Перевод: с английского на вьетнамский

с вьетнамского на английский

it+may+be

  • 101 pathfinder

    /'pɑ:θ,faində/ * danh từ - người thám hiểm - (quân sự) máy bay chỉ điểm (cho máy bay ném bom); người lái máy bay chỉ điểm - người chỉ điểm, tên gián điệp

    English-Vietnamese dictionary > pathfinder

  • 102 phone

    /foun/ * danh từ - (ngôn ngữ học) âm tỏ lời nói * danh từ - (thông tục) máy điện thoại, dây nói =on the phone+ có máy điện thoại; dùng máy điện thoại; đang gọi dây nói =by (over) the phone+ bằng dây nói =to get somebody on the phone+ gọi dây nói cho ai * động từ - gọi dây nói; nói chuyện bằng dây nói

    English-Vietnamese dictionary > phone

  • 103 piece

    /pi:s/ * danh từ - mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... =a piece of paper+ một mảnh giấy =a piece of wood+ một mảnh gỗ =a piece of bread+ một mẩu bánh mì =a piece of land+ một mảnh đất =a piece of chalk+ một cục phấn =to break something to pieces+ đạp vỡ cái gì ra từng mảnh - bộ phận, mảnh rời =to take a machine to pieces+ tháo rời máy ra, tháo máy thành từng mảnh rời - (thương nghiệp) đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn (vải); thùng (rượu...) =a piece of wine+ một thùng rượu vang =a piece of wallpaper+ một cuộn giấy dán tường (12 iat) =to sell by the piece+ bán cả tấm, bán cả cuộn =a tea-service of fourteen pieces+ một bộ trà mười bốn chiếc =a piece of furniture+ một cái đồ gỗ (bàn, tủ, giường...) - bức (tranh); bài (thơ); bản (nhạc); vở (kịch) =a piece of painting+ một bức tranh =a piece of music+ một bản nhạc =a piece of poetry+ một bài thơ - khẩu súng, khẩu pháo; nòng pháo =a battery of four pieces+ một cụm pháo gồm bốn khẩu - quân cờ - cái việc, lời, dịp... =a piece of folly+ một việc làm dại dột =a piece of one's mind+ một lời nói thật =a piece of impudence+ một hành động láo xược =a piece of advice+ một lời khuyên =a piece of good luck+ một dịp may - đồng tiền =crown piece+ đồng cu-ron =penny piece+ đồng penni =piece of eight+ đồng pơzô (Tây ban nha) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) nhạc khí - (từ lóng) con bé, thị mẹt =a pretty piece+ con bé kháu, con bé xinh xinh =a saucy piece+ con ranh hỗn xược !to be all of a piece - cùng một giuộc; cùng một loại !to be of a piece with - cùng một giuộc với; cùng một loại với !to be paid by the piece - được trả lương theo sản phẩm !to go to pieces - (xem) go !in pieces - vở từng mảnh !to pull (tear) something to pieces - xé nát vật gì !to pull someone to pieces - phê bình ai tơi bời, đập ai tơi bời * ngoại động từ - chấp lại thành khối, ráp lại thành khối - nối (chỉ) (lúc quay sợi) * nội động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (tiếng địa phương) ăn vặt, ăn quà !to piece on - chắp vào, ráp vào =to piece something on to another+ chắp vật gì vào một vật khác !to piece out - thêm vào, thêm thắt vào - chắp lại thành, đúc kết thành (câu chuyện, lý thuyết) !to piece together - chắp lại với nhau, ráp lại vào nhau !to piece up - vá

    English-Vietnamese dictionary > piece

  • 104 pilotage

    /'pailətidʤ/ * danh từ - (hàng hải) việc dẫn tàu, nghề hoa tiêu; tiền công dẫn tàu; tiền công trả cho hoa tiêu - (hàng không) việc lái máy bay, nghề lái máy bay; tiền công lái máy bay

    English-Vietnamese dictionary > pilotage

  • 105 predictor

    /pri'diktə/ * danh từ - người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri - (quân sự) máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn)

    English-Vietnamese dictionary > predictor

  • 106 purifier

    /'pjuərifaiə/ * danh từ - người làm sạch, người lọc trong, người tinh chế; máy làm sạch, máy lọc trong, máy tinh chế

    English-Vietnamese dictionary > purifier

  • 107 ready-for-service

    /'redi'meid/ Cách viết khác: (ready-for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə'weə/ -for-service) /'redifə'sə:vis/ (ready-to-wear) /'reditə'weə/ * tính từ - làm sẵn; may sẵn (quần áo) =ready-made clothes+ quần áo may sẵn =ready-made shop+ hiệu quần áo may sẵn

    English-Vietnamese dictionary > ready-for-service

  • 108 rectifier

    /'rektifaiə/ * danh từ - dụng cụ để sửa cho thẳng - (vật lý) máy chỉnh lưu - (hoá học) máy cất lại, máy tinh cất - (rađiô) bộ tách sóng

    English-Vietnamese dictionary > rectifier

  • 109 refinery

    /ri'fainəri/ * danh từ - nhà máy luyện tinh (kim loại); nhà máy lọc, nhà máy tinh chế (dầu, đường...)

    English-Vietnamese dictionary > refinery

  • 110 register

    /'redʤistə/ * danh từ - sổ, sổ sách =a register of birth+ sổ khai sinh - máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...) =a cash register+ máy tính tiền (ở tiệm ăn...) - (âm nhạc) khoảng âm - (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy =in register+ sắp chữ cân =out of register+ sắp chữ không cân - van, cửa điều tiết, cửa lò (lò cao...) * động từ - ghi vào sổ, vào sổ =to register a name+ ghi tên vào sổ =to register luggage+ vào sổ các hành lý =to register oneself+ ghi tên vào danh sách cử tri - (nghĩa bóng) ghi trong tâm trí - gửi bảo đảm =to register a letter+ gửi bảo đảm một bức thư - chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...) =the thermometer registered 30oC+ cái đo nhiệt chỉ 30oC - (điện ảnh) lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ) =his face registered surprise+ nét mặt anh ta biểu lộ sự ngạc nhiên - (ngành in) cân xứng; làm cho cân xứng (bản in với lề giấy)

    English-Vietnamese dictionary > register

  • 111 separator

    /'sepəreitə/ * danh từ - người chia ra, người tách ra - máy gạn kem - máy tách; chất tách =frequency separator+ máy tách tần số

    English-Vietnamese dictionary > separator

  • 112 service elevator

    /'sə:vis'eliveitə/ * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thang máy dành cho người hầu - thang máy dành cho nhân viên phục vụ (ở một cửa hàng) - thang máy chuyển hàng

    English-Vietnamese dictionary > service elevator

  • 113 ship

    /ʃip/ * danh từ - tàu thuỷ, tàu =to take ship+ xuống tàu - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, phi cơ - (từ lóng) thuyền (đua) !the ship of the desert - con lạc đà !when my ship comes home - khi nào tôi đã công thành danh toại, khi nào tôi làm ăn phát đạt * ngoại động từ - xếp (hàng) xuống tàu, cho (hành khách, thuỷ thủ) xuống tàu - gửi bằng tàu thuỷ, chở bằng tàu thuỷ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) gửi bằng xe lửa, chở bằng xe lửa; gửi bằng máy bay, chở bằng máy bay - thuê (người) làm trên tàu thuỷ - gắn vào tàu, lắp vào thuyền =to ship the oar+ lắp mái chèo vào thuyền - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) đuổi đi, tống khứ * nội động từ - đi tàu, xuống tàu - làm việc trên tàu (thuỷ thủ) !to ship a sea - (xem) sea

    English-Vietnamese dictionary > ship

  • 114 sounder

    /'saundə/ * danh từ - máy phát âm - máy điện báo ghi tiếng - người dò - máy dò (chiều sâu của biển...) - lợn rừng đực nhỏ - (từ cổ,nghĩa cổ) đàn lợn rừng

    English-Vietnamese dictionary > sounder

  • 115 spotter

    /'spɔtə/ * danh từ - người chuyên phát hiện mục tiêu (từ trên máy bay) - người chuyên nhận dạng máy bay lạ - máy bay chỉ điểm - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) giám thị (chuyên theo dõi công nhân) - thợ tẩy (quần áo...)

    English-Vietnamese dictionary > spotter

  • 116 start

    /stɑ:t/ * danh từ - lúc bắt đầu, buổi đầu =it was difficult work at the start+ lúc bắt đầu công việc rất khó - dị bắt đầu, cơ hội bắt đầu (một công cuộc gì) - sự khởi hành, sự ra đi, sự lên đường =to make an early start+ đi sớm - chỗ khởi hành, chỗ xuất phát; giờ xuất phát (của cuộc đua); lệnh bắt đầu, lệnh xuất phát (của cuộc đua) - sự giật mình; sự giật nảy người (vì đau...) - sự chấp (trong thể thao) =I'll give him 40 meters start+ tôi sẽ chấp cậu ấy 40 mét - thế lợi =to get the start of somebody+ lợi thế hơn ai !a rum start - (thông tục) một sự xảy ra kỳ lạ !by fits and stars - không đều, thất thường, từng đợt một * nội động từ - bắt đầu (đi, làm việc...) =to start on journey+ bắt đầu lên đường, khởi hành - chạy (máy) - giật mình =to start out of one's sleep+ giật mình thức dậy - rời ra, long ra (gỗ) * ngoại động từ - bắt đầu =to start work+ bắt đầu công việc - làm (ai, cái gì) bắt đầu, khiến (ai) phải =this started me coughing+ điều đó làm tôi phát ho lên - ra hiệu xuất phát (cho người đua) - mở, khởi động (máy) - khêu, gây, nêu ra =to start quarrel+ gây chuyện cãi nhau =to start a problem+ nêu ra một vấn đề - làm tách ra, làm rời ra, làm long ra (gỗ) - giúp đỡ, nâng đỡ (ai, trong công việc) - đuổi (thú săn) ra khỏi hang - (từ cổ,nghĩa cổ) (như) startle !to start aside - né vội sang một bên !to start in - (thông tục) bắt đầu làm !to start out - khởi hành - khởi công, bắt đầu tiến hành (công việc gì) !to start up - thình lình đứng dậy - nảy ra, nổi lên; nảy ra trong óc =many difficulties have started up+ nhiều khó khăn nảy ra - khởi động (máy) !to start with - trước hết - lúc bắt đầu =we had six members to start with+ lúc bắt đầu chúng tôi có sáu hội viên

    English-Vietnamese dictionary > start

  • 117 stylographic

    /,stailə'græfik/ * tính từ - (thuộc) bút máy ngòi ống; như bút máy ngòi ống; viết bằng bút máy ngòi ống

    English-Vietnamese dictionary > stylographic

  • 118 thou

    /ðau/ * danh từ - (thơ ca) mày, mi, ngươi * ngoại động từ - xưng mày tao =don't thou me+ không được mày tao với tôi

    English-Vietnamese dictionary > thou

  • 119 type

    /taip/ * danh từ - kiểu mẫu =a fine type of patriotism+ kiểu mẫu đẹp đẽ của tinh thần yêu nước - kiểu =Nordic type+ kiểu người Bắc Âu - chữ in =printed in large type+ in chữ lớn =to be in type+ sẵn sàng đưa in =to set type+ sắp chữ - (sinh vật học) đại diện điển hình (của một nhóm phân loại) =type genus+ giống điển hình của họ * động từ - đánh máy =to type a letter+ đánh máy một bức thư =to type well+ đánh máy giỏi

    English-Vietnamese dictionary > type

  • 120 yourself

    /jɔ:'self/ * đại từ phản thân (số nhiều yourselves) - tự anh, tự chị, chính anh, chính mày, tự mày, tự mình =you mush wash yourself+ mày phải tắm rửa đi =you yourself said so; you said so yourself+ chính anh đã nói thế =you are not quite yourself today+ hôm nay anh không được bình thường =help yourself to some more meat+ mời anh xơi thêm thịt =how's yourself?+ (từ lóng) còn anh có khoẻ không? =be yourself!+ hãy trấn tĩnh lại! ![all] by yourself - một mình =finish it by yourself+ hãy làm xong cái đó lấy một mình =you'll be left by yourself+ anh bị bỏ lại một mình

    English-Vietnamese dictionary > yourself

См. также в других словарях:

  • May 21–26, 2011 tornado outbreak sequence — May 21–26, 2011 tornado outbreak EF4 tornado that struck Chickasha, Oklahoma. Date of tornado outbreak: May 21 – May 26, 2011 Duration1 …   Wikipedia

  • May 2004 — May 2004: January – February – March – April – May – June – July – August – September – October – November – December Events …   Wikipedia

  • May 2003 tornado outbreak sequence — Date of tornado outbreak: April 30–May 11, 2003 Duration1: 12 days Maximum rated tornado2: F4 tornado Tornadoes caused: 401 confirmed (most ever in an outbreak sequence) Damages …   Wikipedia

  • May 2007 — was the fifth month of that year. It began on a Tuesday and 30 days later, ended on a Thursday. International holidays May 1 – May Day (Europe) May 1 – Labour Day (India) May 1 – Maharashtra State Day (India) May 1 – Labour Day (Guyana) May 1 –… …   Wikipedia

  • May 2008 — was the fifth month of that year. It began on a Thursday and ended after 31 days on a Saturday. Contents 1 International holidays 2 Portal:Current events 3 See also …   Wikipedia

  • May (Pokémon) — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase May (desambiguación). May Nombre japonés Haruka Seiyū Midori Kawana (KAORI) Doblador(es) …   Wikipedia Español

  • May 2009 Southern Midwest derecho — May 2009 derecho A screenshot from the Paducah, KY radar of the mesoscale convective vortex portion of the derecho near Carbondale, Illinois. This screenshot is from the approximate time the 106 mph (171 km/h) wind gust was recorded at… …   Wikipedia

  • May 2002 — May 2002: January – February – March – April – May – June – July – August – September – October – November – December Contents 1 Events 1.1 May 2, 2002 …   Wikipedia

  • May 2003 — May 2003: January – February – March – April – May – June – July – August – September – October – November – December – → Events See also: 2003 invasion of Iraq timeline Progress …   Wikipedia

  • May 2005 — was the fifth month of that year. It began on a Sunday and ended after 31 days, on a Tuesday. May 2005: ← – January – February – March – April – May – June – July – August – September –… …   Wikipedia

  • May (film) — May Movie poster for May Directed by Lucky McKee Produced by Marius Balchunas Scott Sturgeo …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»