Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it-rich+es

  • 1 rich

    /ritʃ/ * tính từ - giàu, giàu có =as rich as Croesus; as rich as a Jew+ rất giàu, giàu nứt đố đổ vách, giàu như Thạch Sùng Vương Khải - tốt, dồi dào, phong phú, sum sê =a rich harvest+ một vụ thu hoạch tốt =a rich library+ một thư viện phong phú =rich vegetation+ cây cối sum sê - đẹp đẽ, tráng lệ, lộng lẫy, đắt tiền, quý giá (quần áo, đồ đạc...) =a rich building+ toà nhà đẹp lộng lẫy =a rich dress+ cái áo lộng lẫy =a rich present+ món tặng phẩm quý giá lộng lẫy - bổ, ngậy, béo (đồ ăn); đậm đà, ngon, nồng (rượu) =rich food+ thức ăn béo bổ =rich wine+ rượu vang đậm - thắm, phong phú (màu sắc); ấm áp, trầm (giọng); thơm ngát, đượm (mùi) - rất hay, rất vui; rất buồn cười; không chê được (chuyện) =that is rich!+ thật vui không chê được!

    English-Vietnamese dictionary > rich

  • 2 vitaminreich

    - {rich in vitamins}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > vitaminreich

  • 3 waldreich

    - {rich in woods; well-wooded}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > waldreich

  • 4 stale

    /steil/ * tính từ - cũ, để đã lâu; ôi, chớm thối, chớm hỏng (thịt, trứng...) =stale bread+ bánh mì cũ - cũ rích, nhạt nhẽo (vì nhai đi nhai lại mãi...) =stale news+ tin cũ rích =stale joke+ câu nói đùa nhạt nhẽo - luyện tập quá sức (vận động viên) - mụ mẫm (học sinh, vì học nhiều quá) - (pháp lý) mất hiệu lực (vì không dùng đến) * ngoại động từ - làm cho cũ; để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng - làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo - (pháp lý) làm cho mất hiệu lực * nội động từ - cũ đi; ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng - thành cũ rích (tin tức), thành nhạt nhẽo (câu nói đùa) - (pháp lý) mất hiệu lực * nội động từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) đái (súc vật) * danh từ - (từ cổ,nghĩa cổ), (tiếng địa phương) nước đái (súc vật)

    English-Vietnamese dictionary > stale

  • 5 reich

    - {exuberant} sum sê &), um tùm, chứa chan, dồi dào, đầy dẫy, hoa mỹ, cởi mở, hồ hởi - {fertile} tốt, màu mỡ, có khả năng sinh sản - {luscious} ngọt ngào, thơm ngát, ngon lành, ngọt quá, lợ, gợi khoái cảm, khêu gợi - {opulent} giàu có, phong phú - {plentiful} sung túc - {wide} rộng, rộng lớn, mở rộng, mở to, uyên bác, rộng r i, phóng khoáng, không có thành kiến, xa, cách xa, xo trá, rộng khắp, trệch xa = reich [an] {abundant [in,with]; affluent [in]; long [in]; prolific [of,in]; rich [in]; rife [with]; wealthy [in]}+ = reich (Gabe) {munificent}+ = reich (Ernte) {generous}+ = er soll reich sein {he is supposed to be rich}+ = sie soll reich sein {she is said to be rich}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > reich

  • 6 commonplace

    /'kɔmənpleis/ * danh từ - điều đáng ghi vào sổ tay - việc tầm thường; lời nói tầm thường; chuyện tầm thường; chuyện cũ rích * tính từ - tầm thường; sáo, cũ rích * động từ - trích những điều ghi ở sổ tay; ghi vào sổ tay - nói những chuyện tầm thường; nói những chuyện cũ rích

    English-Vietnamese dictionary > commonplace

  • 7 die Banalität

    - {banality} tính chất tầm thường, tính chất sáo, tính chất vô vị, điều tầm thường, câu nói sáo - {triteness} tính chất cũ rích, tính chất nhàm, điều cũ rích, điều nhàm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Banalität

  • 8 veralten

    - {to stale} làm cho cũ, để ôi, để chớm thối, để chớm hỏng, làm cho rũ rích, làm thành nhạt nhẽo, làm cho mất hiệu lực, cũ đi, ôi đi, chớm thổi, chớm hỏng, thành cũ rích, thành nhạt nhẽo - mất hiệu lực, đái

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > veralten

  • 9 chestnut

    /'tʃesnʌt/ * danh từ - (thực vật học) cây hạt dẻ - hạt dẻ - màu nâu hạt dẻ - ngựa màu hạt dẻ - chuyện cũ rích =that's a chestnut+ chuyện cũ rích rồi; người ta biết tỏng cái đó rồi !to pull someone's chestnut out of the fire - (tục ngữ) bị ai xúi dại ăn cứt gà * tính từ - (có) màu nâu hạt dẻ

    English-Vietnamese dictionary > chestnut

  • 10 cobweb

    /'kɔbweb/ * danh từ - mạng nhện; sợi tơ nhện - vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện - (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...) =the cobwebs of the law+ những cái tinh vi của luật pháp - (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi =cobwebs of antiquity+ đồ cổ cũ rích - (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy !to blow away the cobwebs from one's brain - ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần !to have a cobwed in one's throat - khô cổ

    English-Vietnamese dictionary > cobweb

  • 11 croesus

    /'kri:səs/ * danh từ - nhà triệu phú !as rich as Croesus - (xem) rich

    English-Vietnamese dictionary > croesus

  • 12 rehash

    /'ri:'hæʃ/ * danh từ - sự làm lại thành mới, sự sửa mới (cái gì cũ rích) * ngoại động từ - làm lại thành mới, sửa mới (cái gì cũ rích) =to rehash an old story+ sửa lại một câu chuyện cũ cho có vẻ mới, hâm lại một câu chuyện c

    English-Vietnamese dictionary > rehash

  • 13 shop-soiled

    /'ʃɔpsɔild/ Cách viết khác: (shop-worn) /'ʃɔpwɔ:n/ -worn) /'ʃɔpwɔ:n/ * tính từ - bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng) - cũ rích =shop-soiled argument+ lý lẽ cũ rích

    English-Vietnamese dictionary > shop-soiled

  • 14 shop-worn

    /'ʃɔpsɔild/ Cách viết khác: (shop-worn) /'ʃɔpwɔ:n/ -worn) /'ʃɔpwɔ:n/ * tính từ - bẩn bụi, phai màu (vì bày hàng) - cũ rích =shop-soiled argument+ lý lẽ cũ rích

    English-Vietnamese dictionary > shop-worn

  • 15 squeak

    /skwi:k/ * danh từ - tiếng rúc rích, tiếng chít chít (chuột) - tiếng cọt kẹt, tiếng cót két !to have a narrow squeak - (xem) narrow * nội động từ - rúc rích, kêu chít chít (chuột) - cọt kẹt, cót két - (từ lóng) mách lẻo; làm chỉ điểm * ngoại động từ - rít lên =to squeak a word+ rít lên một tiếng - làm (cửa...) kêu cọt kẹt

    English-Vietnamese dictionary > squeak

  • 16 threadbare

    /'θredbeə/ * tính từ - mòn xơ cả chỉ, xác xơ =a threadbare coat+ cái áo xác xơ - (nghĩa bóng) cũ rích =a threadbare joke+ một câu đùa cũ rích

    English-Vietnamese dictionary > threadbare

  • 17 triteness

    /'traitnis/ * danh từ - tính chất cũ rích, tính chất sáo, tính chất nhàm - điều cũ rích, điều nhàm

    English-Vietnamese dictionary > triteness

  • 18 prosaisch

    - {commonplace} tầm thường, sáo, cũ rích - {pedestrian} bằng chân, bộ, đi bộ, nôm na, tẻ ngắt, chán ngắt, không lý thú gì - {prosaic} như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ, không thơ mộng, dung tục, buồn tẻ - {prose}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > prosaisch

  • 19 alt

    - {aged} - {ancient} - {antique} cổ, cổ xưa, theo lối cổ, theo kiểu cổ, lỗi thời, không hợp thời - {gray} xám, hoa râm, xanh xao, nhợt nhạt, xanh mét, u ám, ảm đạm, buồn bã, rầu rĩ, có kinh, già giặn, đầy kinh nghiệm - {grey} - {old} già, có kinh nghiệm, lão luyện, lên... tuổi, thọ, cũ, nát, rách, thân mến, xưa, ngày xưa - {stale} để đã lâu, ôi, chớm thối, chớm hỏng, cũ rích, nhạt nhẽo, luyện tập quá sức, mụ mẫm, mất hiệu lực - {unchanged} không thay đổi, như cũ, y nguyên - {venerable} đáng tôn kính

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > alt

  • 20 quieken

    - {to squeak} rúc rích, kêu chít chít, cọt kẹt, cót két, mách lẻo, làm chỉ điểm, rít lên, làm kêu cọt kẹt - {to squeal} kêu ré lên, thét, la, phản đối, hớt, chỉ điểm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > quieken

См. также в других словарях:

  • rich — W2S2 [rıtʃ] adj comparative richer superlative richest ▬▬▬▬▬▬▬ 1¦(wealthy)¦ 2¦(large amount)¦ 3¦(full of interest)¦ 4¦(food)¦ 5¦(smell/flavour)¦ 6¦(colour)¦ 7¦(sound)¦ 8¦(soil)¦ …   Dictionary of contemporary English

  • Rich (surname) — Rich is a surname.Notable Rich s*Glenn Burnette (aka. Ben Frank ) (born 1989), U.S. Citizen *Adam Rich (born 1968), U.S. actor *Adrienne Rich (born 1929), U.S. poet *Charlie Rich, American singer and musician *Claudius James Rich, British… …   Wikipedia

  • Rich Girl — Single par Gwen Stefani avec Eve extrait de l’album Love. Angel. Music. Baby. Sortie 8 février 200 …   Wikipédia en Français

  • Rich Cronin — Saltar a navegación, búsqueda Rich Cronin Información personal Nombre real Richard Burton Cronin. Nacimiento 30 de agosto de 1975 (34 años) …   Wikipedia Español

  • Rich Girl — Saltar a navegación, búsqueda «Rich Girl» Sencillo de Gwen Stefani y Eve del álbum Love. Angel. Music. Baby. Publicación …   Wikipedia Español

  • Rich — Rich, (r[i^]ch), a. [Compar. {Richer}; superl. {Richest}.] [OE. riche, AS. r[=i]ce rich, powerful; akin to OS. r[=i]ki, D. rijk, G. reich, OHG. r[=i]hhi, Icel. r[=i]kr, Sw. rik, Dan. rig, Goth. reiks; from a word meaning, ruler, king, probably… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Rich — ist der Name folgender Personen: Adrienne Rich (* 1929), US amerikanische Feministin, Dichterin, Dozentin und Autorin Alexander Rich (*1924), US amerikanischer Molekularbiologe und Chemiker Arnold Rice Rich (1893–1968), US amerikanischer… …   Deutsch Wikipedia

  • rich — [ rıtʃ ] adjective *** ▸ 1 having a lot of money ▸ 2 having a lot of something ▸ 3 about food ▸ 4 good for growing plants ▸ 5 interesting/varied ▸ 6 expensive/high quality ▸ 7 strong and attractive ▸ 8 valuable ▸ 9 containing too much fuel ▸ +… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • Rich Ajax Platform — Entwickler Innoopract, 1 1, CAS Software AG Aktuelle Version 1.3.2 (16.02.2011) Betriebssystem …   Deutsch Wikipedia

  • Rich Porter — (1965 January 3, 1990) who rose to power in the late 1980s, was one of the most infamous New York City drug kingpins. In the same league with Rich Porter should be noted his cohorts: Alberto Alpo Martinez and Azie Faison. The film Paid in Full is …   Wikipedia

  • rich — rich, wealthy, affluent, opulent are applied both to persons and to things. The last three are close synonyms of rich, the general term, but they are more explicit in their implications and more limited in their range of application. One is rich… …   New Dictionary of Synonyms

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»