Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it+is+a+crime+in+that

  • 1 fasten

    /'fɑ:sn/ * ngoại động từ - buộc chặt, trói chặt =to fasten a parcel+ buộc chặt một gói - đóng chặt =to fasten the door+ đóng chặt cửa - (+ on, upon) dán mắt nhìn; tập trung (suy nghĩ) =to one's eyes on somebody+ dán mắt nhìn ai, nhìn ai chòng chọc =to fasten one's thoughts on something+ tập tung tư tưởng vào cái gì =to fasten one's attention on something+ chăm chú vào việc gì - (+ on, upon) gán cho đổ cho =to fasten a crime on somebody+ đổ tội cho ai =to fasten a nickname on somebody+ gán cho ai một biệt hiệu * nội động từ - buộc, trói - đóng, cài =door will not fasten+ cửa hàng không đóng được !to fasten off - thắt nút (sợi chỉ) !to fasten on (upon) - nắm chắc lấy, bám chặt lấy; vớ, nắm lấy (một cớ, một cơ hội) - tách ra để tấn công - tập trung vào - gán cho, đổ cho !to fasten up - buộc chặt, trói chặt, đóng chặt !to fasten quarrel upon somebody - gây sự với ai

    English-Vietnamese dictionary > fasten

  • 2 home

    /houm/ * danh từ - nhà, chỗ ở =to have neither hearth nor home+ không cửa không nhà =to be at home+ ở nhà =not at home+ không có nhà; không tiếp khách - nhà, gia đình, tổ ấm =there's no place like home+ không đâu bằng ở nhà mình =make yourself at home+ xin anh cứ tự nhiên như ở nhà =the pleasures of home+ thú vui gia đình - quê hương, tổ quốc, nơi chôn nhau cắt rún, nước nhà =an exile from home+ một người bị đày xa quê hương - chỗ sinh sống (sinh vật) - nhà (hộ sinh...), viện (cứu tế, dưỡng lão...), trại (mồ côi...) =convalescent home+ trại điều dưỡng =arphan's home+ trại mồ côi =lying in home+ nhà hộ sinh - đích (của một số trò chơi) !to be (feel) quite at home - cảm thấy hết sức thoải mái tự nhiên như ở nhà; không cảm thấy bị lạc lõng !to be quite at home on (in, with) a subject - thành thạo (thông thạo, quen thuộc, biết rõ) một vấn đề !a home from home - một nơi mình cảm thấy ấm cúng như gia đình mình !home is home, be it ever so homely - ta về ta tắm ao ta, dù trong dù đục ao nhà vẫn hơn !one's last (long) home - nấm mồ, nơi an nghỉ cuối cùng * tính từ - (thuộc) gia đình, ở gia đình, ở nhà =home life+ đời sống gia đình =for home use+ để dùng trong nhà - (thuộc) nước nhà, ở trong nước, nội =Home Office+ bộ nội vụ =home trade+ bộ nội thương =home market+ thị trường trong nước - địa phương =a home team+ đội địa phương (đấu ở sân nhà với một đội ở nơi khác đến) - ở gần nhà !Home Counties - những hạt ở gần Luân-ddôn - trúng đích, trúng; (nghĩa bóng) chạm nọc =a question+ một câu hỏi trúng vào vấn đề =a home truth+ sự thật chua xót chạm nọc ai * phó từ - về nhà, trở về nhà, đến nhà, ở nhà =to go home+ về nhà =to see somebody home+ đưa ai về nhà =he is home+ anh ta đã về đến nhà; anh ta đã ở nhà - về nước, hồi hương, về quê hương =to send someone home+ cho ai hồi hương - trúng, trúng địch; (bóng) chạm nọc, trúng tim đen =to strike home+ đánh trúng đích, đánh trúng chỗ yếu; chạm đúng nọc - đến cùng =to drive a nail home+ đóng đinh sâu hẳn vào, đóng ngập đầu đinh !to bring charge (a crime) home to somebody - vạch tội của ai, tuyên bố ai có tội !to bring home to - (xem) bring !to come home - (xem) come !nothing to write home about - tầm thường, không có gì đặc biệt, không có gì hay ho thích thú * nội động từ - trở về nhà, trở về quê hương (người, chim bồ câu đưa thư...) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) có nhà, có gia đình * ngoại động từ - cho về nhà, cho hồi hương; đưa về nhà - tạo cho (ai...) một căn nhà, tạo một tổ ấm

    English-Vietnamese dictionary > home

См. также в других словарях:

  • Crime in South Africa — Crime is a prominent issue in South Africa. South Africa has a high rate of murders, assaults, rapes, and other crimes compared to most countries. Many emigrants from South Africa state that crime was a big factor in their decision to leave.[1]… …   Wikipedia

  • crime — W2S2 [kraım] n [Date: 1200 1300; : Latin; Origin: crimen judgment, accusation, crime ] 1.) [U] illegal activities in general ▪ We moved here ten years ago because there was very little crime. ▪ Women commit far less crime than men. ▪ Police… …   Dictionary of contemporary English

  • Crime Investigation Australia — Genre Crime/Factual Presented by Steve Liebmann …   Wikipedia

  • Crime scene — redirects here. For the German television series run under that name in English language markets, see Tatort. A crime scene …   Wikipedia

  • Crime Unlimited — is a 1935 British crime film that was made as a Quota quickie. It was directed by Ralph Ince. Plot The Merrick gang have pulled off a diamond robbery and murdered a police officer investigating their crimes. A paper saying AD 1935 was found on… …   Wikipedia

  • Crime insurance — is insurance to cover losses due to victimization by criminals. It s also called fidelity insurance. Many businesses purchase crime insurance that allows them to file claims for employee theft or other offenses with the potential to cause… …   Wikipedia

  • Crime Invasion: Britain's New Underworld — Genre Documentary Created by Vashca Presented by Rageh Omaar Country of origin United Kingdom Lang …   Wikipedia

  • crime — crimeless, adj. crimelessness, n. /kruym/, n. 1. an action or an instance of negligence that is deemed injurious to the public welfare or morals or to the interests of the state and that is legally prohibited. 2. criminal activity and those… …   Universalium

  • Crime Syndicate of America — For the concept of crime syndicates in general, see Organized crime. Crime Syndicate of America The anti matter Crime Syndicate of Amerika (and counterparts) feature on the cover of the JLA: Earth 2 graphic novel. Art by Frank Quitely. Upside… …   Wikipedia

  • CRIME — INTRODUCTION Jews in the Diaspora have generally been less involved in crime than the populations among which they lived. Their closely knit communities, cohesive family life, high educational standards, moderation in the consumption of alcohol,… …   Encyclopedia of Judaism

  • Crime Syndicate — Infobox comics organization name=Crime Syndicate of America imagesize= caption= The antimatter Crime Syndicate of AmeriKa (and counterparts) feature on the JLA: Earth 2 cover. Art by Frank Quitely. publisher=DC Comics debut=Historical Syndicate:… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»