Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+possible

  • 1 possible

    /'pɔsəbl/ * tính từ - có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra =all possible means+ mọi biện pháp có thể =is it possible?+ có thể được không? =this is possible of realization+ điều này có thể thực hiện được =come as early as possible+ có thể đến sớm được chừng nào thì cứ đến; đến càng sớm càng tốt =if possible+ nếu có thể =it is possible [that] he knows+ có thể là hắn biết - có thể chơi (với) được, có thể chịu đựng được =only one possible man among them+ trong cả bọn chỉ có một cậu khả dĩ có thể chơi (với) được * danh từ - sự có thể =to do one's possible+ làm hết sức mình - điểm số cao nhất có thể đạt được (tập bắn...) =to score a possible at 800 m+ đạt điểm số cao nhất có thể được ở khoảng cách (bắn) 800 m - ứng cử viên có thể được đưa ra; vận động viên có thể được sắp xếp (vào đội...)

    English-Vietnamese dictionary > possible

  • 2 possible

    adj. Tej zaum tau

    English-Hmong dictionary > possible

  • 3 potentiell

    - {possible} có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi được, có thể chịu đựng được - {potential} tiềm tàng, điện thế, khả năng, hùng mạnh

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > potentiell

  • 4 möglich

    - {contingent} ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {earthly} quả đất, trần tục, có thể, có thể tưởng tượng được - {eventual} ngộ xảy ra, có thể xảy ra, sẽ được dẫn tới, là kết quả của, cuối cùng - {feasible} có thể thực hành được, có thể thực hiện được, có thể làm được, tiện lợi, có thể tin được, nghe xuôi tai - {possible} có thể được, có thể chơi được, có thể chịu đựng được - {potential} tiềm tàng, điện thế, khả năng, hùng mạnh - {practical} thực hành, thực tế, thực tiễn, thực dụng, có ích, có ích lợi thực tế, thiết thực, đang thực hành, đang làm, đang hành nghề, trên thực tế = wenn möglich {if possible}+ = möglich machen {to manage}+ = das ist gut möglich {that's quite possible}+ = das ist eher möglich {that's more likely}+ = es möglich machen {to render it possible}+ = für möglich halten {to suspect}+ = sobald als möglich {as soon as possible}+ = so schnell wie möglich rennen {to run for one's life}+ = sollte man das für möglich halten {would you believe it!}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > möglich

  • 5 schleunigst

    - {as fast as possible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > schleunigst

  • 6 eventuell

    - {contingent} ngẫu nhiên, tình cờ, bất ngờ, còn tuỳ thuộc vào, còn tuỳ theo - {maybe} có thể, có lẽ - {possible} có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi được, có thể chịu đựng được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eventuell

  • 7 erdenklich

    - {conceivable} có thể hiểu được, có thể nhận thức được, có thể tưởng tượng được - {devisable} có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh, có thể để lại - {imaginable} - {possible} có thể, có thể được, có thể làm được, có thể xảy ra, có thể chơi được, có thể chịu đựng được

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > erdenklich

  • 8 das Mögliche

    - {the possible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > das Mögliche

  • 9 Das glaube ich gern.

    - {I quite believe it.} = Das läßt sich hören! {This is something like!}+ = Das verbitte ich mir. {I won't stand that.}+ = Das ist zuviel gesagt. {It's carrying things too far.}+ = Das liegt nicht jedem. {This isn't everybodys job.}+ = Das muß gefeiert werden. {This calls for a celebration.}+ = Das ist bei ihm möglich. {This is possible with him.}+ = Das ist ziemlich dasselbe. {It's much the same thing.}+ = Das kann ich unmöglich tun. {I can't possibly do this.}+ = Das traue ich ihm glatt zu. {I wouldn't put it past him.}+ = Das habe ich selbst gemacht. {This is of my own making.}+ = Das ist ihr völlig schnuppe. {She doesn't care a hang.}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > Das glaube ich gern.

  • 10 ermöglichen

    - {to allow} cho phép để cho, thừa nhận, công nhận, chấp nhận, cho, cấp cho, trợ cấp, cấp phát, trừ bớt, thêm, kể đến, tính đến, chiếu cố đến, chú ý đến, cho phép, chịu được, dung thứ được - {to contrive} nghĩ ra, sáng chế ra, trù tính, trù liệu, tính toán, bày đặt, xếp đặt, xoay xở, lo liệu, bày mưu tính kế - {to enable} làm cho có thể, làm cho có khả năng, cho quyền - {to manage} quản lý, trông nom, chế ngự, kiềm chế, điều khiển, sai khiến, dạy dỗ, dạy bảo, thoát khỏi, gỡ khỏi, xoay xở được, giải quyết được, dùng, sử dụng, đạt kết quả, đạt mục đích, xoay sở được - tìm được cách = wenn es sich ermöglichen läßt {if it is possible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > ermöglichen

  • 11 die Möglichkeit

    - {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận - {contingency} sự ngẫu nhiên, việc bất ngờ, món chi tiêu bất ngờ - {eventuality} sự việc có thể xảy ra, kết quả có thể xảy ra, tình huống có thể xảy ra - {feasibility} sự có thể thực hành được, sự có thể thực hiện được, sự có thể làm được, tính tiện lợi, tính có thể tin được, tính có lợi - {margin} mép, bờ, lề, số dư, số dự trữ, giới hạn - {opportunity} thời cơ, tính chất đúng lúc - {potential} tiềm lực, khả năng, điện thế, thế, lối khả năng - {practicability} tính làm được, tính thực hiện được, tính thực hành được, tình trạng dùng được, tình trạng đi được, tình trạng qua lại được, tính thực = die Möglichkeit [zu tun] {possibility [of doing]}+ = nach Möglichkeit {if possible}+ = die letzte Möglichkeit {off chance}+ = es gibt keine andere Möglichkeit {there is no other way}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > die Möglichkeit

  • 12 möglichst nahe

    - {chock} = möglichst bald {as soon as possible}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > möglichst nahe

  • 13 sein möglichstes tun

    - {to be on one's mettle; to do one's best; to do one's possible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > sein möglichstes tun

  • 14 bestmöglich

    - {best possible}

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > bestmöglich

  • 15 argue

    /'ɑ:gju:/ * ngoại động từ - chứng tỏ, chỉ rõ =it argues him [to be] an honest man+ điều đó chứng tỏ anh ta là một người lương thiện =it argues honesty in him+ điều đó chứng tỏ anh ta lương thiện - tranh cãi, tranh luận =to argue a matter+ tranh luận một vấn đề - cãi lẽ, lấy lý lẽ để bảo vệ; tìm lý lẽ để chứng minh =to argue that something is possible+ lấy lý lẽ để bảo vệ ý kiến rằng một việc gì đó có thể làm được (có thể xảy ra được) =to argue something away+ lấy lý lẽ để bác bỏ cái gì - thuyết phục =to argue something out of his opinion+ thuyết phục ai bỏ ý kiến =to argue someone into believing something+ thuyết phục ai tin ở cái gì - rút ra kết luận =what do you argue from it?+ anh rút ra được từ điều đó kết luận gì? * nội động từ - dùng lý lẽ (để biện hộ, để chống lại...) =to argue for something+ dùng lý lẽ để biện hộ cho cái gì - cãi lý, cãi lẽ =to be always arguing+ hay cãi lý, cãi lẽ =to argue with somebody+ cãi lý với ai

    English-Vietnamese dictionary > argue

  • 16 humanly

    /'hju:mənli/ * phó từ - với cái nhìn của con người, với cung cách con người; với tình cảm con người; bằng những phương tiện thông thường của con người; trong phạm vi hiểu biết của con người =to do evething that is humanly possible+ làm tất cả những gì mà con người có thể làm được

    English-Vietnamese dictionary > humanly

  • 17 scandal

    /'skændl/ * danh từ - việc xúc phạm đến công chúng; việc làm cho công chúng phẫn nộ; việc xấu xa; việc nhục nhã =it is a scandal that such things should be possible+ để xảy ra những việc như thế thật là xấu xa =a great scandal occurred+ một việc làm cho công chúng phẫn nộ đã xảy ra - sự gièm pha, sự nói xấu, sự nói sau lưng - (pháp lý) sự phỉ báng; lời thoá mạ (ở toà án)

    English-Vietnamese dictionary > scandal

  • 18 soon

    /su:n/ * phó từ - chẳng bao lâu nữa, chẳng mấy chốc, một ngày gần đây; ngay =we shall soon know the result+ tí nữa chúng ta sẽ biết kết quả =he arrived soon after four+ anh ta đến lúc sau 4 giờ một tí - as soon as; so soon as ngay khi =as soon as I heard of it+ ngay khi tôi biết việc đó =as soon as possible+ càng sớm càng tốt - thà =I would just as soon stay at home+ tôi thà ở nhà còn hơn =death sooner than slavery+ thà chết còn hơn chịu nô lệ - sớm =you spoke too soon+ anh nói sớm quá =the sooner the better+ càng sớm càng tốt =you will know it sooner or later+ sớm hay muộn thế nào anh cũng biết việc ấy !had sooner - thà... hơn, thích hơn !least said soonest mended - (xem) least !no sooner said than done - nói xong là làm ngay

    English-Vietnamese dictionary > soon

См. также в других словарях:

  • possible — [ pɔsibl ] adj. et n. m. • 1265; lat. imp. possibilis I ♦ Adj. 1 ♦ (Activités, réalités humaines) Qui peut exister, qu on peut faire. ⇒ concevable, envisageable, faisable, réalisable. Nous avons fait tout ce qui est humainement possible pour le… …   Encyclopédie Universelle

  • possible - possibly — ◊ possible Possible is an adjective. If something is possible, it can be done or achieved. It is possible for us to measure his progress. A breakthrough may be possible next year. Possible …   Useful english dictionary

  • possible — Possible. adj. de tout genre. Qui peut estre, ou qui peut se faire. Ce que vous dites est possible. cela est difficile, mais pourtant possible. quelques uns tiennent que la pierre philosophale est possible. les estres possibles. est il possible… …   Dictionnaire de l'Académie française

  • possible — Possible, Possibilis, Quintil. Autant qu il est possible, Quoad potest. S il t est possible, Siquid poteris. Il n en ira pas ainsi, Il n est pas possible, Non sic futurum est, Non potest. Il n est pas possible de leur aider si facilement, Non tam …   Thresor de la langue françoyse

  • Possible Worlds — may refer to: * Possible Worlds (play), by John Mighton ** Possible Worlds (film), by Robert Lepage, based on the Mighton play * Possible Worlds (poetry book), by Peter Porter * Possible Worlds (book), by J. B. S. Haldane …   Wikipedia

  • possible — 1 Possible, practicable, feasible can mean capable of being realized. Possible is used to dispel doubt that something may or does occur or exist or may come to exist {the regime of religious toleration has become possible only because we have… …   New Dictionary of Synonyms

  • Possible Changes — Données clés Titre original Ganeunghan byeonhwadeul Réalisation Min Byung gook Scénario Min Byung gook Acteurs principaux Jung Chan Kim Yoo seok Pays d’origine …   Wikipédia en Français

  • possible — [päs′ə bəl] adj. [OFr < L possibilis < posse, to be able: see POTENT] 1. that can be; capable of existing 2. that can be in the future; that may or may not happen 3. a) that can be done, known, acquired, selected, used, etc., depending on… …   English World dictionary

  • Possible — Pos si*ble, a. [F., fr. L. possibilis, fr. posse to be able, to have power; potis able, capable + esse to be. See {Potent}, {Am}, and cf. {Host} a landlord.] Capable of existing or occurring, or of being conceived or thought of; able to happen;… …   The Collaborative International Dictionary of English

  • possible — ► ADJECTIVE 1) capable of existing, happening, or being achieved. 2) that may be so, but that is not certain or probable. ► NOUN 1) a possible candidate for a job or member of a team. 2) (the possible) that which is likely or achievable. ORIGIN …   English terms dictionary

  • Possible Worlds (play) — Possible Worlds , written in 1990 by John Mighton, is an unusual play. Part murder mystery, part science fiction, and part mathematical philosophy, it follows the multiple parallel lives of the mysterious George Barber. At the play s beginning,… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»