Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it+is+my+fault+ru

  • 1 fault

    /fɔ:lt/ * danh từ - sự thiếu sót; khuyết điểm - điểm lầm lỗi; sự sai lầm - tội lỗi (trách nhiệm về một sai lầm) =the fault was mine+ lỗi ấy là tại tôi =who is in fault?+ ai đáng chê trách? - sự để mất hơi con mồi (chó săn) =to be at fault+ mất hơi con mồi (chó săn); đứng lại ngơ ngác (vì mất hơi con mồi; (nghĩa bóng) ngơ ngác) - (địa lý,ddịa chất) phay, đứt đoạn - (điện học) sự rò, sự lạc - (kỹ thuật) sự hỏng, sự hư hỏng - (thể dục,thể thao) sự giao bóng nhầm ô; quả bóng giao nhầm ô (quần vợt) !to a fault - vô cùng, hết sức, quá lắm !to find fault with - không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc !with all faults - (thương nghiệp) hư hỏng, mất mát người mua phải chịu * ngoại động từ - chê trách, bới móc * nội động từ - có phay, có đứt đoạn

    English-Vietnamese dictionary > fault

  • 2 foot-fault

    /'futfɔ:lt/ * danh từ - (thể dục,thể thao) lỗi chân (giẫm lên vạch biên ngang khi giao đấu quần vợt)

    English-Vietnamese dictionary > foot-fault

  • 3 die Ausfallrate

    - {fault rate}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Ausfallrate

  • 4 die Fehleranalyse

    - {fault isolation}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Fehleranalyse

  • 5 der Mängel

    - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, sự sai lầm, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô = die Mängel {pl.} {lacks; wants}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Mängel

  • 6 die Schuld

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {debt} nợ - {due} quyền được hưởng, cái được hưởng, món nợ, tiền nợ, cái phải trả, thuế, hội phí, đoàn phí - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, sự sai lầm, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {faultiness} tính chất thiếu sót, tính chất sai trái, tính chất sai lầm = frei von Schuld {clear}+ = Es ist meine Schuld {It's my fault.}+ = wen trifft die Schuld? {who is to blame?}+ = das ist nicht meine Schuld {that is no fault of mine}+ = die Schuld auf sich nehmen {to bear the blame; to take the blame}+ = nicht durch meine Schuld {from no fault of my own}+ = jemandem die Schuld geben {to lay the blame on someone; to put the blame on someone; to throw the blame on someone}+ = es ist alles deine Schuld {it is all your doing}+ = jemandem die Schuld geben [an,für] {to blame someone [for]}+ = jemandem die Schuld zuschreiben {to lay the blame upon}+ = schieb die Schuld nicht auf mich! {don't put the blame on me!}+ = jemanden von einer Schuld lossprechen {to absolve someone from guilt}+ = schieben Sie die Schuld nicht auf mich! {don't lay the blame on me!}+ = warum sollte ich die Schuld auf mich nehmen? {why should I take the blame?}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Schuld

  • 7 der Fehler

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {blemish} tật, nhược điểm, thiếu sót, vết nhơ - {blunder} điều sai lầm, ngớ ngẩn - {boner} lầm lỗi, sự sai lầm ngớ ngẩn - {bug} con rệp, sâu bọ, lỗi kỹ thuật, thiếu sót về kỹ thuật, ý nghĩ điên rồ, sự điên rồ, máy ghi âm nhỏ - {deformity} - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) - {error} sự sai lầm, sự sai sót, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {failure} sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại, sự hỏng, sự mất, người bị thất bại, việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản - {fault} sự thiếu sót, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {flaw} cơn gió mạnh, cơn bâo ngắn, vết nứt, chỗ rạn, vết, khe hở, chỗ hỏng, thói xấu, sai lầm, sự thiếu sót về thủ tục - {inaccuracy} sự không đúng, sự sai, tính không đúng, điểm không đúng, điểm sai - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {miss} cô, cô gái, thiếu nữ, hoa khôi, sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích &), sự vắng - {mistake} lỗi lầm - {nonconformity} sự không theo lề thói, sự không theo quốc giáo, môn phái những người không theo quốc giáo - {shortcoming} - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trouble} điều lo lắng, điều phiền muộn, sự làm phiền, sự quấy rầy, điều phiền hà, sự chịu khó, sự cố gắng, sự khó nhọc, tình trạng bất an, tình trạng rắc rối, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn - trạng thái khó ở, tình trạng mắc bệnh, bệnh, sự hỏng hóc, sự trục trắc = der Fehler [an] {defect [in]}+ = der grobe Fehler {blunder}+ = der logische Fehler {semantic error}+ = der absolute Fehler {absolute error}+ = Fehler beseitigen {to debug}+ = der menschliche Fehler {human failings; human weaknesses}+ = einen Fehler finden {to localize a fault}+ = durch seinen Fehler {through a fault of his}+ = einen Fehler machen {to slip up}+ = einen Fehler beheben {back to the drawing board}+ = einen Fehler begehen {to bobble; to trip}+ = seinen Fehler zugeben {to eat humble pie}+ = der orthographische Fehler {spelling mistake}+ = einen Fehler nachweisen {to point out a mistake}+ = er gab seinen Fehler zu {he owned his mistake}+ = seinen Fehler bemänteln {to cover one's mistake}+ = bei einem Fehler ertappen {to catch someone napping}+ = der nicht zu behebende Fehler {unrecoverable error}+ = jemandes Fehler vertuschen {to screen someone's faults}+ = einen groben Fehler machen {to blunder out}+ = auf einen Fehler hinweisen {to point out a mistake}+ = ihm ist ein Fehler unterlaufen {he made a mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehler

  • 8 confess

    /kən'fes/ * động từ - thú tội, thú nhận =to confess one's fault+ nhận lỗi =to confess to having done a fault+ thu nhận có phạm lỗi - (tôn giáo) xưng tội; nghe xưng tội

    English-Vietnamese dictionary > confess

  • 9 foul-mouthed

    /'faulmauðd/ Cách viết khác: (foul-tongued) /'faultʌɳd/ -tongued) /'faultʌɳd/ * tính từ - ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l

    English-Vietnamese dictionary > foul-mouthed

  • 10 foul-tongued

    /'faulmauðd/ Cách viết khác: (foul-tongued) /'faultʌɳd/ -tongued) /'faultʌɳd/ * tính từ - ăn nói thô tục, ăn nói tục tĩu, ăn nói thô l

    English-Vietnamese dictionary > foul-tongued

  • 11 der Fehltritt

    - {false step} bước lỡ, bước hụt, sự sai lầm, sự lầm lỡ - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {faux pas} sự lỗi lầm, sự vi phạm quy ước xã hội, lời nói lỡ, hành động tếu - {frailty} tình trạng dễ vỡ, tính mỏng mảnh, tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả, tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ, điểm yếu, nhược điểm - {lapse} sự lầm lẫn, sự sai sót, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {slip} sự trượt chân, điều lầm lỗi, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt - cành ghép, mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {stumble} sự vấp, sự sẩy chân, sự nói vấp - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, sự hụt chân, sai lầm, sai sót, lỗi, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = einen Fehltritt tun {to stumble}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Fehltritt

  • 12 verwerfen

    - {to annul} bỏ, bãi bỏ, huỷ bỏ, thủ tiêu - {to dismiss} giải tán, cho đi, đuổi ra, thải hồi, sa thải, gạt bỏ, xua đuổi, bàn luận qua loa, nêu lên qua loa, đánh đi, bỏ không xét, bác - {to fault} chê trách, bới móc, có phay, có đứt đoạn - {to quash} bác đi, dập tắt, dẹp yên, đàn áp - {to reprobate} chê bai, bài xích, đày xuống địa ngục = verwerfen (Kuh) {to warp}+ = verwerfen (Metall) {to buckle}+ = verwerfen (Theorie) {to explode}+ = verwerfen (Geologie) {to dislocate}+ = verwerfen (verwarf,verworfen) {to cast (cast,cast); to overrule; to reject; to slink (slunk,slunk)+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verwerfen

  • 13 die Spur

    - {breath} hơi thở, hơi, cơn gió nhẹ, làn hương thoảng, tiếng thì thào - {clue} đầu mối, manh mối, dòng tư tưởng, mạch câu chuyện - {ghost} ma, gầy như ma, bóng mờ, nét thoáng một chút, người giúp việc kín đáo cho một nhà văn, người viết thuê cho một nhà văn, linh hồn, hồn - {lane} đường nhỏ, đường làng, đường hẻm, ngõ hẻm, khoảng giữa hàng người, đường quy định cho tàu biển, đường dành riêng cho xe cộ đi hàng một - {lick} cái liềm, cú đám, cái vụt, đòn đau, sự cố gắng, sự nỗ lực, tốc độ đi, bâi liếm salt lick) - {odour} mùi &, mùi thơm, hương thơm, hơi hướng, dấu vết, tiếng tăm, cảm tình, chất thơm, nước hoa - {particle} chút, tí chút, tiểu từ không biến đổi, tiền tố, hậu tố, hạt - {print} chữ in, sự in ra, dấu in, vết, dấu, ảnh in, ảnh chụp in ra, vải hoa in - {ray} cá đuối, tia &), tia hy vọng, bán kính, hoa phía ngoài của cụm hoa đầu, cánh sao, tai cây - {rut} sự động đực, vết lún, vết đường mòn &), máng, rãnh - {scintilla} một mảy may, một ít một tí - {shadow} bóng, bóng tối, bóng râm, bóng mát, chỗ tối, hình bóng, bạn nối khố, bạn thân, người theo sát như hình với bóng, người đi theo không rời bước, điểm báo trước, gợn, vật vô hình - sự tối tăm, sự che chở, sự bảo vệ - {shred} miếng nhỏ, mảnh vụn, một tí, một chút, một mảnh - {smack} vị thoang thoảng, mùi thoang thoảng, vẻ, mẩu, miếng, ngụm, tàu đánh cá, tiếng bốp, tiếng chát, tiếng chép môi, cái đập, cái tát, cái vỗ, cú đập mạnh, cái hôi kêu - {spoor} dấu đi, vết chân - {streak} đường sọc, vệt, vỉa, tính, nét, nết, chất, hồi, thời kỳ, cơn - {suspicion} sự ngờ, sự nghi ngờ, sự ngờ vực, tí - {tinge} màu nhẹ, nét thoáng - {touch} sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm, xúc giác, ngón, bút pháp, văn phong, một ít, sự tiếp xúc, sự giao thiệp, quan hệ, sự dính líu, sự dính dáng, đường biên, lối bấm phím, phép thăm bệnh bằng cách sờ - sự thử thách, sự thử, đá thử - {trace} dây kéo, số nhiều) dấu, vết tích, chút ít - {track} số nhiều) dấu chân, đường, đường đi, đường ray, bánh xích - {trail} vạch, vệt dài, đường mòn, đuôi - {vestige} di tích, + not) một chút, bộ phận vết tích = die Spur [von] {relish [of]; remnant [of]; show [of]; suggestion [of]; tincture [of]}+ = keine Spur von {no odour of}+ = die sichtbare Spur {mark}+ = die verlorene Spur (Jagd) {fault}+ = die Spur verwischen {to foil}+ = keine Spur davon {not a bit of it}+ = auf der Spur sein {to be on the track}+ = einer Spur folgen {to spoor}+ = in der Spur bleiben {to track}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Spur

  • 14 das Verschulden

    - {blame} sự khiển trách, lời trách mắng, lỗi, trách nhiệm - {demerit} sự lầm lỗi, điều lầm lỗi, điều đáng trách, điều đáng quở phạt, khuyết điểm, điểm xấu demerit mark) = durch eigenes Verschulden {through one's own fault}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Verschulden

  • 15 das Vergehen

    - {delinquency} tội, tội lỗi, sự phạm tội, sự phạm pháp, sự chểnh mảng, sự lơ là nhiệm vụ, món nợ không trả đúng kỳ hạn, món thuế không đúng kỳ hạn - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, sự sai lầm, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {misdemeanour} hành động phi pháp, tội nhẹ, hạnh kiểm xấu, cách cư xử xấu - {misdoing} lỗi lầm, hành động sai, việc làm có hại, tội ác - {offence} lỗi, sự tấn công, thế tấn công, sự xúc phạm, sự làm bực mình, sự làm mất lòng, sự vi phạm luật lệ, sự vi phạm nội quy, vật chướng ngại - {sin} sự phạm - {transgression} sự vượt quá, sự vi phạm, lỗi tội, hiện tượng biến tiếp - {trespass} sự xâm phạm, sự xâm lấn, sự lạm dụng - {wrongdoing} sự làm điều trái, điều trái, điều sai lầm, việc xấu, điều phạm pháp = das Vergehen [gegen,an] {outrage [on]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Vergehen

  • 16 aufhalten

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to impede} làm trở ngại - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stem} tước cọng, làm cuống cho, phát sinh, bắt nguồn, xuất phát từ, đắp đập ngăn, ngăn trở, đi ngược, đánh lui, đẩy lui = aufhalten (Tür) {to keep open}+ = aufhalten (hielt auf,aufgehalten) {to delay; to hold up; to stop up}+ = sich aufhalten {to linger; to reside; to sojourn; to stay; to tarry}+ = jemanden aufhalten {to put the kybosh on someone}+ = laß dich nicht aufhalten {don't let me keep you}+ = sich über etwas aufhalten {to find fault with something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > aufhalten

  • 17 das Versehen

    - {aberration} sự lầm lạc, phút lầm lạc, sự kém trí khôn, sự loạn trí, sự khác thường, quang sai, tính sai - {accident} sự rủi ro, tai nạn, tai biến, sự tình cờ, sự ngẫu nhiên, cái phụ, cái không chủ yếu, sự gồ ghề, sự khấp khểnh, dấu thăng giáng bất thường - {error} sự sai lầm, sự sai sót, lỗi, ý kiến sai lầm, tình trạng sai lầm, sai số, độ sai, sự vi phạm, sự mất thích ứng - {fault} sự thiếu sót, khuyết điểm, điểm lầm lỗi, tội lỗi, sự để mất hơi con mồi, phay, đứt đoạn, sự rò, sự lạc, sự hỏng, sự hư hỏng, sự giao bóng nhầm ô, quả bóng giao nhầm ô - {inadvertency} sự vô ý, sự không chú ý, sự thiếu thận trọng, sự sơ xuất, sự cẩu thả, sự không cố ý, sự không chủ tâm - {lapse} sự lầm lẫn, sự sa ngâ, sự suy đồi, sự truỵ lạc, khoảng, quãng, lát, hồi, sự mất hiệu lực, sự mất quyền lợi, sự giảm độ nhiệt, sự giảm áp suất, dòng chảy nhẹ - {mistake} sai lầm, lỗi lầm - {oversight} sự quên sót, điều lầm lỗi, sự bỏ đi, sự giám sát, sự giám thị - {slip} sự trượt chân, sự lỡ, sự sơ suất, áo gối, áo choàng, váy trong, coocxê, tạp dề, dây xích chó, bến tàu, chỗ đóng tàu, chỗ sửa chữa tàu, miếng giấy nhỏ, mảnh gỗ nhỏ, thanh gỗ dẹt, cành ghép - mầm ghép, cành giâm, nước áo, buồng sau sân khấu, quần xi líp, cá bơn con, bản in thử - {trip} cuộc đi chơi, cuộc dạo chơi, cuộc du ngoạn, chuyến đi, cuộc hành trình, sự vượt biển, bước nhẹ, bước trật, bước hụt, sự vấp, sự hụt chân, sai sót, sự nói lỡ lời, sự ngáng, sự ngoéo chân - cái ngáng, cái ngoéo chân, mẻ cá câu được, sự nhả, thiết bị nhả = aus Versehen {accidentally; by an oversight; by mistake}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Versehen

  • 18 nichts

    - {nil} - {nix} chú ý!, hãy cẩn thận!, hãy coi chừng! - {none} không chút nào, tuyệt không = nichts tun {to twiddle one's thumbs}+ = nichts als {mere}+ = gar nichts {not a drag; not a thing; nothing at all}+ = noch nichts {nothing yet}+ = fast nichts {hardly anything; next to nothing; scarcely anything}+ = nichts davon {none of that}+ = macht nichts {no problem}+ = das macht nichts {that doesn't matter}+ = das taugt nichts {it won't wash}+ = macht nichts! {never mind!}+ = es hilft nichts {it is useless}+ = gar nichts wert {not worth a hoot}+ = nichts zu leben {nothing to live upon}+ = es macht nichts {I don't mind}+ = es nützt nichts {it's no use}+ = das führt zu nichts {that will get you nowhere; that will lead to nothing}+ = das macht nichts aus {it doesn't matter}+ = nichts blieb ganz {nothing was left whole}+ = alles oder nichts {full monty}+ = so gut wie nichts {next to nothing}+ = es ist nichts los {there is nothing doing}+ = das geht ihn nichts an {that is no business of his}+ = das geht uns nichts an {that is not our province}+ = daraus wird nichts! {nothing doing!}+ = es macht nichts aus {it makes no odds}+ = es nützt mir nichts {it is of no use to me}+ = er taugt gar nichts {he is not worth his salt}+ = das hat nichts auf sich {there is nothing in it}+ = das nützt ihnen nichts! {that's no advantage to you!}+ = das geht dich nichts an {that's no business of yours}+ = das geht mich nichts an {my withers are unwrung; this is no concern of mine}+ = er hält nichts davon {he thinks nothing of it}+ = es macht nichts wenn {there's no harm if}+ = es bringt nichts ein {it doesn't pay}+ = das macht mir nichts aus {that's nothing to me}+ = ich kann nichts dafür {I can't help it}+ = ich weiß nichts davon {I don't know anything about it}+ = es ist nichts mehr da {there is nothing left}+ = er hat nichts zu sagen {he has no say}+ = es ist gar nichts wert {it's not worth a rush}+ = ich finde nichts dabei {I see nothing wrong in it; it seems all right to me}+ = von nichts kommt nichts {there is no smoke without fire}+ = nichts tun bringt nichts {that won't get the baby a new pair of socks}+ = ich kann nichts dafür, daß {it's not my fault that}+ = es bleibt nichts übrig als {there is nothing for it but}+ = ich dachte mir nichts dabei {I meant no harm by it}+ = ich will nichts davon hören {I won't hear of it}+ = es liegt nichts gegen ihn vor {there is no charge against him}+ = es liegt mir nichts mehr daran {I don't care any more}+ = sie macht sich gar nichts aus ihm {she does not care twopence for him}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > nichts

  • 19 der Kardinalfehler

    - {cardinal fault}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Kardinalfehler

  • 20 der Doppelfehler

    - {double fault}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Doppelfehler

См. также в других словарях:

  • fault — n [Anglo French faute lack, failing, ultimately from Latin fallere to deceive, disappoint] 1: a usu. intentional act forbidden by law; also: a usu. intentional omission to do something (as to exercise due care) required by law see also negligence …   Law dictionary

  • Fault — Fault, n. [OE. faut, faute, F. faute (cf. It., Sp., & Pg. falta), fr. a verb meaning to want, fail, freq., fr. L. fallere to deceive. See {Fail}, and cf. {Default}.] 1. Defect; want; lack; default. [1913 Webster] One, it pleases me, for fault of… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • fault plane — Fault Fault, n. [OE. faut, faute, F. faute (cf. It., Sp., & Pg. falta), fr. a verb meaning to want, fail, freq., fr. L. fallere to deceive. See {Fail}, and cf. {Default}.] 1. Defect; want; lack; default. [1913 Webster] One, it pleases me, for… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Fault-tolerant computer systems — are systems designed around the concepts of fault tolerance. In essence, they have to be able to keep working to a level of satisfaction in the presence of faults. Types of fault tolerance Most fault tolerant computer systems are designed to be… …   Wikipedia

  • Fault tree analysis — (FTA) is a failure analysis in which an undesired state of a system is analyzed using boolean logic to combine a series of lower level events. This analysis method is mainly used in the field of safety engineering to quantitatively determine the… …   Wikipedia

  • fault — [fɔːlt ǁ fɒːlt] noun [countable] 1. MANUFACTURING something that is wrong with a machine, system etc that prevents it from working correctly: fault in • Soviet engineers identified 32 design faults in the reactor, any of which could have led to… …   Financial and business terms

  • Fault breccia — (IPA: /ˈbrɛtʃiə, ˈbrɛʃ /, Italian: breach), or tectonic breccia is a breccia (a rock type consisting of angular clasts) that was formed by tectonic forces. Fault breccia has no cohesion, it is normally an unconsolidated rock type, unless… …   Wikipedia

  • fault — [fôlt] n. [ME faute < OFr faulte, a lack < VL * fallita < * fallitus, for L falsus: see FALSE] 1. Obs. failure to have or do what is required; lack 2. something that mars the appearance, character, structure, etc.; defect or failing 3.… …   English World dictionary

  • Fault — may refer to:*Fault (geology), planar rock fractures which show evidence of relative movement *Fault (technology), an abnormal condition or defect at the component, equipment, or sub system level which may lead to a failure *An asymmetric fault… …   Wikipedia

  • Fault coverage — refers to the percentage of some type of fault that can be detected during the test of an electronic system, usually an integrated circuit. High fault coverage is particularly valuable during manufacturing test, and techniques such as Design For… …   Wikipedia

  • Fault gouge — is an unconsolidated tectonite (a rock formed by tectonic forces) with a very small grain size. Fault gouge has no cohesion, it is normally an unconsolidated rock type, unless cementation took place at a later stage. Fault gouge forms in the same …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»