Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

ja+sicher

  • 1 sicher

    - {assured} tin chắc, cầm chắc, yên trí, chắc chắn, quả quyết, đảm bảo, tự tin, trơ tráo, vô liêm sỉ, được bảo hiểm - {certain} chắc, nào đó, đôi chút, chút ít - {easily} thoải mái, thanh thản, không lo lắng, thanh thoát, ung dung, dễ, dễ dàng - {fast} thân, thân thiết, keo sơn, bền, không phai, nhanh, mau, trác táng, ăn chơi, phóng đãng, bền vững, chặt chẽ, sát, ngay cạnh - {firm} rắn chắc, vững chắc, nhất định không thay đổi, mạnh mẽ, kiên quyết, vững vàng, không chùn bước, trung thành, trung kiên, vững - {indisputable} không thể cãi, không thể bàn cãi, không thể tranh luận - {indubitable} không thể nghi ngờ được, rõ ràng, sờ sờ - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {positive} xác thực, khẳng định, tích cực, tuyệt đối, hoàn toàn, hết sức,, dương, chứng, ở cấp nguyên, đặt ra, do người đặt ra - {steady} điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {sure} có thể tin cậy được, cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {surely} không ngờ gì nữa, nhất định rồi - {unerring} không sai, chính xác = sicher [vor] {safe [from]}+ = sicher [gegen] {proof [to]}+ = sicher [vor,einer Sache] {secure [from,of something]}+ = sicher sein {to be sure; to feel certain; to have no doubt}+ = sicher gehen {to be on the safe side}+ = völlig sicher {cocksure}+ = ich bin sicher {I dare swear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sicher

  • 2 gehen wir auf Nummer Sicher

    - {let's play it safe}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > gehen wir auf Nummer Sicher

  • 3 durchaus

    - {absolutely} tuyệt đối, hoàn toàn, chuyên chế, độc đoán, vô điều kiện, nhất định, chắc chắn, tất nhiên, hoàn toàn như vậy, đúng như vậy - {altogether} hầu, nhìn chung, nói chung, nhìn toàn bộ, cả thảy, tất cả - {downright} thẳng thắn, thẳng thừng, toạc móng heo, không úp mở, đích thực, rành rành, hoàn toàn hết sức, đại, thẳng đứng - {entirely} toàn bộ, toàn vẹn, trọn vẹn - {quite} hầu hết, đúng là, khá, đúng, đồng ý, phải - {richly} giàu có, phong phú, đầy đủ, dồi dào, lộng lẫy, huy hoàng - {wholly} = durchaus kein {no sort of}+ = durchaus nicht {by no means; never; none; not at all; nothing}+ = durchaus sicher {safe enough}+ = wir schätzen ihn durchaus {we quite like him}+ = sie mußte es durchaus haben {she must needs get it}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > durchaus

  • 4 auf den Beinen

    - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động = mit bloßen Beinen {barelegged}+ = immer auf den Beinen {always on the trot}+ = sicher auf den Beinen {sure-footed}+ = mit gespreizten Beinen {astride}+ = schwach auf den Beinen {groggy}+ = unsicher auf den Beinen {dotty on one's legs}+ = den ganzen Tag auf den Beinen sein {to be on the move all day long}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auf den Beinen

  • 5 langsam

    - {adagio} khoan thai - {andante} thong thả - {dilatory} chậm, chạm trễ, trì hoãn, trễ nãi - {lagging} đi chậm đằng sau - {lazy} lười biếng, biếng nhác - {lingering} kéo dài, còn rơi rớt lại, mỏng manh - {slow} chậm chạp, trì độn, không nhanh trí, buồn tẻ, kém vui, mở nhỏ, cháy lom rom, không nảy, chầm chậm - {sluggish} uể oải, lờ đờ, lờ phờ - {steady} vững, vững chắc, vững vàng, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, đứng đắn, chính chắn - {tardy} thiếu khẩn trương, đà đẫn, muộn, trễ = langsam (träge) {languid}+ = langsam (Musik) {largo; mezzo}+ = langsam sagen {to drawl [out]}+ = langsam gehen {to go slow; to lag}+ = langsam lesen {to read slow}+ = langsam rudern {to easy}+ = langsam fahren (Marine) {to limp}+ = langsam aber sicher {slowly but surely}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > langsam

  • 6 auftreten

    (trat auf,aufgetreten) - {to appear} xuất hiện, hiện ra, ló ra, trình diện, ra mắt, được xuất bản, hình như, có vẻ, biểu lộ, lộ ra - {to behave} ăn ở, đối xử, cư xử - {to emerge} nổi lên, lòi ra, nổi bật lên, rõ nét lên, nảy ra, thoát khỏi - {to happen} xảy đến, xảy ra, ngẫu nhiên xảy ra, tình cờ xảy ra, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ gặp, ngẫu nhiên gặp, ngẫu nhiên thấy - {to occur} xảy đên, tìm thấy - {to perform} làm, thực hiện, thi hành, cử hành, hoàn thành, biểu diễn, trình bày, đóng, đóng một vai - {to step (stepped,stepped) bước, bước đi, bước vào, lâm vào, giẫm lên, lây chân ấn vào, đạp vào, dận, khiêu vũ, nhảy, + out) đo bằng bước chân, làm bậc, làm bậc thang cho, dựng lên bệ - {to tread (trod,trodden) đi, bước lên, đặt chân lên, đạp, đạp mái = auftreten (trat auf,aufgetreten) [als] {to posture [as]}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Theater) {to enter}+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Problem) {to arise (arose,arisen)+ = auftreten (trat auf,aufgetreten) (Probleme) {to crop up}+ = dreist auftreten {to show a bold front}+ = sicher auftreten {to act with self-assurance}+ = energisch auftreten {to put one's foot down; to take a firm stand}+ = gegen jemanden auftreten (trat auf,aufgetreten) {to oppose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > auftreten

  • 7 ziemlich

    - {fairly} công bằng, không thiên vị, chính đáng, ngay thẳng, thẳng thắn, không gian lận, khá, kha khá, hoàn toàn thật sự, rõ ràng, rõ rệt - {middling} trung bình, vừa phải, bậc trung, khá khoẻ mạnh - {pretty} xinh, xinh xinh, xinh xắn, xinh đẹp, hay hay, thú vị, đẹp mắt, đẹp, hay, cừ, tốt..., hay gớm, hay ho gớm, lớn, dũng cảm, gan dạ, cường tráng, mạnh mẽ - {quite} hoàn toàn, hầu hết, đúng là, đúng, đồng ý, phải - {rather} thà... hơn, thích... hơn, đúng hơn, hơn là, phần nào, hơi, dĩ nhiên là có, có chứ - {something} something like mới thật là, hơi hơi, gọi là, chút ít - {somewhat} một chút - {tolerable} có thể tha thứ được, có thể chịu được, vừa vừa, tàm tạm = ziemlich roh {rawish}+ = ziemlich oft {a good many times}+ = ziemlich naß {wettish}+ = ziemlich groß {considerable; tallish}+ = ziemlich viel {a good deal; a great deal; not a little}+ = ziemlich jung {youngish}+ = ziemlich viele {quite a few}+ = ziemlich sicher {ten to one}+ = es wurde ziemlich kalt {it got quite cold}+ = es ist so ziemlich das gleiche {it's pretty much the same}+ = sie sind einander ziemlich gleich {there is not much odds between them}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ziemlich

  • 8 absolut

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {clean} sạch, sạch sẽ, trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc, thẳng, không có mấu, không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, không bị ô uế, không bệnh tật, có thể ăn thịt được, hẳn - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {irrelative} không dính dáng, không liên quan, không quan hệ, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ - {positively} rõ ràng, quả quyết, khẳng định, tích cực - {sheer} chỉ là, đúng là, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da - {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {unconditional} không điều kiện, dứt khoát - {unmitigated} không giảm nhẹ, không dịu bớt, đặc, đại, thậm, chí - {utterly} = absolut sicher sein {to be as safe as houses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absolut

См. также в других словарях:

  • Sicher — Sícher, er, ste, adj. et adv. 1. Eigentlich von der Gefahr zu fallen, und in weiterer Bedeutung, von jeder Gefahr befreyet; wo es auf doppelte Art gebraucht wird. (1) Von dem Dinge, welches sich außer Gefahr befindet, von der Gefahr befreyet ist …   Grammatisch-kritisches Wörterbuch der Hochdeutschen Mundart

  • sicher — sicher: Das westgerm. Adjektiv mhd. sicher, ahd. sichur, niederl. zeker, aengl. sicor ist schon früh aus lat. securus »sorglos, unbekümmert, sicher« entlehnt worden, einer Bildung zu lat. cura »Sorge; Pflege« (vgl. ↑ Kur, lat. se‹d› bedeutet… …   Das Herkunftswörterbuch

  • SICHER, GUSTAV — (Benjamin Ze ev; 1880–1960), Czech rabbi. Sicher abandoned his early activities in the medical profession to become a rabbi. His first rabbinical post was in the Jewish community of the Bohemian town of Nachod. After World War I he was appointed… …   Encyclopedia of Judaism

  • -sicher — [zɪçɐ] <adjektivisches Suffixoid>: 1. Gewähr für jmdn., etwas bietend, zuverlässig im Hinblick auf das im Basiswort Genannte: erfolgssicher; funktionssicher; instinktsicher; schneesicher; siegessicher; treffsicher; wachstumssicher;… …   Universal-Lexikon

  • sicher — [Basiswortschatz (Rating 1 1500)] Auch: • gewiss • fest • (be)ständig • dauerhaft • ruhig • …   Deutsch Wörterbuch

  • sicher — Adj. (Grundstufe) mit keinem Risiko behaftet, Gegenteil zu gefährlich Beispiele: Wir haben eine sichere Lösung gewählt. Bei ihm fühlt sie sich sehr sicher. sicher Adj. (Grundstufe) außer Zweifel stehend Beispiele: Ich bin sicher, dass wir… …   Extremes Deutsch

  • sicher — 1. Dieses Auto ist besonders sicher. 2. Bist du sicher, dass die Bank heute geöffnet ist? 3. Das weiß ich ganz sicher. 4. Du bist jetzt sicher müde …   Deutsch-Test für Zuwanderer

  • sicher — ¹sicher 1. a) bedenkenlos, gefahrlos, harmlos, nicht gefährlich, ohne Gefahr, risikofrei, risikolos, unbedenklich, ungefährlich, unschädlich. b) behütet, beschützt, geborgen, gerettet, geschützt, gut aufgehoben, in Sicherheit; (geh.): beschirmt,… …   Das Wörterbuch der Synonyme

  • Sicher — ist der Familienname von: Fridolin Sicher (1490–1546), Schweizer Organist und Kalligraph Lydia Sicher (1890–1962), österreichisch amerikanische Psychiaterin und Vertreterin der Individualpsychologie Diese Seite ist eine Begriffsklär …   Deutsch Wikipedia

  • sicher — Adj std. (9. Jh.), mhd. sicher, ahd. sihhur(i), as. sikor Entlehnung. Wie afr. sikur, ae. sicor entlehnt aus l. sēcūrus, eigentlich ohne Sorge (zu l. cūra Sorge, Pflege ), dann schuld und straffrei . Die Bedeutungsentwicklung ist im einzelnen… …   Etymologisches Wörterbuch der deutschen sprache

  • Sicher — Sicher, 1) wer kein Übel zu befürchten hat u. keiner Gefahr ausgesetzt ist; auch was diese Freiheit von Gefahr gewährt, so Sicheres Geleit, so v.w. Salvus conductus; 2) von Umrissen u. Formen, welche nicht ängstlich mager od. trocken sind; daher… …   Pierer's Universal-Lexikon

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»