Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

j-n+in+der+not

  • 41 der Schuldschein

    - {debenture} giấy nợ - {iou} của I owe you, văn tự - {note} lời ghi, lời ghi chép, lời ghi chú, lời chú giải, sự lưu ý, sự chú ý, bức thư ngắn, công hàm, phiếu, giấy, dấu, dấu hiệu, vết, tiếng tăm, danh tiếng, nốt, phím, điệu, vẻ, giọng, mùi - {obligation} nghĩa vụ, bổn phận, ơn, sự mang ơn, sự biết ơn, sự hàm ơn, giao ước - {recognizance} sự cam kết trước toà, tiền bảo chứng - {specialty} hợp đồng có đóng dấu, ngành chuyên môn, ngành chuyên khoa, nét đặc biệt, món đặc biệt, sản phẩm đặc biệt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schuldschein

  • 42 der Schwamm

    - {fungus} nấm, cái mọc nhanh như nấm, nốt sùi - {sponge} bọt biển, cao su xốp, vật xốp và hút nước, gạc, người uống rượu như uống nước lã, người ăn bám, người ăn chực = mit einem Schwamm abwaschen {to sponge}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwamm

  • 43 der Sechzehnte

    - {sixteenth} một phần mười sáu, người thứ mười sáu, vật thứ mười sáu, người mười sáu, nốt móc đôi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Sechzehnte

  • 44 der Schwachsinnige

    - {cretin} người mắc chứng độn, người ngu si, người ngu ngốc - {imbecile} người khờ dại, người đần - {natural} người bẩm sinh ngớ ngẩn, người bẩm sinh ngu đần, nốt thường, dấu hoàn, người có khiếu tự nhiên, điều thắng lợi tất nhiên, điều chắc chắn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schwachsinnige

  • 45 der Gauner

    - {blackleg} kẻ phản bội ở lại làm cho chủ, kẻ phản bội, kẻ cờ bạc bịp, tay đại bịp - {crook} cái móc, cái gậy có móc, gậy, gậy phép, cái cong cong, cái khoằm khoằm, sự uốn, sự uốn cong, sự gập lại, chỗ xong, khúc quanh co, kẻ lừa đảo, kẻ lừa gạt - {greek} người Hy-lạp, tiếng Hy-lạp, kẻ bịp bợm, quân bạc bịp - {hawk} diều hâu, chim ưng, kẻ hiếu chiến, diều hâu), kẻ tham tàn, sự đằng hắng, tiếng đằng hắng, cái bàn xoa - {kite} cái diều, văn tự giả, hối phiếu giả, cánh buồm cao nhất, máy bay - {rapscallion} kẻ bất lương, kẻ đểu giả, kẻ vô dụng - {rascal} kẻ, thằng ranh con, nhãi ranh - {sharp} kim khâu mũi thật nhọn, phụ âm điếc, nốt thăng, dấu thăng, người lừa đảo, người cờ gian bạc lận, chuyên gia, người thạo, tấm, hạt tấm - {sharper} người cờ bạc gian lận - {shaver} người cạo, thợ cạo, dao cạo, dao bào, người khó mặc cả, người khó chơi, con trai, trẻ mới lớn lên - {stiff} xác chết, người không thể sửa đổi được, người vụng về thô kệch, người lang thang, ma cà bông - {thimblerigger} thằng bài tây, kẻ gian giảo, tay cờ gian bạc lận - {tricker} kẻ xỏ lá, kẻ láu cá, quân cờ bạc bịp, quân bài tây - {trickster} quân lường đảo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Gauner

  • 46 der Neuling

    - {beginner} người bắt đầu, người mới học, người mới ra đời, người mới vào nghề - {colt} ngựa non, người non nớt ngây thơ, người chưa rõ kinh nghiệm, roi thừng, súng côn colt revolver) - {fresher} học sinh đại học năm thứ nhất freshman) - {freshman} học sinh đại học năm thứ nhất fresher), người mới bắt đầu - {greenhorn} lính mới, người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, người mới nhập cư - {initiate} người đã được vỡ lòng, người đã được khai tâm, người được bắt đầu làm quen với một bộ môn, người đã được làm lễ kết nạp, người đã được thụ giáo - {newcomer} người mới đến - {novice} người tập việc, tín đồ mới, người mới tu - {rookie} tân binh - {stranger} người lạ mặt, người xa lạ, người nước ngoài - {tenderfoot} sói con, người mới gia nhập, người mới học việc - {tyro} tiro

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Neuling

  • 47 der Happen

    - {bite} sự cắn, sự ngoạm, miếng cắn, vết cắn, sự châm, sự đốt, nốt đốt, miếng, thức ăn, sự đau nhức, sự nhức nhối của vết thương, sự cắn câu, sự bám chắt, sự ăn sâu, vị cay tê, sự châm biếm, sự chua cay - cỏ cho vật nuôi - {morsel} mấu - {mouthful} - {taste} vị, vị giác, sự nếm, sự nếm mùi, sự thưởng thức, sự trải qua, sự hưởng, một chút, sở thích, thị hiếu, khiếu thẩm mỹ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Happen

  • 48 der Tänzer

    - {dancer} người nhảy múa, diễn viên múa, vũ nữ - {jitterbug} người thần kinh dễ bị kích thích, người hay bồn chồn lo sợ, người thích nhảy những điệu giật gân - {tripper} người đi chơi, người ngáng, người ngoéo chân = Er ist kein guter Tänzer. {He is not much of a dancer.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Tänzer

  • 49 der Flicken

    - {botch} việc làm vụng, việc làm hỏng, sự chấp vá, sự vá víu - {patch} miếng vá, miếng băng dính, miếng thuốc cao, miếng bông che mắt đau, nốt ruồi giả, mảnh đất, màng, vết, đốm lớn, mảnh thừa, mảnh vụn - {vamp} mũi giày, phần đệm ứng tác, người đàn bà mồi chài đàn ông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Flicken

  • 50 der Säugling

    - {baby} đứa bé mới sinh, trẻ thơ, người tính trẻ con, nhỏ, xinh xinh, người yêu, con gái - {child} đứa bé, đứa trẻ, đứa con, kết quả, hậu quả, sản phẩm, người lớn mà tính như trẻ con - {nursling} trẻ con còn bú, con thơ, người được nâng niu chăm chút, vật được nâng niu, cây con - {sucker} người mút, người hút, ống hút, lợn sữa, cá voi mới đẻ, giác, rể mút, cá mút, chồi bên, Pittông bơm hút, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm, người dễ bịp - {suckling} sự cho bú, đứa bé còn bú, con vật còn bú = als Säugling behandeln {to baby}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Säugling

  • 51 der Heller

    - {doit} số tiền rất nhỏ, đồng xu, cái nhỏ mọn, cái không đáng kể - {penny} đồng xu penni, số tiền = ohne einen roten Heller {with not a penny to bless oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Heller

  • 52 der Triller

    - {quaver} sự rung tiếng, tiếng nói rung, sự láy rền, nốt móc - {trill} láy rền, phụ âm rung

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Triller

  • 53 der Habenichts

    - {have-not} người nghèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Habenichts

  • 54 der Ursprung

    - {beginning} phần đầu, lúc bắt đầu, lúc khởi đầu, căn nguyên, nguyên do - {birth} sự sinh đẻ, sự ra đời, ngày thành lập, dòng dõi - {element} yếu tố, nguyên tố, pin, yếu tố phân tử, hiện tượng khí tượng, cơ sở, nguyên lý cơ bản, sức mạnh thiên nhiên, đơn vị không quân, môi trường - {fountain} suối nước, nguồn sông, vòi nước, vòi phun, máy nước, bình dầu, ống mực, nguồn - {origin} gốc, nguồn gốc, khởi nguyên - {origination} sự bắt nguồn, sự khởi thuỷ, sự phát minh, sự tạo thành - {parent} cha, mẹ, cha mẹ, ông cha, tổ tiên - {provenance} lai lịch, nơi phát hành - {radix} cơ số - {rise} sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng, lên, sự tăng lên, sự tăng lương, sự thăng, sự tiến lên, sự nổi lên để đớp mồi, sự trèo lên, sự leo lên, đường dốc, chỗ dốc, gò cao, chiều cao đứng thẳng - độ cao, sự gây ra - {root} rễ, cây con cả rễ, số nhiều) các cây có củ, chăn, gốc rễ, căn bản, thực chất, căn, nghiệm, gốc từ, nốt cơ bản, con cháu - {seed} hạt, hạt giống, tinh dịch, hậu thế, mầm mống, nguyên nhân, đấu thủ hạt giống - {source} nguồi suối - {spring} sự nhảy, cái nhảy, mùa xuân, suối, sự co dãn, tính đàn hồi, sự bật lại, lò xo, nhíp, chỗ nhún, động cơ, chỗ cong, đường cong, chỗ nứt, đường nứt, sự rò, sự bị nước rỉ vào, dây buộc thuyền vào bến - con nước, bài hát vui, điệu múa vui - {springhead} ngọn nguồn - {stock} kho dữ trữ, kho, hàng trong kho, vốn, cổ phân, thân chính, gốc ghép, để, báng, cán, chuôi, nguyên vật liệu, thành phần xuất thân, đàn vật nuôi, thể quần tập, tập đoàn, giàn tàu, cái cùm - {well} điều tốt, điều hay, điều lành, điều thiện, giếng, lồng cầu thang, lọ, khoang cá, buồng máy bm, chỗ ngồi của các luật sư, chỗ phi công ngồi, nguồn nước, hầm, lò = seinen Ursprung haben [in] {to originate [from]}+ = auf seinen Ursprung untersuchen {to etymologize}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Ursprung

  • 55 der Grünschnabel

    - {flat} dãy phòng, căn phòng, căn buồng, ngăn, gian, tầng, mặt phẳng, miền đất phẳng, lòng, miền đất thấp, miền đầm lầy, thuyền đáy bằng, rổ nông, hộp nông, toa trần flat-car), phần phông đã đóng khung - dấu giáng, giày đề bằng, kẻ lừa bịp, lốp bẹp, lốp xì hơi - {fledgeling} chim non mới ra ràng, người non nớt, người thiếu kinh nghiệm - {greenhorn} người mới vào nghề, lính mới, người chưa có kinh nghiệm, người ngu ngốc, người khờ dại, người dễ bị bịp, người mới nhập cư - {sapling} cây nhỏ, người thanh niên, chó săn con - {stripling} thanh niên mới lớn lên - {tenderfoot} người mới đến, sói con, người mới gia nhập, người mới học việc, người mới tu

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Grünschnabel

  • 56 der Schandfleck

    - {attaint} vết nhơ, vết hoen ố - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót - {blot} điểm yếu, dấu, vết, vết xoá, vết nhục - {blur} cảnh mờ, dáng mập mờ, trạng thái mập mờ, vết mực, vết ố, bết nhơ - {brand} nhãn, loại hàng, dấu sắt nung, vết dấu sắt nung, khúc củi đang cháy dở, cây đuốc, thanh gươm, thanh kiếm, bệnh gỉ - {disgrace} tình trạng bị ghét bỏ, tình trạng bị ruồng bỏ, tình trạng không được sủng ái, tình trạng giáng chức, tình trạng bị thất thế, sự ô nhục, sự nhục nhã, sự hổ thẹn, điều ô nhục - điều nhục nhã, điều hổ thẹn - {eyesore} điều chướng mắt, vật chướng mắt - {slur} điều xấu hổ, sự nói xấu, sự gièm pha, vết bẩn, chữ viết líu nhíu, sự nói líu nhíu, sự nói lắp, hát nhịu, luyến âm - {smirch} - {spot} đốm, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi-a, cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, sự chấm trước, con ngựa được chấm, một chút, một ít, đèn sân khấu spotlight), địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ, vị trí trong danh sách - {stain} sự biến màu, thuốc màu, phẩm, chất nhuộm màu - {stigma} điều sỉ nhục, dấu hiệu bệnh, lỗ thở, nốt dát, đầu nhuỵ, dùng số nhiều) dấu Chúa - {ulcer} loét, ung, nhọt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Schandfleck

  • 57 die Not

    - {adversity} sự bất hạnh, vận đen, vận rủi, cảnh nghịch, vận nghịch, tai hoạ, tai ương - {affliction} nỗi đau đớn, nỗi đau buồn, nỗi ưu phiền, nỗi khổ sở, tai ách, hoạn nạn - {dearth} sự thiếu, sự khan hiếm, sự đói kém - {destitution} cảnh thiếu thốn, cảnh nghèo túng, cảnh cơ cực, sự truất - {distress} nỗi đau khổ, cảnh khốn cùng, cảnh túng quẫn, cảnh gieo neo, cảnh hiểm nghèo, cảnh hiểm nguy, tình trạng kiệt sức, tình trạng mệt lả, tình trạng mệt đứt hơi, sự tịch biên - {hardness} sự cứng rắn, tính cứng rắn, độ cứng, độ rắn, tính khắc nghiệt - {hardship} sự gian khổ, sự thử thách gay go = in Not {hard up}+ = Not leiden {to famish; to suffer wnat; to want}+ = die Not lindern {to relieve the distress}+ = die äußerste Not {beggary}+ = der Not gehorchen {to bow to necessity}+ = in Not geraten {to become destitute; to come to want}+ = mit knapper Not {by the skin of one's teeth}+ = in höchster Not {at bay}+ = in höchster Not sein {to be at bay}+ = in äußerste Not geraten {to be reduced to extremities}+ = mit knapper Not entkommen {to escape narrowly; to have a hairbreadth escape; to have a narrow escape}+ = jemandem in der Not helfen {to get someone off the hook}+ = ein Entrinnen mit Müh und Not {a hairbreadth escape}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Not

  • 58 das Fliegen

    - {aviation} hàng không, thuật hàng không - {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay, chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn, đường đạn, sự bay vụt, tầm bay, sự trôi nhanh, sự bay bổng, sự phiêu diêu, tầng, đợt, loạt, trấu, phi đội, cuộc thi bắn cung tầm xa - tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa flight arrow) - {flying} = die spanischen Fliegen (Pharmazie) {cantharides}+ = zum Fliegen geeignet {flyable}+ = von Fliegen beschmutzt {flyblown}+ = In der Not frißt der Teufel Fliegen. {Beggars can't be choosers.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Fliegen

  • 59 die Tugend

    - {goodness} lòng tốt, tính tốt, lòng hào hiệp, tính chất, dùng như thán từ) ơn trời! - {morality} đạo đức, đạo lý, đạo nghĩa, đức hạnh, phẩm hạnh, nhân cách, giá trị đạo đức, ý nghĩa đạo đức, bài học đạo đức, kịch luân lý morality play) - {virtue} đức, đức tính, trinh tiết, tiết nghĩa, công dụng, tác dụng, hiệu quả, hiệu lực - {virtuousness} tính đức hạnh, tính đạo đức, tính tiết hạnh, tính đoan chính = aus der Not eine Tugend machen {make a merit of necessity; to make a virtue of necessity}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tugend

  • 60 das Lot

    - {perpendicular} đường vuông góc, đường trực giao, vị trí thẳng đứng, dây dọi, thước vuông góc, tiệc ăn đứng - {plumb} quả dọi, dây dò nước, thế thẳng đứng, độ ngay - {plummet} hoá chì, sức nặng, sức cản - {sinker} người làm chìm, người đánh chìm, người đào giếng, thợ đào giếng mỏ, chì, thanh ấn - {solder} hợp kim hàn, chất hàn, sự hàn, người hàn gắn, vật hàn gắn = das Lot (Marine) {lead}+ = ein Lot {half an ounce}+ = das Lot werfen {to heave the lead}+ = Freunde in der Not gehen auf ein Lot {a friend in need is a friend indeed}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Lot

См. также в других словарях:

  • Der Not gehorchend, nicht dem eignen Trieb —   Schillers Trauerspiel »Die Braut von Messina« beginnt mit diesen Worten der Donna Isabella, der Fürstin von Messina. Sie eröffnet damit ihren Eingangsmonolog, in welchem sie zunächst die Notwendigkeit ihres Auftretens vor den Ältesten von… …   Universal-Lexikon

  • Stiftskirche Maria in der Not — Die Stiftskirche 2006 Chorapsis 2006 …   Deutsch Wikipedia

  • Gesetz zur Behebung der Not von Volk und Reich — Reichstagsgebäude, um 1900 Gesetztestext im Reichsgesetzblatt Mit einem Ermächtigungsgesetz üb …   Deutsch Wikipedia

  • Muttergottes in der Not — Muttergottes in der Not. Pieta in der Muttergottes in der Not …   Deutsch Wikipedia

  • aus der Not eine Tugend machen — im Schlechten noch Gutes finden * * * Aus der Not eine Tugend machen   Die Redewendung mit der Bedeutung »einer unangenehmen Sache noch etwas Gutes abgewinnen, eine eigentlich schlechte Situation für sich zum Vorteil wenden« geht wohl auf einen… …   Universal-Lexikon

  • In der Not frisst der Teufel Fliegen —   Die umgangssprachliche Redensart besagt, dass sich jemand, der überhaupt nichts hat, mit Dingen begnügen muss, die er sonst verschmäht hätte: Finanziell gesehen war das Angebot lächerlich, aber in der Not frisst der Teufel Fliegen ich habe… …   Universal-Lexikon

  • Spare in der Zeit, so hast du in der Not —   Das Sprichwort besagt, dass man sich, solange es einem wirtschaftlich gut geht, etwas für schlechte Zeiten zurücklegen soll …   Universal-Lexikon

  • j-s Retter in der Not sein — [Redensart] Auch: • j s letzte Rettung Bsp.: • Ich war so spät dran, da warst du meine letzte Rettung, als du mich im Auto mitgenommen hast …   Deutsch Wörterbuch

  • Retter in der Not — Retter in der Not …   Deutsch Wörterbuch

  • Der Not gehorchend, nicht dem eignen Trieb. — См. Нужда закон изменяет …   Большой толково-фразеологический словарь Михельсона (оригинальная орфография)

  • Der Grossinquisitor — Der Großinquisitor ist das fünfte Kapitel des fünften Buches aus dem Roman Die Brüder Karamasow von Fjodor Dostojewski, das auch unabhängig unter demselben Titel veröffentlicht worden ist. Der russische Schriftsteller Wassili Rosanow machte es… …   Deutsch Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»