Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+safe

  • 41 munter

    - {airy} ở trên cao, thoáng khí, thông khí, thoáng gió, lộng gió, vô hình, hư không, mỏng nhẹ, nhẹ nhàng, duyên dáng, uyển chuyển, vui, vui nhộn, thảnh thơi, thoải mái, ung dung, hão, hời hợt, thiếu nghiêm túc - {alert} tỉnh táo, cảnh giác, linh lợi, nhanh nhẹn, nhanh nhẫu, hoạt bát - {animate} có sinh khí, có sức sống, nhộn nhịp, náo nhiệt - {astir} hoạt động, trở dậy, xôn xao, xao động - {awake} - {blithe} sung sướng, vui vẻ - {blithesome} - {brisk} nhanh, nhanh nhẩu, lanh lợi, phát đạt, nổi bọt lóng lánh, sủi bọt, trong lành, mát mẻ, lồng lộng - {cheery} hân hoan - {fresh} tươi, tươi tắn, mơn mởn, còn rõ rệt, chưa phai mờ, trong sạch, tươi mát, mới, vừa mới tới, vừa mới ra, non nớt, ít kinh nghiệm, không mặn, không chát, ngọt, khoẻ khắn, sảng khoái, khoẻ mạnh - hỗn xược, xấc láo, sỗ sàng, ngà ngà say, chếnh choáng, vừa mới có sữa - {frisky} nghịch ngợm, hay nô đùa - {jaunty} thong dong, khoái chí, có vẻ tự mãn - {jocund} vui tươi, vui tính - {lively} sống, sinh động, giống như thật, hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi, khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo, sắc sảo - {quick} mau, tinh, sắc, thính, tính linh lợi, nhanh trí, sáng trí, nhạy cảm, dễ - {sprightly} nhanh nhảu - {tripping} thoăn thoắt - {vivacious} sống dai - {vivid} chói lọi, sặc sỡ, đầy sức sống, mạnh mẽ, sâu sắc - {volatile} dễ bay hơi, không kiên định, hay thay đổi, nhẹ dạ = gesund und munter {hale and hearty; safe and sound}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > munter

  • 42 unversehrt

    - {intact} không bị đụng chạm đến, không bị sứt mẻ, còn nguyên vẹn, không bị thay đổi, không bị kém, không bị ảnh hưởng, không bị thiến, không bị hoạn, còn trinh, còn màng trinh - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {unbroken} không bị bẻ gãy, không sứt mẻ, nguyên vẹn, không cày, chưa cày, không được tập cho thuần, không bị phá, không bị phá vỡ, không bị chọc thủng, không bị va chạm, không bị gián đoạn - không giảm sút, không nao núng, không suy sụp - {undamaged} không bị tổn hại, không bị hư hại, còn nguyên, còn tốt - {unhurt} không bị thương, không bị đau, vô sự - {whole} bình an vô sự, không suy suyển, không hư hỏng, đầy đủ, nguyên chất, trọn vẹn, toàn bộ, khoẻ mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unversehrt

  • 43 ungefährlich

    - {harmless} không có hại, vô hại, không độc, ngây thơ, vô tội, không làm hại ai - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ungefährlich

  • 44 geschützt

    - {proprietary} thuộc chủ, người có quyền sở hữu, có tài sản, có của, quyền sở hữu, giữ làm tài sản riêng, giữ độc quyền - {safe} an toàn, chắc chắn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {shady} có bóng râm, có bóng mát, trong bóng mát, bị che, ám muội, mờ ám, khả nhi = geschützt [gegen] {immune [from,against,to]}+ = geschützt liegen [in] {to snuggle [into]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > geschützt

  • 45 sicherheitshalber

    - {as a precaution; for safety's sake; to be on the safe side}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sicherheitshalber

  • 46 die Vorsichtsmaßnahme

    - {precaution} sự phòng ngừa, sự đề phòng, sự lo trước, sự giữ gìn, sự thận trọng - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Vorsichtsmaßnahme

  • 47 das Schließfach

    - {locker} người khoá, tủ có khoá, két có khoá, tủ, kho hàng - {safe} chạn, tủ sắt, két bạc

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Schließfach

  • 48 die Garantie

    - {guarantee} sự bảo đảm, sự cam đoan, sự bảo lãnh, người bảo đảm, người bảo lãnh, người được bảo lãnh, vật bảo đảm, giấy bảo đảm, sự dám chắc - {guaranty} - {safeguard} cái để bảo vệ, cái để che chở, safe-conduct, bộ phận an toàn - {security} sự yên ổn, sự an toàn, sự an ninh, tổ chức bảo vệ, cơ quan bảo vệ, chứng khoán - {warranty} sự cho phép, sự được phép, quyền = die Garantie (Jura) {surety}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Garantie

  • 49 absolut

    - {absolute} tuyệt đối, hoàn toàn, thuần tuý, nguyên chất, chuyên chế, độc đoán, xác thực, đúng sự thực, chắc chắn, vô điều kiện - {clean} sạch, sạch sẽ, trong sạch không tội lỗi, không lỗi, dễ đọc, thẳng, không có mấu, không nham nhở, cân đối, đẹp, nhanh, khéo gọn, không bị ô uế, không bệnh tật, có thể ăn thịt được, hẳn - {complete} đầy đủ, trọn vẹn, hoàn thành, xong, toàn diện - {dead} chết, tắt, tắt ngấm, không hoạt động, không sinh sản, hết hiệu lực, không dùng được nữa, tê cóng, tê bại, tê liệt, xỉn, không bóng, đục, không vang, không màng đến, không biết đến, chai điếng - điếc đặc không chịu nghe, thình lình, không có thế hiệu, đúng vào, ngay vào, thẳng vào, hằn lại, sững lại - {irrelative} không dính dáng, không liên quan, không quan hệ, không thích hợp, không đúng lúc, không đúng chỗ - {positively} rõ ràng, quả quyết, khẳng định, tích cực - {sheer} chỉ là, đúng là, dốc đứng, thẳng đứng, mỏng dính, trông thấy da - {simple} đơn, đơn giản, giản dị, mộc mạc, xuềnh xoàng, bình dị, hồn nhiên, dễ hiểu, dễ làm, tuyệt đối là, không khác gì, đơn sơ, nghèo hèn, nhỏ mọn, không đáng kể, ngu dại, dốt nát, thiếu kinh nghiệm - {unconditional} không điều kiện, dứt khoát - {unmitigated} không giảm nhẹ, không dịu bớt, đặc, đại, thậm, chí - {utterly} = absolut sicher sein {to be as safe as houses}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > absolut

  • 50 zuverlässig

    - {certain} chắc, chắc chắn, nào đó, đôi chút, chút ít - {credible} đáng tin, tin được - {dependable} có thể tin được, đáng tin cậy, có căn cứ - {faithful} trung thành, chung thuỷ, trung nghĩa, có lương tâm, trung thực, chính xác - {good (better,best) tốt, hay, tuyệt, tử tế, rộng lượng, thương người, có đức hạnh, ngoan, tươi, tốt lành, trong lành, lành, có lợi, cừ, giỏi, đảm đang, được việc, vui vẻ, dễ chịu, thoải mái - {infallible} không thể sai lầm được, không thể sai được, không thể hỏng - {loyal} trung kiên - {reliable} xác thực - {responsible} chịu trách nhiệm, có trách nhiệm, đứng đắn, có uy tín - {safe} an toàn, có thể tin cậy, thận trọng, dè dặt - {secure} bảo đảm, kiên cố, vững chắc, vị ngữ) giam giữ ở một nơi chắc chắn, buộc chặt, bó chặt, đóng chặt - {solid} rắn, đặc, rắn chắc, chắc nịch, có cơ sở, có thể tin cậy được, thật sự, thuần nhất, thống nhất, khối, có ba chiều, lập thể, rất tốt, chiến, nhất trí - {stanch} kín, vững vàng - {staunch} - {steady} vững, điều đặn, đều đều, kiên định, không thay đổi, bình tĩnh, điềm tĩnh, chính chắn - {sure} cẩn thận, thật, xác thật, tôi thừa nhận - {tried} đã được thử thách, đã qua thử thách - {trustworthy} = höchst zuverlässig {loyal and faithful}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > zuverlässig

  • 51 keeping

    /'ki:piɳ/ * danh từ - sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản - sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ =to be in safe keeping+ được trông nom cẩn thận, được bảo vệ chắc chắn - (pháp lý) sự giữ, sự tuân theo - (tài chính) sự giữ sổ sách - (thương nghiệp) sự quản lý (một cửa hiệu) - sự tổ chức (lễ kỷ niệm) - sự hoà hợp, sự phù hợp, sự thích ứng, sự ăn ý, sự ăn khớp =to be in keeping with something+ hoà hợp với cái gì =to be out of keeping with something+ không hợp với cái gì, không thích ứng với cái gì * tính từ - giữ được, để được, để dành được =keeping applé+ táo để được

    English-Vietnamese dictionary > keeping

  • 52 paper

    /'peipə/ * danh từ - giấy =correspondence paper+ giấy viết thượng hạng; giấy viết hạng sang =ruled paper+ giấy kẻ - (số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...) =to show one's papers+ trình giấy tờ - báo =daily paper+ báo hằng ngày =weekly paper+ báo hằng tuần =sporting paper+ báo thể dục thể thao - bạc giấy ((cũng) paper money); hối phiếu - gói giấy, túi giấy =a paper of needles+ gói kim - (từ lóng) giấy vào cửa không mất tiền, vé mời (rạp hát...) - đề bài thi - bài luận văn, bài thuyết trình !to commit to paper - viết, ghi vào !on paper - trên giấy tờ, trên lý thuyết =on paper it looks quite safe+ trên giấy tờ vấn đề có vẻ rất ổn !paper profits - lãi trên giấy tờ !to put pen to paper - bắt đầu viết * ngoại động từ - dán giấy lên =to paper a room+ dán giấy một căn buồng - bọc giấy, gói bằng giấy - cung cấp giấy - (từ lóng) phát vé mời không để làm đầy (rạp hát...)

    English-Vietnamese dictionary > paper

  • 53 safeguard

    /'seifgɑ:d/ * danh từ - cái để bảo vệ, cái để che chở - (như) safe-conduct - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bộ phận an toàn * ngoại động từ - che chở, bảo vệ, giữ gìn =to safeguard peace+ giữ gìn hoà bình

    English-Vietnamese dictionary > safeguard

  • 54 something

    /'sʌmθiɳ/ * danh từ & đại từ - một điều gì đó, một việc gì đó; cái gì đó =we can learn something from his talk+ chúng tôi có thể học tập được một điều gì đó ở bài nói chuyện của anh ta - điều này, việc này =I've something to tell you+ tôi có việc này muốn nói với anh - cái đúng, cái có lý =there is something in what you said+ có cái đúng trong lời anh nói đấy - chức vị nào đó; người có chức nào đó; tầm quan trọng nào đó =to be (have) something in an office+ làm người có chức vị nào đó trong một cơ quan !he is something of a carpenter - hắn cũng biết chút ít nghề mộc !it is something to be safe home again - về đến nhà yên ổn thật là nhẹ cả người !to see something of somebody - thỉnh thoảng mới gặp ai * phó từ - something like (thông tục) mới thật là =this is something like a cake+ đây mới thật là bánh - (từ cổ,nghĩa cổ) hơi hơi, gọi là, chút ít =he was something impatient+ nó hơi sốt ruột =he was something troubled+ anh ta hơi băn khoăn một chút

    English-Vietnamese dictionary > something

См. также в других словарях:

  • Safe-cracking — is the process of opening a safe, generally without the combination. It may also refer to a computer hacker s attempts to break into a secured computer system.Physical safe crackingDifferent procedures may be used to crack a safe, depending on… …   Wikipedia

  • Safe Kids USA — is the United States arm of the global network of Safe Kids Worldwide organizations, based in Washington DC. [German, Erik. 2007. Back to School: Safety on Road. Newsday, Sept 6, sec. A.] Safe Kids USA has over 300 chapters and coalitions in all… …   Wikipedia

  • Safe area — is a term used in television production to describe the areas of the television picture that can be seen on television screens.Older televisions can display less of the space outside of the safe area than ones made more recently. Flat panel… …   Wikipedia

  • Safe mode — usually refers to a diagnostic mode used by a computer operating system (OS). It can also refer to a mode of operation by application software. Operating System safe mode Microsoft Windows and Mac OS X are examples of contemporary operating… …   Wikipedia

  • Safe haven law — Safe Haven law, also known in some states as Baby Moses law, is the popular name for United States laws that decriminalize leaving unharmed infants with statutorily designated private persons so that the child becomes a ward of the state. Safe… …   Wikipedia

  • safe´ness — safe «sayf», adjective, saf|er, saf|est, noun. –adj. 1. free from harm, danger, or loss: »safe from disease or enemies. Keep money in a safe place. 2. having been kt from or escaped injury, damage, or danger; not harmed; …   Useful english dictionary

  • Safe Area — 4:3 mit eingeblendeten Seitenverhältnissen Safe Area 4:3 mit eingeblendetem 16:9 Seitenverhältnis …   Deutsch Wikipedia

  • Safe Harbour, Newfoundland and Labrador — Safe Harbour is an abandoned outport on the northeast coast of Newfoundland in the Canadian province of Newfoundland and Labrador.HistorySafe Harbour was situated on the northern shore of Bonavista Bay, between Greenspond and the Valleyfield,… …   Wikipedia

  • Safe Harbor — (englisch für „Sicherer Hafen“) ist eine besondere Datenschutz Vereinbarung zwischen der Europäischen Union und den Vereinigten Staaten, die es europäischen Unternehmen ermöglicht, personenbezogene Daten legal in die USA zu übermitteln. Die… …   Deutsch Wikipedia

  • Safe — Safe, a. [Compar. {Safer}; superl. {Safest}.] [OE. sauf, F. sauf, fr. L. salvus, akin to salus health, welfare, safety. Cf. {Salute}, {Salvation}, {Sage} a plant, {Save}, {Salvo} an exception.] 1. Free from harm, injury, or risk; untouched or… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • Safe hit — Safe Safe, a. [Compar. {Safer}; superl. {Safest}.] [OE. sauf, F. sauf, fr. L. salvus, akin to salus health, welfare, safety. Cf. {Salute}, {Salvation}, {Sage} a plant, {Save}, {Salvo} an exception.] 1. Free from harm, injury, or risk; untouched… …   The Collaborative International Dictionary of English

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»