Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

jabber+ru

  • 1 jabber

    /'dʤæbə/ * danh từ - lời nói lúng búng - lời nói liến thoắng không mạch lạc; lời nói huyên thiên * động từ - nói lúng búng - nói liến thoắng không mạch lạc; nói huyên thiên

    English-Vietnamese dictionary > jabber

  • 2 das Geplapper

    - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, tiếng róc rách, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {clatter} tiếng lóc cóc, tiếng lách cách, tiếng loảng xoảng, tiếng ồn ào, tiếng nói chuyện ồn ào, chuyện huyên thiên, chuyện bép xép - {gibber} tiếng nói lắp bắp - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {patter} tiếng lộp độp, tiếng lộp cộp, tiếng lóng nhà nghề, tiếng lóng của một lớp người, câu nói giáo đầu liến thoắng, lời, lời nói ba hoa rỗng tuếch - {prattle} chuyện dớ dẩn trẻ con, chuyện tầm phơ, chuyện phiếm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geplapper

  • 3 plappern

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gab} nói lém, bẻm mép - {to gibber} nói lắp bắp - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm, nói liến thoắng - {to prate} nói ba láp - {to prattle} nói như trẻ con, nói ngây thơ dớ dẩn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > plappern

  • 4 lallen

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc, nói huyên thiên

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > lallen

  • 5 quasseln

    - {to chin} - {to dodder} run run, run lẫy bẫy, lẫy bẫy, lập cập, đi không vững, đứng không vững - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc, nói huyên thiên - {to quack} kêu cạc cạc, toang toác, nói quang quác, quảng cáo khoác lác - {to waffle} nói chuyện gẫu, nói chuyện liến thoắng - {to yap} sủa ăng ẳng, nói chuyện phiếm, càu nhàu, cãi lại

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quasseln

  • 6 das Geschwätz

    - {babble} tiếng bập bẹ, tiếng bi bô, sự nói lảm nhảm, sự, tiếng rì rào, tiếng róc rách, sự tiết lộ - {babblement} - {blabber} người hay nói ba hoa, người hay tiết lộ bí mật - {blather} sự nói bậy bạ, sự ba hoa rỗng tuếch - {cackle} tiếng gà cục tác, tiếng cười khúc khích, chuyện mách qué, chuyện ba toác, chuyện vớ vẩn, chuyện ba hoa khoác lác - {chatter} tiếng hót líu lo, tiếng ríu rít, sự nói huyên thiên, sự nói luôn mồm, tiếng lập cập, tiếng lạch cạch - {claptrap} mẹo để được khen, lời nói láo cốt để được khen, lời nói khéo - {eyewash} thuốc rửa mắt, lời nói phét, lời ba hoa, lời nói vớ vẩn, lời nói vô nghĩa, lời nịnh hót - {fable} truyện ngụ ngôn, truyền thuyết, truyện hoang đường, truyện cổ tích, chuyện phiếm, chuyện tán gẫu, lời nói dối, lời nói sai, cốt, tình tiết - {gab} vết chích, vết khía, vết đẽo, cái móc, cái phích, lỗ, lời nói lém, tài bẻm mép - {gabble} lời nói lắp bắp, lời nói nhanh nghe không rõ, tiếng kêu quàng quạc - {gibberish} câu nói sai ngữ pháp - {gossip} chuyện ngồi lê đôi mách, chuyện tầm phào, tin đồn nhảm, người hay ngồi lê đôi mách, người hay nói chuyện tầm phào, chuyện nhặt nhạnh - {jabber} lời nói lúng búng, lời nói liến thoắng không mạch lạc, lời nói huyên thiên - {maunder} - {palaver} lời nói ba hoa, lời dỗ ngọt, lời phỉnh phờ, lời tán tỉnh, cuộc hội đàm, áp phe, chuyện làm ăn, cọc, cọc rào, giới hạn, vạch dọc giữa - {prate} sự nói ba láp, chuyện huyên thiên, chuyện ba láp - {prating} - {slush} bùn loãng, tuyết tan, mỡ thừa, mỡ bỏ đi, chất quét phủ - {talk} lời nói, cuộc chuyện trò, cuộc mạn đàm, bài nói chuyện, tin đồn, lời xì xào bàn tán, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng - {talkee-talkee} chuyện nhảm nhí, tiếng Anh nói sai - {talking} sự nói, câu chuyện, chuyện bép xép - {tattle} chuyện ba hoa - {tittle-tattle} - {twaddle} câu chuyện mách qué, chuyện lăng nhăng = das fade Geschwätz {flummery}+ = das leere Geschwätz {an inanity; bunkum; hot air; windiness}+ = das laute Geschwätz {yack}+ = das seichte Geschwätz {wishing wash}+ = das sinnlose Geschwätz {rigmarole; twaddle}+ = das unsinnige Geschwätz {balderdash; linsey-woolsey}+ = das ist leeres Geschwätz {this talk is all froth}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Geschwätz

  • 7 undeutlich

    - {faint} uể oải, lả, e thẹn, nhút nhát, yếu ớt, mờ nhạt, không rõ, chóng mặt, hay ngất, oi bức, ngột ngạt, kinh tởm, lợm giọng - {feeble} yếu, yếu đuối, kém, nhu nhược, lờ mờ, mỏng mảnh, dễ gãy - {hazy} - {inarticulate} không rõ ràng, không nói rõ ràng được, ú ớ, không nói được, câm, không nói ra, không có tài ăn nói, không có khớp, không có đốt - {indefinite} mập mờ, không dứt khoát, không giới hạn, không hạn định, bất định, vô số, rất nhiều - {indistinct} phảng phất - {nebulous} âm u, u ám, mờ đục, tinh vân, giống tinh vân - {obscure} tối, tối tăm, mờ, mờ mịt, không rõ nghĩa, tối nghĩa, không có tiếng tăm, ít người biết đến - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi - {unclear} không trong, đục, không sáng, không minh bạch, không phân minh - {vague} mơ hồ, lơ đãng = undeutlich (Foto) {blurred}+ = undeutlich (Schrift) {illegible}+ = undeutlich reden {to splutter}+ = undeutlich machen {to obscure}+ = undeutlich werden {to blur}+ = undeutlich sprechen {to burr; to clutter; to jabber; to lisp; to mumble; to slur; to sputter}+ = undeutlich schreiben {to slur}+ = undeutlich sichtbar werden {to loom}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > undeutlich

  • 8 schwatzen

    - {to babble} bập bẹ, bi bô, nói nhiều, nói lảm nhảm, bép xép, rì rào, róc rách, tiết lộ - {to blab} nói ba hoa, tiết lộ bí mật - {to blather} nói bậy bạ, nói ba hoa rỗng tuếch - {to bleat} kêu be be, nói nhỏ nhẻ, nói ngớ ngẩn - {to cackle} cục tác, cười khúc khích, nói dai, nói mách qué, ba hoa khoác lác - {to chat} nói chuyện phiếm, tán gẫu - {to chatter} hót líu lo, hót ríu rít, nói huyên thiên, nói luôn mồm, lập cập, kêu lạch cạch - {to gabble} nói lắp bắp, nói nhanh và không rõ, đọc to và quá nhanh, kêu quàng quạc - {to gas} cung cấp khí thấp, cung cấp hơi đốt, hơ qua đèn khí, thắp sáng bằng đén khí, thả hơi độc, thả hơi ngạt, làm ngạt bằng hơi độc, lừa bịp bằng những lời huênh hoang khoác lác - xì hơi, nói dông dài, nói chuyện tầm phào, huyên hoang khoác lác - {to gossip} ngồi lê đôi mách, viết theo lối nói chuyện tầm phào - {to jabber} nói lúng búng, nói liến thoắng không mạch lạc - {to jaw} nói lải nhải, nói dài dòng chán ngắt, răn dạy, chỉnh, "lên lớp", thuyết cho một hồi - {to natter} càu nhàu, nói lia lịa, nói liến thoắng - {to palaver} - {to patter} rơi lộp độp, chạy lộp cộp, kêu lộp cộp, làm rơi lộp độp, làm kêu lộp cộp, nhắc lại một cách liến thoắng máy móc, lầm rầm - {to prate} nói ba láp - {to tattle} ba hoa - {to tittle-tattle} nói chuyện nhảm nhí - {to twaddle} nói lăng nhăng, viết lăng nhăng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schwatzen

См. также в других словарях:

  • Jabber ID — Jabber Logo officiel de la messagerie instantanée Jabber Jabber (ˈja bər), également connu sous le nom de XMPP, est un ensemble de protocoles standards ouverts de l IETF de messagerie instantanée et de présence, et plus généralement une… …   Wikipédia en Français

  • Jabber — Saltar a navegación, búsqueda Logotipo antiguo de la Jabber Software Foundation (ahora: XMPP Standards Foundation) Jabber es un protocolo libre para mensajería instantánea, basado en el estándar XML y gestionado por XMPP Standards Foundation. La… …   Wikipedia Español

  • Jabber — Логотип Jabber …   Википедия

  • Jabber — ist: die frühere und heute noch weitläufig verbreitete Bezeichnung des Extensible Messaging and Presence Protocols (XMPP), welches primär für Instant Messaging verwendet wird Ein Instant Messaging Programm, siehe Jabber Instant Messenger eine… …   Deutsch Wikipedia

  • Jabber — es un protocolo libre gestionado por Jabber Software Foundation basado en el estándar XML para mensajería instantánea. La red de Jabber está formada por miles de grandes y pequeños servidores en todo el mundo, interconectados por Internet.… …   Enciclopedia Universal

  • Jabber — Jab ber, v. t. To utter rapidly or indistinctly; to gabble; as, to jabber French. Addison. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jabber — Jab ber, v. i. [imp. & p. p. {Jabbered}; p. pr. & vb. n. {Jabbering}.] [Cf. {Gibber}, {Gabble}.] To talk rapidly, indistinctly, or unintelligibly; to utter gibberish or nonsense; to chatter. Swift. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Jabber — Jab ber, n. Rapid or incoherent talk, with indistinct utterance; gibberish. Swift. [1913 Webster] …   The Collaborative International Dictionary of English

  • jabber — index jargon (unintelligible language), prattle Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • jabber — (v.) 1650s, spelling variant of M.E. jablen (c.1400), also javeren, jaberen, probably ultimately echoic. Related: Jabbered; jabbering. The noun is 1727, from the verb …   Etymology dictionary

  • jabber — chatter, *chat, gab, patter, prate, prattle, babble, gabble, gibber …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»