsichere Weste {flak jacket}+ = eine weiße Weste haben {to be as clean as a whistle}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Weste

  • 9 die Wespe

    (Zoologie) - {wasp} ong bắp cày - {yellow jacket} áo bào vàng, hoàng bào

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Wespe

  • 10 die Bombe

    - {bomb} quả bom - {egg} trứng, lóng bom, mìn, ngư lôi - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = es schlug wie eine Bombe ein {it came like a bombshell}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Bombe

  • 11 die Rinde

    - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {cortex} vỏ, vỏ não - {peel} tháp vuông, xẻng, cá đù, cá hồi con - {peeling} vỏ bóc ra, vỏ gọt ra - {rind} vỏ cây, vỏ quả, cùi phó mát, màng lá mỡ, bề ngoài, bề mặt - {shell} bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Rinde (Botanik) {bark; skin}+ = die Rinde (Geologie) {crust}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Rinde

  • 12 die Zwangsjacke

    - {strait jacket} áo mặc cho người điên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Zwangsjacke

  • 13 das Schneckenhaus

    - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schneckenhaus

  • 14 einhüllen

    - {to clothe (clothed,clothed/clad,clad) mặc quần áo cho, phủ, che phủ - {to drape} che màm, che rèm, che trướng, treo màn, treo rèm, treo trướng, trang trí bằng màn, trang trí bằng rèm, trang trí bằng trướng, xếp nếp - {to encloud} phủ mây - {to enfold} bọc, quấn, ôm, xếp thành nếp, gấp nếp lại - {to enshroud} bọc kín, phủ kín, che lấp - {to envelop} bao, tiến hành bao vây - {to fold} quây cho súc vật, cho vào bâi rào, quây vào bãi rào, gấp, gập, vén, xắn, khoanh, bọc kỹ, bao phủ, ãm, gập lại - {to involve} gồm, bao hàm, làm cho mắc míu, làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, dạng bị động) thu hút tâm trí của, để hết tâm trí vào, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào - quấn lại - {to jacket} mặc áo vét tông cho, mặc áo vét cho, sửa cho một trận - {to lap} phủ lên, chụp lên, cuộn, gói, vượt hơn một vòng, mài bằng đá mài, liếm, tớp, nốc, uống ừng ực, vỗ bập bềnh - {to shroud} liệm, khâm liệm, giấu, che đậy - {to wrap} bao bọc, bao trùm, bảo phủ, bọc trong, nằm trong, quấn trong, gói trong, chồng lên nhau, đè lên nhau = sich einhüllen {to wrap}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > einhüllen

  • 15 die Granate

    - {ball} buổi khiêu vũ, quả cầu, hình cầu, quả bóng, quả ban, đạn, cuộn, búi, viên, chuyện nhăng nhít, chuyện nhảm nhí, chuyện vô lý - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia = die Granate (Militär) {grenade}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Granate

  • 16 die Buchse

    - {bush} bụi cây, bụi rậm, rừng cây bụi, râu rậm, tóc râm, biển hàng rượu, quán rượu, ống lót, cái lót trục, ống phát hoả - {female} con cái, con mái, gốc cái, cây cái, người đàn bà, người phụ nữ, con mụ, con mẹ - {jack} quả mít, cây mít, gỗ mít, lá cờ chỉ quốc tịch), áo chẽn không tay, bình bằng da black jack), Giắc, người con trai, gã Jack), jack_tar, nhân viên, thợ, người đi làm thuê làm mướn - người làm những công việc linh tinh Jack), quân J, tiến, lính quân cảnh, cá chó nhỏ, cái kích cattiage jack), cái palăng, tay đòn, đòn bẩy, giá, bệ đỡ, cái đế rút giày ống boot jack) - máy để quay xiên nướng thịt, đuốc, đèn jack light) - {lance} giáo, thương, trường thương - {port} cảng, nơi ẩn náu, nơi tỵ nạn, cổng thành, cửa tàu, porthole, lỗ thông hơi, thông gió, hút nước, tháo nước...), đầu cong của hàm thiếc, dáng, bộ dạng, tư thế, tư thế cầm chéo súng, rượu pooctô - rượu vang đỏ port wine), mạn trái, trái, bên trái - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {sleeve} tay áo, ống ngoài, ống bọc ngoài, măngsông - {socket} lỗ, hốc, hố, để, đui đèn - {thimble} cái đê, vòng sắt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Buchse

  • 17 die Jacke

    - {cardigan} áo len đan - {coat} áo choàng ngoài, áo bành tô, áo choàng, váy, bộ lông, lớp, lượt, màng, túi - {jacket} áo vét tông, áo vét, cái bao, áo giữ nhiệt, bìa bọc sách, bìa tài liệu chính thức, da, vỏ = die lose Jacke {slop}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Jacke

  • 18 der Panzer

    - {armour} áo giáp, vỏ sắt, các loại xe bọc sắt, áo lặn, giáp vỏ sắt, huy hiệu coat armour) - {cuirass} yếm - {mail} thư từ, bưu kiện, bưu phẩm, chuyển thư, bưu điện, xe thư - {shell} vỏ, bao, mai, vỏ tàu, tường nhà, quan tài trong, thuyền đua, đạn trái phá, đạn súng cối, đạn, đốc kiếm, shell-jacket, lớp, nét đại cương, vỏ bề ngoài, đàn lia - {tank} thùng, két, bể, xe tăng = der leichte Panzer (Militär) {whippet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Panzer

  • 19 die Trachtenjacke

    - {traditional jacket}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Trachtenjacke

  • 20 das Sportsakko

    - {sport jacket}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Sportsakko

См. также в других словарях:

  • jacket — ● jacket nom masculin (anglais jacket) Four à cuve à double paroi métallique à circulation d eau, utilisé pour la fusion des mattes dans les métallurgies du cuivre, du plomb et du nickel. ● jacket (synonymes) nom masculin (anglais jacket) Four à… …   Encyclopédie Universelle

  • Jacket — Jack et, n. [F. jaquette, dim. of jaque. See 3d {Jack}, n.] [1913 Webster] 1. A short upper garment, extending downward to the hips; a short coat without skirts. [1913 Webster] 2. An outer covering for anything, esp. a covering of some… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jacket — Jack et, v. t. 1. To put a jacket on; to furnish, as a boiler, with a jacket. [1913 Webster] 2. To thrash; to beat. [Low] [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jacket — steht für: The Jacket, Filmtitel Red Jacket, Indianerhäuptling Tragkonstruktion von Offshore Bauwerken Die Tarierweste für Taucher Siehe auch: Jackett …   Deutsch Wikipedia

  • jacket — jȁcket (izg. džȅkit) m DEFINICIJA ovitak, omot, ovoj, ob. u: SINTAGMA jacket kruna med. u stomatologiji porculanska kruna koja se stavlja na liječeni zub ETIMOLOGIJA engl. jacket: kaput …   Hrvatski jezični portal

  • jacket — [jak′it] n. [ME jaket < OFr jaquette, dim. of jaque < Sp jaco < Ar shakk] 1. a short coat, usually with sleeves 2. an outer coating or covering; specif., a) DUST JACKET ☆ b) a cardboard holder for a phonograph record c) the metal casi …   English World dictionary

  • jacket — verb, meaning ‘to cover with a jacket’, has inflected forms jacketed, jacketing, with one t …   Modern English usage

  • jacket — ► NOUN 1) an outer garment extending to the waist or hips, with sleeves. 2) an outer covering placed around something for protection or insulation. 3) the skin of a potato. ► VERB (jacketed, jacketing) ▪ cover with a jacket. ORIGIN …   English terms dictionary

  • jacket — jack·et n: a standard insurance policy to which other coverage or exclusions may be attached Merriam Webster’s Dictionary of Law. Merriam Webster. 1996 …   Law dictionary

  • jacket — (n.) mid 15c., short garment for men, from M.Fr. jaquet short coat with sleeves, dim. of O.Fr. jaque, a kind of tunic, probably from Jacque, the male proper name, also the generic name of a French peasant (see JACQUERIE (Cf. jacquerie)), but… …   Etymology dictionary

  • jacket — [n] covering case, casing, coat, envelope, folder, fur, hide, parka, pelt, sheath, skin, threads, tunic, wrapper, wrapping; concepts 451,484 …   New thesaurus

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»