Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it+is+windy

  • 1 windy

    /'windi/ * tính từ - có gió, lắm gió, lộng gió - mưa gió, gió b o - (y học) đầy hi - (thông tục) dài dòng, trống rỗng, huênh hoang =windy talk+ chuyện dài dòng - (từ lóng) hong sợ, khiếp sợ

    English-Vietnamese dictionary > windy

  • 2 windy

    adj. Muaj muaj cua; cua hlob hlob

    English-Hmong dictionary > windy

  • 3 geschwätzig

    - {blithering} ba hoa, nói huyên thiên, hay nói bậy bạ, hết sức, thậm chí, đang khinh, hèn hạ, ti tiện - {chatty} thích nói chuyện phiếm, thích tán gẫu, hay chuyện trò, bẩn, tởm, nhếch nhác - {gabby} hay nói, lém, lắm mồm - {garrulous} nói nhiều, róc rách, ríu rít - {gossipy} - {leaky} có lỗ rò, có lỗ hở, có kẽ hở, có chỗ thủng, hay để lộ bí mật, hay đái rắt - {loquacious} líu lo - {prating} nói ba láp - {talkative} thích nói, lắm điều, bép xép - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschwätzig

  • 4 aufgeblasen

    - {bladdery} như bong bóng, như bọng, có bong bóng, có bọng - {bloated} húp híp, béo phị, phồng lên, sưng lên - {blown} - {bumptious} tự phụ, tự mãn - {elate} phấn chấn, phấn khởi, hân hoan, hoan hỉ, tự hào, hãnh diện - {puffy} thổi phù, phụt ra từng luồng, thở hổn hển, phùng ram phồng ra, húp lên - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ = aufgeblasen sein [von] {to be inflated [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufgeblasen

  • 5 blähend

    - {flatulent} đầy hơi, tự cao tự đại, huênh hoang rỗng tuếch = blähend (Medizin) {windy}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > blähend

  • 6 ängstlich

    - {afraid} sợ, hãi, hoảng, hoảng sợ - {anxious} áy náy, lo âu, lo lắng, băn khoăn, ước ao, khao khát, khắc khoải, đáng lo ngại, nguy ngập - {blue} xanh, mặc quần áo xanh, chán nản, thất vọng, hay chữ, tục tĩu, đảng Tô rõi rệu 1 chĩu phĩu uống say mèm, uống say bí tỉ - {fearful} ghê sợ, đáng sợ, sợ hãi, sợ sệt, e ngại, kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ, kinh sợ - {funky} khiếp đảm, nhút nhát, hôi hám, bẩn tưởi - {scary} làm sợ hãi, làm kinh hãi, làm khiếp sợ, nhát như cáy - {sheepish} ngượng ngập, lúng túng, rụt rè, bẽn lẽn - {shy} e thẹn, khó tìm, khó thấy, khó nắm, thiếu, mất - {timid} e lệ - {timorous} - {uneasy} không thoải mái, bực bội, bứt rứt, khó chịu, băng khoăn, phiền phức, rầy rà, không yên, khó, khó khăn - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ = ängstlich bedacht [auf] {jealous [of]}+ = um etwas ängstlich besorgt sein {to be solicitous about something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ängstlich

  • 7 windig

    - {blowy} có gió, lộng gió - {breezy} có gió hiu hiu, mát, thoáng gió, vui vẻ, hồ hởi, phơi phới, hoạt bát, nhanh nhẩu - {windy} lắm gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > windig

  • 8 phrasenhaft

    - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {phraseological} ngữ cú, cách nói, cách viết, cách diễn đạt - {rhetorical} giáo sư tu từ học, hoa mỹ, cường điệu, khoa trương, tu từ học, thuật hùng biện - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, trống rỗng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > phrasenhaft

  • 9 hohl

    - {cavernous} có nhiều hang động, như hang, hang - {concave} lõm, hình lòng chão - {dull} chậm hiểu, tối dạ, ngu đần, đần độn, không tinh, mờ, không thính, nghễnh ngãng, vô tri vô giác, cùn, đục, mờ đục, xỉn, xám xịt, cảm thấy lờ mờ, cảm thấy không rõ rệt, âm ỉ, thẫn thờ, uể oải - chậm chạp, ứ đọng, trì chậm, bán không chạy, ế, đều đều, buồn tẻ, chán ngắt, tẻ ngắt, buồn nản, tối tăm, âm u, u ám, ảm đạm - {empty} trống, rỗng, trống không, không, không có đồ đạc, không có người ở, rỗng tuếch, không có nội dung, vô nghĩa, hão, suông, đói bụng - {hollow} trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {rattle} - {windy} có gió, lắm gió, lộng gió, mưa gió, gió b o, đầy hi, dài dòng, huênh hoang, hong sợ, khiếp sợ - {yeasty} men, có bọt, đầy bọt, sôi sục, bồng bột, hời hợt = hohl (Wange) {sunken}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hohl

См. также в других словарях:

  • Windy City Rollers — Sport Roller derby Création 2004 …   Wikipédia en Français

  • Windy Point — may refer to:;Australia: * Windy Point, Adelaide in the Adelaide suburb of Belair;Canada: * Windy Point, Alberta near Bighorn Dam located in Sheep River Provincial Park;New Zealand: * Windy Point, Te Kuha, South Island, New Zealand;Turkey *… …   Wikipedia

  • Windy Peak — ist der Name mehrerer Berge und Hügel in den Vereinigten Staaten: Windy Peak (Alaska), ein 416 m hoher Gipfel in der Petersburg Census Area im US Bundesstaat Alaska Windy Peak (Bonneville County), ein 2.505 m hoher Gipfel in Bonneville… …   Deutsch Wikipedia

  • Windy City ThunderBolts — Founded in 1995 Crestwood, Illinois Team logo Cap insigni …   Wikipedia

  • Windy Hills (Kentucky) — Windy Hills Ciudad de los Estados Unidos …   Wikipedia Español

  • Windy City Times — is Chicago s oldest LGBT newspaper, and the only Chicago gay publication with an independent circulation audit. Windy City Times is published by Windy City Media Group, which also publishes Nightspots , a weekly 4 color glossy club and… …   Wikipedia

  • Windy — Wind y, a. [Compar. {Windier}; superl. {Windiest}.] [AS. windig.] [1913 Webster] 1. Consisting of wind; accompanied or characterized by wind; exposed to wind. The windy hill. M. Arnold. [1913 Webster] Blown with the windy tempest of my heart.… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Windy City — may refer to:Cities: *Chicago the most famous Windy City (see also Windy City, Origin of Name (Chicago)) *Wellington, New Zealand *Luleå, Sweden (The term The Windy City is used in English, though the Swedish translation would be Den blåsiga… …   Wikipedia

  • Windy Run — is a small stream in Arlington County, Virginia. From its source near Lorcom Lane, Windy Run flows on a northeastern course and empties into the Potomac River within the Federal parklands of the George Washington Memorial Parkway. [Coordinates of …   Wikipedia

  • Windy (goélette) — Windy Équipage 10 marins Gréement goélette à quatre mâts Débuts 1996 Longueur hors tout 45 …   Wikipédia en Français

  • Windy Boats — AS is a wholly owned subsidiary of Periscopus AS, Oslo, Norway. Windy boats are built at Skarpnes, just outside Arendal on the southern coast of Norway. The Company employs 160 people producing models ranging from 25 to 58 feet. Windy also… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»