Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it+is+forbidden+to

  • 1 forbidden

    /fə'bid/ * ngoại động từ forbad, forbade, forbidden - cấm, ngăn cấm =smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá =I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá =to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu =to the house+ cấm cửa =time forbids+ thời gian không cho phép !God (Heaven) forbid! - lạy trời đừng có chuyện đó

    English-Vietnamese dictionary > forbidden

  • 2 unerlaubt

    - {forbidden} - {illicit} trái phép, không hợp pháp, bị cấm, lậu - {unauthorized} không được phép, không chính đáng, lạm dụng - {unlawful} phi pháp, bất chính - {unlicensed} không có giấy phép, không có môn bài, không có đăng ký = unerlaubt kopieren {to pirate}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unerlaubt

  • 3 forbad

    /fə'bid/ * ngoại động từ forbad, forbade, forbidden - cấm, ngăn cấm =smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá =I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá =to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu =to the house+ cấm cửa =time forbids+ thời gian không cho phép !God (Heaven) forbid! - lạy trời đừng có chuyện đó

    English-Vietnamese dictionary > forbad

  • 4 forbade

    /fə'bid/ * ngoại động từ forbad, forbade, forbidden - cấm, ngăn cấm =smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá =I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá =to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu =to the house+ cấm cửa =time forbids+ thời gian không cho phép !God (Heaven) forbid! - lạy trời đừng có chuyện đó

    English-Vietnamese dictionary > forbade

  • 5 forbid

    /fə'bid/ * ngoại động từ forbad, forbade, forbidden - cấm, ngăn cấm =smoking strictly forbidden+ tuyệt đối cấm hút thuốc lá =I am forbidden tobacco+ tôi bị cấm hút thuốc lá =to forbid someone wine+ cấm không cho ai uống rượu =to the house+ cấm cửa =time forbids+ thời gian không cho phép !God (Heaven) forbid! - lạy trời đừng có chuyện đó

    English-Vietnamese dictionary > forbid

  • 6 verboten

    - {contraband} lậu, lậu thuế - {forbidden} - {illicit} trái phép, không hợp pháp, bị cấm - {taboo} bị cấm kỵ, bị cấm đoán = er sah verboten aus {he looked a perfect fright}+ = das ist streng verboten! {that's strictly forbidden!}+ = sie sieht verboten aus {she looks a fright}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verboten

  • 7 verbieten

    - {to ban} cấm, cấm chỉ, nguyền rủa - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, ghét, không ưa, kháng biện - {to forbid (forbade,forbidden) ngăn cấm - {to interdict} khai trừ, huyền chức, ngăn chặn bằng cách bắn phá đường giao thông - {to outlaw} đặt ra ngoài vòng pháp luật - {to prohibit} - {to taboo} cấm đoán, bắt kiêng - {to veto} phủ quyết, bác bỏ, nghiêm cấm = verbieten (Versammlung) {to proclaim}+ = jemandem verbieten, etwas zu tun {to ban someone from doing something; to inhibit someone from doing something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > verbieten

  • 8 der Wein

    - {wine} rượu vang, rượu, rượu thuốc, tiệc rượu sau bữa ăn, màu rượu vang, màu đỏ sẫm = der Wein (Trauben) {grapes}+ = der junge Wein {new wine}+ = der wilde Wein {Virginia creeper}+ = der wilde Wein (Botanik) {Virginian creeper}+ = Wein trinken {to wine}+ = der Schluck Wein {draught of wine}+ = das Hohlmaß für Wein (522.5 l) {pipe}+ = bei einem Glas Wein {over a glass of wine}+ = bei einer Flasche Wein {over a bottle}+ = Ist genug Wein für alle da? {Is there enough wine to go round?}+ = dem Wein tüchtig zusprechen {to do justice to the wine}+ = ich darf keinen Wein trinken {I am forbidden to drink wine}+ = Er stürzte den Wein hinunter. {He quaffed off the wine.}+ = das ist vielleicht ein guter Wein! {that is a wine for you!}+ = er schenkte mir reinen Wein ein {he told me the plain truth}+ = jemandem reinen Wein einschenken {to talk turkey to someone; to tell someone the plain truth}+ = Er trinkt bedächtig ein Glas Wein. {He nurses a glass of wine.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Wein

  • 9 untersagen

    - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to forbid (forbade,forbidden) ngăn cấm - {to interdict} khai trừ, huyền chức, ngăn chặn bằng cách bắn phá đường giao thông

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > untersagen

  • 10 hindern

    - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to cumber} làm trở ngại, làm vướng, gây cản trở, để ngổn ngang, chồng chất lên - {to detain} cản trở, cầm giữ, giữ lại, bắt đợi chờ, giam giữ, cầm tù - {to embarrass} làm lúng túng, làm ngượng nghịu, làm rắc rối, làm rối rắm, gây khó khăn cho, ngăn trở, làm nợ đìa, làm mang công mắc nợ, gây khó khăn về kinh tế cho - {to enchain} xích lại, kiềm chế, thu hút - {to forbid (forbade,forbidden) ngăn cấm - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to hamper} - {to help} giúp đỡ, cứu giúp, đưa mời, nhịn được, ngăn được, chịu được, đừng được, tránh được, cứu chữa - {to impede} - {to intercept} chắn, chặn đứng - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, nén, dằn lại, hạn chế, giam - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, ngăn chặn, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, dừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to trammel} đánh lưới = hindern [an] {to estop [from]; to hinder [from]; to inhibit [from]; to stop [from]}+ = hindern [zu tun] {to debar [from doing]}+ = hindern [an,zu tun] {to preclude [from,from doing]; to prevent [from,from doing]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hindern

  • 11 unmöglich

    - {impossible} không thể làm được, không thể có được, không thể xảy ra được, không thích hợp, không tiện, không dễ dàng, quá quắt, quá đáng, không thể chịu được - {infeasible} - {unearthly} không trái đất này, siêu tự nhiên, siêu phàm, phi thường, kỳ dị, huyền ảo, khủng khiếp = fast unmöglich {next to impossible}+ = unmöglich machen {to forbid (forbade,forbidden)+ = sie ist unmöglich! {she's the limit!}+ = praktisch unmöglich {practical impossible}+ = so gut wie unmöglich {practical impossible}+ = er kann unmöglich gehen {he cannot possibly go}+ = du siehst unmöglich aus! {what sight you are!}+ = es erscheint mir unmöglich {it seems impossible to me}+ = ich konnte unmöglich kommen {it was impossible for me to come}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unmöglich

  • 12 degree

    /di'gri:/ * danh từ - mức độ, trình độ =in some degree+ ở mức độ nào =to a certain degree+ đến mức độ nào =by degrees+ từ từ, dần dần =to a high (very large, the last...) degree+ lắm, rất, quá mức - địa vị, cấp bậc (trong xã hội) =a man of high degree+ bằng cấp =to take one's degree+ tốt nghiệp, thi đỗ =honorary degree+ học vị danh dự - độ =an angle of 90 degrees+ góc 90 độ =32 degrees in the shade+ 32 độ trong bóng râm - (toán học) bậc =degree of polynomial+ bậc của đa thức =an equation of the third degree+ phương trình bậc ba - (ngôn ngữ học) cấp =degrees of comparison+ các cấp so sánh =superlative degree+ cấp cao nhất !forbidden (prohibited) degrees - (pháp lý) quan hệ họ hàng gần quá không cho phép lấy nhau !to put through the third degree - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tra hỏi, tra tấn để bắt cung khai

    English-Vietnamese dictionary > degree

  • 13 expressly

    /iks'presli/ * phó từ - riêng để, chỉ để; cốt để =to do something expressly for someone+ làm cái gì cốt để cho ai - chính xác rõ ràng, tuyệt đối =it's expressly forbidden+ tuyệt đối cấm

    English-Vietnamese dictionary > expressly

  • 14 game

    /geim/ * danh từ - trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...) - (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi) - (số nhiều) cuộc thi điền kinh, cuộc thi đấu - ván (bài, cờ...) =to win four games in the first set+ thắng bốn ván trong trận đầu - trò cười; chuyện nực cười, trò đùa; sự trêu chọc, sự chế nhạo; trò láu cá, mánh khoé =to have a game with somebody+ trêu chọc, chế nhạo ai =to make game of somebody+ đùa cợt ai, chế nhạo ai, giễu ai =none of your games!+ đừng có giở trò láu cá của anh ra! - ý đồ, mưu đồ =to play someone's game+ vô tình giúp ai thực hiện được ý đồ của người ta =to spoil someone's game+ làm hỏng mưu đồ của ai - thú săn; thịt thú săn =big game+ thú săn lớn (như hổ, sư tử, voi) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) mục tiêu theo đuổi khó khăn, mục tiêu nguy hiểm - con vật bị săn, con vật bị dồn; người bị theo đuổi, vật bị theo đuổi =fair game+ vật (người) có thể bị theo đuổi tấn công một cách chính đáng =forbidden game+ vật (người) mà ta không có quyền theo đuổi tấn công - bầy (thiên nga) !to be off one's game - (thể dục,thể thao) không sung sức !to be ob one's game - (thể dục,thể thao) sung sức !to fly at higher games - có những tham vọng cao hơn !to have the game in one's hand - nắm chắc thắng lợi trong tay; làm chủ được cuộc đấu !to play the game - (xem) play !the game is yours - anh thắng cuộc !the game is not worth the candle - việc làm lợi chẳng bõ công; thu không bù chi !the game is up - việc làm đã thất bại * động từ - đánh bạc !to game away one's fortune - thua bạc khánh kiệt * tính từ - như gà chọi; dũng cảm, anh dũng, gan dạ =a game little fellow+ một anh chàng bé nhưng dũng cảm gan dạ =to die game+ chết anh dũng - có nghị lực =to be game for anything+ có nghị lực làm bất cứ cái gì - bị bại liệt (chân, tay); què, thọt

    English-Vietnamese dictionary > game

  • 15 ground

    /graund/ * thời quá khứ & động tính từ quá khứ của grind * danh từ - mặt đất, đất =to sit on the ground+ ngồi trên (mặt) đất =to cut a tree to the ground+ đốn cây sát góc (đất) =below ground+ đã chết và chôn rồi =to break fresh ground+ khai khẩn đất mới; khai hoang, vỡ hoang; (nghĩa bóng) làm ra cái gì mới; tiếp xúc (vấn đề gì) lần đầu tiên - bâi đất, khu đất; ruộng đất (của ai) =a volleyball ground+ bãi bóng chuyền - (số nhiều) đất đai vườn tược =an old mansion with extensive grounds+ một toà lâu đài cổ với đất đai vườn tược rộng rãi - vị trí; khu đất; khoảng cách (trên mặt đất) =to keep one's ground+ giữ vững vị trí; giữ vững lập trường lý lẽ =to give (lose) ground+ rút lui, thoái lui; mất vị trí; suy sụp - đáy (biển, hồ...) =to touch ground+ sát đất (đáy biển); (nghĩa bóng) đạt tới một cái gì chắc chắn (sau khi bàn bạc lan man...) - nền =a design of pink roses on a white ground+ mẫu trang trí hoa hồng trên nền tảng - (số nhiều) cặn bã - ((thường) số nhiều) lý lẽ, lý do, căn cứ, cớ =to have good ground(s) for the believing something+ có đủ lý do để tin một điều gì =on what grounds do you suspect him?+ vì cớ gì anh nghi kỵ anh ta? - (điện học) sự tiếp đất !common ground - (xem) common !to cover much ground - đi được đường dài - đề cập nhiều vấn đề (bản báo cáo, bài tường thuật...) !to cut the ground from under somebody's feet - năm trước ý đồ của ai mà làm cho tâng hẫng !down to the ground - (xem) down !forbidden ground - (nghĩa bóng) vấn đề cần nói đến !to gain ground - (xem) gain !hope are dashed to the ground - hy vọng tan vỡ !plan falls to the ground - kế hoạch thất bại !to run to ground - đuổi đến tận hang - truy nguyên đến tận gốc !to shift one's ground - (xem) shift * ngoại động từ - (+ on) dựa vào, căn cứ vào, đặt vào =to ground one's hopes on+ đặt hy vọng vào - (+ in) truyền thụ (cho ai) những kiến thức vững vàng =the teacher grounded his pupils in arithmetic+ thầy giáo truyền thu cho học sinh những kiến thức vững vàng về số học - đặt nền (cho một bức hoạ, bức thêu...) - đặt xuống đất =ground arms!+ (quân sự) đặt súng xuống! - (hàng hải) làm cho (tàu) mắc cạn - (hàng không) làm cho (máy bay) không cất cánh; bắn rơi, làm rơi xuống đất =fog grounds all aircraft at N+ sương mù làm cho tất cả máy bay ở sân N không cất cánh được - (điện học) tiếp đất * nội động từ - (hàng hải) mắc cạn - (hàng không) hạ cánh

    English-Vietnamese dictionary > ground

См. также в других словарях:

  • Forbidden Planet (bookstore) — Forbidden Planet is the trading name of two separate science fiction, fantasy and horror bookshop chains across the United Kingdom, Ireland, and the United States of America, after the movie Forbidden Planet . As well as books the shops sells… …   Wikipedia

  • Forbidden — or forbid may refer to a number of things: *It is an English word referring to something that is off limits.Films* Forbidden (1932 film), directed by Frank Capra * Forbidden (1948 film), directed by George King * Forbidden (1953 film), directed… …   Wikipedia

  • Forbidden Siren (film) — Forbidden Siren Données clés Titre original サイレン 〜 Forbidden Siren 〜 …   Wikipédia en Français

  • Forbidden fruit (disambiguation) — *Forbidden fruit, a metaphor that describes any object of desire whose appeal results from the knowledge that it should not be obtained * Forbidden Fruit , a 1961 album by singer/pianist/songwriter Nina Simone *Forbidden Fruit (beer), a beer… …   Wikipedia

  • Forbidden — Saltar a navegación, búsqueda Para otros usos de este término, véase Forbidden (álbum). Forbidden fue una banda de thrash metal de San Francisco. Su estilo era una mezcla entre thrash metal, power metal, e influencias clásicas. Contenido 1… …   Wikipedia Español

  • Forbidden Love — Saltar a navegación, búsqueda «Forbidden Love» Canción de Madonna álbum de estudio Bedtime Stories Publicación 25 de octubre, 1994 …   Wikipedia Español

  • Forbidden Broadway, Vol. 1 — Forbidden Broadway , known also as Forbidden Broadway, Volume 1 , is the first album released by Gerard Alessandrini, the creator of Forbidden Broadway. Because the album features the five cast members from the original show, the album bears the… …   Wikipedia

  • Forbidden Broadway Cleans Up Its Act — is the fifth incarnation of Gerard Alessandrini s Forbidden Broadway , his popular off Broadway musical revue spoofing the best of Broadway . All the parody lyrics were written (as always) by Gerard Alessandrini. This version was co directed by… …   Wikipedia

  • Forbidden (groupe metal) — Pour les articles homonymes, voir Forbidden. Forbidden Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • Forbidden Siren — Éditeur Sony Computer Entertainment Développeur SCE Japan Studio …   Wikipédia en Français

  • Forbidden siren 2 — Éditeur Sony Computer Entertainment Développeur Sony CE Japon Concepteur Keiichiro Toyama …   Wikipédia en Français

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»