Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it+is+wonderful!

  • 1 wonderful

    adj. Zoo nkauj kawg

    English-Hmong dictionary > wonderful

  • 2 wonderful

    /'wʌndəful/ * tính từ - kỳ lạ, phi thường; kỳ diệu, thần kỳ

    English-Vietnamese dictionary > wonderful

  • 3 wunderbar

    - {glorious} vinh quang, vẻ vang, vinh dự, huy hoàng, rực rỡ, lộng lẫy, hết sức thú vị, khoái trí, tuyệt vời, chếnh choáng say, ngà ngà say - {legendary} - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {miraculous} thần diệu, huyền diệu - {portentous} gở, báo điềm gở, báo điềm xấu, vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc - {prodigious} to lớn, lớn lao - {splendid} tráng lệ, hay, đẹp, tốt, tuyệt - {terrific} khủng khiếp, kinh khủng, hết mức, cực kỳ lớn - {wonderful} thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wunderbar

  • 4 bewundernswert

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {wonderful} kỳ lạ, phi thường, kỳ diệu, thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bewundernswert

  • 5 erstaunlich

    - {admirable} đáng phục, đáng khâm phục, đáng ca tụng, đáng hâm mộ, đáng ngưỡng mộ, tuyệt diệu, tuyệt vời - {amazing} làm kinh ngạc, làm sửng sốt, làm hết sức ngạc nhiên - {astonishing} làm ngạc nhiên, lạ lùng, kinh dị - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, phi thường - {miraculous} thần diệu, huyền diệu - {portentous} gở, báo điềm gở, báo điềm xấu, vênh vang ra vẻ ta đây quan trọng, dương dương tự đắc - {prodigious} to lớn, lớn lao - {stupendous} vô cùng to lớn - {surprising} - {wonderful} thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erstaunlich

  • 6 außerordentlich

    - {exceeding} vượt bực, trội, quá chừng - {excellent} hơn hẳn, trội hơn, rất tốt, thượng hạng, xuất sắc, ưu tú - {extra} thêm, phụ, ngoại, đặc biệt, hơn thường lệ - {extraordinary} lạ thường, khác thường, to lớn lạ thường - {greatly} rất lắm, cao thượng, cao cả - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {outstanding} nổi bật, đáng chú ý, nổi tiếng, còn tồn tại, chưa giải quyết xong, chưa trả - {remarkable} rõ rệt - {signal} đang kể, gương mẫu, nghiêm minh, dùng làm dấu hiệu, để ra hiệu - {some} nào đó, một ít, một vài, dăm ba, khá nhiều, đáng kể, đúng là, ra trò, đến một chừng mực nào đó, một tí, hơi, khoảng chừng - {surpassing} vượt hơn, khá hơn - {uncommon} không thông thường, hiếm, ít có, lạ lùng, kỳ dị - {wonderful} thần kỳ = außerordentlich (Mitglied) {associate}+ = außerordentlich erfreut {extremely delighted}+ = es tut mir außerordentlich leid {I am awfully sorry}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > außerordentlich

  • 7 fabelhaft

    - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {splendid} rực rỡ, tráng lệ, lộng lẫy, huy hoàng, hay, đẹp, tốt, tuyệt - {topping} bậc trên, thượng hạng, đặc biệt - {wonderful} thần kỳ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > fabelhaft

  • 8 wundervoll

    - {marvellous} kỳ lạ, kỳ diệu, tuyệt diệu, phi thường - {wonderful} thần kỳ = wundervoll (Schlaf) {sweet}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wundervoll

  • 9 look-out

    /'luk'aut/ * danh từ - sự giám thị; sự giám sát; sự canh gác, sự canh phòng; sự đề phòng; sự coi chừng =to keep a sharp look-out+ canh phòng kỹ, canh phòng cẩn mật =to be on the look-out for+ đề phòng, coi chừng; giữ thế, giữ miếng - người gác, người đứng canh; đội gác; tàu đứng gác - trạm gác, nơi đứng để canh phòng - tiền đồ, triển vọng - việc riêng =that is his look-out not mine+ đó là việc riêng của hắn không dính gì đến tôi - cảnh =a wonderful look-out over the sea+ cảnh đẹp kỳ diệu trên biển cả

    English-Vietnamese dictionary > look-out

  • 10 scent

    /sent/ * danh từ - mùi, mùi thơm, hương thơm =the scent of straw+ mùi thơm của rơm - dầu thơm, nước hoa - mùi hơi (của thú vật) =to get on the scent+ đánh hơi =to follow up the scent+ theo hơi; (nghĩa bóng) bám riết =to lose the scent+ mất dấu =on the scent+ (nghĩa bóng) có đầu mối =to put off the scent+ làm mất dấu, đánh lạc hướng - sự thính hơi, tài đánh hơi, khả năng phát hiện; tính nhạy cảm =to have a wonderful scent for young talents+ có biệt tài phát hiện những tài hoa non trẻ * động từ - đánh hơi, phát hiện =to scent a treachery+ phát hiện một sự phản bội - toả mùi thơm, toả hương - ngửi, hít hít =the dog lifted its head and scented the ain+ con chó ngửng đầu và hít hít không khí - ướp, thấm, xức (nước hoa) =to scent one's handkerchief+ xức nước hoa vào khăn tay !to scent out - biết, đánh hơi biết

    English-Vietnamese dictionary > scent

См. также в других словарях:

  • Wonderful Life (песня Hurts) — «Wonderful Life» Сингл Hurts из альбома Happiness Сторона «Б» Affair Выпущен 22 августа 2010 Формат …   Википедия

  • Wonderful — may refer to:* Wonderful (Circle Jerks album), a 1985 album by Circle Jerks * Wonderful (Rick James album), a 1988 album by Rick James * Wonderful (Adam Ant album), a 1995 album by Adam Ant * Wonderful (Adam Ant song), a 1995 song by Adam Ant *… …   Wikipedia

  • Wonderful Radio London — also known as Big L, was a top 40 (in London s case, the Fab 40 ) offshore commercial station that operated from 16 December 1964 to 14 August 1967, from a ship anchored in the North Sea, three and a half miles off Frinton on Sea, Essex, England …   Wikipedia

  • Wonderful Life — may refer to:* Wonderful Life (book), book on evolution by Stephen Jay GouldFilm and television: * Wonderful Life (1964 film), 1964 film starring Cliff Richard * Wonderful Life , original Japanese title of After Life , a 1998 Japanese film… …   Wikipedia

  • Wonderful Life — Saltar a navegación, búsqueda Wonderful Life es un single de la banda británica Black, del disco homónimo. 1985 fue un año especialmente melancólico para el cantante de Black, Colin Vearncombe, causando que éste escribiera una canción clave,… …   Wikipedia Español

  • Wonderful Pistachios Cycling Team — Wonderful Pistachios Información del equipo Código UCI ADG (2010) WPC (2011) País  Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Wonderful Life — steht für: Wonderful Life (Album), ein Musikalbum der Gruppe Black aus dem Jahr 1987 Wonderful Life (Black Lied), ein Lied der Gruppe Black Wonderful Life (Hurts Lied), ein Lied der Gruppe Hurts Wonderful Life (Gwen Stefani), ein Lied von Gwen… …   Deutsch Wikipedia

  • Wonderful! Wonderful! — is a popular music song written by Sherman Edwards, with the lyrics by Ben Raleigh. The song was first published in 1957.In the United States, the biggest hit version of this song was recorded by Johnny Mathis, which reached #14 on the Billboard… …   Wikipedia

  • Wonderful Remark — «Wonderful Remark» Canción de Van Morrison Álbum The Best of Van Morrison Publicación Enero de 1990 Género …   Wikipedia Español

  • Wonderful Tonight — «Wonderful Tonight» Сингл Эрик Клэптон из альбома Slowhand Формат 45 Записан май 1977 Жанр блюз рок Длительность 3:43 Лейб …   Википедия

  • Wonderful (álbum de Family Fantastic) — Wonderful Álbum de Family Fantastic Publicación 2008 Grabación 2007 Género(s) Synthpop Discográfica EQ Music …   Wikipedia Español

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»