Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+worthless

  • 1 worthless

    /'wə:θlis/ * tính từ - không có giá trị, vô dụng, không ra gì; không xứng đáng =a worthless argument+ một lý lẽ không có giá trị =a worthless fellow+ một đứa không ra gì, một tên vô lại

    English-Vietnamese dictionary > worthless

  • 2 worthless

    adj. Tsis muaj nuj nqis

    English-Hmong dictionary > worthless

  • 3 wertlos

    - {barren} cằn cỗi, không có quả, hiếm hoi, không sinh đẻ, không đem lại kết quả, khô khan - {catchpenny} loè loẹt, cốt chỉ bán lấy tiền - {chaffy} nhiều trấu, giống như trấu, vô giá trị, như rơm rác - {cheap} rẻ, rẻ tiền, đi tàu xe hạng ít tiền, ít giá trị, xấu, hời hợt không thành thật, rẻ mạt, hạ, hạ giá - {crummy} mập mạp, phốp pháp, núng nính, nhếch nhác, bẩn thỉu, tiêu điều, không có giá trị - {dud} giả mạo, vô dụng, bỏ đi - {duff} - {feckless} yếu ớt, vô hiệu quả, vô ích, vô tích sự, thiếu suy nghĩ, không cẩn thận, thiếu trách nhiệm - {frippery} - {frivolous} phù phiếm, nhẹ dạ, bông lông, không đáng kể, nhỏ mọn - {futile} không có hiệu quả - {gewgaw} - {gimcrack} - {halfpenny} - {hollow} rỗng, trống rỗng, đói meo, hõm vào, lõm vào, trũng sâu hoắm, ốm ốm, rỗng tuếch, giả dối, không thành thật, hoàn toàn - {idle} ngồi rồi, không làm việc gì, không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác, không có công ăn việc làm, thất nghiệp, để không, không chạy, không tác dụng, không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ - {naught} - {nought} - {nugatory} vụn vặt, vô hiệu, không có hiệu lực - {null} không có cá tính, không biểu lộ tâm tính, bằng không, không - {peddling} nhỏ nhặt, lặt vặt - {picayune} tầm thường, hèn hạ, đáng khinh - {punk} - {refuse} - {rubbishy} xoàng tồi, vô lý, bậy bạ, nhảm nhí - {shoddy} làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi - {tawdry} hào nhoáng - {trashy} tồi, không ra gì - {trifling} vặt, thường, không quan trọng - {trumpery} chỉ tốt mã, hào nhoáng bề ngoài, chỉ đúng bề ngoài - {twopenny} giá hai xu - {vain} không có kết quả, hão, hão huyền, tự phụ, tự đắc - {valueless} - {waste} bỏ hoang, hoang vu, bị tàn phá, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ - {worthless} không xứng đáng

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wertlos

  • 4 unwürdig

    - {abominable} ghê tởm, kinh tởm - {derogatory} làm giảm, xúc phạm đến, không xứng với, vi phạm, làm trái - {undeserving} không đáng khen, không đáng thưởng, không đáng, không xứng đáng - {undignified} không có phẩm cách, không đứng đắn, không đàng hoàng, không trang trọng - {unworthy} không có tư cách, đáng khinh - {worthless} không có giá trị, vô dụng, không ra gì = seiner unwürdig {derogatory to oneself}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwürdig

  • 5 idle

    /'aidl/ * tính từ - ngồi rồi, không làm việc gì =in an idle hour+ trong lúc ngồi rồi - không làm ăn gì cả, ăn không ngồi rồi, lười nhác =an idle worthless boy+ một đứa bé lười nhác vô tích sự - không có công ăn việc làm, thất nghiệp =idle men+ những người không có công ăn việc làm - (kỹ thuật) để không, không chạy =idle machines+ máy để không - vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đi đến đâu =in a fit of idle rage+ trong một cơn giận dữ không đi đến đâu - không đâu, không căn cứ, vẩn vơ, vu vơ =idle rumors+ những lời đồn không đâu, những lời đồn không căn cứ =idle talks+ chuyện không đâu, chuyện vẩn vơ =idle fears+ những nỗi sợi hâi không đâu * nội động từ - ăn không ngồi rồi, không làm ăn gì cả đi vẩn vơ; để thời gian trôi qua vô ích - (kỹ thuật) quay không, chạy không (máy động cơ...) * ngoại động từ ((thường) + away) - ăn không ngồi rồi để lâng phí (thời gian); để (thời gian) trôi qua vô ích =to idle away one's time+ ăn không ngồi rồi lãng phí thời gian - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm cho thất nghiệp * danh từ - tình trạng nhàn rỗi - sự chạy không =to keep a motor at an idle+ cho máy chạy không

    English-Vietnamese dictionary > idle

  • 6 relegate

    /'religeit/ * ngoại động từ - loại bỏ, bỏ xó, bỏ riêng ra =to relegate a worthless book to the wastepaper-basket+ vứt bỏ cuốn sách tồi vào sọt giấy loại - giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành...) =to relegate matter to someone+ giao vấn đề cho ai (để quyết định hoặc thi hành) - chuyển (ai) đến (nơi nào, người nào...) để tìm hiểu thêm - đổi (viên chức) đi xa; đày ải - hạ tầng =to be relegated to an inferior position+ bị hạ tầng công tác

    English-Vietnamese dictionary > relegate

См. также в других словарях:

  • Worthless — Worth less, a. [AS. weor[eth]le[ a]s.] Destitute of worth; having no value, virtue, excellence, dignity, or the like; undeserving; valueless; useless; vile; mean; as, a worthless garment; a worthless ship; a worthless man or woman; a worthless… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • worthless — worth‧less [ˈwɜːθləs ǁ ˈwɜːrθ ] adjective having no value or importance: • Inflation made the old Argentinian currency virtually worthless. • a completely worthless exercise * * * worthless UK US /ˈwɜːθləs/ adjective ► having no value: »The stock …   Financial and business terms

  • worthless — index barren, contemptible, delinquent (guilty of a misdeed), expendable, frivolous, futile, ignoble, immaterial …   Law dictionary

  • worthless argument — index fallacy Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • worthless check — index bad check Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • worthless person — index degenerate Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • worthless trial — index mistrial Burton s Legal Thesaurus. William C. Burton. 2006 …   Law dictionary

  • worthless — 1580s, from WORTH (Cf. worth) (1) + LESS (Cf. less). Related: Worthlessly; worthlessness …   Etymology dictionary

  • worthless — [adj] of no use; without value abandoned, abject, barren, base, bogus, cheap, contemptible, counterproductive, despicable, empty, futile, good for nothing*, ignoble, inconsequential, ineffective, ineffectual, inferior, insignificant, inutile,… …   New thesaurus

  • worthless — ► ADJECTIVE 1) having no real value or use. 2) having no good qualities. DERIVATIVES worthlessly adverb worthlessness noun …   English terms dictionary

  • worthless — [wʉrth′lis] adj. without worth or merit; useless, valueless, etc. worthlessly adv. worthlessness n …   English World dictionary

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»