-
1 das Vorbild
- {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {lead} chì, dây dọi dò sâu, máy dò sâu, thanh cỡ, than chì, tấm chì lợp nhà, mái lợp tấm chì, đạn chì, sự lânh đạo, sự hướng dẫn, sự chỉ dẫn, sự dẫn đầu, vị trí đứng đầu, vai chính, người đóng vai chính - dây dắt, quyền đánh đầu tiên, máng dẫn nước, dây dẫn chính, sự sớm, bước - {mirror} hình ảnh trung thực - {model} kiểu, mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, hình dáng, tính tình - {paragon} mẫu mực, tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {prefiguration} sự biểu hiện trước, sự miêu tả trước, sự hình dung trước, sự tượng trưng - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {type} chữ in, đại diện điển hình = nach dem Vorbild von {on the model of; on the pattern of}+ = als leuchtendes Vorbild dienen {to beacon}+ -
2 das Beispiel
- {byword} tục ngữ, ngạn ngữ, gương, điển hình, trò cười - {instance} thí dụ, ví dụ, trường hợp cá biệt, sự xét xử - {paradigm} mẫu, hệ biến hoá - {specimen} vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người = das Beispiel [für] {example [of]}+ = zum Beispiel {e.g. (exempli gratia); for example; for instance}+ = ohne Beispiel {without precedent}+ = wie zum Beispiel {such as}+ = ich zum Beispiel {I for one}+ = was zum Beispiel? {like what?}+ = ein Beispiel geben {to give an example; to set an example}+ = als Beispiel dienend {paradigmatic}+ = als Beispiel anführen {to instance}+ = das anschauliche Beispiel {object lesson}+ = als Beispiel dienen für {to exemplify}+ = sich ein Beispiel nehmen [an] {to take a pattern [by]}+ = mit gutem Beispiel vorangehen {to give a lead; to set a good example; to set an example}+ = als abschreckendes Beispiel dienen {to serve as a warning}+ -
3 die Probe
- {approval} sự tán thành, sự đồng ý, sự chấp thuận, sự phê chuẩn - {assay} sự thử, sự thí nghiệm, sự xét nghiệm, sự phân tích, kim loại để thử, kim loại để thí nghiệm - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {experiment} cuộc thí nghiệm - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mô hình, kiểu, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {probation} sự thử thách, sự tập sự, thời gian thử thách, thời gian tập sự, sự tạm tha có theo dõi, thời gian tạm tha có theo dõi - {probe} cái thông, cái que thăm, máy dò, cái dò, cực dò, sự thăm dò, sự điều tra - {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập - {sample} - {shakedown} sự rung cây lấy quả, sự trải ra sàn, ổ rơm, chăn trải tạm để nằm, sự tống tiền, để thử - {specimen} vật mẫu, mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {tentative} sự toan làm - {test} vỏ, mai, sự làm thử, sự sát hạch, bài kiểm tra, thuốc thử, vật để thử, đá thử vàng, cái để đánh gía - {trial} việc xét xử, sự xử án, điều thử thách, nỗi gian nan = die Probe (Theater) {rehearsal}+ = zur Probe {on trial}+ = auf Probe {on approval}+ = nach Probe {according to sample}+ = die Probe machen {to check the result}+ = die Probe bestehen {to stand the test; to wash}+ = eine Probe nehmen von {to sample}+ = auf die Probe stellen {to put to the proof; to put to the test; to put to the touch; to put to trial; to task; to try}+ -
4 der Beleg
- {authority} uy quyền, quyền lực, quyền thế, uỷ quyền, số nhiều) nhà cầm quyền, nhà chức trách, nhà đương cục, người có uy tín, người có thẩm quyền, chuyên gia, người lão luyện, tài liệu có thể làm căn cứ đáng tin - căn cứ - {document} văn kiện, tài liệu, tư liệu - {evidence} tính hiển nhiên, tính rõ ràng, tính rõ rệt, chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu, chứng chỉ - {example} thí dụ, ví dụ, mẫu, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {proof} sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ, nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, sự xét sử, tính không xuyên qua được - tính chịu đựng - {receipt} công thức, đơn thuốc, sự nhận được, số nhiều), sự thu, số thu, giấy biên nhận, biên lai - {reference} sự chuyển đến để xem xét, sự giao cho giải quyết, thẩm quyền giải quyết, sự hỏi ý kiến, sự xem, sự tham khảo, sự ám chỉ, sự nói đến, sự nhắc đến, sự liên quan, sự quan hệ - sự dính dáng tới, sự giới thiệu, sự chứng nhận, người giới thiệu, người chứng nhận, dấu chỉ dẫn đoạn tham khảo - {voucher} người bảo đảm, giấy chứng thực, vé tạm - {warrant} sự cho phép, giấy phép, lý do, lý do xác đáng, sự bảo đảm, lệnh, trát, giấy chứng nhận, bằng phong chuẩn uý -
5 das Muster
- {copy} bản sao, bản chép lại, sự sao lại, sự chép lại, sự bắt chước, sự phỏng theo, sự mô phỏng, bản, cuộn, số, bản thảo, bản in, đề tài để viết, kiểu, mẫu - {design} đề cương, bản phác thảo, phác hoạ, đồ án, ý muốn, ý định, dự định, dự kiến, mục đích, ý đồ, mưu đồ, kế hoạch, cách sắp xếp, cách trình bày, cách trang trí, loại, dạng, khả năng sáng tạo - tài nghĩ ra, sự sáng tạo - {example} thí dụ, ví dụ, gương mẫu, gương, cái để làm gương, tiền lệ, lệ trước, vật so sánh, cái tương đương - {exemplar} mẫu mực, cái tương tự, cái sánh được - {figure} hình dáng, hình, hình ảnh, hình vẽ minh hoạ fig), vật tượng trưng, vật điển hình, vật giống, nhân vật, sơ đồ, lá số tử vi, con số, số học, sự tính toán bằng con số, số tiền, hình thái tu từ - giả thiết, hình nhịp điệu, hình múa - {model} mô hình, người làm gương, người gương mẫu, người giống hệt, vật giống hệt, người làm kiểu, vật làm kiểu, người đàn bà mặc quần áo mẫu, quần áo mặc làm mẫu, vật mẫu - {motif} chủ đề quán xuyến, nhạc tố, ren rời - {mould} đất tơi xốp, đất, mốc, meo, khuôn, đường gờ, đường chỉ, tính tình - {norm} quy tắc tiêu chuẩn, chỉ tiêu - {paragon} tuyệt phẩm, viên kim cương tuyệt đẹp - {pattern} kiểu mẫu, mẫu hàng, mẫu vẽ, đường hướng dẫn hạ cánh, sơ đồ ném bom, sơ đồ bắn phá - {pink} cây cẩm chướng, hoa cẩm chướng, màu hồng, tình trạng tốt nhất, tình trạng hoàn hảo, loại tốt nhất, loại hoàn hảo, áo choàng đỏ của người săn cáo, vải để may áo choàng đỏ của người săn cáo - người săn cáo, thuốc màu vàng nhạt, ghe buồm, cà hồi lưng gù, cá đục dài - {prototype} người đầu tiên, vật đầu tiên, mẫu đầu tiên, nguyên mẫu - {sample} - {specimen} mẫu để xét nghiệm, cuồm thứ người - {standard} cờ hiệu, cờ, cánh cờ, tiêu chuẩn, chuẩn, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học, hạng, thứ, bản vị, chân, cột, cây mọc đứng, Xtanđa - {type} chữ in, đại diện điển hình = das Muster (auf Stoffen) {design}+ = Muster- {model; standard}+ = nach Muster {according to pattern}+ = das karierte Muster {checker}+ = als Muster dienen {to fugle}+ = als Muster nehmen {to pattern}+ = mit Muster schmücken {to pattern}+ = als Muster dienen für {to sample}+ = sich ein Muster nehmen an {to model oneself on}+ -
6 beispielsweise
- {by way of example; for instance}
См. также в других словарях:
Example.com — example.com, example.net et example.org (de l anglais qui signifie « exemple ») sont des noms de domaines de second niveau que l Internet Assigned Numbers Authority (IANA) a décidé de réserver et de ne pas proposer à l enregistrement,… … Wikipédia en Français
Example.net — example.com example.com, example.net et example.org (de l anglais qui signifie « exemple ») sont des noms de domaines de second niveau que l Internet Assigned Numbers Authority (IANA) a décidé de réserver et de ne pas proposer à l… … Wikipédia en Français
Example.org — example.com example.com, example.net et example.org (de l anglais qui signifie « exemple ») sont des noms de domaines de second niveau que l Internet Assigned Numbers Authority (IANA) a décidé de réserver et de ne pas proposer à l… … Wikipédia en Français
example.com — example.com, example.net et example.org (de l anglais qui signifie « exemple ») sont des noms de domaines de second niveau que l Internet Assigned Numbers Authority (IANA) a décidé de réserver et de ne pas proposer à l enregistrement,… … Wikipédia en Français
Example.com — example.com, example.net, and example.org are second level domain names reserved by the Internet Engineering Task Force through RFC 2606, Section 3, for use in documentation and examples. They are not available for registration.By implementing… … Wikipedia
Example — Ex*am ple, n. [A later form for ensample, fr. L. exemplum, orig., what is taken out of a larger quantity, as a sample, from eximere to take out. See {Exempt}, and cf. {Ensample}, {Sample}.] 1. One or a portion taken to show the character or… … The Collaborative International Dictionary of English
.example — est un domaine de premier niveau réservé. Un domaine de premier niveau réservé est un domaine de premier niveau qui n’est pas destiné à être utilisé dans le système de nom de domaine (Domain Name System) d’Internet, mais qui est réservé à un… … Wikipédia en Français
example.com — example.com, example.net, example.org und example.edu sind Second level Domains, die von der Internet Engineering Task Force (wie in Abschnitt 3 im Quasi Standard RFC 2606[1] vorgeschlagen) permanent reserviert wurden. Sie können daher nicht von… … Deutsch Wikipedia
example — [eg zam′pəl, igzam′pəl; eg′zämpəl, igzämpəl] n. [ME < OFr example, essample < L exemplum, sample, example < eximere, to take out < ex , out + emere, to buy < IE base * em , to take > Lith imù] 1. something selected to show the… … English World dictionary
Example.com — Saltar a navegación, búsqueda example.com, example.net y example.org son dominios de Internet de segundo nivel reservados (en la RFC 2606, sección 3) para ser utilizados en ejemplos y documentación. Esta reserva hace que no se puedan registrar.… … Wikipedia Español
.example — Введение 1999 Тип домена зарезервированный общий домен верхнего уровня Статус действующий Регистратор IANA Назначение для доменов, которые следует использовать в качестве при … Википедия