Перевод: с немецкого на вьетнамский

с вьетнамского на немецкий

j-pop

  • 21 losschießen

    - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở = losschießen (schoß los,losgeschossen) {to start shooting}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > losschießen

  • 22 das Konzert

    - {concert} sự phối hợp, sự hoà hợp, buổi hoà nhạc = das volkstümliche Konzert {pop}+ = das philharmonische Konzert {philharmonic}+ = jemanden ins Konzert lotsen {to drag someone along to a concert}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Konzert

  • 23 ausgelöscht werden

    - {to pop out}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ausgelöscht werden

  • 24 aufspringen

    - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to start} bắt đầu, chạy, giật mình, rời ra, long ra, làm bắt đầu, khiến phải, ra hiệu xuất phát, mở, khởi động, khêu, gây, nêu ra, làm tách ra, làm rời ra, làm long ra, giúp đỡ, nâng đỡ, đuổi ra khỏi hang - startle = aufspringen [an] {to jump up [against]}+ = aufspringen (Tür) {to fly open}+ = aufspringen [auf] {to jump on [to]}+ = aufspringen (Knospe) {to burst (burst,burst)+ = aufspringen (Lippen) {to chap}+ = aufspringen (Botanik) {to dehisce}+ = aufspringen (sprang auf,aufgesprungen) {to start up}+ = aufspringen auf {to jump}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufspringen

  • 25 versetzen

    - {to displace} đổi chỗ, dời chỗ, chuyển chỗ, thải ra, cách chức, chiếm chỗ, hất ra khỏi chỗ, thay thế - {to move} chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động, nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng - gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động - {to pawn} cầm, đem cầm, đem đảm bảo - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, vọt, bật, tạt..., làm nổ bốp, nổ, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở - {to promote} thăng chức, thăng cấp, đề bạt, cho lên lớp, làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích, đề xướng, sáng lập, tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua, quảng cáo bán - nâng thành quân đam, dùng thủ đoạn tước đoạt - {to reply} trả lời, đáp lại - {to retort} trả miếng, trả đũa, vặn lại, đập lại, bắt bẻ lại, câi lại, đối đáp lại, chưng bằng bình cổ cong - {to shift} thay, + off) trút bỏ, trút lên, dùng mưu mẹo, dùng mưu kế, xoay xở, xoay xở để kiếm sống, nó quanh co, nói lập lờ, nói nước đôi, sang, thay quần áo - {to spout} làm phun ra, làm bắn ra, ngâm, đọc một cách hùng hồn khoa trương, phun ra, bắn ra, phun nước - {to stagger} lảo đảo, loạng choạng, do dự, chần chừ, phân vân, dao động, làm lảo đảo, làm loạng choạng, làm choáng người, làm do dự, làm phân vân, làm dao động, xếp chéo cánh sẻ, xếp chữ chi - bố trí chéo nhau - {to translate} dịch, phiên dịch, chuyển sang, biến thành, giải thích, coi là, thuyên chuyển sang địa phận khác, truyền lại, truyền đạt lại, cho tịnh tiến - {to transpose} đặt đảo, chuyển vị, chuyển vế, dịch giọng = versetzen [mit] {to mix [with]}+ = versetzen (Schlag) {to deal (dealt,dealt); to land}+ = versetzen [in,nach] {to transfer [into,to]}+ = versetzen (Pflanze) {to transplant}+ = versetzen (Technik) {to reset (reset,reset)+ = versetzen (Schüler) {to move up}+ = versetzen [an,in,nach] {to transfer [to]}+ = jemanden versetzen {to run (ran,run)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > versetzen

  • 26 eintreten

    (trat ein,eingetreten) - {to join} nối lại, chắp, ghép, buộc, nối liền, thắt chặt, hợp nhất, kết hợp, liên hiệp, kết giao, kết thân, gia nhập, nhập vào, vào, tiếp với, gặp, đổ vào, đi theo, đến với, đến gặp, cùng tham gia, trở về - trở lại, nối lại với nhau, thắt chặt lại với nhau, kết hợp lại với nhau, liên hiệp với nhau, kết thân với nhau, gặp nhau, nối tiếp nhau, tham gia, tham dự, xen vào, giáp với nhau, tiếp giáp với nhau - nhập ngũ join up) - {to occur} xảy ra, xảy đên, nảy ra, xuất hiện, tìm thấy = eintreten (trat ein,eingetreten) (Tür) {to kick in}+ = eintreten (trat ein,eingetreten) [für] {to enlist [in]}+ = eintreten in {to enter}+ = eintreten für {to advocate; to champion; to espouse; to stand for; to stand up for}+ = für etwas eintreten {to advocate for something; to be in favour of something}+ = plötzlich eintreten {to pop in}+ = für jemanden eintreten {to speak up for someone; to stick up for someone}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eintreten

  • 27 der Knall

    - {bang} tóc cắt ngang trán, tiếng sập mạnh, tiếng nổ lớn - {crack} - {detonation} sự nổ, tiếng nổ - {explosion} sự nổ bùng, sự phát triển ồ ạt và nhanh chóng - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố - {report} bản báo cáo, biên bản, bản tin, bản dự báo, phiếu thành tích học tập, tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng - {slam} tiếng cửa đóng sầm, sự ăn hầu hết, sự ăn hết, lời phê bình gay gắt, lời đả kích đao to búa lớn = Knall- {detonating}+ = einen Knall haben {to be crackers}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Knall

  • 28 stecken

    - {to plug} + up) bít lại bằng nút, nút lại, thoi, thụi, đấm, cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, nhai nhải mâi để cố phổ biến, rán sức, cần cù, học gạo, "cày") - {to stick (stuck,stuck) đâm, thọc, chọc, cắm, cài, đặt, để, đội, dán, dính, cắm để đỡ cho cây, + out) ngó, ló, ưỡn, chìa, phình..., xếp, làm sa lầy, làm vướng mắc, làm trở ngại, giữ lại động tính từ quá khứ) - làm bối rối, làm cuống, làm lúng túng, lừa bịp, chịu đựng, dựng đứng, đứng thẳng, + out) ló ra, chìa ra, ưỡn ra, nhô ra, bám vào, gắn bó với, trung thành với, sa lầy, mắc, kẹt, vướng, tắc, bị chặn lại - bị hoãn lại, đi đến chỗ bế tắc, bối rối, luống cuống, lúng túng - {to thrust (thrust,thrust) đẩy, ấn mạnh, tống, nhét, giúi cái gì vào tay ai, bắt phải theo, bắt nhận, xô đẩy, đẩy mạnh, chui, len, đâm một nhát - {to tuck} gấp nếp, gấp lên, đút vào, nhét vào, bỏ vào, thu vào, rúc vào, chui vào = schnell stecken [in] {to pop [into,in]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > stecken

  • 29 explodieren

    - {to burst (burst,burst) nổ, nổ tung, vỡ, vỡ tung ra, nhú, nở, đầy ních, tràn đầy, nóng lòng háo hức, làm nổ tung ra, làm bật tung ra, làm rách tung ra, làm vỡ tung ra, xông, xộc, vọt, đột nhiên xuất hiện - {to detonate} làm nổ - {to explode} đập tan, làm tiêu tan, nổ bùng - {to go off} - {to pop} nổ bốp, nổ súng vào, bắn, thình lình thụt vào, thình lình thò ra, bật, tạt..., làm nổ bốp, thình lình làm thò ra, thình lình làm vọt ra, thình lình làm bật ra..., hỏi thình lình - hỏi chộp, cấm cố, rang nở = explodieren lassen {to explode; to spring (sprang,sprung)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > explodieren

  • 30 die Brause

    - {mineral} khoáng vật, quặng, nước khoáng - {pop} buổi hoà nhạc bình dân, đĩa hát bình dân, bài hát bình dân, poppa, tiếng nổ bốp, tiếng nổ lốp bốp, điểm, vết, rượu có bọt, đồ uống có bọt, sự cấm cố = die Brause (Gießkanne) {rose}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Brause

См. также в других словарях:

  • Pop music — Stylistic origins R B • Jazz • Doo wop • Folk • Dance • Classical • Rock and roll Cultural origins 1950s, United Kingdom and United States Typical instruments Vocals • …   Wikipedia

  • POP ART — Né et baptisé dans l’Angleterre des années cinquante, quand l’Europe de l’après guerre découvrait la société de consommation, les mass media et leur iconographie importés d’outre Atlantique, le pop art n’eut sur le continent qu’un écho faible et… …   Encyclopédie Universelle

  • pop — [ pɔp ] adj. inv. • 1955, diffusé à partir de 1965; mot angl. amér., de popular « populaire » → pop art ♦ Anglic. 1 ♦ Se dit d une forme de musique populaire issue de divers genres en honneur dans les pays anglo saxons (formes de jazz, folk, rock …   Encyclopédie Universelle

  • Pop punk — Stylistic origins Punk rock, pop, surf rock, power pop, garage rock, new wave Cultural origins Mid 1970s United States, United Kingdom, Canada and other countries Typical instruments …   Wikipedia

  • Pop Goes the Weasel — is a jig, often sung as a nursery rhyme, that dates back to 17th century England, and was spread across the Empire by colonists. The song is also associated with jack in the box toys (when the song gets to pop the jack pops up). The tune or… …   Wikipedia

  • Pop-Tarts — Pop Tart redirects here. For the album by Little Nobody, see Pop Tart (album). Pop Tarts Type …   Wikipedia

  • Pop pop boat — A pop pop boat is a toy with a very simple heat engine without moving parts, powered by a candle or oil burner. The name comes from the noise the boats make. Other names are putt putt boat, crazy boat, flash steamer, hot air boat, pulsating water …   Wikipedia

  • Pop'n Music — Éditeur Konami Développeur Konami Date de sortie …   Wikipédia en Français

  • Pop'n music — Éditeur Konami Développeur Konami …   Wikipédia en Français

  • Pop (U2 album) — Pop Studio album by U2 Released 3 March 1997 ( …   Wikipedia

  • Pop'n Music 16: Party — Pop n Music 16 Party Éditeur Konami Date de sortie 28 mars 2008 Genre Rythme Mode de jeu Un joueur Plate forme …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»