Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+the+in+bar

  • 1 bar

    /bɑ:/ * danh từ - barơ (đơn vị áp suất) * danh từ - thanh, thỏi =a bar of chocolate+ thanh sôcôla =a bar of gold+ thỏi vàng - chấn song; then chắn (cửa) - vật ngáng; cái ngáng đường (để thu thuế) - cồn cát ngầm (ở cửa sông hay hải cảng) - vạch ngang (ở trên huy chương) - vạch đường kẻ =there was a bar of red across the western sky+ có một vạch sáng đỏ trên trời về phía tây - (âm nhạc) gạch nhịp; nhịp - (kỹ thuật) thanh, cần - (thể dục,thể thao) xà =bars+ xà kép - (pháp lý) sự kháng biện - (pháp lý) vành móng ngựa, toà =to be tried at [the]+ bị xử tại toà =the bar of public opinion+ toà án dư luận - (the bar) nghề luật sư =to be called to the bar; to go to the bar+ trở thành luật sư =to read for the bar+ học luật (để ra làm luật sư) - quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở (về tinh thần) * ngoại động từ - cài, then (cửa) - chặn (đường...), ngăn cản - vạch đường kẻ - cấm, cấm chỉ - (từ lóng) ghét, không ưa (một người, một thói quen) - (pháp lý) kháng biện !to bar in - chặn (cửa) không cho ra !to bar out - chặn (cửa) không cho vào * giới từ - trừ, trừ ra =bar unforesner uncumstances+ trừ những trường hợp bất thường =bar one+ trừ một =bar nome+ không trừ một ai

    English-Vietnamese dictionary > bar

  • 2 der Bär

    (Zoologie) - {bear} con gấu, người thô lỗ, người thô tục, chòm sao gấu, sự đầu cơ giá hạ, sự làm cho sụt giá, người đầu cơ giá hạ = der Große Bär (Astronomie) {Big Dipper; the plough}+ = der Kleine Bär (Astronomie) {Little Dipper}+ = wie ein Bär schlafen {to hog it}+ = der Große und der Kleine Bär (Astronomie) {the Great and the Little Bear}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Bär

  • 3 cross-bar

    /'krɔsbɑ:/ * danh từ - (kỹ thuật) thanh ngang, thanh giằng - (thể dục,thể thao) xà ngang (khung thành)

    English-Vietnamese dictionary > cross-bar

  • 4 horizontal bar

    /,hɔri'zɔntl'bɑ:/ * danh từ - (thể dục,thể thao) xà ngang

    English-Vietnamese dictionary > horizontal bar

  • 5 der Riegel

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bolt} cái sàng, máy sàng, cái rây, mũi tên, cái then, cái chốt cửa, bó, súc, chớp, tiếng sét, bu-lông, sự chạy trốn, sự chạy lao đi - {fastening} sự buộc, sự trói chặt, sự đóng chặt, sự cài chặt, sự thắt chặt nút, cái khoá, cái hầm, cái móc, cái chốt fastener) - {latch} chốt cửa, then cửa, khoá rập ngoài - {rail} tay vịn, bao lơn, lan can, thành, lá chắn, hàng rào, hàng rào chấn song, đường ray, đường xe lửa, xà ngang, cái giá xoay, gà nước - {stop} sự ngừng lại, sư dừng, sự đỗ lại, sự ở lại, sự lưu lại, chỗ đỗ, dấu chấm câu, sự ngừng để đổi giọng, sự bấm, phím, điệu nói, que chặn, sào chặn, cái chắn sáng, phụ âm tắc, đoạn dây chão - đoạn dây thừng, stop-order = der Riegel (Schokolade) {bar}+ = den Riegel vorschieben {to shoot the bolt}+ = hinter Schloß und Riegel {behind bars; in durvile; under lock and key}+ = etwas einen Riegel vorschieben {to put a stop to something}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Riegel

  • 6 der Strich

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {line} dây, dây thép, vạch đường, đường kẻ, đường, tuyến, hàng, dòng, câu, bậc, lối, dãy, nét, khuôn, vết nhăn, phòng tuyến, ranh giới, giới hạn, dòng dõi, dòng giống, phương châm, phương pháp, quy tắc, cách - thói, lối..., ngành, phạm vi, chuyên môn, sở trường, mặt hàng, vật phẩm, hoàn cảnh, tình thế, đường lối, cách tiến hành, đường xích đạo, lai, quân đội chính quy, giấy giá thú marriage lines) - lời của một vai - {vein} tĩnh mạch, gân lá, gân cánh, vân, mạch, nguồn cảm hứng, đặc tính, tâm trạng, xu hướng, điệu = der Strich (Geige) {touch}+ = auf dem Strich {on the game}+ = gegen den Strich {against the grain}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Strich

  • 7 die Richter und Advokaten

    - {the bench and the bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Richter und Advokaten

  • 8 das Gericht

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {bench} ghế dài, bàn, ghế ngồi của quan toà, toà án, ghế ngồi ở nghị viện Anh, cuộc trưng bày, cuộc triển lãm - {course} tiến trình, dòng, quá trình diễn biến, sân chạy đua, vòng chạy đua, trường đua ngựa race course), hướng, chiều hướng, đường đi, cách cư sử, cách giải quyết, đường lối, con đường) - món ăn, loạt, khoá, đợt, lớp, hàng gạch, hàng đá, đạo đức, tư cách, kỳ hành kinh, ngựa chiến, con tuấn mã - {court} sân nhà, quan toà, phiên toà, cung diện, triều đình, quần thần, buổi chầu, sân, phố cụt, sự ve vãn, sẹ tán tỉnh - {dish} đĩa, móm ăn, vật hình đĩa, chén, tách - {forum} diễn đàn &), chợ, nơi công cộng, chỗ hội họp - {judgement} sự xét xử, quyết định của toà, phán quyết, án, sự trừng phạt, sự trừng trị, điều bất hạnh, sự phê bình, sự chỉ trích, ý kiến, cách nhìn, sự đánh giá, óc phán đoán, sức phán đoán - óc suy xét, lương tri - {judgment} - {justice} sự công bằng, công lý, tư pháp, sự xét xử của toà án, quyền tài phán - {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn, tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung, bữa ăn, món thịt nhừ, món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn = vor Gericht {at law; in court}+ = das Jüngste Gericht {doomsday; the Day of Judgement}+ = vor Gericht laden {to cite}+ = zu Gericht sitzen [über] {to sit in judgement [upon]}+ = das göttliche Gericht (Religion) {judgement; judgment}+ = vor Gericht stellen {to arraign}+ = vor Gericht bringen {to have up}+ = vor Gericht bringen [wegen] {to try [for]}+ = vor Gericht aussagen {to give evidence in court}+ = vor Gericht vertreten {to plead (pled,pled/pleaded,pleaded)+ = sich dem Gericht stellen {to surrender to the court}+ = etwas vor Gericht vertreten {to hold a brief}+ = das Nichterscheinen vor Gericht {contempt of court; contumacy}+ = sich vor Gericht verantworten {to stand one's trial}+ = über jemanden zu Gericht sitzen {to sit in judgement on someone}+ = einem Gericht tüchtig zusprechen {to do justice to a dish}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Gericht

  • 9 der Stab

    - {bar} barơ, thanh, thỏi, chấn song, then chắn, vật ngáng, cái ngáng đường, cồn cát ngầm, vạch ngang, vạch đường kẻ, gạch nhịp, nhịp, cần, xà, sự kháng biện, vành móng ngựa, toà, nghề luật sư, quầy bán rượu - sự trở ngại, sự cản trở - {baton} dùi cui, gậy chỉ huy, que gỗ truyền tay - {pole} cực, điểm cực, cái sào, sào, cột, cọc, gọng, Pole người Ba lan - {rod} cái que, cái gậy, cái cần, cái roi, bó roi, sự trừng phạt sự dùng đến voi vọt, gậy quyền, cần câu fishing rod), người câu cá rod man), vi khuẩn que, cấu tạo hình que, súng lục - thanh kéo, tay đòn - {staff} gậy, ba toong, cán, chỗ dựa, chỗ nương tựa, cọc tiêu, mia thăng bằng, dụng cụ mổ bóng đái, hiệu lệnh đường thông, bộ tham mưu, ban, bộ, toàn thể cán bộ nhân viên giúp việc, biên chế - bộ phận, khuông nhạc stave) - {stick} que củi, dùi, que chỉ huy nhạc, cột buồm, người đần độn, người cứng đờ đờ, đợt bom, miền quê - {wand} đũa thần, gậy phép, que đánh nhịp, quyền trượng = der dünne Stab {slat}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Stab

  • 10 der Barristerstand

    - {the Bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Barristerstand

  • 11 die Anwaltschaft

    - {the Bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Anwaltschaft

  • 12 die vor Gericht zugelassenen Anwälte

    - {the Bar}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die vor Gericht zugelassenen Anwälte

  • 13 go

    /gou/ * danh từ, số nhiều goes - sự đi - sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái =full of go+ đầy sức sống; đầy nhiệt tình - sự thử (làm gì) =to have a go something+ thử cố gắng làm việc gì - lần, hơi, cú =at one go+ một lần, một hơi, một cú =to succeed at the first go+ làm lần đầu đã thành công ngay =to blow out all the candles at one go+ thổi một cái tắt hết các cây nến - khẩu phần, suất (đồ ăn); cốc, chén, hớp (rượu) =to have another go+ lấy thêm một suất ăn nữa, uống thêm một chén rượu nữa - (thông tục) việc khó xử, việc rắc rối =what a go!+ sao mà rắc rối thế! - (thông tục) sự thành công, sự thắng lợi =to make a go of it+ thành công (trong công việc gì...) - (thông tục) sự bận rộn, sự hoạt đông, sự tích cực !a near go - sự suýt chết !all (quite) the go - (thông tục) hợp thời trang !it's no go - (thông tục) việc ấy không xong đâu; không làm ăn gì được !to be on the go - bận rộn hoạt động - đang xuống dốc, đang suy * nội động từ (went, gone) - đi, đi đến, đi tới =to go to Saigon+ đi Sàigòn =to go on a journey+ đi du lịch =to go bathing+ đi tắm =to go shopping+ đi mua hàng - thành, thành ra, hoá thành =to go mad+ phát điên, hoá điên =to go to sea+ trở thành thuỷ thủ =to go on the stage+ trở thành diễn viên =to go on the streets+ làm đĩ =to go native+ trở thành như người địa phương =to go to the bar+ trở thành luật sư - trôi qua, trôi đi (thời gian) =how quickly time goes!+ sao mà thời gian trôi nhanh thế! - chết, tiêu tan, chấm dứt, mất hết, yếu đi =all hope is gone+ mọi hy vọng đều tiêu tan =my sight is going+ mắt tôi yếu đi - bắt đầu (làm gì...) =one, two, three go!+ một, hai, ba bắt đầu một, hai, ba chạy! (chạy thi) =here goes!+ nào bắt đầu nhé! - chạy (máy móc) =does your watch go well?+ đồng hồ của anh chạy có tốt không? =the machine goes by electricity+ máy chạy bằng điện =to set an engine going+ cho máy chạy - điểm đánh (đồng hồ, chuông, kẻng); nổ (súng, pháo...) =the clock has just gone three+ đồng hồ vừa điểm ba giờ - ở vào tình trạng, sống trong tình trạng... =to go hungry+ sống đói khổ =to go with young+ có chửa (súc vật) =to be going with child+ có mang (người) =to be six month gone with child+ đã có mang sáu tháng - làm theo, hành động theo, hành động phù hợp với, xét theo =to go on appearances+ xét bề ngoài, xét hình thức =to go by certain principles+ hành động theo một số nguyên tắc nhất định =to go with the tide (tomes)+ làm như mọi người, theo thời - đổ, sụp, gãy, vỡ nợ, phá sản =the bridge might go under such a weight+ nặng thế cầu có thể gãy =bank goes+ ngân hàng vỡ nợ - diễn ra, xảy ra, tiếp diễn, tiến hành, diễn biến; kết quả =how does the affair go?+ công việc tiến hành ra sao? =the play went well+ vở kịch thành công tốt đẹp - đang lưu hành (tiền bạc) - đặt để, kê; để vừa vào, vừa với, có chỗ, đủ chỗ =where is this table to go?+ kê cả cái bàn này vào đâu? =your clothes can't go into this small suitcase+ áo quần của anh không để vừa vào chiếc va li nhỏ này đâu =six into twelve goes twice+ mười hai chia cho sáu vừa đúng được hai - hợp với, xứng với, thích hợp với =red goes well with brown+ màu đỏ rất hợp với màu nâu - nói năng, cư xử, làm đến mức là =to have gone too for+ đã đi quá xa rồi, đã nói quá rồi =to go so far so to say...+ nói đến mức là... =what he say true as for as it goes+ trong chừng mức nào đó thì điều anh nói là đúng - trả (giá...); tiêu vào (tiền...); bán =to go as for as 100 đ+ đã trả tới 100 đồng =all her pocket-money goes in books+ có bao nhiêu tiền tiêu vặt là cô ta mua sách hết =to go cheap+ bán rẻ =this goes for one shilling+ cái này giá một silinh - thuộc về =the house went to the elder son+ cái nhà thuộc về người con lớn =the price went to the winner+ giải thưởng thuộc về phần người thắng - được biết, được thừa nhận; truyền đi, nói, truyền miệng =as the story goes+ như người ta nói, có chuyện rằng =it goes without saying+ khỏi phải nói, tất nhiên là có, cố nhiên là - hợp nhịp điệu; phổ theo (thơ, nhạc...) =to go to the tune of...+ phổ theo điệu... * ngoại động từ - (đánh bài) đi, đánh, ra (quân bài), đặt (tiền) =to go "two spades"+ đánh quân bài "hai bích" !to be going to - sắp sửa; có ý định =it's going to rain+ trời sắp mưa =I'm not going to sell it+ tôi không có ý định bán cái đó

    English-Vietnamese dictionary > go

  • 14 circle

    /'sə:kl/ * danh từ - đường tròn, hình tròn =polar circle+ vòng cực =vicious circle+ vòng luẩn quẩn - sự tuần hoàn =the circle of the seasons+ sự tuần hoàn của các mùa - nhóm, giới =well informed circle+ giới thạo tin - sự chạy quanh (ngựa) - quỹ đạo (hành tinh) - phạm vi =the circle of someone's activities+ phạm vi hoạt động của ai - hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát) !to have circles round the eyes - mắt thâm quầng !to run round in circles - (thông tục) chạy nhông, chạy nhắng lên (mà không được việc gì) !to square the circle - (xem) square * ngoại động từ - đi chung quanh, xoay quanh =the moon circles the earth+ mặt trăng xoay quanh quả đất - vây quanh - (thể dục,thể thao) quay lộn =to circle the bar+ quay lộn trên xà đơn * nội động từ - xoay quanh; lượn tròn, lượn quanh (máy bay) - được chuyền quanh (rượu...) !news circles round - tin truyền đi, tin lan đi

    English-Vietnamese dictionary > circle

  • 15 tie

    /tai/ * danh từ - dây buộc, dây cột, dây trói; dây giày - ca vát - nơ, nút - bím tóc - (kiến trúc) thanh nối; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tà vẹt đường ray - (nghĩa bóng) mối ràng buộc, quan hệ =ties of blood+ quan hệ dòng máu - sự ràng buộc, sự hạn chế - (chính trị); (thể dục,thể thao) sự nang phiếu, sự ngang điểm =the game ended in a tie+ trận đấu kết thúc ngang điểm - (âm nhạc) dấu nối * ngoại động từ - buộc, cột, trói =to tie a buffalo to a tree+ buộc một con trâu vào cây =to tie one's shoe-laces+ buộc dây giày của mình - thắt =to tie a knot+ thắt nút - liên kết, nối =a steel bar ties the two columns+ một thanh thép nối hai cột - (nghĩa bóng) rảng buộc, trói buộc, cột; giữ lại =to be tied to one's work+ bị công việc ràng buộc - (âm nhạc) đặt dấu nối * nội động từ - ngang điểm, ngang phiếu, hoà nhau =the two teams tied+ hai đội ngang điểm - cột, buộc, cài =does this sash tie in front or at the back?+ cái khăn quàng này buộc đằng trước hay đằng sau? !to tie down - cột, buộc vào, ràng buộc =to tie a man down to a contract+ ràng buộc một người vào một hợp đồng !to tie on - cột, buộc (nhãn hiệu) !to tie up - cột, buộc, trói - (y học) buộc, băng (một vết thương) - (tài chính) giữ lại, giữ nằm im (một số tiền) - (pháp lý) làm cho không huỷ được, làm cho không bán được, làm cho không nhường được (một di sản) - (nghĩa bóng) giữ lại, trói buộc !to be tied up - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bắt buộc phải ngừng hoạt động (vì đình công...) !to get tied up - kết hôn, lấy vợ, lấy chồng !to tie someone's tongue - khoá miệng ai lại, bưng miệng ai lại

    English-Vietnamese dictionary > tie

  • 16 der Teil

    - {branch} cành cây, nhánh, ngả..., chi, chi nhánh, ngành - {chapter} chương, đề tài, vấn đề, tăng hội - {component} thành phần, phần hợp thành - {deal} gỗ tùng, gỗ thông, tấm ván cây, số lượng, sự chia bài, lượt chia bài, ván bài, sự giao dịch, sự thoả thuận mua bán, sự thông đồng ám muội, việc làm bất lương, cách đối xử, sự đối đãi - {member} chân, tay, bộ phạn, thành viên, hội viên, vế - {part} phần, bộ phận, tập, bộ phận cơ thể, phần việc, nhiệm vụ, vai, vai trò, lời nói của một vai kịch, bản chép lời của một vai kịch, nơi, vùng, phía, bè, tài năng - {party} đảng, tiệc, buổi liên hoan, những người cùng đi, toán, đội, nhóm, bên, người tham gia, người tham dự - {piece} mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc..., mảnh rời, đơn vị, cái, chiếc, tấm cuộn, thùng, bức, bài, bản, vở, khẩu súng, khẩu pháo, nòng pháo, quân cờ, cái việc, lời, dịp..., đồng tiền, nhạc khí, con bé, thị mẹt - {quantum} mức, ngạch, lượng, định lượng, lượng tử - {section} sự cắt, chỗ cắt, phần cắt ra, đoạn cắt ra, khu vực, tiết đoạn, mặt cắt, tiết diện, phân chi, tiểu đội, lát cắt, tầng lớp nhân dân - {segment} đoạn, khúc, đốt, phân - {share} lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần đóng góp, sự chung vốn, cổ phần - {slice} miếng mỏng, lát mỏng, phần chia, dao cắt cá fish-slice), slice-bar, thanh phết mực, cú đánh xoáy sang tay thuận = das Teil {appanage; detail; limb; widget}+ = der Teil [an] {portion [of]}+ = zum Teil {in part; part; partly}+ = der dicke Teil {thickness}+ = der erste Teil {fresh}+ = der beste Teil {plum}+ = der dünne Teil {small}+ = der innere Teil {core}+ = der untere Teil {sole}+ = der größte Teil {the major part}+ = der hintere Teil {breech; tail}+ = der dickste Teil {thick}+ = der oberste Teil {top}+ = der mittlere Teil {middle}+ = der unterste Teil {bottom}+ = der aliquote Teil {aliquot}+ = der westliche Teil {west; westward}+ = der rotierende Teil {rotor}+ = der überragende Teil {overlap}+ = der vorstehende Teil {process}+ = der überwiegende Teil {the greater part}+ = der überstehende Teil {lap}+ = einen Teil bildend {component}+ = im westlichen Teil [von] {in the west [of]}+ = ich für meinen Teil {I for my part}+ = seinen Teil abbekommen {to get one's gruel; to get one's share}+ = der schmale vorspringende Teil {tongue}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > der Teil

  • 17 bench

    /bentʃ/ * danh từ - ghế dài =park benches+ ghế ở công viên - bàn (của thợ mộc, thợ đóng giày) - ghế ngồi của quan toà; toà án =to be raised to the bench+ được bổ nhiệm làm quan toà; được phong làm giám mục =to be on the bench+ làm quan toà; làm giám mục =the bench and the bar+ quan toà và luật sư - ghế ngồi ở nghị viện Anh (của từng nhóm) =bishops' bench+ ghế ngồi của các giám mục (trong nghị viện Anh) * danh từ - cuộc trưng bày, cuộc triển lãm (chó) * ngoại động từ - trưng bày, triển lãm (chó)

    English-Vietnamese dictionary > bench

  • 18 slice

    /slais/ * danh từ - miếng mỏng, lát mỏng =a slice of bread+ một lát bánh mì - phần, phần chia =of profits+ phần chia lợi tức - dao cắt cá (ở bàn ăn) ((cũng) fish-slice) - (như) slice-bar - (ngành in) thanh phết mực - (thể dục,thể thao) cú đánh xoáy sang tay thuận (bóng gôn) * động từ - cắt ra từng miếng mỏng, lạng - (thể dục,thể thao) đánh xoáy (bóng gôn) sang tay thuận (sang phải đối với người chơi tay phải, sang trái đối với người chơi tay trái)

    English-Vietnamese dictionary > slice

  • 19 hemmen

    - {to arrest} bắt giữ, làm ngừng lại, chặn lại, ngăn lại, hãm lại, lôi cuốn, hoãn thi hành - {to balk} làm thất bại, làm hỏng, ngăn trở, bỏ lỡ, bỏ qua, sao lãng, lẩn tránh, chê, không chịu ăn, làm cho nản chí, làm cho giật mình, dở chứng bất kham, dở chứng không chịu đi, chùn lại - lùi lại, do dự - {to bar} cài, then, chặn, ngăn cản, vạch đường kẻ, cấm, cấm chỉ, ghét, không ưa, kháng biện - {to baulk} - {to block} làm trở ngại, ngăn chận, làm trở ngại sự thi hành, chặn đứng, chặn cản, hạn chế chi tiêu, hạn chế việc sử dụng, phản đối, gò vào khuôn, rập chữ nổi - {to brake} đập, phanh lại, hãm phanh - {to check} cản, cản trở, chăn, ngăn chặn, kìm, kiềm chế, nén, dằn, kiểm tra, kiểm soát, kiểm lại, đánh dấu đã kiểm soát, quở trách, trách mắng, gửi, ký gửi, chiếu, ngập ngừng, dừng lại, đứng lại - {to clog} còng chân, bít kín, lấp lại, làm kẹt, làm tắc, bị bít lại, bị kẹt, bị tắc - {to dam} xây đập, ngăn bằng đập, + up) ghìm lại, kiềm chế lại - {to foreclose} ngăn không cho hưởng, tuyên bố mất quyền lợi, tịch thu để thế nợ, giải quyết trước, tịch thu tài sản để thế nợ - {to foul} trở nên bẩn, trở nên hôi thối, va chạm, đụng chạm, bị tắc nghẽn, bị vướng, bị rối, chơi trái luật, chơi ăn gian, chơi xấu, làm xấu, làm dơ bẩn, làm nhơ nhuốc, đụng chạm vào, va chạm vào - làm tắc nghẽn, làm rối - {to hamper} làm vướng - {to handicap} - {to inhibit} hạn chế, ngăn cấm, ức chế - {to obstruct} làm bế tắc, làm nghẽn, ngăn, che, lấp, che khuất, gây trở ngại, phá rối - {to oppose} đối kháng, đối lại, đối chọi, đối lập, chống đối, đối nhau, trái lại - {to overslaugh} đề bạt tước người khác - {to restrain} ngăn giữ, kiếm chế, dằn lại, cầm giữ, giam - {to retard} làm chậm lại, làm trễ, đến chậm, đến trễ - {to shackle} cùm lại, xích lại - {to stanch} cầm lại, làm cầm máu lại - {to staunch} - {to stay} néo bằng dây, lái theo hướng gió, đình lại, hoãn lại, chống đỡ, ở lại, lưu lại, lời mệnh lệnh) ngừng lại, chịu đựng, dẻo dai - {to stop} ngừng, nghỉ, thôi, cắt, cúp, treo giò, bịt lại, nút lại, hàn, chấm câu, bấm, buộc cho chặt, ngừng lại - {to throttle} bóp cổ, bóp hầu, bóp nghẹt, đàn áp, trấn áp, tiết lưu - {to trammel} đánh lưới - {to trig} + out) thắng bộ, + up) sắp xếp gọn gàng, chèn = hemmen [an] {to estop [from]}+ = hemmen (Technik) {to suppress}+ = hemmen (Medizin) {to stunt}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > hemmen

  • 20 die Tafel

    - {bed} cái giường, nền, lòng, lớp, nấm mồ, hôn nhân, vợ chồng - {blackboard} bảng đen - {board} tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ, tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, sân khấu, đường chạy vát - {pane} ô cửa kính, ô vuông - {panel} cán ô, panô, ô vải khác màu, mảnh da, danh sách hội thẩm, ban hội thẩm, danh sách báo cáo, danh sách bác sĩ bảo hiểm, nhóm người tham gia hội thảo, nhóm người tham gia tiết mục "trả lời câu đố"... - cuộc hội thảo..., Panô, bức tranh tấm, bức ảnh dài, đệm yên ngựa, yên ngựa, panen - {plaque} tấm, bản, thẻ, bài, mảng - {plate} tấm phiếu, lá, biển, bản khắc kẽm, tranh khắc kẽm, bản đồ khắc kẽm, khuôn in, tấm kính ảnh, tấm kẽm chụp ảnh, đòn ngang, thanh ngang, đĩa, đĩa thức ăn, bát đĩa bằng vàng bạc, đĩa thu tiền quyên - cúp vàng, cúp bạc, cuộc đua tranh cúp vàng, cuộc đua ngựa tranh cúp vàng), lợi giả, đường ray plate rail), bát chữ - {sheet} khăn trải giường, phiến, tờ, tờ báo, dải, vỉa, dây lèo, buồm - {slab} phiến đá mỏng, tấm ván bìa, thanh - {table} cái bàn, thức ăn bày bàn, mâm cỗ, cỗ bàn, những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn, bàn máy, bản kê, biểu, mặt, lòng bàn tay, cao nguyên = die Tafel (Schokolade) {bar}+ = die kleine Tafel {tablet}+ = die Tafel aufheben {to make a move}+ = ein Wort an der Tafel anschreiben {to write a word on the blackboard}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Tafel

См. также в других словарях:

  • The Oxford Bar — Public house information Location Edinburgh, Scotland Established 1811 Website www.oxfordbar.com/ …   Wikipedia

  • The Monkey Bar — is the colloquial name for The Market Lane, a public house, in Pilgrim Street Newcastle upon Tyne, England. The bar is friendly, both in hospitality and ambiance, and has recently undergone interior refurbishment. It is noted as a major influence …   Wikipedia

  • The Space Bar — Infobox VG |title = The Space Bar developer = Boffo Games publisher = Rocket Science Games, SegaSoft designer = Steve Meretzky (director, interactive screenplay) Patricia Pizer (interactive screenplay) Tom Bok (interactive screenplay) Ron Cobb… …   Wikipedia

  • The Chrismukkah Bar-Mitzvahkkah — Infobox Television episode Colour = #ffaa44 Series = The O.C. Title = The Chrismukkah Bar Mitzvahkkah Season = 3 (2005 2006) Caption = Ryan Episode = 10 Airdate = December 15, 2005 (FOX) Writer = Josh Schwartz Director = Ian Toynton Production =… …   Wikipedia

  • The Tiki Bar Is Open — Infobox Album | Name = The Tiki Bar is Open Type = Album Artist = John Hiatt Released = September 11, 2001 Recorded = ? Genre = Rock Length = 44:55 Label = Vanguard Records Producer = Jay Joyce Reviews = * Allmusic Rating|3.5|5… …   Wikipedia

  • The Varsity (bar) — The Varsity chain of forty bars is owned and operated by Barracuda Group in Marlow in Buckinghamshire. It is marketed towards students, usually located near university campuses in British cities mdash; as such, it is a direct competitor of… …   Wikipedia

  • List of presidents of the Virginia Bar Association — The past presidents of The Virginia Bar Association include:1888 89 William J. Robertson, Charlottesville*1889 90 R.G.H. Kean, Lynchburg*1890 91 E.C. Burks, Bedford City*1891 92 John Randolph Tucker, Lexington*1892 93 R.T. Barton, Winchester*1893 …   Wikipedia

  • College of the State Bar of Texas — Logo of the College of the State Bar of Texas The College of the State Bar of Texas is an honorary society of qualified lawyers who are interested in both high ethical standards and improved training for all Texas attorneys. Contents …   Wikipedia

  • Set the Fire to the Third Bar — «Set the Fire to the Third Bar» Sencillo de Snow Patrol del álbum Eyes Open Formato CD;7 Grabación 2005 Género(s) Rock Duración …   Wikipedia Español

  • Set the Fire to the Third Bar — Single infobox Name = Set the Fire to the Third Bar Artist = Snow Patrol featuring Martha Wainwright from Album = Eyes Open Released = November 13, 2006 (UK) Format = CD; 7 Recorded = 2005 Genre = Alternative rock Length = 3:22 Label = Interscope …   Wikipedia

  • List of Presidents of the American Bar Association — This list of the Presidents of the American Bar Association includes all presidents of the association, which was formed in 1878 to represent the interests of lawyers, accredit law schools, and create and maintain a code of ethics. The American… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»