Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it+doesn't+add+up

  • 1 touch

    /tʌtʃ/ * danh từ - sự sờ, sự mó, sự đụng, sự chạm - xúc giác - nét (vẽ); ngón (đàn); bút pháp, văn phong =a bold touch+ một nét vẽ bạo =to add a few finishing touches+ hoàn chỉnh, thêm vào một vài nét hoàn chỉnh - một chút, một ít =a touch of jealousy+ hơi ghen =a touch of salt+ một chút muối =a touch of indigestion+ hơi bị đầy bụng - sự tiếp xúc, sự giao thiệp; quan hệ; sự dính líu, sự dính dáng =to keep in touch with+ giữ quan hệ với; có dính líu với =to be out of touch with+ không có quan hệ với, mất liên lạc với =to lose touch with+ mất liên lạc với, tiếp xúc đến - (thể dục,thể thao) đường biên (bóng đá) - (âm nhạc) lối bấm phím - (y học) phép thăm bệnh bằng cách sờ - (từ cổ,nghĩa cổ) sự thử thách, sự thử; đá thử =to put to the touch+ đem thử thách =true as touch+ rất chính xác * ngoại động từ - sờ, mó, đụng, chạm - đạt tới, đến =I can touch the ceiling+ tôi có thể với tới trần =the thermometer touched 37 o; yesterday+ hôm qua nhiệt biểu lên tới 37 o =to touch bottom+ xuống dốc đến cùng cực =to touch the spot+ (thông tục) gãi đúng chỗ ngứa - gần, kề, sát bên, liền =his garden touches ours+ vườn của anh ta sát liền ngay với vườn của chúng tôi - đả động đến, nói đến, đề cập đến, nói chạm đến =to touch [on] a subject in the conversation+ đả động đến một vấn đề trong khi nói chuyện - gõ nhẹ, đánh nhẹ (chuông), gảy (đàn); bấm (phím đàn) =to touch the piano+ bấm phím đàn pianô - đụng vào, dính vào, mó vào, vầy vào, vọc vào =please do not touch my papers+ xin đừng mó vào giấy tờ của tôi - có liên quan, có quan hệ với, dính dáng, dính líu =the question touched your interests+ vấn đề có dính líu đến quyền lợi của anh =what happens to him doesn't touch me at all+ những việc xảy đến với nó không có liên quan gì tới tôi cả - đụng đến, ăn, uống, dùng đến =he promises not to touch alcohol+ hắn hứa là không đụng đến một giọt rượu - làm cảm động, làm mủi lòng, gợi mối thương tâm, làm xúc động =his grief touched us deeply+ nỗi đau buồn của anh ta làm chúng tôi vô cùng xúc động - làm mếch lòng, làm phật lòng, chạm lòng tự ái, xúc phạm =that touched him home+ điều đó làm anh ta hết sức phật lòng; điều đó chạm lòng tự ái của anh ta - có ảnh hưởng, có tác dụng =nothing you can say will touch him+ tất cả những điều anh có thể nói sẽ chả có tác dụng gì đối với nó - làm hư nhẹ, gây thiệt hại nhẹ, làm hỏng nhẹ =the frost has touched the vines+ sương giá làm hư hại nhẹ những giàn nho - sánh kịp, bằng, tày =nobody can touch him in causticity+ không ai có thể sánh kịp ông ta về lối châm biếm chua cay - (hàng hải) cặp, ghé (bến...) =the ship touched Colombo+ con tàu cặp bến Cô-lom-bô - (từ lóng) gõ, vay =he touched me for 10 d+ nó gõ tôi lấy mười đồng, nó vay tôi mười đồng * nội động từ - chạm nhau, đụng nhau =do the báll touch?+ những quả bóng có chạm nhau không? - gần sát, kề nhau !to touch at - (hàng hải) cặp, ghé, đỗ vào (bến...) =to touch at a port+ cặp bến !to touch down - (thể dục,thể thao) chạm đường biên ngang - (hàng không) hạ cánh !to touch in - vẽ phác, phác hoạ =to touch in the eyebrows of the portrait+ vẽ phác đôi lông mày của bức chân dung !to touch off - cắt đứt (đường dây điện thoại, sự liên lạc bằng điện thoại) - vẽ phác, phác hoạ - bắn, nổ, xả, nhả (đạn) - gây ra, phát động (phong trào phản đối...) !to touch on (upon) - bàn đến, đả động đến, nói đến, đề cập đến =to touch on (upon) a subject+ đề cập đến một vấn đề !to touch up - tô, sửa qua =to touch up a drawing+ sửa qua bức vẽ - quất roi vào (ngựa...) !to touch with - nhuốm, đượm, ngụ =praise touched with jealousy+ lời khen ngợi thoáng ngụ ý ghen tuông

    English-Vietnamese dictionary > touch

См. также в других словарях:

  • doesn't add up to a can of beans — {v. phr.} To be of little or no value. (Said of plans, ideas, etc.) * / That s a fairly interesting concept you got there, Mike, but the competition is bound to say that it doesn t add up to a can of beans. / …   Dictionary of American idioms

  • doesn't add up to a can of beans — {v. phr.} To be of little or no value. (Said of plans, ideas, etc.) * / That s a fairly interesting concept you got there, Mike, but the competition is bound to say that it doesn t add up to a can of beans. / …   Dictionary of American idioms

  • doesn't\ add\ up\ to\ a\ can\ of\ beans — v. phr. To be of little or no value. (Said of plans, ideas, etc.) that s a fairly interesting concept you got there, Mike, but the competition is bound to say that it doesn t add up to a can of beans …   Словарь американских идиом

  • doesn't add up — is not logical, does not make sense    One shot was fired, but three cows are dead. It doesn t add up …   English idioms

  • add — [ æd ] verb *** 1. ) transitive to put something with another thing or group of things: When the sauce is thick, add the cheese. add something to something: They ve added two major companies to their impressive list of clients. Here s another… …   Usage of the words and phrases in modern English

  • add — add1 [ad] vt. [ME adden < L addere, to add < ad , to + dare, to give] 1. to join or unite (something) to something else so as to increase the quantity, number, size, etc. or change the total effect [to add a wing to the building, to add… …   English World dictionary

  • add up — Date: 1850 intransitive verb 1. a. to come to the expected total < the bill doesn t add up > b. to form an intelligible pattern ; make sense < her story just doesn t add up > 2 …   New Collegiate Dictionary

  • add up — phrasal verb Word forms add up : present tense I/you/we/they add up he/she/it adds up present participle adding up past tense added up past participle added up 1) a) [intransitive/transitive] to calculate the total of several numbers or amounts… …   English dictionary

  • add up — 1. to be reasonable. His story of what happened to him just doesn t add up. Usage notes: usually used with not, as in the example 2. to increase in expense. With five kids in the family, our medical bills really add up …   New idioms dictionary

  • add up —  Make sense.  It doesn t add up …   A concise dictionary of English slang

  • add */*/*/ — UK [æd] / US verb Word forms add : present tense I/you/we/they add he/she/it adds present participle adding past tense added past participle added 1) [transitive] to put something with another thing or group of things When the sauce is thick, add …   English dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»