Перевод: со всех языков на вьетнамский

с вьетнамского на все языки

it's+fantastic!

  • 1 fantastic

    /fæn'tæstik/ * tính từ - kỳ quái, quái dị, lập dị - đồng bóng - vô cùng to lớn =a fantastic sum of money+ một món tiền vô cùng to lớn - (từ hiếm,nghĩa hiếm) tưởng tượng, không tưởng * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người kỳ cục, người lập dị

    English-Vietnamese dictionary > fantastic

  • 2 unwahrscheinlich

    - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {flimsy} mỏng manh, mỏng mảnh, hời hợt, nông cạn, tầm thường, nhỏ mọn - {implausible} không có vẻ hợp lý, không có vẻ thật, đáng ngờ - {improbable} không chắc, không chắc có thực, không chắc sẽ xảy ra, đâu đâu - {incredible} không thể tin được, lạ thường - {unlikely} không nghĩ đến, không có hứa hẹn = sehr unwahrscheinlich {unthinkable}+ = durchaus unwahrscheinlich {nothing less than probable}+ = es war geradezu unwahrscheinlich {it was really improbable}+ = es ist unwahrscheinlich, daß er heute herkommt {there is a little likelihood of his coming here today}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unwahrscheinlich

  • 3 unglaublich

    - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {incredible} không thể tin được, lạ thường - {scandalous} xúc phạm đến công chúng, gây phẫn nộ trong công chúng, xấu xa, nhục nhã, hay gièm pha, hay nói xấu sau lưng, phỉ báng, thoá mạ - {tall} cao, phóng đại, không thật, khó tin, khoác lác, ngoa, khoe khoang - {unbelievable} - {unconscionable} hoàn toàn vô ý, hoàn toàn không hợp lẽ phải, táng tận lương tâm

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unglaublich

  • 4 eingebildet

    - {arrogant} kiêu ngạo, kiêu căng, ngạo mạn - {cocky} tự phụ, tự mãn, vênh váo - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, không tưởng - {ideal} quan niệm, tư tưởng, chỉ có trong ý nghĩ, chỉ có trong trí tưởng tượng, lý tưởng, mẫu mực lý tưởng, duy tâm - {imaginary} không có thực, ảo - {mighty} mạnh, hùng cường, hùng mạnh, to lớn, vĩ đại, hùng vĩ, đồ sộ, phi thường, cực kỳ, hết sức, rất, lắm - {overweening} quá tự cao, quá tự phụ, quá tự tin, vênh váo ta đây - {presumptuous} - {priggish} lên mặt ta đây hay chữ, lên mặt ta đây đạo đức, hợm mình, làm bộ, khinh khỉnh - {proud} + of) kiêu ngạo, kiêu hãnh, tự đắc, tự hào, hãnh diện, đáng tự hào, tự trọng, lộng lẫy, huy hoàng, uy nghi, tràn ngập, ngập lụt, hãng, trọng vọng, trọng đãi - {smug} thiển cận mà tự mãn, đỏm dáng, bảnh choẹ - {snobbish} có tính chất trưởng giả học làm sang, đua đòi - {stuck-up} học đòi làm sang, ngông nghênh, tự cao tự đại - {vain} vô hiệu, không có kết quả, vô ích, hão, hão huyền, rỗng, rỗng tuếch, phù phiếm - {vainglorious} dương dương tự đắc = eingebildet [auf] {conceited [about,of]}+ = eingebildet werden {to get too big for one's boots}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > eingebildet

  • 5 traumhaft

    - {dreamlike} như một giấc mơ, kỳ diệu, huyền ảo, hão huyền - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng = traumhaft schön {a perfect dream}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > traumhaft

  • 6 unbeständig

    - {broken} bị gãy, bị vỡ, vụn, đứt quãng, chập chờn, thất thường, nhấp nhô, gập ghềnh, suy nhược, ốm yếu, quỵ, tuyệt vọng, đau khổ, nói sai, không được tôn trọng, không được thực hiện - {changeable} dễ thay đổi, hay thay đổi, có thể thay đổi - {changeful} luôn luôn thay đổi, không ngừng biến chuyển, bất thường - {desultory} rời rạc, không mạch lạc, không hệ thống, lung tung, linh tinh - {erratic} được chăng hay chớ, bạ đâu hay đấy, chạy, di chuyển, lang thang - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {fickle} không kiên định - {flighty} bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi - {giddy} chóng mặt, choáng váng, lảo đảo, làm chóng mặt, làm choáng váng, nhẹ dạ - {impermanent} không thường xuyên năm khi mười hoạ, tạm thời, nhất thời, không lâu bền, không trường cửu, không vĩnh viễn - {inconsistent} mâu thuẫn nhau, trái nhau, không trước sau như một - {inconstant} không bền lòng, không kiên nhẫn, không kiên trì, không chung thu - {liquid} lỏng, trong trẻo, trong sáng, dịu dàng, êm dịu, du dương, không vững, âm nước - {mutable} có thể đổi, có thể biến đổi, không bền - {uncertain} không chắc, còn ngờ, không đáng tin cậy - {undecided} lưỡng lự, do dự, không dứt khoát, không nhất quyết, chưa giải quyết, chưa xong, đang nhùng nhằng - {unsettled} bối rối, không ổn định, rối loạn, không an cư, không có chỗ ở nhất định, không thanh toán, không được gii quyết, không có người chiếm hữu vĩnh viễn, không qu quyết - {unsteady} lung lay, lo đo, loạng choạng, run run, lên xuống thất thường, leo lét, hay đổi lòng, hay do dự, phóng đ ng, không có nề nếp - {versatile} nhiều tài, uyên bác, linh hoạt, lắc lư - {vertiginous} quay tròn, xoay tròn, làm cho chóng mặt - {volatile} dễ bay hơi, vui vẻ, hoạt bát - {zigzag} theo hình chữ chi, ngoằn ngoèo

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > unbeständig

  • 7 phantastisch

    - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ cục, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {fancy} có trang hoàng, có trang trí, nhiều màu, lạ lùng, vô lý, để làm cảnh, để trang hoàng - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, không tưởng - {grotesque} lố bịch - {magnificent} tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, rất đẹp, cừ, chiến - {utopian} - {wild} dại, hoang rừng, chưa thuần, chưa dạn người, man rợ, man di, chưa văn minh, hoang vu, không người ở, dữ dội, b o táp, rối, lộn xộn, lung tung, điên, điên cuồng, nhiệt liệt, ngông cuồng, rồ dại - liều mạng, thiếu đắn đo suy nghĩ, bừa b i, tự do, phóng túng, lêu lổng, vu v

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > phantastisch

  • 8 närrisch

    - {clownish} hề, như hề, vụng về, quê kệch, thô lỗ, mất dạy - {crazy} quá say mê, mất trí, điên dại, xộc xệch, khập khiễng, ọp ẹp, ốm yếu, yếu đuối, làm bằng những miếng không đều - {fantastic} kỳ quái, quái dị, lập dị, đồng bóng, vô cùng to lớn, tưởng tượng, không tưởng - {foolish} dại dột, ngu xuẩn, xuẩn ngốc fool) - {imbecile} khờ dại, đần, yếu - {silly} ngờ nghệch, ngớ ngẩn, choáng váng, mê mẩn, ngây thơ, đơn giản, giản dị = närrisch [vor] {mad [with]}+

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > närrisch

  • 9 wunderlich

    - {baroque} kỳ dị, lố bịch, Barôc, hoa mỹ kỳ cục - {bizarre} kỳ quái, kỳ lạ - {comical} hài hước, khôi hài, tức cười, vui nhộn, kỳ cục - {fanciful} thích kỳ lạ, kỳ khôi, đồng bóng, tưởng tượng, không có thật - {fantastic} quái dị, lập dị, vô cùng to lớn, không tưởng - {grotesque} - {odd} lẻ, cọc cạch, thừa, dư, trên, có lẻ, vặt, lặt vặt, linh tinh, kỳ quặc, rỗi rãi, rảnh rang, bỏ trống, để không - {peculiar} riêng, riêng biệt, đặc biệt, khác thường - {quaint} có vẻ cổ cổ là lạ, nhìn hay hay là lạ, có duyên, xinh đẹp - {queer} lạ lùng, khả nghi, đáng ngờ, khó ở, khó chịu, chóng mặt, say rượu, giả, tình dục đồng giới - {rum} nguy hiểm, khó chơi - {strange} lạ, xa lạ, không quen biết, mới, chưa quen - {whimsical} bất thường, hay thay đổi

    Deutsch-Vietnamesisch Wörterbuch > wunderlich

См. также в других словарях:

  • Fantastic Four (1994 TV series) — Fantastic Four The cover for the DVD release. Format Animated television series Created by Jack Kirby Stan Lee …   Wikipedia

  • Fantastic Force — Publication information Publisher Marvel Comics First appearance …   Wikipedia

  • Fantastic Mr. Fox — Logo du film Données clés Titre québécois …   Wikipédia en Français

  • Fantastic Force — Organisme de fiction apparaissant dans Fantastic Force Adresse L ambassade du Royaume de Wakanda, NYC …   Wikipédia en Français

  • Fantastic Four (disambiguation) — Fantastic Four is the name of:* Fantastic Four , a superhero comic book from Marvel Comics, and the team appearing in it * Fantastic Four (film series) ** Fantastic Four (film), a 2005 film based on the Marvel Comics series directed by Tim Story… …   Wikipedia

  • Fantastic art — is an art genre. The parameters of fantastic art has been fairly rigourously defined in the scholarship on the subject. It has traditionally been largely confined to painting and illustration, but since the 1970s has increasingly been found also… …   Wikipedia

  • Fantastic (disambiguation) — Fantastic or Fantastik can refer to:*The Fantastic genre of writing *Fantastic art *Fantastic Four, a Marvel Comics superhero team *Mr. Fantastic, a member of the Fantastic Four *The Fantasticks, a Broadway play *Fantastik, a cleaning spray… …   Wikipedia

  • Fantastic — is a literary term that describes a quality of other literary genres, and in some cases is used as a genre in and of itself, although in this case it is often conflated with the Supernatural. The term was originated in the structuralist theory of …   Wikipedia

  • Fantastic (comics) — Fantastic was a weekly British comic published by Odhams Press under the Power Comics imprint. It first appeared on 18 February 1967, and with its 52nd issue on 10 February 1968 it merged with its sister title Terrific . The 89th and final issue… …   Wikipedia

  • fantastic — FANTÁSTIC, Ă, fantastici, ce, adj. 1. Care nu există în realitate; creat, plăsmuit de imaginaţie; ireal, fantasmagoric, fabulos. ♦ Literatură fantastică = gen de literatură în care elementul preponderent îl constituie imaginaţia, irealul. 2. Care …   Dicționar Român

  • Fantastic Four Adventures — is part of Marvel UK s Collector s Edition line. It is being published by Panini Comics but reprints Marvel Comics from the United States. It began in 2005 around the release of the Fantastic Four film and follows the format established by the… …   Wikipedia

Поделиться ссылкой на выделенное

Прямая ссылка:
Нажмите правой клавишей мыши и выберите «Копировать ссылку»